VN-INDEX   1,210   4.7   0.4%
KL: 566,898,558   GT: 14,035 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 64,633,440   GT: 1,299 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 32,063,800   GT: 395 tỷ
VN30   1,240   5.9   0.5%
KL: 183,437,605   GT: 5,983 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 7,416,800 18.60 18.60 18.30
pow 10.45 -0.10 3,880,900 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,121,600 18.10 18.20 17.90
hpg 28.10 -0.45 16,321,600 28.55 28.55 28.05
tcb 46.60 0.45 5,289,800 46.15 46.90 45.65
shb 11.35 0.25 31,902,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 10,804,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 3,580,900 3.70 3.75 3.68
lpb 20.85 0.05 5,393,600 20.80 20.90 19.95
msb 13.60 0.05 3,059,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 17,443,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 9,814,400 20.80 20.80 20.35
mbb 22.25 0 12,460,500 22.25 22.45 22
hag 12.45 -0.05 3,997,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 12,092,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 9,156,100 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 691,100 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 10,458,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 1,055,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 3,241,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 160 7 1,976,700
aav 4.80 0.20 801,500
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.15 0.08 882,900
fox 62 0.80 155,100
dxv 6.36 0.41 119,500
tco 11.80 0.70 131,100
ttg 16 0.80 10,100
mcf 10.20 0.20 900
vbb 11.10 1.40 141,700
Bắt đầu chu kì tăng
vic 44.90 2.90 1,917,400
fcn 14.95 0.90 1,225,200
aph 8 0.35 846,000
kdc 62.40 0.20 744,000
ksq 3.10 0.20 968,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.15 0.08 882,900
tlg 49.85 0.95 39,500
ppt 10.60 0.10 178,600
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.25 0 12,460,500
tch 15.90 0.10 10,458,200
mwg 54.90 1.10 11,418,800
acb 26.65 -0.15 5,078,400
ctg 33 0 7,612,500
tcb 46.60 0.45 5,289,800
hcm 27.30 0 5,706,700
vci 47.45 0.45 4,191,700
pvs 39.50 0.20 6,947,100
hdb 23.40 0.90 9,397,400
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.10 10,458,200
mwg 54.90 1.10 11,418,800
tcb 46.60 0.45 5,289,800
hdb 23.40 0.90 9,397,400
lpb 20.85 0.05 5,393,600
baf 28.40 0.95 4,593,600
fpt 123.20 0 3,277,300
dgc 118.50 2.40 3,469,800
vgi 67 3.70 1,695,500
gmd 84.10 2.70 5,416,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.5
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |