VN-INDEX   1,201   23.2   2.0%
KL: 506,762,293   GT: 12,210 tỷ
HNX   226   3.7   1.7%
KL: 54,902,300   GT: 1,023 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 15,367,530   GT: 245 tỷ
VN30   1,227   27.1   2.3%
KL: 186,255,660   GT: 5,958 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 8,273,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 3,483,000 10.45 10.65 10.45
bsr 18.20 0.10 2,349,200 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 11,610,000 27.60 28.40 27.75
tcb 46.75 0.55 4,294,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 10,156,600 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 10,201,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.70 0.05 2,587,400 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 3,072,300 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,449,200 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 19,137,600 14.50 15.20 14.60
gex 20.10 0.65 6,479,300 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 13,573,800 22 22.55 21.95
hag 12.35 0.20 4,400,400 12.15 12.40 12.15
ssi 35.45 0.95 14,829,100 34.50 35.80 34.90
vnd 20.75 1.05 13,300,500 19.70 21 20
ita 5 0.08 794,100 4.92 5.03 4.92
tch 15.25 0.70 11,367,800 14.55 15.40 14.65
scr 6.61 0.18 977,200 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,702,800 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.80 5.20 864,900
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 175,000
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 14,829,100
pvd 29.95 0.85 3,009,000
ijc 14 0.30 1,436,700
pvt 24.95 0.55 1,125,300
asm 11.15 0.35 1,646,700
hah 40.30 0.65 769,100
dgw 57.70 2.70 1,247,900
idc 54.20 1.30 1,141,700
vpi 58.10 1 1,057,500
dvm 11.80 0 178,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 1.25 14,518,200
ssi 35.45 0.95 14,829,100
mbb 22.45 0.45 13,573,800
tch 15.25 0.70 11,367,800
mwg 51.60 1.80 5,839,900
acb 27 0.35 4,126,400
ctg 32.50 1 5,827,600
tcb 46.75 0.55 4,294,500
hcm 27.35 1 5,121,900
vci 47.50 1.95 6,124,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.60 1.80 5,839,900
tcb 46.75 0.55 4,294,500
lpb 20.75 0.25 3,072,300
baf 27.25 0.40 2,880,600
fpt 120 7.70 8,785,900
vgi 60.80 5.20 864,900
gmd 80.10 1.10 747,800
nab 16.60 0.20 1,237,700
hvn 17 0.20 811,500
vpi 58.10 1 1,057,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |