CHỈ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM NGÀNH

Mã nhóm ngành KL đang lưu hành Tổng tài sản Vốn CSH Tổng nợ % Nợ/Vốn CSH % Vốn CSH/Tài sản Doanh thu Lợi nhuận sau thuế
^vnindex
VNINDEX
122,285,976,848 13,572,575,688 2,387,106,823 11,184,303,899 469% 18% 2,748,441,376 344,200,306
^largecap
LARGE CAPITAL
95,179,075,672 12,079,387,316 1,855,862,197 10,222,434,614 551% 15% 1,955,323,581 286,466,713
^vn30
VN30
69,072,764,209 10,141,808,615 1,506,089,872 8,634,628,240 573% 15% 1,597,991,993 249,752,092
^nh
Ngân hàng
44,439,273,352 10,041,372,264 821,445,073 9,219,927,191 1,122% 8% 615,856,714 137,810,570
^upcom
UPCOM
42,811,869,155 2,016,815,080 577,174,780 1,439,634,112 249% 29% 961,758,183 66,306,411
^bds
Bất động sản
25,952,400,004 1,385,684,843 588,859,506 795,734,174 135% 42% 331,668,306 56,633,321
^tpdu
Thực phẩm - Đồ uống
5,839,639,497 304,453,561 146,264,108 158,189,452 108% 48% 265,511,119 29,555,652
^ti
Tiện ích
9,414,643,327 329,560,515 161,328,830 168,231,688 104% 49% 225,072,379 21,209,872
^daukhi
Nhóm Dầu Khí
8,847,227,669 305,248,907 161,901,665 143,346,541 89% 53% 418,756,025 20,523,686
^hastc
HNX
13,029,058,299 641,151,166 208,714,092 432,445,633 207% 33% 362,258,905 23,326,611
^hk
Hàng không
5,162,194,441 176,989,456 59,133,835 117,855,621 199% 33% 50,205,476 -11,201,058
^ck
Chứng khoán
7,212,369,270 0 0 0 0% 0% 0 0
^vlxd
Vật liệu xây dựng
6,978,061,414 276,030,572 136,937,270 139,093,305 102% 50% 299,730,424 44,541,538
^midcap
MIDDLE CAPITAL
10,014,776,920 784,689,813 168,584,051 616,105,766 365% 21% 173,144,320 19,288,939
^sxnhc
SX Nhựa - Hóa chất
7,012,974,669 200,181,374 118,518,022 81,663,349 69% 59% 157,121,256 17,479,006
^thep
Ngành Thép
6,908,385,267 295,438,613 131,521,362 163,916,803 125% 45% 365,613,119 43,727,239
^vtkb
Vận tải - kho bãi
5,515,178,893 202,566,904 70,656,471 131,910,431 187% 35% 108,615,917 -5,316,381
^hnx30
HNX30
4,315,497,718 230,951,014 76,981,091 153,969,927 200% 33% 88,991,372 10,330,331
^xd
Xây dựng
5,772,455,303 383,068,111 122,441,841 260,603,475 213% 32% 139,603,884 9,449,412
^nangluong
Năng lượng Điện/Khí/
6,667,531,993 161,257,136 93,545,517 67,711,619 72% 58% 108,862,236 9,840,739
^bl
Bán lẻ
1,793,522,110 111,488,798 39,282,298 72,206,502 184% 35% 195,931,832 7,059,081
^cntt
Công nghệ và thông tin
1,340,226,444 70,756,018 29,324,250 41,431,766 141% 41% 57,565,732 6,451,411
^bb
Bán buôn
4,092,619,577 162,712,478 67,347,822 95,374,039 142% 41% 317,161,078 7,665,351
^phanbon
Phân bón
1,839,655,614 53,511,434 29,389,876 24,121,556 82% 55% 63,273,622 8,345,779
^duocpham
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
1,480,662,642 50,120,366 29,649,681 20,419,309 69% 59% 53,469,825 5,193,753
^bh
Bảo hiểm
1,504,648,476 216,623,086 36,809,287 179,813,802 489% 17% 64,309,694 3,902,932
^gelex
Hệ sinh thái Gelex
2,131,169,958 115,294,485 42,048,459 73,246,024 174% 36% 57,161,727 4,928,731
^sxpt
SX Phụ trợ
1,500,029,727 59,080,086 26,554,465 32,525,166 122% 45% 66,379,176 3,300,039
^smallcap
SMALL CAPITAL
2,617,491,786 93,204,795 30,699,364 62,505,434 204% 33% 93,287,822 1,870,225
^cssk
Chăm sóc sức khỏe
828,067,330 27,271,822 20,015,819 7,204,626 36% 73% 19,518,107 2,530,747
^kk
Khai khoáng
1,645,884,471 77,227,410 38,302,586 38,924,822 102% 50% 63,597,817 2,164,274
^caosu
Cao Su
1,928,108,321 45,077,019 23,207,972 21,869,049 94% 51% 18,245,215 2,268,939
^nln
Nông - Lâm - Ngư
2,906,790,646 69,689,907 29,074,560 40,615,346 140% 42% 28,464,730 1,688,745
^tbd
Thiết bị điện
1,526,462,270 91,011,162 32,635,001 58,376,159 179% 36% 57,394,208 2,987,823
^cbts
Chế biến Thủy sản
807,475,206 30,608,537 16,680,703 13,927,834 83% 54% 30,002,602 1,893,652
^sxhgd
SX Hàng gia dụng
1,002,519,418 31,593,642 13,457,808 18,135,836 135% 43% 31,736,899 1,684,447
^nhua
Nhựa - Bao Bì
1,005,436,807 46,952,152 19,418,141 27,534,007 142% 41% 53,128,686 833,588
^dnp
Hệ sinh thái DNP-Tasco
626,067,029 32,335,892 10,670,111 21,665,783 203% 33% 21,212,001 126,007
^flc
Hệ sinh thái FLC
1,802,936,162 53,790,064 21,839,277 31,950,787 146% 41% 12,991,317 206,269
^tck
Tài chính khác
581,814,666 15,774,248 7,660,689 8,113,559 106% 49% 1,538,192 2,352,881
^dvltaugt
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
586,414,275 9,597,179 6,178,290 3,418,889 55% 64% 1,754,700 -164,186
^giaoduc
Giáo Dục
293,592,119 9,887,270 5,514,558 4,372,710 79% 56% 4,797,125 308,773
^dvtvht
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
261,736,200 11,588,494 4,731,838 6,856,657 145% 41% 6,727,501 551,951
^spcs
Sản phẩm cao su
262,858,750 8,839,730 3,727,020 5,112,710 137% 42% 10,942,405 394,551
^sxtbmm
SX Thiết bị, máy móc
189,798,624 8,854,184 3,074,988 5,779,193 188% 35% 9,261,234 186,564
^louis
Hệ sinh thái Louis
287,657,201 5,994,016 3,015,579 2,978,434 99% 50% 7,128,919 506,972
TAT CA MA CO PHIEU
0 0 0 0 0% 0% 0 0
MA CHUNG KHOAN VIET NAM
0 0 0 0 0% 0% 0 0
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |