Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhm
CTCP Vinhomes
|
39.95 | -0.05 | 3,217,200 | 9,504,301 | 4,354,367,488 | 174,175 | 0% |
|
2/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.45 | 0.05 | 1,096,800 | 2,655,014 | 3,823,661,561 | 154,476 | 0% |
|
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
68.70 | -0.40 | 203,700 | 675,737 | 1,035,000,000 | 71,519 | 0% |
|
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
16.60 | 0 | 3,068,500 | 8,849,701 | 2,328,818,410 | 38,658 | 0% |
|
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.40 | -0.15 | 545,300 | 2,905,702 | 1,011,142,565 | 27,616 | 0% |
|
6/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
29.30 | -0.25 | 4,005,300 | 5,595,410 | 767,604,759 | 22,683 | 0% |
|
7/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
9.04 | -0.01 | 3,096,700 | 16,300,351 | 1,950,104,538 | 17,648 | 0% |
|
8/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59.70 | 0.20 | 1,491,600 | 1,232,188 | 320,049,577 | 17,279 | 0% |
|
9/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
18.45 | -0.35 | 3,395,800 | 8,976,479 | 873,140,083 | 16,415 | 0% |
|
10/
hut
CTCP Tasco
|
15.60 | -0.20 | 430,600 | 2,214,679 | 892,511,965 | 14,102 | 0% |
|
11/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
32.85 | -0.05 | 479,000 | 2,336,725 | 384,777,471 | 12,659 | 0% |
|
12/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.40 | 0 | 17,300 | 20,484 | 300,000,000 | 12,120 | 0% |
|
13/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
18.40 | 0 | 4,923,000 | 14,026,493 | 609,851,995 | 11,221 | 0% |
|
14/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
14.65 | -0.25 | 3,654,500 | 12,391,304 | 870,849,984 | 10,578 | 0% |
|
15/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
14.15 | 0.15 | 1,709,200 | 9,198,855 | 668,215,843 | 9,355 | 0% |
|
16/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.15 | -0.35 | 1,793,000 | 4,053,759 | 336,331,529 | 9,249 | 0% |
|
17/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
83.30 | 2.20 | 23,200 | 88,938 | 113,897,480 | 9,159 | 0% |
|
18/
kos
CTCP KOSY
|
39 | 0.05 | 297,800 | 341,263 | 216,481,335 | 8,432 | 0% |
|
19/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
41.90 | -0.40 | 962,800 | 1,633,816 | 179,985,863 | 7,613 | 0% |
|
20/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
12.40 | 0.10 | 2,357,300 | 6,375,673 | 540,412,698 | 6,647 | 0% |
|
21/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.45 | -0.15 | 286,400 | 2,703,547 | 377,748,384 | 5,137 | 0% |
|
22/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.50 | -0.20 | 972,300 | 1,834,731 | 579,103,124 | 3,880 | 0% |
|
23/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.15 | -0.05 | 909,800 | 2,411,433 | 178,354,966 | 3,753 | 0% |
|
24/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
27.40 | -0.10 | 628,800 | 559,079 | 125,151,262 | 3,442 | 0% |
|
25/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.88 | -0.15 | 59,000 | 294,757 | 463,678,534 | 3,260 | 0% |
|
26/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
10.15 | -0.10 | 235,800 | 966,674 | 275,129,310 | 2,820 | 0% |
|
27/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
12.70 | -0.20 | 891,400 | 2,122,212 | 193,606,205 | 2,498 | 0% |
|
28/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.15 | -0.16 | 2,676,900 | 3,704,682 | 449,435,205 | 2,387 | 0% |
|
29/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.15 | 0 | 171,600 | 797,117 | 162,528,081 | 2,369 | 0% |
|
30/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 1,785,764 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
31/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
21.50 | -0.20 | 4,600 | 79,514 | 100,336,256 | 2,174 | 0% |
|
32/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.40 | -0.03 | 759,800 | 1,942,200 | 430,595,036 | 2,148 | 0% |
|
33/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
35.70 | 0.20 | 56,500 | 143,909 | 60,000,000 | 2,130 | 0% |
|
34/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
16.45 | -0.20 | 1,333,600 | 1,844,035 | 121,979,900 | 1,988 | 0% |
|
35/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
19.30 | -0.25 | 29,900 | 157,343 | 95,259,361 | 1,862 | 0% |
|
36/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35 | 0 | 50,700 | 213,839 | 49,997,516 | 1,749 | 0% |
|
37/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.01 | -0.02 | 517,900 | 4,610,447 | 576,600,000 | 1,747 | 0% |
|
38/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.41 | -0.24 | 7,544,900 | 2,800,932 | 304,168,581 | 1,414 | 0% |
|
39/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
20.70 | -0.05 | 60,300 | 426,517 | 65,007,857 | 1,349 | 0% |
|
40/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
37 | -0.60 | 53,400 | 33,684 | 35,858,385 | 1,348 | 0% |
|
41/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6 | -0.01 | 605,400 | 2,110,121 | 215,249,836 | 1,294 | 0% |
|
42/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
39.70 | 0 | 3,400 | 10,539 | 30,000,000 | 1,191 | 0% |
|
43/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.30 | 0.40 | 1,105,200 | 547,451 | 100,000,000 | 1,090 | 0% |
|
44/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
24.30 | -0.30 | 285,200 | 839,727 | 44,174,520 | 1,087 | 0% |
|
45/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
10.40 | -0.70 | 1,144,700 | 599,867 | 96,090,870 | 1,067 | 0% |
|
46/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
39.50 | 2.50 | 600 | 1,007 | 29,246,000 | 1,054 | 0% |
|
47/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.25 | -0.05 | 4,900 | 6,640 | 27,305,740 | 1,053 | 0% |
|
48/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
35.85 | 1.55 | 248,500 | 74,572 | 30,259,742 | 1,036 | 0% |
|
49/
l14
CTCP Licogi 14
|
30.20 | -3.30 | 749,400 | 168,744 | 30,859,315 | 1,034 | 0% |
|
50/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.20 | -0.20 | 226,900 | 522,568 | 95,935,049 | 993 | 0% |
|
51/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.90 | 0 | 0 | 5,802 | 38,629,988 | 653 | 0% |
|
52/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
8.80 | -0.10 | 63,900 | 247,072 | 71,657,936 | 638 | 0% |
|
53/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.51 | -0.06 | 104,700 | 258,659 | 95,357,800 | 627 | 0% |
|
54/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
12.30 | 0 | 40,200 | 58,675 | 50,000,000 | 615 | 0% |
|
55/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
7.20 | 0 | 225,100 | 780,838 | 84,083,976 | 605 | 0% |
|
56/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10 | -0.20 | 1,300 | 2,923 | 54,632,348 | 557 | 0% |
|
57/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.13 | -0.22 | 220,000 | 599,753 | 59,581,418 | 498 | 0% |
|
58/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.50 | -0.10 | 741,200 | 750,814 | 104,579,181 | 481 | 0% |
|
59/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.84 | 0 | 554,900 | 2,126,398 | 256,972,585 | 473 | 0% |
|
60/
cdc
CTCP Chương Dương
|
18.90 | 0.20 | 33,400 | 407,878 | 22,006,716 | 412 | 0% |
|
61/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
19.20 | 0 | 0 | 317 | 20,000,000 | 384 | 0% |
|
62/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.95 | 0.02 | 548,400 | 685,861 | 64,245,281 | 381 | 0% |
|
63/
bax
CTCP Thống Nhất
|
41.30 | 0 | 0 | 1,608 | 8,200,000 | 339 | 0% |
|
64/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.26 | 0 | 40,900 | 300,615 | 101,350,100 | 330 | 0% |
|
65/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
16.40 | 0.20 | 13,200 | 34,006 | 31,600,000 | 324 | 0% |
|
66/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
8.70 | -0.50 | 24,300 | 80,186 | 35,000,000 | 322 | 0% |
|
67/
cig
CTCP COMA 18
|
8.60 | -0.29 | 322,100 | 251,599 | 31,539,947 | 280 | 0% |
|
68/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.73 | -0.01 | 51,400 | 101,612 | 100,000,000 | 274 | 0% |
|
69/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.48 | 0.04 | 132,400 | 187,839 | 112,472,707 | 274 | 0% |
|
70/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 581,773 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
71/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
12.20 | 0.10 | 4,000 | 4,255 | 13,858,714 | 168 | 0% |
|
72/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.70 | 0 | 300 | 4,242 | 20,000,000 | 154 | 0% |
|
73/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
3.60 | -0.40 | 173,600 | 141,453 | 37,350,000 | 149 | 0% |
|
74/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.41 | 0.01 | 62,100 | 73,343 | 51,497,100 | 124 | 0% |
|
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
10.20 | 0.20 | 14,000 | 2,608 | 7,338,138 | 73 | 0% |
|
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.30 | -0.16 | 61,800 | 22,786 | 18,059,832 | 62 | 0% |
|
77/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.70 | 0 | 100 | 3,067 | 10,000,000 | 57 | 0% |
|