Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
fpt
CTCP FPT
|
145.50 | 0.40 | 2,840,900 | 4,101,535 | 1,460,448,066 | 211,911 | 0% |
|
2/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
126 | 0.70 | 354,200 | 544,852 | 114,385,879 | 14,333 | 0% |
|
3/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
45.10 | 0.30 | 466,800 | 1,263,686 | 211,387,619 | 8,535 | 0% |
|
4/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
26.30 | 0.20 | 530,900 | 1,032,748 | 83,290,077 | 2,174 | 0% |
|
5/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
14 | 0 | 22,700 | 77,902 | 32,185,000 | 451 | 0% |
|
6/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
26.50 | -0.40 | 5,700 | 13,494 | 15,000,000 | 404 | 0% |
|
7/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
13.80 | 0.15 | 61,400 | 141,178 | 24,461,403 | 334 | 0% |
|
8/
glt
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
|
26.30 | 0 | 0 | 7,607 | 10,456,092 | 275 | 0% |
|
9/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
21.50 | 0 | 800 | 11,920 | 10,000,000 | 215 | 0% |
|
10/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
5.70 | 0.20 | 1,509,100 | 158,697 | 32,300,000 | 178 | 0% |
|
11/
pia
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
|
28.80 | -0.10 | 200 | 646 | 3,900,000 | 113 | 0% |
|
12/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
11.10 | 0.10 | 1,200 | 1,968 | 10,219,484 | 112 | 0% |
|
13/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 | 0 | 0 | 3,797 | 5,665,530 | 96 | 0% |
|
14/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
30.80 | 0 | 0 | 0 | 3,000,000 | 92 | 0% |
|
15/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
18.80 | 0.60 | 100 | 2,666 | 5,000,000 | 91 | 0% |
|
16/
adc
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
|
21.30 | 0.50 | 100 | 983 | 3,977,936 | 83 | 0% |
|
17/
kst
CTCP KASATI
|
13.20 | 0 | 0 | 496 | 5,992,020 | 79 | 0% |
|
18/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.50 | 0 | 0 | 91 | 3,240,000 | 66 | 0% |
|
19/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
13 | 0.10 | 1,200 | 1,241 | 4,405,000 | 57 | 0% |
|
20/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
12.50 | 0 | 0 | 89 | 4,137,000 | 52 | 0% |
|
21/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
23 | 0 | 0 | 5,403 | 1,999,934 | 46 | 0% |
|
22/
one
CTCP Truyền thông Số 1
|
5.40 | 0.10 | 200 | 37,622 | 7,960,310 | 42 | 0% |
|
23/
vtc
CTCP Viễn thông VTC
|
8.70 | 0 | 3,300 | 5,739 | 4,534,696 | 39 | 0% |
|
24/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
19.90 | 0 | 0 | 3 | 1,860,000 | 37 | 0% |
|
25/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
15.40 | 0 | 0 | 109 | 2,095,985 | 32 | 0% |
|
26/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
15.50 | 0 | 0 | 858 | 1,925,658 | 30 | 0% |
|
27/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
21.90 | 0 | 0 | 1 | 1,000,000 | 22 | 0% |
|
28/
vie
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
|
4.30 | 0 | 0 | 171 | 5,061,244 | 22 | 0% |
|
29/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
13.60 | 0.10 | 100 | 933 | 1,100,000 | 15 | 0% |
|
30/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
7.90 | 0 | 0 | 118 | 1,126,474 | 9 | 0% |
|