Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
67.30 | 0.40 | 246,500 | 1,039,084 | 2,342,674,644 | 156,725 | 0% |
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
22.30 | 0 | 0 | 6,723,521 | 3,100,499,616 | 69,141 | 0% |
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.95 | 0.20 | 836,400 | 1,427,977 | 1,293,878,081 | 51,432 | 0% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
31.70 | -0.40 | 1,348,900 | 4,191,194 | 477,966,290 | 15,343 | 0% |
|
5/
pvi
CTCP PVI
|
60.30 | 0.20 | 58,900 | 96,536 | 234,241,867 | 14,078 | 0% |
|
6/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
22.30 | -0.10 | 1,243,800 | 4,374,591 | 556,296,006 | 12,461 | 0% |
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
26.35 | 0.40 | 865,100 | 2,994,948 | 356,012,638 | 9,239 | 0% |
|
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
23.20 | 0.30 | 87,900 | 856,351 | 107,334,831 | 2,458 | 0% |
|
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.10 | 0.50 | 888,700 | 226,044 | 80,798,839 | 1,988 | 0% |
|
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33.80 | 2 | 300 | 4,378 | 50,000,000 | 1,590 | 0% |
|
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
12.90 | 0.20 | 7,100 | 226,269 | 82,722,212 | 1,051 | 0% |
|
12/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
20.50 | -0.50 | 300 | 22,372 | 40,000,000 | 848 | 0% |
|
13/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.40 | 0.20 | 337,600 | 1,272,713 | 81,194,463 | 828 | 0% |
|
14/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
31.80 | -0.10 | 173,600 | 275,530 | 21,599,998 | 689 | 0% |
|
15/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.70 | 0 | 0 | 452,099 | 400,000,000 | 680 | 0% |
|
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
12.40 | 0 | 0 | 15,079 | 50,035,493 | 620 | 0% |
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.76 | 0 | 11,800 | 102,221 | 100,000,000 | 276 | 0% |
|
18/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
10.60 | -0.20 | 500 | 4,867 | 15,000,000 | 162 | 0% |
|
19/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.60 | 0 | 0 | 111,755 | 60,000,000 | 156 | 0% |
|
20/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4 | 0 | 11,000 | 52,102 | 37,339,929 | 149 | 0% |
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2 | 0 | 38,600 | 130,326 | 50,000,000 | 100 | 0% |
|
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
4.90 | 0 | 0 | 2,304 | 15,000,000 | 74 | 0% |
|
23/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.30 | 0 | 0 | 6,320 | 25,000,000 | 58 | 0% |
|
24/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
2.70 | 0 | 9,700 | 65,038 | 20,000,000 | 54 | 0% |
|
25/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1 | 0 | 0 | 23,750 | 53,100,913 | 53 | 0% |
|
26/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.80 | 0.10 | 27,400 | 79,124 | 30,000,000 | 51 | 0% |
|
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
7 | 0.10 | 15,700 | 22,351 | 4,724,632 | 34 | 0% |
|
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12.90 | 0 | 0 | 2,082 | 2,000,000 | 26 | 0% |
|
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 4,902 | 35,000,000 | 18 | 0% |
|
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1 | 0 | 0 | 572 | 15,000,000 | 15 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 6,034 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.50 | 0 | 0 | 10,257 | 15,000,000 | 8 | 0% |
|