Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
70.80 | 0.10 | 352,000 | 1,070,785 | 2,296,739,847 | 162,380 | 0% |
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
21.50 | 0.20 | 2,223,700 | 7,276,239 | 3,100,499,616 | 66,351 | 0% |
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
41.90 | -0.10 | 532,900 | 1,437,388 | 1,293,878,081 | 54,343 | 0% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
37.90 | 0 | 1,610,500 | 4,776,925 | 477,966,290 | 18,115 | 0% |
|
5/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
25.75 | -0.05 | 1,947,600 | 4,688,963 | 556,296,006 | 14,352 | 0% |
|
6/
pvi
CTCP PVI
|
48 | 0 | 50,700 | 81,845 | 234,241,867 | 11,244 | 0% |
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.50 | 0.20 | 1,088,600 | 3,561,950 | 356,012,638 | 9,719 | 0% |
|
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
26.70 | 0.25 | 535,000 | 898,110 | 107,334,831 | 2,839 | 0% |
|
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
22.40 | 0.10 | 24,100 | 211,504 | 80,798,839 | 1,802 | 0% |
|
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.30 | -0.10 | 200 | 5,060 | 50,000,000 | 1,620 | 0% |
|
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.80 | 0 | 20,400 | 255,483 | 82,722,212 | 1,150 | 0% |
|
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
12.40 | 0 | 329,100 | 1,492,747 | 81,194,463 | 1,007 | 0% |
|
13/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
21.40 | 0.40 | 6,100 | 21,675 | 40,000,000 | 840 | 0% |
|
14/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.90 | 0 | 0 | 447,525 | 400,000,000 | 760 | 0% |
|
15/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
12 | 0 | 1,000 | 9,697 | 50,035,493 | 600 | 0% |
|
16/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28.30 | 0.60 | 87,900 | 297,591 | 21,599,998 | 598 | 0% |
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.89 | 0.18 | 33,400 | 147,619 | 100,000,000 | 271 | 0% |
|
18/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.70 | 0 | 0 | 5,033 | 15,000,000 | 176 | 0% |
|
19/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.60 | 0 | 0 | 140,749 | 60,000,000 | 156 | 0% |
|
20/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
3.87 | 0.03 | 41,400 | 58,828 | 37,339,929 | 143 | 0% |
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.20 | 0.10 | 141,400 | 144,167 | 50,000,000 | 110 | 0% |
|
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.50 | 0.30 | 100 | 2,566 | 15,000,000 | 78 | 0% |
|
23/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.10 | 0.10 | 50,100 | 83,807 | 30,000,000 | 60 | 0% |
|
24/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
2.70 | 0 | 40,800 | 69,673 | 20,000,000 | 54 | 0% |
|
25/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1 | 0 | 0 | 14,752 | 53,100,913 | 53 | 0% |
|
26/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
1.90 | 0 | 0 | 8,357 | 25,000,000 | 48 | 0% |
|
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
8 | 0.50 | 19,500 | 20,958 | 4,724,632 | 37 | 0% |
|
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
14.60 | 0 | 0 | 3,441 | 2,000,000 | 29 | 0% |
|
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 3,798 | 35,000,000 | 18 | 0% |
|
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1.10 | 0 | 0 | 1,217 | 15,000,000 | 17 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 9,264 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.50 | 0 | 0 | 9,110 | 15,000,000 | 8 | 0% |
|