Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
67.90 | -0.50 | 686,500 | 980,519 | 2,342,674,644 | 141,732 | 0% |
![]() |
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
18.45 | -0.30 | 3,709,100 | 5,746,428 | 3,100,499,616 | 54,724 | 0% |
![]() |
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
37.70 | -0.20 | 1,223,000 | 1,523,902 | 1,293,878,081 | 43,345 | 0% |
![]() |
4/
pvi
CTCP PVI
|
58.40 | 1.10 | 82,700 | 105,526 | 234,241,867 | 12,790 | 0% |
![]() |
5/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
33.10 | -0.50 | 5,104,900 | 3,057,592 | 477,966,290 | 12,714 | 0% |
![]() |
6/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
20.40 | -0.30 | 5,693,100 | 3,770,397 | 556,296,006 | 10,152 | 0% |
![]() |
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
18.20 | -0.05 | 3,502,600 | 2,460,736 | 469,936,682 | 7,761 | 0% |
![]() |
8/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25 | -0.60 | 367,200 | 268,871 | 80,798,839 | 2,085 | 0% |
![]() |
9/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
24.50 | -0.10 | 1,086,200 | 821,082 | 107,334,831 | 2,061 | 0% |
![]() |
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
37.10 | -0.40 | 11,900 | 712 | 50,000,000 | 1,645 | 0% |
![]() |
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
12.80 | 0.20 | 169,300 | 165,638 | 82,722,212 | 1,001 | 0% |
![]() |
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
11.70 | -0.20 | 1,541,700 | 887,567 | 81,194,463 | 739 | 0% |
![]() |
13/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
19 | 0 | 2,200 | 20,956 | 40,000,000 | 708 | 0% |
![]() |
14/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2 | 0.20 | 7,724,400 | 396,722 | 400,000,000 | 600 | 0% |
![]() |
15/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11.50 | 0 | 3,300 | 15,156 | 50,035,493 | 575 | 0% |
![]() |
16/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
30.30 | -0.30 | 140,600 | 247,317 | 21,599,998 | 568 | 0% |
![]() |
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.05 | 0.01 | 130,400 | 62,114 | 100,000,000 | 235 | 0% |
![]() |
18/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
5.30 | -0.06 | 137,200 | 51,066 | 37,339,929 | 181 | 0% |
![]() |
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.40 | -0.10 | 1,800 | 3,065 | 15,000,000 | 167 | 0% |
![]() |
20/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3.30 | 0.10 | 335,700 | 47,479 | 60,000,000 | 138 | 0% |
![]() |
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.40 | 0 | 132,600 | 114,517 | 50,000,000 | 115 | 0% |
![]() |
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.50 | 0 | 0 | 1,998 | 15,000,000 | 75 | 0% |
![]() |
23/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1.10 | 0.10 | 104,800 | 23,786 | 53,100,913 | 58 | 0% |
![]() |
24/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.50 | 0.10 | 44,400 | 6,152 | 25,000,000 | 58 | 0% |
![]() |
25/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.40 | 0.10 | 476,300 | 72,621 | 30,000,000 | 42 | 0% |
![]() |
26/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
1.70 | 0.10 | 351,600 | 59,753 | 20,000,000 | 34 | 0% |
![]() |
27/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.60 | 0 | 0 | 1,074 | 2,000,000 | 31 | 0% |
![]() |
28/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
7 | 0.10 | 107,900 | 42,251 | 4,724,632 | 27 | 0% |
![]() |
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 1,151 | 35,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
0.60 | 0 | 0 | 1,049 | 15,000,000 | 17 | 0% |
![]() |
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 2,486 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 7,605 | 15,000,000 | 8 | 0% |
![]() |