Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
48.85 | -0.55 | 379,600 | 924,791 | 448,350,000 | 21,902 | 0% |
![]() |
2/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
22.60 | 0.20 | 4,889,200 | 17,712,713 | 851,495,793 | 19,244 | 0% |
![]() |
3/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
57.70 | 0.70 | 621,600 | 2,576,853 | 329,999,929 | 19,041 | 0% |
![]() |
4/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
13.80 | -0.25 | 20,236,800 | 28,158,189 | 669,444,725 | 9,238 | 0% |
![]() |
5/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 7,658 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
![]() |
6/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
30.20 | 0 | 0 | 353 | 75,000,000 | 2,265 | 0% |
![]() |
7/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.60 | 0.30 | 65,200 | 348,543 | 82,722,212 | 1,125 | 0% |
![]() |
8/
mhc
CTCP MHC
|
8.39 | 0.14 | 7,100 | 468,395 | 41,406,844 | 347 | 0% |
![]() |