Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
43.60 | 0.10 | 1,707,800 | 928,758 | 448,350,000 | 19,548 | 0% |
|
2/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
57 | 0.30 | 1,343,700 | 1,634,653 | 329,999,929 | 18,810 | 0% |
|
3/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.95 | -0.10 | 2,938,200 | 11,950,694 | 859,429,793 | 16,136 | 0% |
|
4/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
10.20 | -0.05 | 12,191,000 | 22,691,473 | 1,458,513,173 | 6,828 | 0% |
|
5/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 5,383 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
6/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
29.50 | -0.60 | 2,600 | 783 | 75,000,000 | 2,213 | 0% |
|
7/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.20 | -0.10 | 55,500 | 233,052 | 82,722,212 | 1,092 | 0% |
|
8/
mhc
CTCP MHC
|
7.02 | -0.12 | 12,300 | 147,274 | 41,406,844 | 291 | 0% |
|