Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
119.20 | -0.50 | 87,900 | 328,909 | 2,177,173,236 | 261,261 | 0% |
|
2/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
25.25 | 0 | 0 | 2,852,616 | 2,214,394,174 | 55,913 | 0% |
|
3/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
99 | 0.50 | 334,700 | 781,243 | 541,611,334 | 53,349 | 0% |
|
4/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
35.50 | 0.30 | 700 | 16,991 | 133,481,310 | 4,752 | 0% |
|
5/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
114 | -1 | 2,100 | 9,440 | 26,166,940 | 3,009 | 0% |
|
6/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
81.90 | -0.30 | 500 | 20,803 | 33,581,691 | 2,760 | 0% |
|
7/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
25.50 | 0 | 0 | 4,520 | 17,949,098 | 458 | 0% |
|
8/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
30.30 | 0 | 0 | 1,326 | 8,315,764 | 252 | 0% |
|
9/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
|
35 | 0 | 0 | 844 | 4,267,683 | 149 | 0% |
|
10/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
30.80 | 0 | 0 | 230 | 3,111,283 | 96 | 0% |
|
11/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
13.80 | 0 | 0 | 42 | 2,141,928 | 30 | 0% |
|