Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
53.40 | 0.10 | 251,300 | 1,507,984 | 329,999,929 | 17,589 | 0% |
|
2/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
31.80 | -0.30 | 1,355,200 | 4,191,194 | 477,966,290 | 15,343 | 0% |
|
3/
mbs
CTCP Chứng khoán MB
|
26.90 | 0.30 | 869,800 | 3,708,249 | 547,087,491 | 14,553 | 0% |
|
4/
hut
CTCP Tasco
|
16 | 0.20 | 461,800 | 2,245,724 | 892,511,965 | 14,102 | 0% |
|
5/
thd
CTCP Thaiholdings
|
35.90 | 0.20 | 100 | 3,135 | 384,999,972 | 13,744 | 0% |
|
6/
vcs
CTCP Vicostone
|
59.60 | 0.10 | 23,900 | 231,284 | 160,000,000 | 9,520 | 0% |
|
7/
shs
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
11.60 | 0.40 | 6,199,000 | 13,246,759 | 813,156,748 | 9,107 | 0% |
|
8/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
|
58.30 | 0.60 | 71,000 | 324,088 | 142,532,867 | 8,224 | 0% |
|
9/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
11.90 | 0.30 | 2,148,000 | 6,392,194 | 540,412,698 | 6,269 | 0% |
|
10/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
8.80 | 0 | 6,800 | 162,586 | 560,155,587 | 4,929 | 0% |
|
11/
vnr
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
|
21.80 | 0 | 5,200 | 18,806 | 182,391,679 | 3,615 | 0% |
|
12/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
27.70 | 0.30 | 548,000 | 557,865 | 125,151,262 | 3,429 | 0% |
|
13/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
23.20 | 0.10 | 575,300 | 2,414,662 | 122,604,842 | 2,832 | 0% |
|
14/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
34.40 | 0.40 | 119,100 | 732,753 | 72,233,937 | 2,456 | 0% |
|
15/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
12.60 | 0 | 649,200 | 2,115,844 | 193,606,205 | 2,439 | 0% |
|
16/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
18.70 | 0.20 | 98,500 | 1,137,265 | 112,856,400 | 2,088 | 0% |
|
17/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.10 | 0.50 | 913,000 | 226,044 | 80,798,839 | 1,988 | 0% |
|
18/
sls
CTCP Mía Đường Sơn La
|
182.50 | -1.80 | 1,900 | 13,383 | 9,791,945 | 1,805 | 0% |
|
19/
l18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
|
37.70 | 0.70 | 41,300 | 58,715 | 38,116,528 | 1,410 | 0% |
|
20/
dtd
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
24.60 | 0.40 | 238,200 | 986,382 | 56,746,078 | 1,373 | 0% |
|
21/
tvc
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
|
9.40 | 0 | 90,700 | 668,750 | 118,610,670 | 1,115 | 0% |
|
22/
lhc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
|
70.50 | -1.20 | 1,000 | 28,162 | 14,400,000 | 1,032 | 0% |
|
23/
l14
CTCP Licogi 14
|
32.90 | 0.30 | 45,600 | 168,798 | 30,859,315 | 1,006 | 0% |
|
24/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
|
7.50 | 0.50 | 368,500 | 156,379 | 123,209,812 | 862 | 0% |
|
25/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.40 | 0.20 | 344,700 | 1,272,713 | 81,194,463 | 828 | 0% |
|
26/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
|
11.10 | 0 | 27,200 | 362,369 | 59,910,133 | 665 | 0% |
|
27/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
8.70 | 0 | 9,300 | 252,168 | 71,657,936 | 623 | 0% |
|
28/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.60 | 0.10 | 84,800 | 749,577 | 104,579,181 | 471 | 0% |
|
29/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
2.70 | 0 | 103,300 | 473,145 | 59,839,886 | 162 | 0% |
|