Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
91.60 | -0.10 | 213,900 | 1,466,878 | 5,589,091,262 | 512,520 | 0% |
|
2/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
119 | -0.70 | 108,600 | 328,909 | 2,177,173,236 | 261,261 | 0% |
|
3/
vgi
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
|
83.50 | -1 | 354,800 | 1,369,583 | 3,043,811,200 | 255,376 | 0% |
|
4/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
39.10 | 0.10 | 603,900 | 2,150,215 | 6,897,527,439 | 222,317 | 0% |
|
5/
fpt
CTCP FPT
|
145.90 | 0.80 | 1,408,600 | 4,101,535 | 1,460,448,066 | 211,911 | 0% |
|
6/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
37 | 0.05 | 1,445,000 | 7,940,651 | 5,369,991,748 | 198,421 | 0% |
|
7/
vhm
CTCP Vinhomes
|
39.95 | -0.05 | 848,700 | 9,504,324 | 4,354,367,488 | 174,175 | 0% |
|
8/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.85 | 0.25 | 2,939,400 | 11,530,916 | 7,045,021,622 | 166,263 | 0% |
|
9/
mch
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
|
225.90 | 1.90 | 10,300 | 106,958 | 728,036,278 | 165,992 | 0% |
|
10/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.15 | 0.30 | 4,785,100 | 21,345,904 | 6,396,250,200 | 165,343 | 0% |
|
11/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
67.20 | 0.30 | 183,600 | 1,039,084 | 2,342,674,644 | 156,725 | 0% |
|
12/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.20 | 0 | 358,200 | 2,663,413 | 3,823,661,561 | 153,711 | 0% |
|
13/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.45 | 0.30 | 2,519,100 | 18,183,201 | 7,933,923,601 | 144,001 | 0% |
|
14/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
62.10 | 0.50 | 600,700 | 3,635,998 | 2,089,955,445 | 128,741 | 0% |
|
15/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
21.40 | 0.10 | 2,039,000 | 15,931,321 | 6,080,146,660 | 112,615 | 0% |
|
16/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
28.10 | 0.35 | 297,100 | 3,610,840 | 4,000,000,000 | 111,000 | 0% |
|
17/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.80 | 0.15 | 4,088,700 | 8,506,785 | 4,466,657,912 | 110,103 | 0% |
|
18/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
66 | 2.30 | 2,365,600 | 4,894,777 | 1,438,351,617 | 91,623 | 0% |
|
19/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
57.60 | 0.40 | 1,100,600 | 8,739,196 | 1,463,709,630 | 83,710 | 0% |
|
20/
mvn
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
64.50 | -2.10 | 38,900 | 23,483 | 1,200,588,000 | 79,239 | 0% |
|
21/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
70.30 | 0.30 | 92,700 | 682,011 | 1,035,000,000 | 72,450 | 0% |
|
22/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
54.50 | 0 | 127,900 | 884,095 | 1,282,562,372 | 69,900 | 0% |
|
23/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
22.30 | 0 | 0 | 6,723,521 | 3,100,499,616 | 69,141 | 0% |
|
24/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
35.40 | 0 | 3,203,500 | 13,778,958 | 1,885,215,716 | 66,737 | 0% |
|
25/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
21.50 | 0.35 | 3,518,900 | 7,753,666 | 3,489,158,558 | 61,178 | 0% |
|
26/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.70 | 0.30 | 2,452,100 | 6,871,191 | 2,968,064,815 | 57,580 | 0% |
|
27/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
25.70 | 0.45 | 285,100 | 2,852,616 | 2,214,394,174 | 55,913 | 0% |
|
28/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
99.10 | 0.60 | 349,000 | 781,243 | 541,611,334 | 53,349 | 0% |
|
29/
vea
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
|
39 | 0.20 | 148,000 | 992,451 | 1,328,800,000 | 51,557 | 0% |
|
30/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40 | 0.25 | 782,500 | 1,427,977 | 1,293,878,081 | 51,432 | 0% |
|
31/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.30 | 0.35 | 4,775,300 | 15,498,153 | 1,961,880,270 | 46,987 | 0% |
|
32/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.25 | -0.20 | 1,064,800 | 2,103,181 | 2,835,000,000 | 43,550 | 0% |
|
33/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
50.80 | 0 | 317,000 | 605,194 | 742,322,764 | 37,710 | 0% |
|
34/
vre
CTCP Vincom Retail
|
16.20 | 0.10 | 3,951,300 | 8,836,072 | 2,328,818,410 | 37,494 | 0% |
|
35/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.15 | 0.05 | 3,265,100 | 18,925,309 | 3,662,908,542 | 36,995 | 0% |
|
36/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.05 | 0.15 | 2,554,000 | 11,610,486 | 2,641,956,196 | 35,006 | 0% |
|
37/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.35 | 0.10 | 1,210,300 | 8,785,887 | 1,862,720,607 | 31,660 | 0% |
|
38/
vef
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
|
165.90 | 3.60 | 200 | 12,119 | 166,604,050 | 27,323 | 0% |
|
39/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.45 | 0.30 | 281,100 | 2,900,252 | 879,243,168 | 27,297 | 0% |
|
40/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.80 | 0.15 | 995,100 | 8,281,773 | 2,341,871,600 | 27,283 | 0% |
|
41/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
19.30 | 0.15 | 3,300 | 28,932 | 1,123,468,046 | 21,514 | 0% |
|
42/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
10.85 | 0.10 | 1,127,100 | 7,550,100 | 2,600,000,000 | 21,500 | 0% |
|
43/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.55 | 0.10 | 355,900 | 2,764,844 | 2,465,789,152 | 21,473 | 0% |
|
44/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
9.26 | 0.31 | 5,300,400 | 16,501,467 | 1,950,104,538 | 17,453 | 0% |
|
45/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
11.45 | 0.20 | 2,706,800 | 15,025,868 | 1,522,299,908 | 17,126 | 0% |
|
46/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
18.55 | 0.15 | 796,800 | 9,031,477 | 873,140,083 | 16,066 | 0% |
|
47/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.80 | 0.20 | 907,400 | 10,685,212 | 859,429,793 | 15,838 | 0% |
|
48/
thd
CTCP Thaiholdings
|
35.90 | 0.20 | 100 | 3,135 | 384,999,972 | 13,744 | 0% |
|
49/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.20 | 0.10 | 9,100 | 20,679 | 300,000,000 | 12,030 | 0% |
|
50/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.70 | 0 | 200 | 8,069 | 101,206,352 | 3,512 | 0% |
|