Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.15 | 0.05 | 3,644,600 | 18,925,309 | 3,662,908,542 | 36,995 | 0% |
|
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | -0.40 | 152,400 | 864,267 | 471,013,400 | 30,804 | 0% |
|
3/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
27.85 | 0.30 | 2,647,500 | 8,216,549 | 754,397,880 | 20,761 | 0% |
|
4/
gmd
CTCP Gemadept
|
60.40 | 0.40 | 395,800 | 1,237,653 | 413,982,609 | 18,629 | 0% |
|
5/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
31.70 | -0.40 | 1,328,700 | 4,191,194 | 477,966,290 | 15,343 | 0% |
|
6/
pvi
CTCP PVI
|
60.30 | 0.20 | 58,900 | 96,536 | 234,241,867 | 14,078 | 0% |
|
7/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.50 | 0 | 200 | 16,862 | 232,241,246 | 11,298 | 0% |
|
8/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
18 | 0.10 | 2,677,500 | 14,149,973 | 609,851,995 | 10,916 | 0% |
|
9/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
17.35 | 0.25 | 2,364,800 | 10,042,177 | 615,982,309 | 10,533 | 0% |
|
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
26.35 | 0.40 | 856,000 | 2,994,948 | 356,012,638 | 9,239 | 0% |
|
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
50.50 | 0.10 | 13,900 | 347,273 | 135,499,198 | 6,829 | 0% |
|
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
14.80 | 0 | 23,800 | 110,213 | 399,887,300 | 5,958 | 0% |
|
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.50 | 0.25 | 1,731,800 | 5,077,570 | 318,778,113 | 4,224 | 0% |
|
14/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.10 | 0.10 | 71,300 | 402,730 | 326,235,000 | 3,500 | 0% |
|
15/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
16.30 | 0.10 | 104,000 | 1,498,116 | 215,391,309 | 3,489 | 0% |
|
16/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.15 | -0.15 | 10,200 | 5,247 | 98,998,266 | 3,099 | 0% |
|
17/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
10.30 | 0.25 | 244,000 | 968,497 | 275,129,310 | 2,765 | 0% |
|
18/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
34.60 | 0.60 | 112,000 | 732,753 | 72,233,937 | 2,456 | 0% |
|
19/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 1,818,135 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
20/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
16 | 0.30 | 910,700 | 2,722,445 | 140,000,000 | 2,198 | 0% |
|
21/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.17 | 0.05 | 459,200 | 1,949,974 | 395,661,775 | 2,026 | 0% |
|
22/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3 | 0.03 | 316,600 | 4,679,634 | 576,600,000 | 1,713 | 0% |
|
23/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
5.50 | -0.10 | 1,100 | 25,590 | 200,000,000 | 1,120 | 0% |
|
24/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.30 | 0.10 | 115,100 | 523,499 | 95,935,049 | 974 | 0% |
|
25/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.55 | 0 | 103,800 | 624,558 | 85,744,505 | 845 | 0% |
|
26/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.70 | 0 | 0 | 452,099 | 400,000,000 | 680 | 0% |
|