Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.90 | 0.25 | 2,611,100 | 8,281,773 | 2,341,871,600 | 27,283 | 0% |
|
2/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
34.80 | 0 | 0 | 248 | 422,400,000 | 14,700 | 0% |
|
3/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.50 | 0 | 400 | 16,862 | 232,241,246 | 11,298 | 0% |
|
4/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
12.70 | 0 | 0 | 6,546 | 682,767,475 | 8,671 | 0% |
|
5/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
12.70 | 0 | 8,900 | 22,124 | 500,000,000 | 6,350 | 0% |
|
6/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
13.60 | 0 | 200,400 | 351,933 | 450,000,000 | 6,120 | 0% |
|
7/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
20.90 | 0.05 | 225,400 | 616,047 | 287,876,029 | 6,002 | 0% |
|
8/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.45 | -0.05 | 20,400 | 22,974 | 146,912,668 | 4,922 | 0% |
|
9/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
65.30 | -4.10 | 1,600 | 1,891 | 70,000,000 | 4,858 | 0% |
|
10/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.70 | 0 | 22,500 | 8,069 | 101,206,352 | 3,512 | 0% |
|
11/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11 | 0 | 137,200 | 402,730 | 326,235,000 | 3,500 | 0% |
|
12/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.15 | -0.15 | 10,200 | 5,247 | 98,998,266 | 3,099 | 0% |
|
13/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.60 | 0.10 | 4,500 | 14,021 | 106,589,629 | 2,825 | 0% |
|
14/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
41.60 | 0 | 0 | 2,961 | 63,500,000 | 2,642 | 0% |
|
15/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
39 | 0 | 0 | 2,504 | 49,993,960 | 1,950 | 0% |
|
16/
sba
CTCP Sông Ba
|
29.50 | -0.45 | 900 | 16,133 | 60,488,261 | 1,812 | 0% |
|
17/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
49 | 0 | 1,300 | 1,491 | 31,999,969 | 1,600 | 0% |
|
18/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
31.70 | -0.10 | 600 | 4,378 | 50,000,000 | 1,590 | 0% |
|
19/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37.50 | 2 | 700 | 1,003 | 42,200,000 | 1,498 | 0% |
|
20/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
28.30 | 0 | 3,100 | 25,301 | 47,662,500 | 1,349 | 0% |
|
21/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
26 | 0 | 0 | 4,382 | 45,000,000 | 1,170 | 0% |
|
22/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.65 | 0.05 | 176,100 | 330,271 | 35,099,625 | 1,144 | 0% |
|
23/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
15.95 | 0.15 | 11,100 | 40,137 | 64,985,408 | 1,027 | 0% |
|
24/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.15 | -0.05 | 66,900 | 149,419 | 68,998,620 | 980 | 0% |
|
25/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
23 | 0 | 0 | 1,290 | 36,677,145 | 844 | 0% |
|
26/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
13.70 | 0.55 | 464,200 | 193,502 | 60,378,616 | 755 | 0% |
|
27/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.95 | -0.05 | 10,300 | 54,655 | 60,485,600 | 711 | 0% |
|
28/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
24.30 | -0.60 | 2,400 | 2,192 | 28,562,000 | 711 | 0% |
|
29/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
32 | 0.30 | 1,400 | 10,124 | 20,999,900 | 666 | 0% |
|
30/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
19 | 0.60 | 4,700 | 2,257 | 33,339,891 | 613 | 0% |
|
31/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
29.80 | 0 | 0 | 338 | 18,583,100 | 554 | 0% |
|
32/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
57.30 | 0 | 1,100 | 4,782 | 9,500,000 | 544 | 0% |
|
33/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
19.50 | 0 | 0 | 1,496 | 20,746,000 | 405 | 0% |
|
34/
tdb
CTCP Thủy điện Định Bình
|
40.50 | 0.10 | 200 | 2,983 | 8,230,000 | 332 | 0% |
|
35/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
7.80 | 0 | 16,100 | 59,634 | 40,000,000 | 312 | 0% |
|
36/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 0 | 8,000,000 | 206 | 0% |
|
37/
hpd
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
22.50 | 0 | 0 | 4,083 | 8,306,590 | 187 | 0% |
|
38/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
14.50 | 0 | 32,200 | 1,620 | 12,865,500 | 187 | 0% |
|
39/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.30 | 0.50 | 600 | 4,867 | 15,000,000 | 162 | 0% |
|
40/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
3.20 | -0.10 | 33,400 | 3,678 | 18,870,000 | 62 | 0% |
|
41/
uem
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
18.60 | 0 | 0 | 283 | 2,438,100 | 45 | 0% |
|
42/
pec
CTCP Cơ khí Điện lực
|
8.50 | 0 | 0 | 830 | 3,115,409 | 26 | 0% |
|
43/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12.90 | 0 | 0 | 2,082 | 2,000,000 | 26 | 0% |
|