Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.55 | 0 | 1,457,200 | 8,162,644 | 2,341,871,600 | 29,390 | 0% |
|
2/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
50 | -5 | 400 | 259 | 422,400,000 | 23,232 | 0% |
|
3/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
50.50 | 0.10 | 4,600 | 19,223 | 232,241,246 | 11,503 | 0% |
|
4/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
11.90 | 0.10 | 400 | 7,183 | 682,767,475 | 8,057 | 0% |
|
5/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
13.50 | 0 | 14,000 | 22,133 | 500,000,000 | 6,750 | 0% |
|
6/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
13.90 | 0 | 10,300 | 371,174 | 450,000,000 | 6,255 | 0% |
|
7/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.50 | 0.10 | 52,600 | 706,210 | 287,876,029 | 5,585 | 0% |
|
8/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69 | 0 | 0 | 2,371 | 70,000,000 | 4,830 | 0% |
|
9/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
32.80 | 0 | 0 | 22,263 | 146,912,668 | 4,819 | 0% |
|
10/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
12.70 | -0.05 | 119,100 | 381,472 | 326,235,000 | 4,056 | 0% |
|
11/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.50 | 0 | 3,700 | 8,678 | 101,206,352 | 3,492 | 0% |
|
12/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
32.80 | 0.60 | 3,400 | 5,157 | 98,998,266 | 3,188 | 0% |
|
13/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
27.15 | 0 | 0 | 14,138 | 106,589,629 | 2,894 | 0% |
|
14/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40.50 | 0 | 800 | 3,184 | 63,500,000 | 2,572 | 0% |
|
15/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.50 | -0.40 | 39,900 | 18,109 | 60,488,261 | 1,869 | 0% |
|
16/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
34.50 | -0.60 | 500 | 2,351 | 49,993,960 | 1,755 | 0% |
|
17/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.50 | 0 | 0 | 5,194 | 50,000,000 | 1,625 | 0% |
|
18/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
36.60 | 0 | 1,900 | 1,253 | 42,200,000 | 1,545 | 0% |
|
19/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
47.50 | 0.50 | 500 | 1,433 | 31,999,969 | 1,536 | 0% |
|
20/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
31.10 | 0 | 12,100 | 24,048 | 47,662,500 | 1,487 | 0% |
|
21/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
33.30 | -0.45 | 79,600 | 326,295 | 35,099,625 | 1,185 | 0% |
|
22/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
26 | 0 | 400 | 5,431 | 45,000,000 | 1,148 | 0% |
|
23/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
16 | 0 | 27,800 | 108,061 | 68,998,620 | 1,104 | 0% |
|
24/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.35 | 0.05 | 19,000 | 35,534 | 64,985,408 | 929 | 0% |
|
25/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
22.50 | 0 | 0 | 1,716 | 36,677,145 | 825 | 0% |
|
26/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.80 | 0 | 7,700 | 71,791 | 60,485,600 | 759 | 0% |
|
27/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
33 | 0 | 356,000 | 8,303 | 20,999,900 | 693 | 0% |
|
28/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
21.50 | 0 | 0 | 2,347 | 28,562,000 | 614 | 0% |
|
29/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
18.40 | 0 | 0 | 3,491 | 33,339,891 | 613 | 0% |
|
30/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
61.40 | 0 | 2,300 | 4,179 | 9,500,000 | 583 | 0% |
|
31/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.65 | -0.02 | 13,700 | 92,816 | 58,905,967 | 555 | 0% |
|
32/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
29 | 0 | 0 | 398 | 18,583,100 | 539 | 0% |
|
33/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
18.50 | 0 | 0 | 1,059 | 20,746,000 | 384 | 0% |
|
34/
tdb
CTCP Thủy điện Định Bình
|
40 | 0 | 0 | 2,940 | 8,230,000 | 329 | 0% |
|
35/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
6.90 | 0.10 | 1,200 | 52,152 | 36,500,000 | 248 | 0% |
|
36/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 0 | 8,000,000 | 206 | 0% |
|
37/
hpd
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
23.20 | 0.60 | 100 | 6,107 | 8,306,590 | 186 | 0% |
|
38/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.50 | 0.10 | 400 | 5,045 | 15,000,000 | 171 | 0% |
|
39/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
12.20 | 0 | 0 | 1,273 | 12,865,500 | 157 | 0% |
|
40/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
5.20 | 0 | 0 | 2,484 | 18,870,000 | 98 | 0% |
|
41/
pec
CTCP Cơ khí Điện lực
|
10 | 0 | 0 | 35 | 3,115,409 | 31 | 0% |
|
42/
uem
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
9.40 | 0 | 0 | 1,467 | 2,438,100 | 23 | 0% |
|
43/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11 | 0 | 0 | 3,509 | 2,000,000 | 22 | 0% |
|