Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
56.20 | 0.20 | 5,364,900 | 1,871,639 | 8,355,691,437 | 318,578 | 0% |
![]() |
2/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
39.90 | 1.40 | 23,868,500 | 7,456,698 | 5,369,991,748 | 201,106 | 0% |
![]() |
3/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
35.55 | 0.25 | 6,320,900 | 2,595,814 | 7,021,361,917 | 198,945 | 0% |
![]() |
4/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
31.20 | 0.25 | 27,415,200 | 13,570,909 | 7,064,851,739 | 190,216 | 0% |
![]() |
5/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.15 | -0.05 | 29,219,800 | 19,442,220 | 7,933,923,601 | 134,877 | 0% |
![]() |
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.85 | 0.15 | 42,299,700 | 15,871,359 | 6,102,272,659 | 122,925 | 0% |
![]() |
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
21.05 | 0 | 10,054,700 | 8,489,070 | 5,136,656,599 | 107,200 | 0% |
![]() |
8/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.60 | -0.05 | 3,082,200 | 3,375,616 | 2,987,282,100 | 82,355 | 0% |
![]() |
9/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
44.90 | -0.10 | 13,819,300 | 11,705,101 | 1,885,215,716 | 73,241 | 0% |
![]() |
10/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
21.60 | -0.15 | 10,917,900 | 8,825,620 | 3,495,060,732 | 60,702 | 0% |
![]() |
11/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.95 | -0.20 | 2,316,800 | 2,228,198 | 2,845,000,000 | 46,295 | 0% |
![]() |
12/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
12.90 | -0.40 | 66,942,100 | 24,005,511 | 4,065,828,482 | 46,153 | 0% |
![]() |
13/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
17.90 | -0.10 | 6,509,300 | 7,589,644 | 2,979,127,815 | 44,267 | 0% |
![]() |
14/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
22.65 | -0.45 | 11,588,300 | 8,023,376 | 1,862,720,607 | 32,961 | 0% |
![]() |
15/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
13.20 | -0.10 | 15,361,500 | 12,976,168 | 2,641,956,196 | 30,603 | 0% |
![]() |
16/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.95 | 0.05 | 20,335,900 | 7,408,415 | 2,600,000,000 | 22,400 | 0% |
![]() |
17/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.30 | -0.15 | 7,458,100 | 2,855,862 | 2,465,789,152 | 21,576 | 0% |
![]() |
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11.40 | -0.20 | 600 | 7,353 | 958,021,843 | 9,945 | 0% |
![]() |
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
10.15 | -0.50 | 25,192,600 | 6,974,831 | 760,565,802 | 6,754 | 0% |
![]() |
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
11.20 | -0.20 | 625,500 | 294,615 | 560,155,587 | 5,714 | 0% |
![]() |