Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
92 | 0 | 1,297,600 | 1,440,111 | 5,589,091,262 | 514,196 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47.55 | 0.05 | 2,176,400 | 1,882,729 | 5,700,435,900 | 270,771 | 0% |
|
3/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
34.95 | 0.25 | 2,890,000 | 7,780,682 | 5,369,991,748 | 186,339 | 0% |
|
4/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
20.25 | 0.15 | 14,155,600 | 17,884,902 | 7,933,923,601 | 159,472 | 0% |
|
5/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
25 | 0.20 | 5,342,200 | 16,887,367 | 5,287,084,052 | 131,120 | 0% |
|
6/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.20 | 0.05 | 4,176,800 | 9,154,449 | 4,466,657,912 | 112,336 | 0% |
|
7/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.75 | 0.10 | 6,285,800 | 10,216,876 | 7,045,021,622 | 83,307 | 0% |
|
8/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
32.30 | 0.10 | 785,900 | 4,350,959 | 2,557,616,416 | 82,355 | 0% |
|
9/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
27.30 | 0.65 | 8,177,200 | 7,413,795 | 2,907,632,132 | 77,087 | 0% |
|
10/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
34.05 | 0.30 | 10,111,000 | 15,624,966 | 1,885,215,716 | 63,626 | 0% |
|
11/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.75 | 0.50 | 28,752,200 | 5,848,818 | 2,536,807,534 | 46,297 | 0% |
|
12/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.60 | -0.05 | 1,841,000 | 1,953,279 | 2,835,000,000 | 41,553 | 0% |
|
13/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.10 | -0.10 | 9,762,400 | 11,002,989 | 2,641,956,196 | 37,868 | 0% |
|
14/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.50 | 0.05 | 7,127,100 | 22,007,065 | 3,662,908,542 | 37,823 | 0% |
|
15/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19.95 | 0.10 | 10,503,500 | 10,436,929 | 1,862,720,607 | 34,435 | 0% |
|
16/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
12.35 | 0 | 5,992,800 | 7,422,993 | 2,600,000,000 | 24,700 | 0% |
|
17/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.65 | 0.15 | 2,516,400 | 2,737,483 | 2,465,789,152 | 23,630 | 0% |
|
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11.90 | 0 | 2,400 | 6,894 | 895,933,642 | 10,662 | 0% |
|
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
11 | 0.30 | 3,114,000 | 7,504,937 | 704,248,289 | 7,535 | 0% |
|
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
8.80 | -0.10 | 149,200 | 209,502 | 560,155,587 | 4,985 | 0% |
|