Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
12.80 | -0.45 | 15,562,300 | 7,972,497 | 1,057,467,947 | 13,906 | 0% |
![]() |
2/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
35.05 | -0.30 | 3,258,700 | 3,484,896 | 304,021,642 | 8,246 | 0% |
![]() |
3/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
6 | -0.10 | 2,400,400 | 3,898,315 | 1,108,553,895 | 6,984 | 0% |
![]() |
4/
vif
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
|
17 | 0 | 500 | 9,399 | 350,000,000 | 5,950 | 0% |
![]() |
5/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
7.03 | -0.10 | 748,400 | 1,164,027 | 370,178,250 | 2,528 | 0% |
![]() |
6/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
83 | -0.50 | 1,800 | 4,661 | 17,586,988 | 1,477 | 0% |
![]() |
7/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
33.50 | 0 | 0 | 449 | 14,992,367 | 503 | 0% |
![]() |
8/
ctp
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
|
17 | 0 | 39,200 | 212,561 | 12,099,992 | 225 | 0% |
![]() |
9/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
6.22 | -0.01 | 339,300 | 79,839 | 38,567,363 | 145 | 0% |
![]() |
10/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
8 | 0.10 | 16,300 | 36,075 | 17,000,000 | 134 | 0% |
![]() |
11/
hkt
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
|
9.50 | -0.20 | 19,300 | 14,006 | 6,135,029 | 53 | 0% |
![]() |