Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
10.20 | 0.05 | 1,735,400 | 13,259,622 | 1,057,467,947 | 10,733 | 0% |
|
2/
vif
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
|
16.30 | 0.20 | 100 | 4,522 | 350,000,000 | 5,635 | 0% |
|
3/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.90 | 0 | 1,294,800 | 3,837,912 | 1,108,553,895 | 5,543 | 0% |
|
4/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.65 | 0.15 | 2,669,300 | 3,404,089 | 239,021,642 | 3,229 | 0% |
|
5/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.82 | 0.06 | 484,100 | 2,401,598 | 370,178,250 | 2,948 | 0% |
|
6/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
80 | -0.40 | 300 | 3,968 | 17,586,988 | 1,414 | 0% |
|
7/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36 | 0.70 | 100 | 602 | 14,992,367 | 522 | 0% |
|
8/
ctp
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
|
37.30 | 0 | 134,600 | 201,567 | 12,099,992 | 451 | 0% |
|
9/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.40 | 0.01 | 2,000 | 390,520 | 38,567,363 | 155 | 0% |
|
10/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 27,610 | 79,200,000 | 142 | 0% |
|
11/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
7.80 | 0 | 6,900 | 32,373 | 17,000,000 | 133 | 0% |
|
12/
hkt
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
|
8.60 | 0 | 0 | 13,663 | 6,135,029 | 53 | 0% |
|