Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.80 | 0 | 739,100 | 2,378,659 | 814,551,092 | 8,738 | 0% |
|
2/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.50 | 0.10 | 414,300 | 2,719,464 | 377,748,384 | 5,062 | 0% |
|
3/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
42.90 | -0.50 | 467,600 | 1,963,953 | 101,855,032 | 4,416 | 0% |
|
4/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.36 | 0.13 | 424,700 | 3,824,534 | 382,274,496 | 3,146 | 0% |
|
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
23.10 | 0 | 582,100 | 2,414,662 | 122,604,842 | 2,832 | 0% |
|
6/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33.80 | 2 | 300 | 4,378 | 50,000,000 | 1,590 | 0% |
|
7/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
25.40 | 0.40 | 244,000 | 946,358 | 55,933,154 | 1,398 | 0% |
|
8/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.05 | 0.10 | 139,300 | 544,407 | 100,000,000 | 1,095 | 0% |
|
9/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
5.70 | 0.10 | 193,800 | 1,507,057 | 173,490,193 | 972 | 0% |
|
10/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.50 | 0.30 | 390,300 | 1,272,713 | 81,194,463 | 828 | 0% |
|
11/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6.30 | 0 | 5,800 | 1,398 | 129,607,147 | 817 | 0% |
|
12/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.62 | -0.53 | 2,700 | 5,902 | 90,500,000 | 738 | 0% |
|
13/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
26 | 0 | 0 | 2,526 | 28,065,765 | 730 | 0% |
|
14/
vnf
CTCP Vinafreight
|
16.90 | 0 | 0 | 11,957 | 31,715,880 | 536 | 0% |
|
15/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.05 | 0 | 9,500 | 24,126 | 34,359,416 | 332 | 0% |
|
16/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.40 | 0 | 5,200 | 155,301 | 88,834,033 | 297 | 0% |
|
17/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
18.20 | -0.10 | 2,900 | 10,412 | 15,228,019 | 279 | 0% |
|
18/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | 0.10 | 68,900 | 744,569 | 150,000,000 | 270 | 0% |
|
19/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.40 | -0.30 | 3,800 | 8,247 | 15,440,268 | 258 | 0% |
|
20/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
4.60 | -0.10 | 26,400 | 21,923 | 50,300,000 | 236 | 0% |
|
21/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
6.70 | -0.40 | 120,800 | 89,412 | 32,999,980 | 234 | 0% |
|
22/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.70 | 0 | 0 | 4,357 | 20,000,000 | 154 | 0% |
|
23/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
9.30 | 0 | 0 | 2,216 | 8,045,744 | 75 | 0% |
|
24/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
0.80 | 0 | 0 | 224,285 | 60,310,988 | 48 | 0% |
|
25/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1 | 0 | 0 | 31,066 | 26,585,840 | 27 | 0% |
|
26/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
2 | 0.20 | 9,100 | 52,657 | 12,523,613 | 24 | 0% |
|
27/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
|
28/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
|
29/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 34,459,293 | 14 | 0% |
|
30/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 6,034 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 11,155,532 | 4 | 0% |
|