Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
28.10 | 0.35 | 365,600 | 3,610,840 | 4,000,000,000 | 111,000 | 0% |
|
2/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
108.90 | 0 | 428,900 | 2,423,006 | 379,779,286 | 41,358 | 0% |
|
3/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
33.50 | -0.10 | 899,700 | 4,055,769 | 529,400,000 | 17,788 | 0% |
|
4/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.10 | 0.10 | 370,000 | 2,914,721 | 388,954,320 | 13,141 | 0% |
|
5/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
123.50 | -0.50 | 122,000 | 229,330 | 81,259,014 | 10,076 | 0% |
|
6/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
|
58.50 | 0.80 | 72,300 | 324,088 | 142,532,867 | 8,224 | 0% |
|
7/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
50.30 | -0.10 | 14,400 | 347,273 | 135,499,198 | 6,829 | 0% |
|
8/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
42 | 0.10 | 479,500 | 1,500,286 | 110,499,910 | 4,630 | 0% |
|
9/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.15 | 0.05 | 53,100 | 572,181 | 86,885,932 | 3,223 | 0% |
|
10/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.36 | 0.13 | 424,700 | 3,824,534 | 382,274,496 | 3,146 | 0% |
|
11/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.50 | -0.50 | 5,800 | 110,894 | 88,222,250 | 3,000 | 0% |
|
12/
dnp
CTCP Nhựa Đồng Nai
|
19.20 | -1.30 | 100 | 25,747 | 118,909,913 | 2,438 | 0% |
|
13/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
18.60 | 0.10 | 105,300 | 1,137,265 | 112,856,400 | 2,088 | 0% |
|
14/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
36.50 | 0.20 | 290,800 | 632,753 | 57,167,993 | 2,075 | 0% |
|
15/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.65 | 0.20 | 10,600 | 42,822 | 64,800,000 | 2,038 | 0% |
|
16/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
7.11 | 0.18 | 746,100 | 1,471,614 | 243,884,268 | 1,690 | 0% |
|
17/
net
CTCP Bột giặt NET
|
74.50 | 0 | 200 | 4,889 | 22,398,374 | 1,669 | 0% |
|
18/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
53.80 | -0.10 | 69,100 | 44,761 | 30,000,000 | 1,595 | 0% |
|
19/
hvt
CTCP Hóa chất Việt Trì
|
48.50 | 2.90 | 99,300 | 21,409 | 10,988,059 | 1,253 | 0% |
|
20/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
38 | -2.85 | 100 | 10,080 | 30,206,616 | 1,234 | 0% |
|
21/
vtz
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
|
16.90 | 0.10 | 804,200 | 538,605 | 48,160,000 | 809 | 0% |
|
22/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
33.85 | 0 | 0 | 1,236 | 19,250,000 | 652 | 0% |
|
23/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.30 | 0 | 0 | 2,002 | 37,665,348 | 501 | 0% |
|
24/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
9.50 | -0.47 | 300 | 17,813 | 47,897,333 | 478 | 0% |
|
25/
tpp
CTCP Nhựa Tân Phú
|
10.40 | 0 | 2,700 | 10,182 | 45,000,000 | 468 | 0% |
|
26/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
5.08 | 0 | 8,100 | 59,642 | 70,000,000 | 356 | 0% |
|
27/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.37 | 0 | 7,100 | 136,404 | 73,663,016 | 322 | 0% |
|
28/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.61 | 0.01 | 6,400 | 534,404 | 36,958,816 | 318 | 0% |
|
29/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
17.50 | 0 | 0 | 410 | 15,731,260 | 275 | 0% |
|
30/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.40 | 0 | 200 | 2,898 | 24,460,792 | 205 | 0% |
|
31/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
17.70 | 0 | 0 | 2,334 | 10,000,000 | 177 | 0% |
|
32/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
7.80 | 0 | 0 | 8,934 | 24,430,596 | 166 | 0% |
|
33/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
19.30 | 0 | 0 | 268 | 8,151,820 | 157 | 0% |
|
34/
pgn
CTCP Phụ Gia Nhựa
|
14 | 0.30 | 272,700 | 55,407 | 9,464,859 | 130 | 0% |
|
35/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
9.30 | 0 | 0 | 6,720 | 12,000,000 | 112 | 0% |
|
36/
hda
CTCP Hãng sơn Đông Á
|
3.70 | 0 | 1,200 | 13,102 | 27,599,967 | 102 | 0% |
|
37/
sdn
CTCP Sơn Đồng Nai
|
28.90 | 0 | 100 | 359 | 3,036,436 | 88 | 0% |
|
38/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
8.30 | 0 | 0 | 335 | 10,530,000 | 87 | 0% |
|
39/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 146,928 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
40/
cpc
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
18.10 | 0 | 500 | 3,097 | 4,303,050 | 78 | 0% |
|
41/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
12.30 | 0 | 0 | 1,205 | 6,172,523 | 76 | 0% |
|
42/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.31 | 0 | 0 | 562,087 | 49,069,803 | 64 | 0% |
|
43/
pbp
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
|
12.50 | 0.10 | 4,000 | 10,081 | 4,799,516 | 60 | 0% |
|
44/
sfn
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
|
19.50 | 0 | 0 | 208 | 3,000,000 | 59 | 0% |
|
45/
pmp
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
|
13.50 | 0 | 0 | 624 | 4,200,000 | 57 | 0% |
|
46/
dvg
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
|
1.30 | 0 | 0 | 175,873 | 28,000,000 | 36 | 0% |
|