Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
95.50 | 0.10 | 65,100 | 1,163,802 | 334,729,180 | 31,933 | 0% |
|
2/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
60.60 | -1 | 51,000 | 197,061 | 86,453,898 | 4,841 | 0% |
|
3/
ptb
CTCP Phú Tài
|
60.90 | -0.30 | 57,500 | 246,192 | 70,578,663 | 4,097 | 0% |
|
4/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
35.80 | 0.20 | 114,600 | 309,597 | 80,493,048 | 2,866 | 0% |
|
5/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
15.70 | -0.15 | 356,300 | 388,802 | 162,176,449 | 2,570 | 0% |
|
6/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.20 | 0.60 | 798,400 | 226,044 | 80,798,839 | 1,988 | 0% |
|
7/
inn
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
|
53.50 | 0 | 2,400 | 4,668 | 18,000,000 | 963 | 0% |
|
8/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
60 | 0 | 0 | 81 | 12,808,137 | 767 | 0% |
|
9/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.15 | -0.04 | 60,200 | 223,398 | 86,554,343 | 709 | 0% |
|
10/
cap
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
42 | -0.30 | 17,700 | 35,479 | 15,269,965 | 646 | 0% |
|
11/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.93 | 0.03 | 88,300 | 1,369,608 | 299,309,720 | 569 | 0% |
|
12/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.44 | 0.07 | 76,200 | 112,932 | 110,942,302 | 484 | 0% |
|
13/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.97 | 0 | 95,300 | 162,399 | 77,741,356 | 464 | 0% |
|
14/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
30.80 | 0.30 | 4,000 | 6,128 | 16,558,277 | 459 | 0% |
|
15/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
11.30 | -0.20 | 12,600 | 24,142 | 36,877,980 | 419 | 0% |
|
16/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
3.20 | 0 | 0 | 235,323 | 91,804,980 | 294 | 0% |
|
17/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.75 | 0 | 0 | 4,468 | 27,366,476 | 267 | 0% |
|
18/
nht
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
10.60 | 0 | 0 | 4,556 | 24,028,169 | 255 | 0% |
|
19/
pms
CTCP Cơ khí Xăng dầu
|
33 | 0 | 0 | 3,256 | 7,227,662 | 239 | 0% |
|
20/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.06 | -0.04 | 129,600 | 340,989 | 71,609,020 | 222 | 0% |
|
21/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.50 | 0.05 | 100 | 12,669 | 17,310,978 | 198 | 0% |
|
22/
vbc
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
|
19.80 | 0 | 0 | 2,099 | 7,499,972 | 148 | 0% |
|
23/
sdg
CTCP Sadico Cần Thơ
|
14.40 | 0 | 0 | 781 | 10,139,997 | 146 | 0% |
|
24/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.50 | 0 | 0 | 8,757 | 10,400,000 | 103 | 0% |
|
25/
itq
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
2.70 | 0 | 125,200 | 259,764 | 31,843,305 | 86 | 0% |
|
26/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
9.30 | 0 | 0 | 2,216 | 8,045,744 | 75 | 0% |
|
27/
bbs
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
10.20 | 0 | 0 | 262 | 6,000,000 | 61 | 0% |
|
28/
bxh
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
15.10 | 0 | 0 | 2,130 | 3,012,040 | 45 | 0% |
|
29/
bpc
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
9.40 | 0 | 0 | 1,446 | 3,800,000 | 36 | 0% |
|
30/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
7 | 0.10 | 15,700 | 22,351 | 4,724,632 | 34 | 0% |
|
31/
smt
CTCP Sametel
|
5.90 | 0 | 0 | 9,662 | 5,467,432 | 32 | 0% |
|
32/
cet
CTCP Tech – Vina
|
4.30 | 0 | 400 | 14,398 | 6,050,000 | 26 | 0% |
|
33/
ssm
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
|
4.60 | 0 | 0 | 1,879 | 5,501,024 | 25 | 0% |
|