Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
12.90 | 0.30 | 33,800 | 474,737 | 72,880,000 | 918 | 0% |
|
2/
nag
CTCP Tập đoàn Nagakawa
|
11.10 | 0.20 | 300,500 | 283,538 | 34,178,264 | 345 | 0% |
|
3/
ctb
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
|
20.10 | 0.60 | 2,200 | 695 | 13,680,000 | 267 | 0% |
|
4/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 0 | 8,000,000 | 206 | 0% |
|
5/
qhd
CTCP Que hàn điện Việt Đức
|
34.50 | 0 | 0 | 10 | 5,524,716 | 191 | 0% |
|
6/
she
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
|
8.60 | -0.10 | 1,900 | 12,691 | 11,502,516 | 100 | 0% |
|
7/
ctt
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
|
15.50 | 0 | 0 | 251 | 4,697,351 | 73 | 0% |
|