Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vgi
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
|
85.60 | -0.80 | 63,500 | 1,370,430 | 3,043,811,200 | 262,681 | 0% |
![]() |
2/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
116.50 | 0.80 | 44,500 | 337,935 | 2,177,173,236 | 252,988 | 0% |
![]() |
3/
mch
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
|
153.60 | -0.40 | 8,300 | 108,314 | 1,056,380,639 | 112,263 | 0% |
![]() |
4/
mvn
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
85 | 0.50 | 6,600 | 28,600 | 1,200,588,000 | 101,090 | 0% |
![]() |
5/
vea
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
|
39.90 | -0.10 | 41,700 | 993,339 | 1,328,800,000 | 53,019 | 0% |
![]() |
6/
fox
CTCP Viễn thông FPT
|
96 | -0.80 | 23,400 | 151,926 | 492,509,164 | 47,527 | 0% |
![]() |
7/
vef
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
|
165.50 | -0.50 | 600 | 10,437 | 166,604,050 | 27,756 | 0% |
![]() |
8/
ssh
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
|
68.70 | 0.20 | 9,000 | 52,733 | 375,000,000 | 25,688 | 0% |
![]() |
9/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
19.50 | -0.20 | 1,600 | 28,635 | 1,123,468,046 | 22,132 | 0% |
![]() |
10/
vtp
Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
158.80 | -2.30 | 99,100 | 1,202,367 | 121,783,042 | 19,619 | 0% |
![]() |
11/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
43.80 | 0 | 0 | 172 | 422,400,000 | 18,501 | 0% |
![]() |
12/
qns
CTCP Đường Quảng Ngãi
|
51.20 | 0.20 | 8,200 | 484,317 | 356,939,955 | 18,204 | 0% |
![]() |
13/
vsf
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
|
35.40 | -0.10 | 4,500 | 5,096 | 500,000,000 | 17,700 | 0% |
![]() |
14/
msr
CTCP Masan High-Tech Materials
|
17.10 | 1.50 | 2,197,200 | 558,731 | 1,099,155,420 | 17,257 | 0% |
![]() |
15/
idp
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
|
230 | 0 | 0 | 403 | 61,350,472 | 14,111 | 0% |
![]() |
16/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
122.80 | -0.30 | 19,000 | 591,631 | 114,385,879 | 14,081 | 0% |
![]() |
17/
oil
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
|
12.90 | 0 | 262,100 | 1,515,757 | 1,034,229,500 | 13,445 | 0% |
![]() |
18/
snz
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
|
34.10 | 0 | 200 | 7,495 | 376,500,000 | 12,839 | 0% |
![]() |
19/
mml
CTCP Masan MeatLife
|
32.50 | 1.80 | 49,400 | 33,327 | 327,417,947 | 10,477 | 0% |
![]() |
20/
sjg
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
|
18.90 | 0 | 0 | 2,612 | 449,537,112 | 8,541 | 0% |
![]() |
21/
sgp
CTCP Cảng Sài Gòn
|
37 | -0.50 | 54,700 | 164,771 | 216,294,961 | 8,068 | 0% |
![]() |
22/
abb
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
|
7.30 | -0.10 | 69,100 | 1,536,804 | 1,035,036,762 | 7,659 | 0% |
![]() |
23/
bvb
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
13.80 | 0.10 | 355,700 | 1,401,159 | 551,848,000 | 7,505 | 0% |
![]() |
24/
vgt
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
|
13.50 | 0.10 | 213,500 | 1,771,878 | 500,000,000 | 6,750 | 0% |
![]() |
25/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9.58 | 0.08 | 693,500 | 7,157,792 | 760,565,802 | 6,690 | 0% |
![]() |
26/
cc1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
|
17.70 | 0 | 0 | 12,759 | 358,507,825 | 6,381 | 0% |
![]() |
27/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
12.50 | -0.10 | 22,900 | 22,225 | 500,000,000 | 6,350 | 0% |
![]() |
28/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
47.20 | 0.80 | 26,500 | 21,021 | 133,481,310 | 6,260 | 0% |
![]() |
29/
pgb
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
|
15.10 | 0.30 | 200 | 15,156 | 420,000,000 | 6,216 | 0% |
![]() |
30/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
13.70 | 0 | 53,100 | 351,815 | 450,000,000 | 6,165 | 0% |
![]() |
31/
vcr
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
|
31.80 | 4.10 | 30,800 | 14,212 | 210,000,000 | 5,964 | 0% |
![]() |
32/
sbh
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
|
48.50 | 0 | 0 | 673 | 124,225,000 | 5,963 | 0% |
![]() |
33/
dvn
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
|
26.60 | 1 | 55,600 | 123,196 | 237,000,000 | 5,949 | 0% |
![]() |
34/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
14.60 | -0.10 | 1,000 | 105,829 | 399,887,300 | 5,878 | 0% |
![]() |
35/
ntc
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
|
209 | -0.50 | 600 | 15,006 | 27,599,980 | 5,782 | 0% |
![]() |
36/
tvn
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
|
8.50 | 0.20 | 42,800 | 615,205 | 678,000,000 | 5,627 | 0% |
![]() |
37/
hhv
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
|
12.95 | -0.05 | 916,900 | 5,112,463 | 432,255,528 | 5,619 | 0% |
![]() |
38/
pap
|
27.20 | 0 | 0 | 1,074 | 200,000,000 | 5,460 | 0% |
![]() |
39/
vbb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
|
8.90 | 0 | 100 | 21,249 | 713,941,588 | 5,026 | 0% |
![]() |
40/
vab
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
|
9.40 | 0.10 | 5,900 | 482,058 | 539,960,043 | 5,022 | 0% |
![]() |
41/
tid
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
|
24.10 | 0 | 0 | 21,347 | 200,000,000 | 4,800 | 0% |
![]() |
42/
sea
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
|
37.80 | -0.10 | 400 | 17,391 | 125,000,000 | 4,750 | 0% |
![]() |
43/
klb
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
12.50 | 0 | 17,500 | 96,406 | 365,281,878 | 4,566 | 0% |
![]() |
44/
tos
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
|
137.50 | 1 | 15,900 | 23,630 | 30,999,886 | 4,238 | 0% |
![]() |
45/
sgb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
12.70 | 0.20 | 500 | 61,318 | 338,799,141 | 4,235 | 0% |
![]() |
46/
avc
CTCP Thủy điện A Vương
|
56.30 | 0 | 0 | 1,559 | 75,052,052 | 4,225 | 0% |
![]() |
47/
dnw
CTCP Cấp nước Đồng Nai
|
33.60 | -0.10 | 31,100 | 4,924 | 120,000,000 | 4,068 | 0% |
![]() |
48/
vgr
CTCP Cảng Xanh Vip
|
63.60 | 0 | 0 | 5,289 | 63,250,000 | 4,016 | 0% |
![]() |
49/
vlc
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
|
17.70 | 0 | 12,900 | 313,313 | 212,491,611 | 3,761 | 0% |
![]() |
50/
mcm
Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu
|
32.50 | -0.10 | 2,500 | 60,412 | 110,000,000 | 3,586 | 0% |
![]() |
51/
vfc
CTCP Vinafco
|
102.90 | 0 | 0 | 682 | 34,000,000 | 3,499 | 0% |
![]() |
52/
bws
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
34.80 | 0 | 5,000 | 6,805 | 100,008,000 | 3,460 | 0% |
![]() |
53/
prt
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
|
11 | 0 | 0 | 9,676 | 300,000,000 | 3,270 | 0% |
![]() |
54/
c4g
CTCP Tập đoàn CIENCO4
|
8.70 | -0.10 | 145,100 | 714,493 | 357,300,754 | 3,144 | 0% |
![]() |
55/
tbd
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
|
96 | 0 | 0 | 394 | 32,486,392 | 3,119 | 0% |
![]() |
56/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
35.20 | 0 | 0 | 2,626 | 87,945,000 | 3,087 | 0% |
![]() |
57/
lic
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
|
33.10 | 0 | 0 | 12,776 | 90,000,000 | 3,060 | 0% |
![]() |
58/
ddv
CTCP DAP - VINACHEM
|
19.30 | 0.20 | 464,300 | 1,705,479 | 146,109,900 | 2,791 | 0% |
![]() |
59/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
22.80 | -0.70 | 100 | 4,643 | 112,500,000 | 2,644 | 0% |
![]() |
60/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
9.40 | 0 | 2,600 | 24,103 | 272,200,000 | 2,559 | 0% |
![]() |
61/
cmf
CTCP Thực phẩm Cholimex
|
318.80 | 0 | 0 | 427 | 8,100,000 | 2,552 | 0% |
![]() |
62/
cqn
CTCP Cảng Quảng Ninh
|
33 | -0.40 | 5,700 | 6,518 | 75,049,936 | 2,514 | 0% |
![]() |
63/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
33.20 | 0 | 0 | 847 | 75,000,000 | 2,288 | 0% |
![]() |
64/
ifs
CTCP Thực phẩm Quốc tế
|
25.70 | 0 | 0 | 7,163 | 87,140,984 | 2,240 | 0% |
![]() |
65/
vcp
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
|
26.50 | 0 | 11,400 | 55,338 | 83,789,658 | 2,220 | 0% |
![]() |
66/
dtp
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
135 | 0 | 0 | 900 | 16,229,042 | 2,191 | 0% |
![]() |
67/
pph
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
|
29.40 | -0.10 | 3,000 | 41,245 | 74,670,891 | 2,188 | 0% |
![]() |
68/
swc
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
|
31.90 | 0 | 0 | 12,736 | 67,100,000 | 2,134 | 0% |
![]() |
69/
tsj
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
|
28.30 | 0 | 0 | 365 | 74,800,000 | 2,117 | 0% |
![]() |
70/
htm
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
|
9.60 | 0 | 0 | 2,940 | 220,000,000 | 2,112 | 0% |
![]() |
71/
vlb
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
45.50 | 0.90 | 32,400 | 98,821 | 46,921,600 | 2,088 | 0% |
![]() |
72/
vgg
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
|
48 | 0.70 | 100 | 13,242 | 44,100,000 | 2,086 | 0% |
![]() |
73/
abi
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
|
28.90 | 0 | 16,300 | 63,272 | 71,233,550 | 2,073 | 0% |
![]() |
74/
mta
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
|
19.20 | 0.90 | 54,200 | 39,962 | 110,113,591 | 2,048 | 0% |
![]() |
75/
szg
CTCP Sonadezi Giang Điền
|
36.90 | 0 | 0 | 1,824 | 54,898,000 | 2,026 | 0% |
![]() |
76/
voc
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
|
16.60 | 0 | 0 | 15,448 | 121,800,000 | 2,010 | 0% |
![]() |
77/
aas
CTCP Chứng khoán SmartInvest
|
8.60 | -0.20 | 67,600 | 716,214 | 229,999,521 | 2,001 | 0% |
![]() |
78/
vav
CTCP VIWACO
|
61.50 | 0 | 0 | 1,212 | 32,000,000 | 1,968 | 0% |
![]() |
79/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
39 | 0 | 0 | 1,845 | 49,993,960 | 1,950 | 0% |
![]() |
80/
fic
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
|
14.50 | 0 | 0 | 10,605 | 127,000,000 | 1,842 | 0% |
![]() |
81/
pmw
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
|
36.50 | 0 | 0 | 273 | 49,999,832 | 1,825 | 0% |
![]() |
82/
sqc
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
|
16.50 | 0 | 0 | 55 | 110,000,000 | 1,815 | 0% |
![]() |
83/
htg
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ
|
48.80 | -0.60 | 8,400 | 32,459 | 36,002,708 | 1,779 | 0% |
![]() |
84/
apf
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
52.50 | 0 | 100 | 14,356 | 32,747,981 | 1,719 | 0% |
![]() |
85/
clx
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
|
18.70 | 0.20 | 61,000 | 252,582 | 86,600,000 | 1,611 | 0% |
![]() |
86/
vsn
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
|
19.70 | 1.60 | 100 | 3,311 | 80,914,300 | 1,586 | 0% |
![]() |
87/
bha
CTCP Thủy điện Bắc Hà
|
24 | 0 | 0 | 1,076 | 66,000,000 | 1,584 | 0% |
![]() |
88/
hws
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
18 | 0 | 0 | 5,312 | 87,600,000 | 1,577 | 0% |
![]() |
89/
phs
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
|
10.40 | 0 | 0 | 463 | 150,009,329 | 1,560 | 0% |
![]() |
90/
dsp
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
|
13.10 | 0 | 0 | 1,843 | 118,684,000 | 1,555 | 0% |
![]() |
91/
sbm
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
|
34.50 | 0 | 0 | 255 | 45,044,953 | 1,554 | 0% |
![]() |
92/
tlp
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
|
6.50 | 0 | 0 | 5,368 | 236,600,000 | 1,538 | 0% |
![]() |
93/
peg
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
|
6.70 | 0 | 0 | 993 | 231,898,919 | 1,507 | 0% |
![]() |
94/
dcf
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
|
49.90 | 0 | 0 | 471 | 30,000,000 | 1,497 | 0% |
![]() |
95/
dna
CTCP Điện Nước An Giang
|
26.50 | 0 | 0 | 1,191 | 56,329,567 | 1,493 | 0% |
![]() |
96/
bsa
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
|
22.10 | 0 | 0 | 5,777 | 66,850,975 | 1,477 | 0% |
![]() |
97/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
30.90 | 0 | 0 | 24,498 | 47,662,500 | 1,468 | 0% |
![]() |
98/
icn
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
|
71.70 | 0.30 | 3,800 | 5,919 | 20,399,960 | 1,459 | 0% |
![]() |
99/
hpw
CTCP Cấp nước Hải Phòng
|
19.50 | 0 | 0 | 1,028 | 74,206,940 | 1,447 | 0% |
![]() |
100/
hnf
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
|
48 | 0 | 0 | 1,165 | 30,000,000 | 1,440 | 0% |
![]() |
101/
han
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
|
10 | 0 | 0 | 9,037 | 141,048,000 | 1,425 | 0% |
![]() |
102/
foc
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
|
75.70 | 0 | 2,300 | 45,978 | 18,471,275 | 1,420 | 0% |
![]() |
103/
tin
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
|
14.70 | -0.30 | 1,200 | 3,831 | 91,178,378 | 1,386 | 0% |
![]() |
104/
bth
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
|
57 | 2.70 | 10,400 | 4,943 | 25,000,000 | 1,363 | 0% |
![]() |
105/
drg
CTCP Cao su Đắk Lắk
|
8.60 | 0 | 0 | 8,593 | 155,800,000 | 1,340 | 0% |
![]() |
106/
llm
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
|
17.20 | 1.30 | 200 | 5,618 | 79,726,104 | 1,331 | 0% |
![]() |
107/
sid
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
|
12.10 | -0.50 | 8,400 | 5,580 | 100,000,000 | 1,260 | 0% |
![]() |
108/
ldw
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
|
15.50 | 0 | 0 | 86 | 78,800,000 | 1,221 | 0% |
![]() |
109/
tbh
CTCP Tổng Bách Hóa
|
13.10 | 0 | 0 | 220 | 93,117,800 | 1,220 | 0% |
![]() |
110/
tis
CTCP Gang thép Thái Nguyên
|
6.60 | 0 | 152,900 | 163,809 | 184,000,000 | 1,214 | 0% |
![]() |
111/
aic
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
|
11.70 | 0 | 0 | 1,860 | 100,000,000 | 1,200 | 0% |
![]() |
112/
hpi
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
|
20 | 0 | 10,300 | 45 | 60,000,000 | 1,200 | 0% |
![]() |
113/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
26.90 | 0.80 | 100 | 4,283 | 45,000,000 | 1,166 | 0% |
![]() |
114/
mvc
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
|
11.40 | -0.20 | 21,100 | 16,937 | 100,000,000 | 1,150 | 0% |
![]() |
115/
sgi
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
|
14.50 | 0 | 4,000 | 3,040 | 75,464,700 | 1,094 | 0% |
![]() |
116/
bmj
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10.20 | 0 | 0 | 1,894 | 104,999,978 | 1,071 | 0% |
![]() |
117/
cc4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
|
16.70 | 0 | 0 | 304 | 64,000,000 | 1,069 | 0% |
![]() |
118/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.30 | 0.40 | 9,500 | 204,904 | 82,722,212 | 1,067 | 0% |
![]() |
119/
pdv
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
|
15.90 | -0.30 | 1,000 | 75,009 | 66,095,966 | 1,051 | 0% |
![]() |
120/
ttd
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
|
67 | 0 | 0 | 517 | 15,552,000 | 1,042 | 0% |
![]() |
121/
vgv
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
|
29 | 0 | 0 | 2,516 | 35,774,448 | 1,041 | 0% |
![]() |
122/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
25.60 | -0.50 | 800 | 24,267 | 40,000,000 | 1,036 | 0% |
![]() |
123/
tmg
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
|
55 | 0.10 | 100 | 112 | 18,000,000 | 988 | 0% |
![]() |
124/
bsq
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
21.40 | 0 | 0 | 5,016 | 45,000,000 | 963 | 0% |
![]() |
125/
scy
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
|
15.50 | 0 | 0 | 731 | 61,968,926 | 954 | 0% |
![]() |
126/
vlw
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
|
33 | 0 | 0 | 146 | 28,900,000 | 954 | 0% |
![]() |
127/
khw
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
33 | 0 | 0 | 130 | 28,599,996 | 944 | 0% |
![]() |
128/
bdg
CTCP May mặc Bình Dương
|
39.50 | 1.50 | 100 | 4,953 | 24,799,920 | 942 | 0% |
![]() |
129/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
12.90 | 0.10 | 24,900 | 751,271 | 73,200,000 | 930 | 0% |
![]() |
130/
mie
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
|
6.50 | 0 | 0 | 53 | 141,991,500 | 923 | 0% |
![]() |
131/
gvt
CTCP Giấy Việt Trì
|
79.50 | 0 | 0 | 845 | 11,605,100 | 923 | 0% |
![]() |
132/
ctw
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
|
32.90 | 0 | 0 | 437 | 28,000,000 | 921 | 0% |
![]() |
133/
dhd
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
|
32.50 | 0 | 0 | 863 | 27,947,317 | 908 | 0% |
![]() |
134/
agp
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
39 | 0 | 0 | 4,581 | 23,143,941 | 903 | 0% |
![]() |
135/
hlb
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
|
300 | 0 | 0 | 456 | 3,000,000 | 900 | 0% |
![]() |
136/
agx
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
|
83.30 | 0 | 0 | 423 | 10,800,000 | 875 | 0% |
![]() |
137/
pbc
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
|
7.80 | 0 | 5,900 | 53,119 | 113,299,902 | 872 | 0% |
![]() |
138/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
23.10 | 0 | 200 | 1,198 | 36,677,145 | 847 | 0% |
![]() |
139/
sbr
CTCP Cao su Sông Bé
|
10.40 | 0 | 0 | 587 | 81,396,192 | 847 | 0% |
![]() |
140/
dp1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
|
40.10 | -0.40 | 100 | 3,277 | 20,979,000 | 839 | 0% |
![]() |
141/
bms
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
|
11.80 | -0.10 | 57,000 | 153,731 | 71,112,374 | 839 | 0% |
![]() |
142/
wsb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
|
56.70 | 1.70 | 300 | 3,694 | 14,500,000 | 824 | 0% |
![]() |
143/
ns2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
|
14.10 | 0 | 0 | 2,418 | 56,800,000 | 801 | 0% |
![]() |
144/
ckd
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
|
26 | 0 | 0 | 1,611 | 31,000,000 | 797 | 0% |
![]() |
145/
ttn
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
|
22 | 0.50 | 60,700 | 383,023 | 36,727,500 | 790 | 0% |
![]() |
146/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
27.30 | 0.10 | 400 | 2,285 | 28,562,000 | 777 | 0% |
![]() |
147/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
11.30 | 0 | 100 | 122,491 | 67,909,960 | 767 | 0% |
![]() |
148/
ndc
CTCP Nam Dược
|
128.20 | 0 | 0 | 877 | 5,964,000 | 765 | 0% |
![]() |
149/
sbs
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
|
5.20 | 0 | 91,100 | 982,211 | 146,258,760 | 761 | 0% |
![]() |
150/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.90 | 0 | 0 | 442,472 | 400,000,000 | 760 | 0% |
![]() |
151/
m10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
|
24 | 0.20 | 3,200 | 11,613 | 31,751,000 | 759 | 0% |
![]() |
152/
mkp
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
|
29.50 | -0.10 | 200 | 1,330 | 25,545,867 | 759 | 0% |
![]() |
153/
ltg
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
|
7.50 | 0 | 0 | 348,845 | 100,741,465 | 756 | 0% |
![]() |
154/
mh3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
|
31.10 | 0 | 0 | 1,082 | 24,000,000 | 746 | 0% |
![]() |
155/
tcw
CTCP Kho Vận Tân Cảng
|
36.50 | -0.30 | 5,500 | 11,959 | 19,991,020 | 736 | 0% |
![]() |
156/
vna
CTCP Vận tải Biển Vinaship
|
21.20 | -0.20 | 100 | 26,431 | 33,999,960 | 731 | 0% |
![]() |
157/
skv
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
|
31.30 | 0 | 0 | 6,165 | 23,000,000 | 720 | 0% |
![]() |
158/
bsg
CTCP Xe khách Sài Gòn
|
11.90 | 0 | 0 | 3,720 | 60,000,000 | 714 | 0% |
![]() |
159/
bvl
Công ty cổ phần BV Land
|
8.50 | 0 | 0 | 1,773 | 82,788,340 | 704 | 0% |
![]() |
160/
hpp
CTCP Sơn Hải Phòng
|
84 | -1.20 | 100 | 3,881 | 8,007,177 | 696 | 0% |
![]() |
161/
hdm
CTCP Dệt may Huế
|
34.80 | 0.30 | 100 | 9,888 | 20,096,259 | 695 | 0% |
![]() |
162/
g36
Tổng Công ty 36 - CTCP
|
6.70 | 0 | 6,400 | 260,464 | 103,745,067 | 695 | 0% |
![]() |
163/
cnt
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
|
13.30 | -0.10 | 1,100 | 19,153 | 50,418,987 | 676 | 0% |
![]() |
164/
dan
CTCP Dược Danapha
|
32 | 0 | 0 | 455 | 20,938,000 | 670 | 0% |
![]() |
165/
vtk
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
|
70.10 | 0 | 2,600 | 68,271 | 9,383,230 | 659 | 0% |
![]() |
166/
nqn
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
|
12.90 | 0 | 0 | 117 | 50,831,593 | 656 | 0% |
![]() |
167/
tv1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
|
25.30 | 1 | 39,700 | 22,326 | 26,691,319 | 651 | 0% |
![]() |
168/
rcc
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
|
21 | 0 | 0 | 1,938 | 32,064,749 | 641 | 0% |
![]() |
169/
hug
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
|
32.10 | 0 | 0 | 222 | 19,511,389 | 640 | 0% |
![]() |
170/
pvm
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
|
16 | 0 | 0 | 14,270 | 38,638,600 | 634 | 0% |
![]() |
171/
vtr
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
|
21.40 | -0.10 | 700 | 39,127 | 29,294,833 | 627 | 0% |
![]() |
172/
nnt
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
|
57.50 | -8.10 | 100 | 432 | 9,490,841 | 617 | 0% |
![]() |
173/
scl
CTCP Sông Đà Cao Cường
|
31.30 | -1.20 | 2,400 | 33,269 | 18,660,895 | 612 | 0% |
![]() |
174/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
23.60 | 0.20 | 4,000 | 35,792 | 25,894,868 | 611 | 0% |
![]() |
175/
ems
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
|
28.70 | 0 | 0 | 3,727 | 20,999,440 | 603 | 0% |
![]() |
176/
psp
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
|
15 | 0 | 9,900 | 18,438 | 40,000,000 | 600 | 0% |
![]() |
177/
bli
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
|
9.80 | 0 | 0 | 24,991 | 60,000,000 | 594 | 0% |
![]() |
178/
hc3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
|
28 | 0 | 0 | 1,207 | 20,685,717 | 579 | 0% |
![]() |
179/
stw
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
|
35.90 | 0 | 0 | 89 | 15,863,133 | 569 | 0% |
![]() |
180/
csi
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
|
33.40 | 0.20 | 6,800 | 40,891 | 16,800,000 | 559 | 0% |
![]() |
181/
vtq
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
|
32.60 | 0 | 0 | 0 | 17,081,791 | 557 | 0% |
![]() |
182/
hni
CTCP May Hữu Nghị
|
23.40 | 0 | 0 | 2,249 | 23,778,900 | 556 | 0% |
![]() |
183/
nbt
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
|
18.90 | 0 | 0 | 739 | 29,400,000 | 556 | 0% |
![]() |
184/
ist
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
|
37 | 0 | 0 | 688 | 15,008,666 | 555 | 0% |
![]() |
185/
pob
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
|
50.80 | 0 | 0 | 246 | 10,900,000 | 554 | 0% |
![]() |
186/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
28.50 | 0 | 0 | 366 | 18,583,100 | 530 | 0% |
![]() |
187/
ams
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
|
8.80 | 0.20 | 20,800 | 160,551 | 60,000,000 | 522 | 0% |
![]() |
188/
mnb
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
|
27.10 | 0 | 0 | 298 | 19,110,000 | 518 | 0% |
![]() |
189/
kac
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
|
21 | 0 | 0 | 0 | 23,999,999 | 504 | 0% |
![]() |
190/
psn
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
|
12.50 | 0 | 0 | 63 | 40,000,000 | 500 | 0% |
![]() |
191/
xmc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
|
7 | 0 | 0 | 14,745 | 71,403,929 | 500 | 0% |
![]() |
192/
pws
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
|
13.10 | 0 | 0 | 309 | 38,363,579 | 499 | 0% |
![]() |
193/
bsl
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
11 | 0 | 0 | 2,294 | 45,000,000 | 495 | 0% |
![]() |
194/
hdw
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
|
15.30 | 0 | 0 | 279 | 31,882,470 | 488 | 0% |
![]() |
195/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
27.10 | 0 | 0 | 4,480 | 17,949,098 | 486 | 0% |
![]() |
196/
viw
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
|
8.30 | 0 | 0 | 83 | 58,018,600 | 482 | 0% |
![]() |
197/
cbi
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
11 | 0 | 0 | 3,433 | 43,006,366 | 473 | 0% |
![]() |
198/
xhc
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
|
22.10 | 0 | 0 | 205 | 21,096,500 | 466 | 0% |
![]() |
199/
dgt
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
|
5.90 | 0 | 20,700 | 600,878 | 79,000,000 | 466 | 0% |
![]() |
200/
fhs
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
|
36 | 0 | 0 | 285 | 12,751,462 | 459 | 0% |
![]() |
201/
vua
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
|
13.50 | 0 | 0 | 1,633 | 33,900,000 | 458 | 0% |
![]() |
202/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
22 | 0 | 0 | 1,509 | 20,746,000 | 456 | 0% |
![]() |
203/
cnn
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
|
51.50 | 0 | 0 | 155 | 8,800,000 | 453 | 0% |
![]() |
204/
cnc
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
|
39.80 | 0.70 | 100 | 3,996 | 11,364,325 | 452 | 0% |
![]() |
205/
ils
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
|
12.40 | 0 | 0 | 1,985 | 36,000,000 | 450 | 0% |
![]() |
206/
ode
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
|
44.10 | 0.10 | 4,700 | 22,063 | 10,000,000 | 440 | 0% |
![]() |
207/
skh
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
|
26.80 | 0.10 | 100 | 5,539 | 16,126,740 | 432 | 0% |
![]() |
208/
vhd
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
|
11.30 | 0 | 0 | 1,733 | 38,000,000 | 429 | 0% |
![]() |
209/
mfs
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
|
61.10 | 2 | 84,200 | 123,452 | 7,062,979 | 427 | 0% |
![]() |
210/
vhf
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
|
19.50 | 0 | 0 | 11 | 21,500,000 | 419 | 0% |
![]() |
211/
dws
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
|
16 | 0 | 0 | 571 | 25,918,130 | 415 | 0% |
![]() |
212/
qnw
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
|
20.10 | 0 | 0 | 56 | 20,000,000 | 402 | 0% |
![]() |
213/
tdf
CTCP Trung Đô
|
13.40 | 0 | 0 | 538 | 30,000,000 | 402 | 0% |
![]() |
214/
hnm
CTCP Sữa Hà Nội
|
9 | 0 | 179,400 | 187,182 | 44,400,000 | 400 | 0% |
![]() |
215/
qnc
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
|
6.50 | -0.10 | 800 | 5,213 | 60,000,000 | 396 | 0% |
![]() |
216/
hrb
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
|
61.60 | 0 | 0 | 0 | 6,338,400 | 390 | 0% |
![]() |
217/
pnp
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
|
24 | 0 | 0 | 674 | 16,100,000 | 386 | 0% |
![]() |
218/
mdf
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
|
7 | 0 | 0 | 858 | 55,113,595 | 386 | 0% |
![]() |
219/
hec
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
|
62.90 | 0 | 1,000 | 332 | 6,000,000 | 377 | 0% |
![]() |
220/
vec
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
|
8.40 | -0.10 | 800 | 16,486 | 43,800,000 | 377 | 0% |
![]() |
221/
hms
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
42.50 | 2.40 | 1,800 | 13,561 | 10,919,830 | 370 | 0% |
![]() |
222/
vin
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
|
14.40 | 0 | 0 | 528 | 25,500,000 | 367 | 0% |
![]() |
223/
ktc
CTCP Thương mại Kiên Giang
|
10 | 0 | 0 | 104 | 36,473,833 | 365 | 0% |
![]() |
224/
ft1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
|
46.30 | 0 | 0 | 1,940 | 7,079,853 | 361 | 0% |
![]() |
225/
chs
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.40 | 0.70 | 100 | 2,442 | 28,400,000 | 361 | 0% |
![]() |
226/
ktl
CTCP Kim Khí Thăng Long
|
18.60 | 0 | 0 | 299 | 19,200,000 | 357 | 0% |
![]() |
227/
sze
CTCP Môi trường Sonadezi
|
11.90 | 0 | 0 | 2,353 | 30,000,000 | 357 | 0% |
![]() |
228/
cct
CTCP Cảng Cần Thơ
|
12.50 | 0 | 0 | 502 | 28,480,000 | 356 | 0% |
![]() |
229/
dm7
CTCP Dệt May 7
|
23.10 | 0 | 0 | 471 | 15,411,100 | 356 | 0% |
![]() |
230/
bsh
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
19.20 | 0 | 0 | 2,581 | 18,000,000 | 346 | 0% |
![]() |
231/
tdb
CTCP Thủy điện Định Bình
|
41.50 | 0.10 | 1,000 | 2,977 | 8,230,000 | 342 | 0% |
![]() |
232/
pis
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
|
12.40 | 0 | 1,000 | 79 | 27,500,000 | 341 | 0% |
![]() |
233/
ham
CTCP Vật tư Hậu Giang
|
35 | 0 | 0 | 868 | 9,638,061 | 337 | 0% |
![]() |
234/
cmd
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
|
22 | -0.20 | 500 | 3,031 | 15,000,000 | 333 | 0% |
![]() |
235/
c21
CTCP Thế Kỷ 21
|
17.10 | 0 | 0 | 1,639 | 19,336,371 | 331 | 0% |
![]() |
236/
bot
CTCP BOT Cầu Thái Hà
|
5.80 | 0.40 | 1,090,200 | 526,998 | 59,246,800 | 326 | 0% |
![]() |
237/
gts
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
|
11.40 | 0 | 0 | 344 | 28,499,764 | 325 | 0% |
![]() |
238/
bnw
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
|
8.50 | 0 | 0 | 0 | 37,549,391 | 319 | 0% |
![]() |
239/
hvg
CTCP Hùng Vương
|
1.40 | 0 | 0 | 0 | 227,038,291 | 318 | 0% |
![]() |
240/
gnd
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
|
35 | 0 | 0 | 868 | 9,000,000 | 315 | 0% |
![]() |
241/
ccm
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
|
50.50 | 0 | 0 | 392 | 6,199,900 | 313 | 0% |
![]() |
242/
cmn
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
|
65 | 0 | 0 | 26 | 4,800,000 | 312 | 0% |
![]() |
243/
bdw
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
|
25 | 0 | 0 | 528 | 12,410,800 | 310 | 0% |
![]() |
244/
psb
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
|
6.10 | -0.10 | 26,900 | 199,946 | 50,000,000 | 310 | 0% |
![]() |
245/
bgw
CTCP Nước sạch Bắc Giang
|
17 | 0 | 0 | 789 | 18,149,446 | 309 | 0% |
![]() |
246/
hac
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
|
10.50 | 0 | 0 | 6,526 | 29,181,096 | 306 | 0% |
![]() |
247/
pcc
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
|
26.60 | 0 | 0 | 779 | 11,500,000 | 306 | 0% |
![]() |
248/
bdt
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
|
7.90 | -0.10 | 3,300 | 78,797 | 38,600,000 | 305 | 0% |
![]() |
249/
ime
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
|
84.60 | 0 | 0 | 0 | 3,599,948 | 305 | 0% |
![]() |
250/
naw
CTCP Cấp nước Nghệ An
|
8.10 | 0 | 0 | 15 | 37,385,983 | 303 | 0% |
![]() |
251/
qhw
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
|
37.90 | 1.10 | 300 | 729 | 8,000,000 | 292 | 0% |
![]() |
252/
vcx
CTCP Xi măng Yên Bình
|
11 | 0 | 0 | 3,785 | 26,530,000 | 292 | 0% |
![]() |
253/
ned
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
|
7.40 | 0.20 | 49,000 | 179,405 | 40,500,000 | 292 | 0% |
![]() |
254/
btv
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
|
11.60 | 0 | 0 | 10,064 | 25,000,000 | 290 | 0% |
![]() |
255/
lai
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
|
34 | 0.70 | 19,100 | 26,611 | 17,100,000 | 286 | 0% |
![]() |
256/
vet
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
|
17.90 | 0 | 0 | 2,549 | 16,000,000 | 286 | 0% |
![]() |
257/
xdh
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
|
10.50 | 0 | 0 | 178 | 27,026,907 | 284 | 0% |
![]() |
258/
qsp
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
|
26.20 | 0 | 0 | 868 | 10,792,275 | 283 | 0% |
![]() |
259/
dnt
CTCP Du lịch Đồng Nai
|
37.60 | 0 | 0 | 9 | 7,459,675 | 280 | 0% |
![]() |
260/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | 0 | 190,000 | 698,782 | 150,000,000 | 270 | 0% |
![]() |
261/
afx
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
7.90 | 0.20 | 10,400 | 65,236 | 35,000,000 | 270 | 0% |
![]() |
262/
dwc
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
|
13.30 | 0 | 0 | 126 | 20,172,800 | 268 | 0% |
![]() |
263/
ndp
CTCP Dược phẩm 2/9
|
24 | 0 | 0 | 208 | 11,100,000 | 266 | 0% |
![]() |
264/
spb
CTCP Sợi Phú Bài
|
20 | 0 | 0 | 35 | 13,300,087 | 266 | 0% |
![]() |
265/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
13.25 | 0 | 0 | 3,482 | 20,000,000 | 265 | 0% |
![]() |
266/
a32
CTCP 32
|
38.50 | -0.30 | 100 | 314 | 6,800,000 | 264 | 0% |
![]() |
267/
abc
CTCP Truyền thông VMG
|
12.90 | 0 | 7,400 | 72,322 | 20,393,000 | 263 | 0% |
![]() |
268/
cmp
CTCP Cảng Chân Mây
|
8.10 | 0 | 0 | 0 | 32,405,415 | 262 | 0% |
![]() |
269/
hig
CTCP Tập đoàn HIPT
|
10.60 | -1 | 400 | 7,057 | 22,559,030 | 262 | 0% |
![]() |
270/
hsa
CTCP Hestia
|
33 | 0 | 0 | 0 | 7,872,727 | 260 | 0% |
![]() |
271/
sgs
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
|
18 | 0 | 0 | 719 | 14,420,000 | 260 | 0% |
![]() |
272/
ntt
CTCP Dệt - May Nha Trang
|
11.10 | 0 | 0 | 914 | 23,500,000 | 259 | 0% |
![]() |
273/
xmp
CTCP Thủy điện Xuân Minh
|
17 | 0 | 0 | 677 | 15,000,000 | 255 | 0% |
![]() |
274/
nht
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
10.60 | 0 | 200 | 4,787 | 24,028,169 | 255 | 0% |
![]() |
275/
dte
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
|
5 | 0 | 0 | 220 | 50,725,887 | 254 | 0% |
![]() |
276/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
30.30 | 0 | 0 | 1,089 | 8,315,764 | 252 | 0% |
![]() |
277/
law
CTCP Cấp thoát nước Long An
|
20 | 0 | 0 | 38 | 12,200,000 | 244 | 0% |
![]() |
278/
hnr
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
|
12 | 0 | 0 | 0 | 20,000,000 | 240 | 0% |
![]() |
279/
ndw
CTCP Cấp nước Nam Định
|
6.90 | 0 | 0 | 1 | 34,311,748 | 237 | 0% |
![]() |
280/
dfc
CTCP Xích líp Đông Anh
|
20.70 | 0 | 0 | 941 | 11,400,000 | 236 | 0% |
![]() |
281/
bca
Công ty cổ phần B.C.H
|
12.70 | 0 | 0 | 67,713 | 19,000,000 | 232 | 0% |
![]() |
282/
mgg
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
|
25.80 | 0 | 0 | 967 | 8,999,622 | 230 | 0% |
![]() |
283/
vst
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
|
3.40 | 0 | 0 | 21,900 | 66,999,337 | 228 | 0% |
![]() |
284/
dhn
CTCP Dược phẩm Hà Nội
|
36 | 0 | 0 | 597 | 6,290,900 | 226 | 0% |
![]() |
285/
haf
CTCP Thực phẩm Hà Nội
|
13.30 | -2.30 | 1,200 | 2,660 | 14,500,000 | 226 | 0% |
![]() |
286/
hdp
CTCP Dược Hà Tĩnh
|
22.50 | 0 | 0 | 820 | 9,934,418 | 224 | 0% |
![]() |
287/
pbt
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
|
14.20 | 1.60 | 200 | 589 | 17,522,284 | 221 | 0% |
![]() |
288/
hd6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
|
14.90 | 0.20 | 400 | 46,335 | 15,120,000 | 221 | 0% |
![]() |
289/
tow
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
|
27.30 | 0 | 0 | 370 | 7,978,150 | 218 | 0% |
![]() |
290/
nsl
CTCP Cấp nước Sơn La
|
21.60 | 0 | 0 | 304 | 10,000,000 | 216 | 0% |
![]() |
291/
glw
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
|
11.80 | 0 | 0 | 38 | 18,000,000 | 212 | 0% |
![]() |
292/
hgt
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
|
10.60 | 0 | 0 | 29 | 20,000,000 | 212 | 0% |
![]() |
293/
pjs
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
|
27 | 3.50 | 200 | 393 | 9,000,000 | 212 | 0% |
![]() |
294/
cmw
CTCP Cấp nước Cà Mau
|
13.60 | 0 | 0 | 256 | 15,534,900 | 211 | 0% |
![]() |
295/
vtg
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
11.30 | 0 | 0 | 76 | 18,644,500 | 211 | 0% |
![]() |
296/
cqt
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
|
8.40 | 0 | 0 | 765 | 25,000,000 | 210 | 0% |
![]() |
297/
cca
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
|
13.90 | 0 | 0 | 406 | 15,092,326 | 210 | 0% |
![]() |
298/
peq
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
|
42 | 0 | 0 | 273 | 4,965,514 | 209 | 0% |
![]() |
299/
tts
CTCP Cán Thép Thái Trung
|
4.10 | 0 | 0 | 120 | 50,800,000 | 208 | 0% |
![]() |
300/
scj
CTCP Xi măng Sài Sơn
|
3.60 | 0 | 0 | 31,917 | 57,839,000 | 208 | 0% |
![]() |
301/
fcs
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
|
6.50 | -0.50 | 700 | 2,665 | 29,450,000 | 206 | 0% |
![]() |
302/
px1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
|
10 | 0 | 0 | 0 | 20,000,000 | 200 | 0% |
![]() |
303/
cfv
CTCP Cà phê Thắng Lợi
|
24.70 | 0 | 0 | 321 | 8,096,000 | 200 | 0% |
![]() |
304/
vnp
CTCP Nhựa Việt Nam
|
10.50 | 0.30 | 100 | 17,057 | 19,428,913 | 198 | 0% |
![]() |
305/
cdp
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
|
10.80 | 0 | 0 | 4,205 | 18,270,000 | 197 | 0% |
![]() |
306/
svg
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
|
6 | 0 | 0 | 654 | 29,350,000 | 197 | 0% |
![]() |
307/
hls
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
|
17.50 | 0 | 0 | 22 | 11,169,125 | 195 | 0% |
![]() |
308/
cpi
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
|
5.30 | 0 | 0 | 1,925 | 36,505,000 | 193 | 0% |
![]() |
309/
hu4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
|
13 | 0.20 | 100 | 29,696 | 15,000,000 | 192 | 0% |
![]() |
310/
vgl
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
|
20.40 | 0 | 0 | 25 | 9,325,155 | 190 | 0% |
![]() |
311/
vni
CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam
|
17.90 | 0 | 0 | 69 | 10,559,996 | 189 | 0% |
![]() |
312/
ntw
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
|
16 | -2.70 | 100 | 1,262 | 10,000,000 | 187 | 0% |
![]() |
313/
mes
CTCP Cơ điện Công trình
|
10 | 0 | 0 | 0 | 18,600,000 | 186 | 0% |
![]() |
314/
hsp
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
|
15.60 | 0.20 | 1,500 | 419 | 12,027,086 | 184 | 0% |
![]() |
315/
thp
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
|
8.50 | 0 | 0 | 1,415 | 21,610,785 | 184 | 0% |
![]() |
316/
cat
CTCP Thủy sản Cà Mau
|
18.50 | 0 | 0 | 4,413 | 9,748,579 | 183 | 0% |
![]() |
317/
ant
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
|
21.70 | -0.40 | 100 | 22,687 | 18,399,823 | 183 | 0% |
![]() |
318/
hpt
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
|
22.10 | 0 | 0 | 1,371 | 10,065,960 | 182 | 0% |
![]() |
319/
hpd
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
21.70 | 0 | 500 | 3,498 | 8,306,590 | 180 | 0% |
![]() |
320/
tnw
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
|
11.20 | 0 | 0 | 1,382 | 16,000,000 | 179 | 0% |
![]() |
321/
vtx
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
|
8.50 | 0 | 0 | 213 | 20,972,321 | 178 | 0% |
![]() |
322/
tnp
CTCP Cảng Thị Nại
|
24.90 | 0 | 0 | 87 | 7,100,000 | 177 | 0% |
![]() |
323/
kgm
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
|
6.80 | 0 | 0 | 38,403 | 25,430,000 | 173 | 0% |
![]() |
324/
ma1
CTCP Thiết bị
|
32.50 | 0 | 0 | 453 | 10,050,459 | 172 | 0% |
![]() |
325/
tps
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
|
33.40 | 0 | 0 | 124 | 5,000,000 | 171 | 0% |
![]() |
326/
vlg
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
|
11.70 | -0.10 | 3,300 | 52,589 | 14,212,130 | 169 | 0% |
![]() |
327/
thn
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
|
5.10 | 0 | 0 | 1 | 32,995,411 | 168 | 0% |
![]() |
328/
vfr
CTCP Vận tải và Thuê tàu
|
11.80 | 0.40 | 500 | 5,062 | 15,000,000 | 168 | 0% |
![]() |
329/
dsg
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
|
4.70 | -0.80 | 100 | 714 | 30,000,000 | 165 | 0% |
![]() |
330/
cpa
CTCP Cà phê Phước An
|
6.90 | 0 | 0 | 182 | 23,627,990 | 163 | 0% |
![]() |
331/
cka
CTCP Cơ Khí An Giang
|
49.90 | 0 | 0 | 4,867 | 3,286,404 | 161 | 0% |
![]() |
332/
amp
CTCP Armephaco
|
13.80 | 0 | 0 | 902 | 13,000,000 | 160 | 0% |
![]() |
333/
hd2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
|
17.80 | 0 | 0 | 8,483 | 8,962,353 | 160 | 0% |
![]() |
334/
hes
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
|
17.10 | 0 | 100 | 103 | 9,297,450 | 159 | 0% |
![]() |
335/
sep
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
|
18.90 | 0 | 0 | 280 | 8,400,000 | 159 | 0% |
![]() |
336/
kcb
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
|
21.20 | 1.20 | 84,900 | 21,313 | 8,000,000 | 158 | 0% |
![]() |
337/
png
CTCP Thương mại Phú Nhuận
|
17.60 | 0 | 0 | 102 | 9,000,000 | 158 | 0% |
![]() |
338/
sdv
CTCP Dịch vụ Sonadezi
|
31.50 | 0 | 0 | 2,325 | 5,000,000 | 158 | 0% |
![]() |
339/
blt
CTCP Lương thực Bình Định
|
39.30 | 0 | 0 | 4,256 | 4,000,000 | 157 | 0% |
![]() |
340/
dph
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
|
51.90 | 0 | 0 | 254 | 3,000,000 | 156 | 0% |
![]() |
341/
nqt
CTCP Nước sạch Quảng Trị
|
8.50 | 0 | 0 | 0 | 18,233,269 | 155 | 0% |
![]() |
342/
x26
CTCP 26
|
30.40 | 0 | 0 | 26 | 5,000,000 | 152 | 0% |
![]() |
343/
spv
CTCP Thủy Đặc sản
|
13.80 | 0 | 0 | 1,377 | 10,800,000 | 149 | 0% |
![]() |
344/
pvy
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
|
2.50 | 0 | 0 | 2,065 | 59,489,787 | 149 | 0% |
![]() |
345/
fgl
CTCP Cà phê Gia Lai
|
10.10 | 0 | 0 | 7 | 14,676,300 | 148 | 0% |
![]() |
346/
bmv
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
|
6.10 | 0 | 0 | 249 | 24,200,000 | 148 | 0% |
![]() |
347/
sth
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
|
7.30 | 0 | 0 | 17,847 | 19,500,000 | 144 | 0% |
![]() |
348/
dff
CTCP Tập đoàn Đua Fat
|
1.80 | 0 | 6,300 | 268,613 | 80,000,000 | 144 | 0% |
![]() |
349/
tot
CTCP Vận tải Transimex
|
17.20 | 0 | 0 | 1,949 | 9,207,842 | 144 | 0% |
![]() |
350/
irc
CTCP Cao su Công nghiệp
|
8.20 | 0 | 0 | 0 | 17,500,000 | 144 | 0% |
![]() |
351/
sts
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
|
51.80 | 0 | 0 | 0 | 2,768,221 | 143 | 0% |
![]() |
352/
bmf
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
|
8.90 | 0 | 0 | 11,970 | 15,848,063 | 141 | 0% |
![]() |
353/
tnb
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
|
9.70 | 0 | 0 | 158 | 14,490,000 | 141 | 0% |
![]() |
354/
udj
CTCP Phát triển Đô thị
|
8.40 | 0 | 0 | 12,814 | 16,500,000 | 140 | 0% |
![]() |
355/
bio
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
|
16.10 | 0 | 0 | 550 | 8,562,000 | 138 | 0% |
![]() |
356/
nqb
CTCP Cấp nước Quảng Bình
|
8 | 0 | 0 | 148 | 17,230,204 | 138 | 0% |
![]() |
357/
mts
CTCP Vật tư - TKV
|
9 | 0 | 0 | 965 | 15,000,000 | 135 | 0% |
![]() |
358/
tl4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
|
8.40 | 0 | 0 | 5,071 | 16,008,338 | 134 | 0% |
![]() |
359/
bbt
CTCP Bông Bạch Tuyết
|
13.50 | -0.10 | 5,400 | 2,170 | 9,800,000 | 134 | 0% |
![]() |
360/
vvn
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
|
2.40 | 0 | 0 | 231 | 55,000,000 | 132 | 0% |
![]() |
361/
psl
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
|
11.10 | 0 | 0 | 1,740 | 11,812,500 | 131 | 0% |
![]() |
362/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.60 | 0 | 21,200 | 137,219 | 50,000,000 | 130 | 0% |
![]() |
363/
nsg
CTCP Nhựa Sài Gòn
|
15 | 0 | 0 | 47 | 8,639,208 | 130 | 0% |
![]() |
364/
ptt
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
|
12.70 | 0 | 0 | 525 | 16,493,172 | 128 | 0% |
![]() |
365/
tds
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
|
10.50 | 0 | 0 | 22,823 | 12,225,393 | 127 | 0% |
![]() |
366/
cmt
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
|
15.90 | -0.10 | 1,500 | 22,908 | 8,000,000 | 126 | 0% |
![]() |
367/
asa
CTCP ASA
|
12.60 | 0 | 0 | 0 | 10,000,000 | 126 | 0% |
![]() |
368/
vny
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
|
6.60 | -1.10 | 800 | 346 | 16,249,969 | 125 | 0% |
![]() |
369/
bsp
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
|
10 | 0 | 0 | 1,355 | 12,500,000 | 125 | 0% |
![]() |
370/
uph
CTCP Dược phẩm TW 25
|
10.10 | 0.40 | 100 | 174 | 13,294,641 | 125 | 0% |
![]() |
371/
trt
CTCP Trúc Thôn
|
11.30 | 0 | 0 | 783 | 11,000,000 | 124 | 0% |
![]() |
372/
phh
CTCP Hồng Hà Việt Nam
|
6.20 | 0 | 0 | 18 | 20,000,000 | 124 | 0% |
![]() |
373/
hnb
CTCP Bến xe Hà Nội
|
12.20 | -0.80 | 100 | 243 | 9,500,000 | 124 | 0% |
![]() |
374/
ddn
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
8.20 | 0 | 0 | 4,752 | 15,349,328 | 123 | 0% |
![]() |
375/
mqn
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
|
21 | 0 | 100 | 1,543 | 7,019,067 | 122 | 0% |
![]() |
376/
siv
CTCP SIVICO
|
40.30 | 0 | 0 | 879 | 3,012,374 | 121 | 0% |
![]() |
377/
btd
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
|
18.90 | 0 | 0 | 356 | 6,414,100 | 121 | 0% |
![]() |
378/
pqn
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
|
4 | 0 | 0 | 0 | 30,000,000 | 120 | 0% |
![]() |
379/
its
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
|
4.60 | 0.30 | 6,200 | 24,807 | 26,459,924 | 119 | 0% |
![]() |
380/
icc
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
|
31.30 | 0 | 0 | 207 | 3,800,000 | 119 | 0% |
![]() |
381/
bel
CTCP Điện tử Biên Hòa
|
19.80 | 0 | 0 | 329 | 6,000,000 | 119 | 0% |
![]() |
382/
hph
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
|
14 | 0 | 0 | 159 | 8,400,000 | 118 | 0% |
![]() |
383/
wtc
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
|
11.40 | -0.30 | 100 | 3,646 | 10,000,000 | 117 | 0% |
![]() |
384/
usd
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
|
20.60 | -0.40 | 400 | 504 | 5,600,000 | 115 | 0% |
![]() |
385/
ein
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
|
2.40 | 0 | 0 | 28,379 | 45,407,161 | 114 | 0% |
![]() |
386/
nvp
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
|
10.30 | 0 | 0 | 2 | 10,963,000 | 113 | 0% |
![]() |
387/
bt6
CTCP Beton 6
|
3.40 | 0 | 0 | 0 | 32,993,550 | 112 | 0% |
![]() |
388/
ace
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
|
36.30 | 0.30 | 1,500 | 10,060 | 3,050,781 | 111 | 0% |
![]() |
389/
vxp
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
|
30.60 | 0 | 0 | 0 | 3,600,000 | 110 | 0% |
![]() |
390/
sbd
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
|
7.90 | -0.10 | 7,900 | 41,994 | 13,514,680 | 108 | 0% |
![]() |
391/
ytc
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
35 | 0 | 0 | 2,696 | 9,548,000 | 108 | 0% |
![]() |
392/
dnl
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
|
25 | 0 | 0 | 2,453 | 4,310,000 | 108 | 0% |
![]() |
393/
vpw
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
|
9.60 | 0 | 0 | 0 | 11,168,676 | 107 | 0% |
![]() |
394/
ybc
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
|
8.60 | 0 | 0 | 195 | 11,800,000 | 106 | 0% |
![]() |
395/
dnd
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
|
12.40 | 0 | 0 | 147 | 8,834,000 | 106 | 0% |
![]() |
396/
glc
CTCP Vàng Lào Cai
|
10 | 0 | 0 | 0 | 10,500,000 | 105 | 0% |
![]() |
397/
pov
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
|
8.40 | 0 | 1,500 | 2,051 | 12,499,612 | 105 | 0% |
![]() |
398/
hmg
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
|
11.60 | 0 | 0 | 65 | 9,000,000 | 104 | 0% |
![]() |
399/
doc
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
|
10.40 | 0 | 0 | 9,215 | 10,000,000 | 104 | 0% |
![]() |
400/
dp2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
|
5.20 | 0 | 0 | 89 | 20,000,000 | 104 | 0% |
![]() |
401/
bmg
CTCP May Bình Minh
|
19.40 | 0 | 0 | 27 | 5,292,000 | 103 | 0% |
![]() |
402/
eme
CTCP Điện cơ
|
27 | 0 | 0 | 9 | 3,780,298 | 102 | 0% |
![]() |
403/
hep
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
|
17 | 0 | 0 | 244 | 6,000,000 | 102 | 0% |
![]() |
404/
kip
CTCP K.I.P Việt Nam
|
10.40 | 0 | 0 | 119 | 9,800,000 | 102 | 0% |
![]() |
405/
hcb
CTCP Dệt may 29/3
|
19.50 | 0 | 0 | 68 | 5,199,274 | 101 | 0% |
![]() |
406/
tlt
CTCP Viglacera Thăng Long
|
14.50 | 0 | 0 | 1,225 | 6,989,800 | 101 | 0% |
![]() |
407/
hsm
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
|
5.40 | 0.40 | 100 | 1,627 | 20,500,000 | 100 | 0% |
![]() |
408/
snc
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
|
20 | 0 | 0 | 119 | 5,000,000 | 100 | 0% |
![]() |
409/
mic
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
|
18.10 | 0 | 0 | 2,656 | 5,544,946 | 100 | 0% |
![]() |
410/
dlr
CTCP Địa ốc Đà Lạt
|
22 | 0 | 0 | 5 | 4,500,000 | 99 | 0% |
![]() |
411/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
9.40 | 0 | 0 | 335 | 10,530,000 | 99 | 0% |
![]() |
412/
tqn
CTCP Thông Quảng Ninh
|
27.40 | 0 | 0 | 0 | 3,600,000 | 99 | 0% |
![]() |
413/
epc
CTCP Cà phê Ea Pốk
|
10.50 | 0 | 0 | 73 | 9,388,500 | 99 | 0% |
![]() |
414/
bhg
CTCP Chè Biển Hồ
|
11 | 0 | 0 | 1 | 8,935,643 | 98 | 0% |
![]() |
415/
lgm
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
|
13.10 | 0 | 0 | 1,449 | 7,400,000 | 97 | 0% |
![]() |
416/
spd
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
|
8 | 0 | 0 | 3,862 | 12,000,000 | 96 | 0% |
![]() |
417/
vpr
CTCP VinaPrint
|
18.90 | 0 | 0 | 453 | 5,033,539 | 95 | 0% |
![]() |
418/
gtd
CTCP Giầy Thượng Đình
|
10.20 | 0 | 0 | 903 | 9,300,000 | 95 | 0% |
![]() |
419/
vtd
CTCP Du lịch Vietourist
|
8 | 0 | 66,200 | 67,276 | 24,000,000 | 95 | 0% |
![]() |
420/
tva
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
|
15 | 0 | 0 | 152 | 6,300,000 | 95 | 0% |
![]() |
421/
mrf
CTCP Merufa
|
13.90 | 0 | 0 | 72 | 6,796,172 | 94 | 0% |
![]() |
422/
trs
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
|
17.30 | 0 | 0 | 146 | 6,532,224 | 94 | 0% |
![]() |
423/
tns
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
|
4.70 | 0 | 0 | 19,105 | 20,000,000 | 94 | 0% |
![]() |
424/
mtp
CTCP Dược Medipharco
|
12.80 | 0 | 0 | 1,598 | 7,455,406 | 94 | 0% |
![]() |
425/
lkw
CTCP Cấp nước Long Khánh
|
37 | 0 | 0 | 915 | 2,500,000 | 93 | 0% |
![]() |
426/
ntf
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
|
15.40 | 0 | 0 | 65 | 6,000,000 | 92 | 0% |
![]() |
427/
hte
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
|
3.80 | 0 | 0 | 20,872 | 23,608,165 | 92 | 0% |
![]() |
428/
brs
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
20.10 | 0 | 0 | 398 | 4,541,950 | 91 | 0% |
![]() |
429/
xph
CTCP Xà phòng Hà Nội
|
6.60 | 0 | 0 | 3,977 | 12,972,475 | 91 | 0% |
![]() |
430/
mtv
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
|
16.80 | 0 | 0 | 191 | 5,400,000 | 91 | 0% |
![]() |
431/
pas
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
|
3.20 | 0 | 35,100 | 205,425 | 28,049,968 | 90 | 0% |
![]() |
432/
svh
CTCP Thủy điện Sông Vàng
|
6 | 0 | 0 | 0 | 14,820,662 | 89 | 0% |
![]() |
433/
mgc
CTCP Địa chất mỏ - TKV
|
8.60 | 0.70 | 32,900 | 19,224 | 10,800,000 | 89 | 0% |
![]() |
434/
tck
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
|
3.70 | 0 | 0 | 37 | 23,850,000 | 88 | 0% |
![]() |
435/
s74
CTCP Sông Đà 7.04
|
11.80 | -1.80 | 100 | 330 | 6,480,000 | 88 | 0% |
![]() |
436/
hnp
CTCP Hanel Xốp nhựa
|
17.40 | 0 | 0 | 282 | 5,000,000 | 87 | 0% |
![]() |
437/
sd3
CTCP Sông Đà 3
|
5.30 | 0 | 0 | 7,442 | 15,999,356 | 86 | 0% |
![]() |
438/
rat
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
|
14.50 | 0 | 0 | 32 | 5,921,841 | 86 | 0% |
![]() |
439/
vte
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
|
5.50 | 0 | 0 | 370 | 15,600,000 | 86 | 0% |
![]() |
440/
hbh
CTCP Habeco - Hải Phòng
|
5.30 | 0 | 0 | 532 | 16,000,000 | 85 | 0% |
![]() |
441/
hfb
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
|
9.30 | 0 | 0 | 904 | 9,100,000 | 85 | 0% |
![]() |
442/
sbl
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
|
6.70 | -0.30 | 300 | 2,362 | 12,012,000 | 84 | 0% |
![]() |
443/
emg
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
|
28 | 0 | 0 | 14 | 3,000,000 | 84 | 0% |
![]() |
444/
s72
CTCP Sông Đà 7.02
|
7 | 0 | 0 | 461 | 12,000,000 | 84 | 0% |
![]() |
445/
frc
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
|
27.90 | 0 | 100 | 1,041 | 3,000,000 | 84 | 0% |
![]() |
446/
hjc
CTCP Hòa Việt
|
6.50 | 0 | 0 | 1,317 | 12,853,052 | 84 | 0% |
![]() |
447/
ila
CTCP ILA
|
4.50 | 0 | 7,900 | 54,670 | 19,641,735 | 83 | 0% |
![]() |
448/
lnc
CTCP Lệ Ninh
|
10 | 0 | 0 | 0 | 8,230,067 | 82 | 0% |
![]() |
449/
dvc
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
|
7.60 | 0 | 0 | 2,509 | 10,793,670 | 82 | 0% |
![]() |
450/
ptv
CTCP Thương mại Dầu khí
|
4.10 | 0 | 0 | 21,948 | 20,000,000 | 82 | 0% |
![]() |
451/
dcg
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
|
12 | 0 | 0 | 215 | 6,825,000 | 82 | 0% |
![]() |
452/
mth
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
|
16.80 | 0 | 0 | 185 | 4,787,910 | 81 | 0% |
![]() |
453/
ndt
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
|
5.20 | 0 | 0 | 5,335 | 15,639,976 | 81 | 0% |
![]() |
454/
bt1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
|
14.30 | 0 | 0 | 475 | 5,669,959 | 81 | 0% |
![]() |
455/
hc1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
|
10 | 0 | 0 | 301 | 8,000,000 | 80 | 0% |
![]() |
456/
hd8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
|
9.20 | 1.20 | 100 | 3,004 | 10,000,000 | 80 | 0% |
![]() |
457/
mtg
CTCP MT Gas
|
9.70 | 0 | 0 | 1,577 | 10,450,000 | 80 | 0% |
![]() |
458/
sph
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
|
8 | 0 | 0 | 16 | 10,000,000 | 80 | 0% |
![]() |
459/
udl
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
|
12 | 0 | 0 | 16 | 6,620,000 | 79 | 0% |
![]() |
460/
hva
CTCP Đầu tư HVA
|
5.80 | 0 | 1,800 | 97,841 | 13,650,000 | 79 | 0% |
![]() |
461/
pnt
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
|
7.30 | -1.20 | 4,200 | 288 | 9,282,802 | 79 | 0% |
![]() |
462/
vxt
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
|
13 | 0 | 0 | 342 | 6,011,932 | 78 | 0% |
![]() |
463/
ccp
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
32.50 | 0 | 0 | 39 | 2,400,000 | 78 | 0% |
![]() |
464/
sig
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
|
7.80 | 0 | 0 | 399 | 10,000,000 | 78 | 0% |
![]() |
465/
bhk
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
19.50 | 0 | 0 | 57 | 3,986,000 | 78 | 0% |
![]() |
466/
sac
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
|
18.60 | -0.70 | 7,100 | 20,959 | 4,050,000 | 77 | 0% |
![]() |
467/
hfc
CTCP Xăng dầu HFC
|
7.50 | 0 | 0 | 2,118 | 10,198,105 | 76 | 0% |
![]() |
468/
gh3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
|
6.60 | 0 | 0 | 0 | 11,500,000 | 76 | 0% |
![]() |
469/
ptp
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
|
11 | 0 | 0 | 487 | 6,800,000 | 75 | 0% |
![]() |
470/
taw
CTCP Cấp nước Trung An
|
14.80 | 0 | 0 | 1 | 5,000,000 | 74 | 0% |
![]() |
471/
tr1
CTCP Vận tải 1 Traco
|
16 | 0 | 0 | 218 | 4,592,490 | 73 | 0% |
![]() |
472/
tqw
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
|
8.20 | 0 | 0 | 0 | 8,933,200 | 73 | 0% |
![]() |
473/
lpt
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
|
6.10 | 0 | 0 | 8,875 | 12,000,000 | 73 | 0% |
![]() |
474/
ct3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
|
8.30 | 0 | 0 | 7 | 8,799,849 | 73 | 0% |
![]() |
475/
gcb
CTCP Petec Bình Định
|
18 | 0 | 0 | 1 | 4,039,147 | 73 | 0% |
![]() |
476/
hpb
CTCP Bao bì PP
|
18.50 | 0 | 0 | 46 | 3,880,000 | 72 | 0% |
![]() |
477/
vtm
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
|
21.80 | 0 | 0 | 0 | 3,279,797 | 71 | 0% |
![]() |
478/
tan
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
|
44 | 0 | 0 | 678 | 1,613,690 | 71 | 0% |
![]() |
479/
vws
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
|
19.60 | 0 | 0 | 48 | 3,600,000 | 71 | 0% |
![]() |
480/
in4
CTCP In Số 4
|
57.60 | 0 | 0 | 69 | 1,200,000 | 69 | 0% |
![]() |
481/
mlc
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
|
16.50 | 0 | 0 | 7 | 4,171,175 | 69 | 0% |
![]() |
482/
rbc
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
6.80 | 0 | 0 | 735 | 10,030,308 | 68 | 0% |
![]() |
483/
bcp
CTCP Dược ENLIE
|
11.30 | 0 | 0 | 200 | 6,000,000 | 68 | 0% |
![]() |
484/
ce1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
|
11.30 | 0 | 0 | 0 | 6,000,000 | 68 | 0% |
![]() |
485/
ggg
CTCP Ô tô Giải Phóng
|
2.30 | 0 | 0 | 12,618 | 29,388,589 | 68 | 0% |
![]() |
486/
agf
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2.40 | 0 | 0 | 1,067 | 28,109,743 | 67 | 0% |
![]() |
487/
did
CTCP DIC - Đồng Tiến
|
4.50 | 0.20 | 200 | 22,504 | 15,622,552 | 67 | 0% |
![]() |
488/
c22
CTCP 22
|
18.80 | 0 | 0 | 54 | 3,550,000 | 67 | 0% |
![]() |
489/
dbm
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
|
33.40 | 3.80 | 100 | 570 | 1,941,588 | 66 | 0% |
![]() |
490/
sb1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
|
6.40 | 0 | 0 | 425 | 10,500,000 | 66 | 0% |
![]() |
491/
hsv
CTCP Gang thép Hà Nội
|
4.10 | -0.10 | 21,200 | 219,592 | 15,749,994 | 66 | 0% |
![]() |
492/
dop
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
|
13 | -1 | 1,000 | 173 | 4,719,950 | 66 | 0% |
![]() |
493/
vdn
CTCP Vinatex Đà Nẵng
|
21 | 0 | 0 | 218 | 3,142,910 | 66 | 0% |
![]() |
494/
isg
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
|
7.50 | 0 | 0 | 170 | 8,800,000 | 66 | 0% |
![]() |
495/
nbe
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
|
13.20 | 0 | 0 | 6,219 | 5,000,000 | 66 | 0% |
![]() |
496/
tmw
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
|
12 | -2.10 | 100 | 994 | 4,662,350 | 66 | 0% |
![]() |
497/
ag1
CTCP 28.1
|
13.50 | 0 | 0 | 3,788 | 4,863,386 | 66 | 0% |
![]() |
498/
qnu
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
|
9.60 | 0 | 0 | 0 | 6,800,000 | 65 | 0% |
![]() |
499/
tvh
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
|
16.30 | 0 | 0 | 0 | 4,004,000 | 65 | 0% |
![]() |
500/
shg
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
|
2.40 | 0 | 0 | 2,788 | 27,000,000 | 65 | 0% |
![]() |
501/
ssf
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
|
20.10 | 0 | 0 | 0 | 3,200,000 | 64 | 0% |
![]() |
502/
ibd
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
|
7.10 | 0 | 0 | 10 | 9,000,000 | 64 | 0% |
![]() |
503/
ccv
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
|
35.30 | 0 | 0 | 46 | 1,800,000 | 64 | 0% |
![]() |
504/
ssg
CTCP Vận tải biển Hải Âu
|
12.70 | 0.30 | 1,200 | 3,705 | 5,000,000 | 63 | 0% |
![]() |
505/
thw
CTCP Cấp nước Tân Hòa
|
12.90 | 0 | 0 | 687 | 5,000,000 | 63 | 0% |
![]() |
506/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.50 | 0 | 0 | 6,274 | 25,000,000 | 63 | 0% |
![]() |
507/
dmn
Công ty cổ phần Domenal
|
5 | 0 | 0 | 3,913 | 12,500,000 | 63 | 0% |
![]() |
508/
usc
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
|
11.30 | 0 | 0 | 116 | 5,500,000 | 62 | 0% |
![]() |
509/
bvn
CTCP Bông Việt Nam
|
12.40 | 0 | 0 | 753 | 5,000,000 | 62 | 0% |
![]() |
510/
vse
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
|
7.10 | 0.20 | 4,400 | 10,202 | 8,937,250 | 62 | 0% |
![]() |
511/
mtb
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
|
9.80 | 0 | 0 | 0 | 6,278,259 | 62 | 0% |
![]() |
512/
dpp
CTCP Dược Đồng Nai
|
20.50 | 0 | 0 | 93 | 3,000,010 | 62 | 0% |
![]() |
513/
tsg
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
|
20 | 0 | 0 | 348 | 3,074,100 | 61 | 0% |
![]() |
514/
piv
CTCP PIV
|
3.50 | 0 | 34,700 | 197,678 | 17,324,942 | 61 | 0% |
![]() |
515/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
1 | 0 | 0 | 225,404 | 60,310,988 | 60 | 0% |
![]() |
516/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
3 | 0 | 1,600 | 67,106 | 20,000,000 | 60 | 0% |
![]() |
517/
fcc
CTCP Liên hợp Thực phẩm
|
10 | 0 | 0 | 0 | 5,997,040 | 60 | 0% |
![]() |
518/
cdo
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
|
1.90 | 0 | 0 | 30,785 | 31,504,975 | 60 | 0% |
![]() |
519/
bhp
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
6.40 | -0.10 | 300 | 680 | 9,179,290 | 60 | 0% |
![]() |
520/
l63
CTCP Lilama 69-3
|
7.20 | 0 | 0 | 1,383 | 8,279,361 | 60 | 0% |
![]() |
521/
nwt
CTCP Vận tải Newway
|
7 | 0 | 0 | 31 | 8,500,000 | 60 | 0% |
![]() |
522/
nue
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
|
10 | 0 | 0 | 1,975 | 6,000,000 | 59 | 0% |
![]() |
523/
vih
CTCP Viglacera Hà Nội
|
10.50 | 0 | 0 | 104 | 5,600,000 | 59 | 0% |
![]() |
524/
hlt
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
|
10.60 | 0 | 0 | 27 | 5,500,000 | 58 | 0% |
![]() |
525/
hci
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
|
11 | 0 | 0 | 4 | 5,232,000 | 58 | 0% |
![]() |
526/
vpa
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
|
3.80 | 0 | 0 | 236 | 15,076,177 | 57 | 0% |
![]() |
527/
mls
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
|
14.20 | 0 | 0 | 3,365 | 4,000,000 | 57 | 0% |
![]() |
528/
ch5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
|
15.20 | 0 | 0 | 28 | 3,732,450 | 57 | 0% |
![]() |
529/
pvo
CTCP Dầu nhờn PV Oil
|
6.20 | 0 | 600 | 41,055 | 8,900,000 | 56 | 0% |
![]() |
530/
pth
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
|
16 | 0 | 0 | 38 | 3,503,164 | 56 | 0% |
![]() |
531/
lmi
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
|
10.10 | 0 | 0 | 1,228 | 5,500,000 | 56 | 0% |
![]() |
532/
dxl
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
|
13.90 | 0 | 0 | 123 | 3,957,900 | 55 | 0% |
![]() |
533/
tgp
CTCP Trường Phú
|
4.60 | 0 | 0 | 1,409 | 11,698,575 | 54 | 0% |
![]() |
534/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1 | 0 | 0 | 23,471 | 53,100,913 | 53 | 0% |
![]() |
535/
dld
CTCP Du lịch Đắk Lắk
|
5.70 | 0 | 0 | 20 | 9,307,415 | 53 | 0% |
![]() |
536/
dne
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
|
9.10 | 0 | 0 | 395 | 5,773,600 | 53 | 0% |
![]() |
537/
tel
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
|
10.50 | 0 | 0 | 8,950 | 5,000,000 | 53 | 0% |
![]() |
538/
shc
CTCP Hàng hải Sài Gòn
|
12.10 | 0 | 0 | 1,416 | 4,309,550 | 52 | 0% |
![]() |
539/
ssn
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
|
1.30 | 0 | 0 | 5,154 | 39,600,000 | 51 | 0% |
![]() |
540/
ct6
CTCP Công trình 6
|
8.50 | 0 | 0 | 705 | 6,108,078 | 51 | 0% |
![]() |
541/
dus
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
|
9 | 0 | 0 | 8 | 5,614,300 | 51 | 0% |
![]() |
542/
tug
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
|
18.60 | 0 | 0 | 419 | 2,700,000 | 50 | 0% |
![]() |
543/
sap
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
38.90 | 0 | 0 | 132 | 1,286,984 | 50 | 0% |
![]() |
544/
uem
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
20.50 | 0 | 0 | 193 | 2,438,100 | 50 | 0% |
![]() |
545/
pai
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
|
11.80 | 0 | 0 | 49 | 4,235,290 | 50 | 0% |
![]() |
546/
btu
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
13.80 | 0 | 0 | 358 | 3,600,000 | 50 | 0% |
![]() |
547/
sdk
CTCP Cơ khí Luyện kim
|
19 | -0.10 | 1,800 | 697 | 2,600,000 | 50 | 0% |
![]() |
548/
pcm
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
|
12.10 | 0 | 0 | 277 | 4,000,000 | 48 | 0% |
![]() |
549/
dvw
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
|
20.50 | 0 | 0 | 20 | 2,345,000 | 48 | 0% |
![]() |
550/
njc
Công ty cổ phần May Nam Định
|
16 | 0 | 0 | 647 | 4,749,885 | 48 | 0% |
![]() |
551/
frm
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
|
4.10 | 0 | 0 | 11 | 11,700,000 | 48 | 0% |
![]() |
552/
dc1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
|
10.50 | 0 | 0 | 787 | 4,504,337 | 47 | 0% |
![]() |
553/
vqc
CTCP Giám định - Vinacomin
|
12.90 | 0 | 0 | 159 | 3,599,580 | 46 | 0% |
![]() |
554/
mbn
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
|
7.90 | 0 | 0 | 0 | 5,750,000 | 45 | 0% |
![]() |
555/
vir
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
|
5.50 | 0 | 0 | 2 | 8,240,000 | 45 | 0% |
![]() |
556/
chc
CTCP Cẩm Hà
|
6.70 | 0 | 0 | 37 | 6,731,596 | 45 | 0% |
![]() |
557/
tcj
CTCP Tô Châu
|
4.50 | 0 | 0 | 1 | 10,000,000 | 45 | 0% |
![]() |
558/
icf
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
|
3.40 | 0 | 1,100 | 39,227 | 12,807,000 | 45 | 0% |
![]() |
559/
pnd
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
|
6.70 | 0 | 0 | 1,450 | 6,666,666 | 45 | 0% |
![]() |
560/
upc
CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu
|
13 | 0 | 0 | 12 | 3,400,000 | 44 | 0% |
![]() |
561/
hej
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
|
10 | 0 | 0 | 841 | 4,400,000 | 44 | 0% |
![]() |
562/
cen
CTCP CENCON Việt Nam
|
2 | 0 | 0 | 116,029 | 21,712,440 | 43 | 0% |
![]() |
563/
th1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
|
3.20 | 0 | 0 | 437 | 13,539,267 | 43 | 0% |
![]() |
564/
btb
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
|
5.60 | 0 | 0 | 505 | 7,691,226 | 43 | 0% |
![]() |
565/
eph
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
|
17.10 | 0 | 0 | 1,102 | 2,500,000 | 43 | 0% |
![]() |
566/
ilc
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
|
5.90 | -0.40 | 500 | 1,190 | 6,100,391 | 43 | 0% |
![]() |
567/
fhn
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
|
14.10 | 0 | 0 | 187 | 3,000,000 | 42 | 0% |
![]() |
568/
vmg
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
|
4.40 | 0 | 0 | 4,992 | 9,600,000 | 42 | 0% |
![]() |
569/
vbg
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
|
4.90 | 0 | 0 | 0 | 8,600,000 | 42 | 0% |
![]() |
570/
pla
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
|
4.20 | 0 | 0 | 962 | 10,000,000 | 42 | 0% |
![]() |
571/
pvv
CTCP Vinaconex 39
|
1.40 | 0 | 0 | 19,498 | 30,000,000 | 42 | 0% |
![]() |
572/
pte
CTCP Xi măng Phú Thọ
|
3.30 | 0 | 0 | 578 | 12,500,000 | 41 | 0% |
![]() |
573/
bsd
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
13.60 | 0 | 0 | 452 | 3,000,000 | 41 | 0% |
![]() |
574/
pmt
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
|
8.10 | 0 | 0 | 342 | 5,000,000 | 41 | 0% |
![]() |
575/
khd
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
12.30 | 0 | 0 | 4,681 | 3,262,818 | 40 | 0% |
![]() |
576/
vce
CTCP Xây lắp Môi trường
|
8 | 0 | 0 | 0 | 5,000,000 | 40 | 0% |
![]() |
577/
mpy
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
|
6.50 | 0 | 0 | 64 | 6,143,000 | 40 | 0% |
![]() |
578/
hu6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
|
5.30 | 0 | 0 | 8,845 | 7,500,000 | 39 | 0% |
![]() |
579/
skn
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
|
7.70 | 0 | 0 | 137 | 5,000,000 | 39 | 0% |
![]() |
580/
e29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
|
7.60 | 0 | 300 | 2,143 | 5,000,000 | 38 | 0% |
![]() |
581/
nss
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
|
3.70 | 0 | 0 | 4 | 10,263,942 | 38 | 0% |
![]() |
582/
alv
CTCP Xây dựng ALVICO
|
6.70 | 0 | 0 | 39,108 | 5,657,936 | 38 | 0% |
![]() |
583/
bln
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
7.50 | 0 | 0 | 1,553 | 5,000,000 | 38 | 0% |
![]() |
584/
tie
CTCP TIE
|
3.90 | 0 | 0 | 199 | 9,569,900 | 37 | 0% |
![]() |
585/
nxt
CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum
|
5.60 | 0 | 0 | 31,793 | 6,600,000 | 37 | 0% |
![]() |
586/
ici
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
|
9.20 | 0 | 0 | 2,453 | 4,000,000 | 37 | 0% |
![]() |
587/
mec
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
|
4.40 | 0 | 0 | 12,525 | 8,353,620 | 37 | 0% |
![]() |
588/
ceg
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
|
9.60 | 0 | 0 | 0 | 3,800,000 | 36 | 0% |
![]() |
589/
uct
CTCP Đô thị Cần Thơ
|
6.80 | 0 | 0 | 190 | 5,344,345 | 36 | 0% |
![]() |
590/
hbd
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
|
17.80 | 0 | 0 | 281 | 2,011,100 | 36 | 0% |
![]() |
591/
lg9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
|
7.30 | 0.20 | 300 | 1,209 | 5,026,600 | 36 | 0% |
![]() |
592/
atg
CTCP An Trường An
|
2.30 | 0 | 0 | 21,964 | 15,220,000 | 35 | 0% |
![]() |
593/
bmd
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
12.70 | 0 | 0 | 22 | 2,753,280 | 35 | 0% |
![]() |
594/
cna
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
|
43.90 | 0 | 0 | 0 | 793,917 | 35 | 0% |
![]() |
595/
vbh
CTCP Điện tử Bình Hòa
|
12 | 0 | 0 | 132 | 2,900,000 | 35 | 0% |
![]() |
596/
cdr
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
16 | 0 | 400 | 10,894 | 2,133,271 | 34 | 0% |
![]() |
597/
pwa
CTCP Bất động sản Dầu khí
|
3.50 | 0.10 | 100 | 26,716 | 10,000,000 | 34 | 0% |
![]() |
598/
ta6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
|
11.30 | 0 | 0 | 63 | 3,000,000 | 34 | 0% |
![]() |
599/
mtl
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
|
5.70 | 0.10 | 2,700 | 14,875 | 6,000,000 | 34 | 0% |
![]() |
600/
fso
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
|
5.90 | 0 | 0 | 9 | 5,624,966 | 33 | 0% |
![]() |
601/
ddm
CTCP Hàng Hải Đông Đô
|
2.70 | 0 | 0 | 1,381 | 12,244,495 | 33 | 0% |
![]() |
602/
cid
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
|
30.40 | 3.90 | 200 | 1,629 | 1,082,000 | 33 | 0% |
![]() |
603/
dti
CTCP Đầu tư Đức Trung
|
2.30 | -0.10 | 17,300 | 55,071 | 13,488,800 | 32 | 0% |
![]() |
604/
thu
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
|
10 | 0 | 0 | 188 | 3,297,790 | 32 | 0% |
![]() |
605/
cgv
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
|
3.30 | 0 | 0 | 8,387 | 9,499,956 | 32 | 0% |
![]() |
606/
big
CTCP Big Invest Group
|
6.30 | 0 | 108,600 | 103,180 | 5,261,597 | 32 | 0% |
![]() |
607/
mqb
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
|
8.70 | 0 | 0 | 10 | 3,675,675 | 32 | 0% |
![]() |
608/
dcr
CTCP Gạch men Cosevco
|
4.30 | 0 | 0 | 248 | 6,500,000 | 31 | 0% |
![]() |
609/
ddh
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
|
8.60 | 0 | 0 | 30 | 3,600,000 | 31 | 0% |
![]() |
610/
hkb
CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc
|
0.60 | 0 | 0 | 47,628 | 51,599,999 | 31 | 0% |
![]() |
611/
vhh
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
|
4.10 | 0 | 0 | 1,536 | 7,500,000 | 31 | 0% |
![]() |
612/
nau
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
|
8.30 | 0 | 0 | 89 | 3,669,999 | 30 | 0% |
![]() |
613/
top
CTCP Phân phối Top One
|
1.20 | 0 | 0 | 8,499 | 25,350,000 | 30 | 0% |
![]() |
614/
l12
CTCP Licogi 12
|
4.30 | 0 | 1,000 | 4,064 | 7,000,000 | 30 | 0% |
![]() |
615/
vdt
CTCP Lưới thép Bình Tây
|
15.20 | 0 | 0 | 192 | 1,965,440 | 30 | 0% |
![]() |
616/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
13.90 | 0 | 0 | 53 | 2,141,928 | 30 | 0% |
![]() |
617/
pmj
CTCP Vật tư Bưu Điện
|
16.50 | 0 | 0 | 70 | 1,800,000 | 30 | 0% |
![]() |
618/
sd7
CTCP Sông Đà 7
|
2.80 | 0 | 0 | 548 | 10,600,000 | 30 | 0% |
![]() |
619/
sjc
CTCP Sông Đà 1.01
|
4.10 | 0 | 0 | 3,886 | 7,226,082 | 30 | 0% |
![]() |
620/
ttg
CTCP May Thanh Trì
|
14.50 | 0 | 0 | 5,766 | 2,000,000 | 29 | 0% |
![]() |
621/
vta
CTCP Vitaly
|
4 | 0.20 | 100 | 7,487 | 8,000,000 | 29 | 0% |
![]() |
622/
vim
CTCP Khoáng sản Viglacera
|
23 | 0 | 0 | 197 | 1,250,000 | 29 | 0% |
![]() |
623/
bwa
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
|
10.50 | 0 | 0 | 49 | 2,700,000 | 28 | 0% |
![]() |
624/
htt
CTCP Thương mại Hà Tây
|
1.40 | 0 | 0 | 8,351 | 20,000,000 | 28 | 0% |
![]() |
625/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
2.20 | -0.10 | 11,100 | 54,993 | 12,523,613 | 28 | 0% |
![]() |
626/
sjm
CTCP Sông Đà 19
|
6.20 | 0.80 | 2,000 | 11,296 | 5,000,000 | 27 | 0% |
![]() |
627/
xlv
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
|
9 | 0 | 0 | 98 | 3,000,000 | 27 | 0% |
![]() |
628/
dch
CTCP Địa chính Hà Nội
|
9.30 | 0 | 0 | 50 | 2,880,000 | 27 | 0% |
![]() |
629/
plo
CTCP Kho Vận Petec
|
3.70 | 0 | 0 | 2,615 | 7,192,550 | 27 | 0% |
![]() |
630/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1 | 0 | 0 | 30,739 | 26,585,840 | 27 | 0% |
![]() |
631/
pec
CTCP Cơ khí Điện lực
|
8.50 | 0 | 0 | 826 | 3,115,409 | 26 | 0% |
![]() |
632/
tvm
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
|
11 | 0 | 0 | 127 | 2,400,000 | 26 | 0% |
![]() |
633/
lmh
CTCP Landmark Holding
|
1 | 0 | 0 | 138,426 | 25,629,995 | 26 | 0% |
![]() |
634/
sdd
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
|
1.60 | 0 | 400 | 71,581 | 16,007,685 | 26 | 0% |
![]() |
635/
qnt
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
|
7.70 | -1.30 | 300 | 192 | 3,222,000 | 25 | 0% |
![]() |
636/
apt
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2.80 | 0 | 0 | 65 | 8,800,000 | 25 | 0% |
![]() |
637/
ts3
CTCP Trường Sơn 532
|
7.10 | 0.90 | 51,900 | 19,298 | 3,851,880 | 24 | 0% |
![]() |
638/
nls
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
|
4.80 | 0 | 0 | 0 | 5,009,800 | 24 | 0% |
![]() |
639/
acs
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
5.90 | 0 | 0 | 213 | 4,000,000 | 24 | 0% |
![]() |
640/
ves
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
|
2.60 | 0 | 0 | 17,327 | 9,007,500 | 23 | 0% |
![]() |
641/
tw3
CTCP Dược Trung ương 3
|
13.20 | 0 | 0 | 551 | 1,750,000 | 23 | 0% |
![]() |
642/
ksh
CTCP DAMAC GLS
|
0.40 | 0 | 0 | 58,680 | 57,509,675 | 23 | 0% |
![]() |
643/
mef
CTCP MEINFA
|
5.80 | 0 | 0 | 1 | 3,940,522 | 23 | 0% |
![]() |
644/
tv6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
|
7.60 | 0 | 0 | 11,537 | 3,000,000 | 23 | 0% |
![]() |
645/
cyc
CTCP Gạch men Chang Yih
|
2.50 | 0 | 0 | 33 | 9,046,425 | 23 | 0% |
![]() |
646/
vts
CTCP Viglacera Từ Sơn
|
11.30 | 0 | 0 | 60 | 2,000,205 | 23 | 0% |
![]() |
647/
bmn
CTCP 715
|
8.20 | 0 | 0 | 101 | 2,750,000 | 23 | 0% |
![]() |
648/
dtb
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
|
14.20 | 0 | 0 | 433 | 1,558,248 | 22 | 0% |
![]() |
649/
mnd
CTCP Môi trường Nam Định
|
10 | 0 | 0 | 62 | 2,194,475 | 22 | 0% |
![]() |
650/
bal
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
10.90 | 0 | 0 | 182 | 2,000,000 | 22 | 0% |
![]() |
651/
bvg
CTCP GROUP BẮC VIỆT
|
2.20 | 0 | 0 | 27,891 | 9,750,948 | 21 | 0% |
![]() |
652/
jos
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải
|
1.40 | 0 | 0 | 6,391 | 15,322,723 | 21 | 0% |
![]() |
653/
sco
CTCP Công nghiệp Thủy sản
|
5.10 | 0 | 0 | 23 | 4,200,000 | 21 | 0% |
![]() |
654/
bbh
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
11.80 | 1.50 | 100 | 500 | 2,047,932 | 21 | 0% |
![]() |
655/
cfm
CTCP Đầu tư CFM
|
10.50 | 0 | 0 | 710 | 2,000,000 | 21 | 0% |
![]() |
656/
vw3
CTCP Viwaseen3
|
10.50 | 0 | 0 | 718 | 2,000,000 | 21 | 0% |
![]() |
657/
vsg
CTCP Container Phía Nam
|
1.90 | 0 | 0 | 649 | 11,044,000 | 21 | 0% |
![]() |
658/
efi
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
1.90 | 0 | 0 | 5,472 | 10,880,000 | 21 | 0% |
![]() |
659/
pto
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
|
17.30 | 0 | 0 | 71 | 1,200,000 | 21 | 0% |
![]() |
660/
bqb
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
|
3.50 | 0 | 0 | 8,972 | 5,800,000 | 20 | 0% |
![]() |
661/
xmd
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
|
5 | 0 | 0 | 680 | 4,000,000 | 20 | 0% |
![]() |
662/
apl
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
|
16.60 | 0 | 0 | 37 | 1,200,000 | 20 | 0% |
![]() |
663/
tvg
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
|
9.70 | 0 | 0 | 2 | 2,029,589 | 20 | 0% |
![]() |
664/
qcc
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
|
13.10 | 0 | 0 | 212 | 1,500,000 | 20 | 0% |
![]() |
665/
ci5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
|
7.40 | 0 | 0 | 836 | 2,700,000 | 19 | 0% |
![]() |
666/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
![]() |
667/
ppi
CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương
|
0.40 | 0 | 0 | 32,833 | 48,290,629 | 19 | 0% |
![]() |
668/
cdh
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
9.10 | 0 | 0 | 1,563 | 2,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
669/
lm3
CTCP Lilama 3
|
3.50 | 0 | 0 | 3 | 5,150,000 | 18 | 0% |
![]() |
670/
tli
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
|
6 | 0 | 0 | 667 | 3,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
671/
vnx
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
|
14.50 | 0 | 0 | 0 | 1,837,422 | 18 | 0% |
![]() |
672/
l45
CTCP Lilama 45.1
|
3.90 | 0.30 | 1,800 | 18,621 | 4,800,000 | 18 | 0% |
![]() |
673/
ger
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
|
8 | 0 | 0 | 8 | 2,200,000 | 18 | 0% |
![]() |
674/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 4,282 | 35,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
675/
kce
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
|
11.60 | 0 | 0 | 768 | 1,500,000 | 17 | 0% |
![]() |
676/
avf
CTCP Việt An
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 43,338,000 | 17 | 0% |
![]() |
677/
umc
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
|
9.40 | 0 | 0 | 0 | 1,841,617 | 17 | 0% |
![]() |
678/
tb8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
|
13.80 | 0 | 0 | 2 | 1,250,000 | 17 | 0% |
![]() |
679/
srb
CTCP Tập đoàn Sara
|
2.10 | 0 | 700 | 24,951 | 8,500,000 | 17 | 0% |
![]() |
680/
hly
CTCP Viglacera Hạ Long I
|
16.50 | 0 | 0 | 120 | 1,000,000 | 17 | 0% |
![]() |
681/
dct
CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai
|
0.60 | 0 | 0 | 6,593 | 27,223,647 | 16 | 0% |
![]() |
682/
ple
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
|
13.40 | 0 | 0 | 0 | 1,215,000 | 16 | 0% |
![]() |
683/
pro
CTCP Procimex Việt Nam
|
5.50 | 0 | 0 | 964 | 3,000,000 | 16 | 0% |
![]() |
684/
nos
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông
|
0.80 | 0 | 0 | 1,950 | 20,056,000 | 16 | 0% |
![]() |
685/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
![]() |
686/
tnm
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
|
4.10 | 0 | 0 | 0 | 5,800,000 | 16 | 0% |
![]() |
687/
das
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
|
3.70 | 0 | 0 | 19 | 4,200,000 | 16 | 0% |
![]() |
688/
c12
CTCP Cầu 12
|
3.20 | 0 | 0 | 0 | 4,850,000 | 16 | 0% |
![]() |
689/
dlt
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
|
6.20 | 0 | 0 | 8 | 2,500,056 | 16 | 0% |
![]() |
690/
tkg
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
|
2.40 | 0 | 0 | 50,947 | 6,315,312 | 15 | 0% |
![]() |
691/
stl
CTCP Sông Đà Thăng Long
|
1 | 0 | 0 | 0 | 15,000,000 | 15 | 0% |
![]() |
692/
pcf
CTCP Cà phê PETEC
|
5.60 | 0.60 | 20,800 | 7,287 | 3,000,000 | 15 | 0% |
![]() |
693/
tka
CTCP Bao bì Tân Khánh An
|
3.90 | 0 | 0 | 0 | 3,800,000 | 15 | 0% |
![]() |
694/
fti
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
|
3.70 | 0 | 0 | 0 | 3,943,710 | 15 | 0% |
![]() |
695/
mtc
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
|
2.80 | 0 | 0 | 9 | 5,200,000 | 15 | 0% |
![]() |
696/
cmi
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
0.90 | 0 | 0 | 807 | 16,000,000 | 14 | 0% |
![]() |
697/
pxc
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí
|
0.50 | 0 | 0 | 0 | 28,068,900 | 14 | 0% |
![]() |
698/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 34,459,293 | 14 | 0% |
![]() |
699/
fbc
CTCP Cơ khí Phổ Yên
|
3.70 | 0 | 0 | 0 | 3,700,000 | 14 | 0% |
![]() |
700/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
0.90 | 0 | 0 | 639 | 15,000,000 | 14 | 0% |
![]() |
701/
sdj
CTCP Sông Đà 25
|
3.10 | 0 | 0 | 0 | 4,343,700 | 13 | 0% |
![]() |
702/
btn
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
|
2.90 | 0 | 900 | 22,437 | 4,465,570 | 13 | 0% |
![]() |
703/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
![]() |
704/
hsi
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
1.30 | 0 | 0 | 2,840 | 10,000,000 | 13 | 0% |
![]() |
705/
bbm
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
5.70 | -0.70 | 100 | 235 | 2,000,000 | 13 | 0% |
![]() |
706/
cip
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
|
2.90 | 0.10 | 700 | 1,600 | 4,545,000 | 13 | 0% |
![]() |
707/
cmk
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
|
8.80 | 0 | 0 | 0 | 1,432,578 | 13 | 0% |
![]() |
708/
pvh
CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa
|
0.60 | 0 | 0 | 2,252 | 21,000,000 | 13 | 0% |
![]() |
709/
sal
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
|
1.50 | 0 | 0 | 2 | 8,310,000 | 12 | 0% |
![]() |
710/
mpt
CTCP Tập đoàn Trường Tiền
|
0.70 | 0 | 0 | 45,807 | 17,107,164 | 12 | 0% |
![]() |
711/
vlf
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
|
1 | 0 | 0 | 4,585 | 11,959,982 | 12 | 0% |
![]() |
712/
cta
CTCP Vinavico
|
1.40 | 0 | 0 | 0 | 8,454,381 | 12 | 0% |
![]() |
713/
cdg
CTCP Cầu Đuống
|
3.40 | 0 | 0 | 1 | 3,464,995 | 12 | 0% |
![]() |
714/
scc
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
|
2.40 | 0 | 0 | 488 | 4,884,900 | 12 | 0% |
![]() |
715/
dnn
CTCP Cấp nước Đà Nẵng
|
0.20 | 0 | 0 | 0 | 57,964,061 | 12 | 0% |
![]() |
716/
sdy
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
|
2.50 | 0 | 0 | 2,345 | 4,500,000 | 11 | 0% |
![]() |
717/
pid
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
|
2.80 | 0 | 0 | 0 | 4,000,000 | 11 | 0% |
![]() |
718/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 5,185 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
719/
mda
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
|
9 | 0 | 0 | 0 | 1,200,000 | 11 | 0% |
![]() |
720/
lmc
CTCP Khoáng sản Latca
|
7.10 | 0 | 0 | 81 | 1,500,000 | 11 | 0% |
![]() |
721/
clg
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC
|
0.50 | 0 | 0 | 8,378 | 21,150,000 | 11 | 0% |
![]() |
722/
stt
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
|
1.30 | 0 | 0 | 494 | 8,000,000 | 10 | 0% |
![]() |
723/
btg
CTCP Bao bì Tiền Giang
|
8.70 | 0 | 0 | 528 | 1,190,000 | 10 | 0% |
![]() |
724/
sdp
CTCP SDP
|
0.90 | 0 | 0 | 3,512 | 11,114,472 | 10 | 0% |
![]() |
725/
s12
CTCP Sông Đà 12
|
2 | 0 | 0 | 185 | 5,000,000 | 10 | 0% |
![]() |
726/
vma
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
|
3.60 | 0 | 0 | 0 | 2,700,000 | 10 | 0% |
![]() |
727/
atb
CTCP An Thịnh
|
0.70 | 0 | 0 | 7,709 | 13,884,000 | 10 | 0% |
![]() |
728/
vpc
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
|
1.70 | 0 | 0 | 46 | 5,625,000 | 10 | 0% |
![]() |
729/
hfx
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
|
7.40 | 0 | 0 | 1,631 | 1,270,000 | 9 | 0% |
![]() |
730/
lcc
CTCP Xi măng Hồng Phong
|
1.60 | 0 | 0 | 98 | 5,838,999 | 9 | 0% |
![]() |
731/
dps
CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn
|
0.30 | 0 | 0 | 44,415 | 31,085,257 | 9 | 0% |
![]() |
732/
vct
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
|
8.40 | 0 | 0 | 99 | 1,100,000 | 9 | 0% |
![]() |
733/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 10,407 | 15,000,000 | 9 | 0% |
![]() |
734/
vnh
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
|
1.10 | 0 | 0 | 75,892 | 8,023,071 | 9 | 0% |
![]() |
735/
ltc
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
|
1.90 | 0 | 0 | 3,373 | 4,586,000 | 9 | 0% |
![]() |
736/
g20
CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc
|
0.60 | 0 | 0 | 17,193 | 14,400,000 | 9 | 0% |
![]() |
737/
khl
CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long
|
0.70 | 0 | 0 | 0 | 12,000,000 | 8 | 0% |
![]() |
738/
nhp
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP
|
0.30 | 0 | 0 | 26,293 | 27,576,490 | 8 | 0% |
![]() |
739/
bhc
CTCP Bê tông Biên Hòa
|
1.80 | 0 | 0 | 1,269 | 4,500,000 | 8 | 0% |
![]() |
740/
rcd
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
1.50 | 0 | 0 | 1,651 | 5,300,062 | 8 | 0% |
![]() |
741/
vdb
CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
|
0.90 | 0 | 0 | 0 | 8,678,238 | 8 | 0% |
![]() |