Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
91.70 | 0 | 182,700 | 1,466,878 | 5,589,091,262 | 512,520 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
39 | 0 | 556,300 | 2,150,215 | 6,897,527,439 | 222,317 | 0% |
|
3/
fpt
CTCP FPT
|
146.10 | 1 | 1,355,200 | 4,101,535 | 1,460,448,066 | 211,911 | 0% |
|
4/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
37.05 | 0.10 | 1,302,300 | 7,940,651 | 5,369,991,748 | 198,421 | 0% |
|
5/
vhm
CTCP Vinhomes
|
39.95 | -0.05 | 798,800 | 9,504,324 | 4,354,367,488 | 174,175 | 0% |
|
6/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.85 | 0.25 | 2,490,500 | 11,530,916 | 7,045,021,622 | 166,263 | 0% |
|
7/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.20 | 0.35 | 4,439,200 | 21,345,904 | 6,396,250,200 | 165,343 | 0% |
|
8/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
67.30 | 0.40 | 160,000 | 1,039,084 | 2,342,674,644 | 156,725 | 0% |
|
9/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.25 | 0.05 | 351,500 | 2,663,413 | 3,823,661,561 | 153,711 | 0% |
|
10/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.50 | 0.35 | 2,344,400 | 18,183,201 | 7,933,923,601 | 144,001 | 0% |
|
11/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
62 | 0.40 | 514,200 | 3,635,998 | 2,089,955,445 | 128,741 | 0% |
|
12/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
21.40 | 0.10 | 1,750,000 | 15,931,321 | 6,080,146,660 | 112,615 | 0% |
|
13/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
28.05 | 0.30 | 275,500 | 3,610,840 | 4,000,000,000 | 111,000 | 0% |
|
14/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.85 | 0.20 | 3,809,500 | 8,506,785 | 4,466,657,912 | 110,103 | 0% |
|
15/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
66 | 2.30 | 2,140,100 | 4,894,777 | 1,438,351,617 | 91,623 | 0% |
|
16/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
57.90 | 0.70 | 963,600 | 8,739,196 | 1,463,709,630 | 83,710 | 0% |
|
17/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
54.60 | 0.10 | 111,600 | 884,095 | 1,282,562,372 | 69,900 | 0% |
|
18/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
35.30 | -0.10 | 2,818,800 | 13,778,958 | 1,885,215,716 | 66,737 | 0% |
|
19/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
21.55 | 0.40 | 2,792,000 | 7,753,666 | 3,489,158,558 | 61,178 | 0% |
|
20/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
99 | 0.50 | 334,700 | 781,243 | 541,611,334 | 53,349 | 0% |
|
21/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40.10 | 0.35 | 730,100 | 1,427,977 | 1,293,878,081 | 51,432 | 0% |
|
22/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.30 | 0.35 | 3,976,900 | 15,498,153 | 1,961,880,270 | 46,987 | 0% |
|
23/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
51 | 0.20 | 278,500 | 605,194 | 742,322,764 | 37,710 | 0% |
|
24/
vre
CTCP Vincom Retail
|
16.15 | 0.05 | 3,591,000 | 8,836,072 | 2,328,818,410 | 37,494 | 0% |
|
25/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.05 | 0.15 | 2,444,900 | 11,610,486 | 2,641,956,196 | 35,006 | 0% |
|
26/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
95.50 | 0.10 | 65,100 | 1,163,802 | 334,729,180 | 31,933 | 0% |
|
27/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.50 | 0.35 | 259,000 | 2,900,252 | 879,243,168 | 27,297 | 0% |
|
28/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.80 | 0.15 | 841,200 | 8,281,773 | 2,341,871,600 | 27,283 | 0% |
|
29/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
9.28 | 0.33 | 5,063,600 | 16,501,467 | 1,950,104,538 | 17,453 | 0% |
|
30/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
18.60 | 0.20 | 694,100 | 9,031,477 | 873,140,083 | 16,066 | 0% |
|