DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
29 0.35 2,531,500 2,790,485 2,214,394,174 63,442 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
101.50 -0.50 620,800 785,465 541,611,334 55,244 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
gmd
CTCP Gemadept
66.80 0 587,500 1,252,375 310,486,957 20,741 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
php
CTCP Cảng Hải Phòng
41.40 -0.50 150,600 112,540 326,960,000 13,667 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
28 -0.20 2,064,400 3,112,738 356,012,638 10,040 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
80.30 -1.50 298,300 178,822 94,886,982 7,762 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
tms
CTCP Transimex
42.50 -0.20 5,700 5,660 158,270,528 6,758 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
49.05 -0.85 1,949,500 3,203,144 121,343,091 6,055 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
vsc
CTCP Container Việt Nam
16.25 0.05 3,333,800 4,051,832 286,796,819 4,322 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
105 -2 500 1,449 37,043,908 3,964 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
40.85 1.90 900 322 98,253,357 3,827 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
cdn
CTCP Cảng Đà Nẵng
33.90 -0.20 19,200 9,913 99,000,000 3,376 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
81.30 0.40 8,600 12,446 40,000,000 3,236 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
115.90 0.10 2,800 9,530 26,166,940 3,030 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
84.80 2.30 61,200 20,245 33,581,691 2,770 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
17.20 -0.45 3,695,900 2,662,537 140,000,000 2,471 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
18.45 0 1,200 2,166 90,784,669 1,675 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
36 -0.35 8,300 5,483 34,000,000 1,236 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
14.95 -0.10 547,300 632,353 79,866,666 1,202 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
35.10 0 49,400 34,793 30,158,436 1,059 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
14.55 -0.30 393,900 479,895 68,470,941 1,017 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
14.50 -0.35 409,200 258,329 61,379,265 911 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
33.50 0.20 500 6,746 24,502,245 816 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
30 0 2,300 6,996 24,887,046 747 0%

Biểu đồ 52 tuần
25/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
11.55 0.50 693,400 415,770 66,497,697 735 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
11.60 0 140,100 377,896 59,910,133 695 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
10.20 0 12,800 56,539 67,859,192 692 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
wcs
CTCP Bến xe Miền Tây
279 12 200 517 2,500,000 668 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
dl1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
5.30 0 872,600 776,349 106,236,094 563 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
vnf
CTCP Vinafreight
17.50 0.70 56,300 11,542 31,715,880 533 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
vnt
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
31.40 0 0 370 16,699,497 524 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
vsa
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
23.20 0.60 1,500 10,551 14,096,486 319 0%

Biểu đồ 52 tuần
33/
ccr
CTCP Cảng Cam Ranh
12.60 -0.40 100 1,936 24,501,817 319 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
mac
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
20.70 -0.30 1,000 17,285 15,139,745 318 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
mhc
CTCP MHC
6.89 -0.01 9,100 137,085 41,406,844 286 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
10.60 -0.60 3,200 5,851 24,882,785 279 0%

Biểu đồ 52 tuần
37/
vgp
CTCP Cảng Rau Quả
32 0 13,200 6,058 8,214,692 263 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
13.10 -0.30 147,000 135,629 21,143,146 251 0%

Biểu đồ 52 tuần
39/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
17.20 0 13,400 19,221 14,140,487 243 0%

Biểu đồ 52 tuần
40/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
17 0.10 9,600 10,371 12,788,000 216 0%

Biểu đồ 52 tuần
41/
pjc
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
27 0 200 231 7,326,928 198 0%

Biểu đồ 52 tuần
42/
vms
CTCP Phát triển Hàng Hải
21.80 0 0 9,333 9,000,000 196 0%

Biểu đồ 52 tuần
43/
nap
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
9.10 0 0 191 21,517,200 196 0%

Biểu đồ 52 tuần
44/
gic
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
15.30 0.10 10,500 6,268 12,120,000 184 0%

Biểu đồ 52 tuần
45/
hmh
CTCP Hải Minh
14 0 5,300 2,657 13,100,609 183 0%

Biểu đồ 52 tuần
46/
tjc
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
18 0 0 1,485 8,600,000 155 0%

Biểu đồ 52 tuần
47/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
35.50 0 300 849 4,267,683 152 0%

Biểu đồ 52 tuần
48/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
9.49 0 0 4,214 13,104,000 124 0%

Biểu đồ 52 tuần
49/
cag
CTCP Cảng An Giang
7.90 0 400 18,704 13,800,000 109 0%

Biểu đồ 52 tuần
50/
tot
CTCP Vận tải Transimex
17.70 0.30 1,400 2,219 6,044,486 105 0%

Biểu đồ 52 tuần
51/
vsm
CTCP Container Miền Trung
19.50 0 0 1,632 3,354,996 65 0%

Biểu đồ 52 tuần
52/
pgt
CTCP PGT Holdings
6.80 -0.10 9,800 11,023 9,241,801 64 0%

Biểu đồ 52 tuần
53/
ds3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5.10 0 3,200 11,643 10,669,730 54 0%

Biểu đồ 52 tuần
54/
bsc
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14.60 0 0 9 3,150,747 46 0%

Biểu đồ 52 tuần
55/
pts
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
8.30 0.30 100 4,070 5,568,000 45 0%

Biểu đồ 52 tuần
56/
hct
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
13.30 0 0 432 2,016,385 27 0%

Biểu đồ 52 tuần
57/
prc
CTCP Logistics Portserco
19.60 0.40 1,000 3,280 1,200,000 23 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |