Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.09 | 0.05 | 3,795,500 | 21,720,382 | 1,458,513,173 | 6,052 | 0% |
|
2/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.15 | 0.30 | 3,675,600 | 21,345,904 | 6,396,250,200 | 165,343 | 0% |
|
3/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.15 | 0.05 | 2,705,300 | 18,925,309 | 3,662,908,542 | 36,995 | 0% |
|
4/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.40 | 0.25 | 2,133,100 | 18,183,201 | 7,933,923,601 | 144,001 | 0% |
|
5/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
9.27 | 0.32 | 4,964,300 | 16,501,467 | 1,950,104,538 | 17,453 | 0% |
|
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
21.35 | 0.05 | 1,604,800 | 15,931,321 | 6,080,146,660 | 112,615 | 0% |
|
7/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.20 | 0.25 | 3,471,500 | 15,498,153 | 1,961,880,270 | 46,987 | 0% |
|
8/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
11.40 | 0.15 | 2,407,500 | 15,025,868 | 1,522,299,908 | 17,126 | 0% |
|
9/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
18.05 | 0.15 | 1,966,200 | 14,149,973 | 609,851,995 | 10,916 | 0% |
|
10/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
35.20 | -0.20 | 2,338,100 | 13,778,958 | 1,885,215,716 | 66,737 | 0% |
|
11/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
14.65 | 0.15 | 1,062,800 | 12,439,773 | 870,849,984 | 10,294 | 0% |
|
12/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.05 | 0.15 | 2,291,400 | 11,610,486 | 2,641,956,196 | 35,006 | 0% |
|
13/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.85 | 0.25 | 2,253,200 | 11,530,916 | 7,045,021,622 | 166,263 | 0% |
|
14/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.65 | 0.05 | 397,300 | 10,685,212 | 859,429,793 | 15,838 | 0% |
|
15/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
17.30 | 0.20 | 1,475,100 | 10,042,177 | 615,982,309 | 10,533 | 0% |
|
16/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.60 | 0.05 | 938,900 | 9,924,151 | 1,057,467,947 | 12,214 | 0% |
|
17/
vhm
CTCP Vinhomes
|
39.90 | -0.10 | 714,400 | 9,504,324 | 4,354,367,488 | 174,175 | 0% |
|
18/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
13.90 | 0.25 | 693,500 | 9,230,937 | 668,215,843 | 9,121 | 0% |
|
19/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
18.60 | 0.20 | 642,300 | 9,031,477 | 873,140,083 | 16,066 | 0% |
|
20/
vre
CTCP Vincom Retail
|
16.20 | 0.10 | 3,235,700 | 8,836,072 | 2,328,818,410 | 37,494 | 0% |
|
21/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.30 | 0.05 | 1,038,600 | 8,785,887 | 1,862,720,607 | 31,660 | 0% |
|
22/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
57.20 | 0 | 719,200 | 8,739,196 | 1,463,709,630 | 83,710 | 0% |
|
23/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.80 | 0.15 | 3,658,300 | 8,506,785 | 4,466,657,912 | 110,103 | 0% |
|
24/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.75 | 0.10 | 735,000 | 8,281,773 | 2,341,871,600 | 27,283 | 0% |
|
25/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
27.90 | 0.35 | 2,053,700 | 8,216,549 | 754,397,880 | 20,761 | 0% |
|
26/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
36.90 | -0.05 | 1,113,600 | 7,940,651 | 5,369,991,748 | 198,421 | 0% |
|
27/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
21.45 | 0.30 | 2,311,400 | 7,753,666 | 3,489,158,558 | 61,178 | 0% |
|
28/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
10.80 | 0.05 | 812,300 | 7,550,100 | 2,600,000,000 | 21,500 | 0% |
|
29/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
26.70 | 0.10 | 715,500 | 7,125,440 | 334,669,145 | 8,902 | 0% |
|
30/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
5.79 | 0.09 | 1,908,700 | 6,942,214 | 880,210,644 | 5,017 | 0% |
|
31/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.45 | 0.05 | 916,000 | 6,871,191 | 2,968,064,815 | 57,580 | 0% |
|
32/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
13.45 | 0.20 | 1,100,800 | 5,983,644 | 447,572,270 | 3,488 | 0% |
|
33/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
32.15 | 0.30 | 883,100 | 5,739,863 | 574,469,480 | 14,075 | 0% |
|
34/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
29.65 | 0.70 | 5,636,500 | 5,629,756 | 767,604,759 | 22,222 | 0% |
|
35/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.55 | 0.30 | 1,047,100 | 5,077,570 | 318,778,113 | 4,224 | 0% |
|
36/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
65.10 | 1.40 | 1,602,200 | 4,894,777 | 1,438,351,617 | 91,623 | 0% |
|
37/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
2.99 | 0.02 | 217,400 | 4,679,634 | 576,600,000 | 1,713 | 0% |
|
38/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
19.15 | 0.60 | 8,637,900 | 4,540,266 | 598,593,458 | 10,432 | 0% |
|
39/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
22.30 | -0.10 | 887,600 | 4,374,591 | 556,296,006 | 12,461 | 0% |
|
40/
fpt
CTCP FPT
|
145.70 | 0.60 | 1,271,100 | 4,101,535 | 1,460,448,066 | 211,911 | 0% |
|
41/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
33.50 | -0.10 | 630,100 | 4,055,769 | 529,400,000 | 17,788 | 0% |
|
42/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.30 | 0.30 | 234,400 | 4,053,832 | 336,331,529 | 9,081 | 0% |
|
43/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14.25 | 0.20 | 3,987,100 | 4,044,031 | 335,999,743 | 4,721 | 0% |
|
44/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
16.25 | 0.20 | 1,398,800 | 4,003,836 | 286,796,819 | 4,282 | 0% |
|
45/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31 | 0.15 | 497,400 | 3,874,157 | 2,987,295,974 | 78,902 | 0% |
|
46/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.10 | 0.45 | 776,000 | 3,844,910 | 357,644,892 | 6,733 | 0% |
|
47/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.28 | 0.05 | 205,000 | 3,824,534 | 382,274,496 | 3,146 | 0% |
|
48/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
7.40 | -0.10 | 1,360,300 | 3,797,581 | 1,108,553,895 | 8,203 | 0% |
|
49/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.20 | -0.02 | 1,172,000 | 3,689,046 | 449,435,205 | 2,346 | 0% |
|
50/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
62 | 0.40 | 465,600 | 3,635,998 | 2,089,955,445 | 128,741 | 0% |
|
51/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
28.05 | 0.30 | 210,200 | 3,610,840 | 4,000,000,000 | 111,000 | 0% |
|
52/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
26.50 | 0 | 413,200 | 3,503,241 | 239,021,642 | 6,334 | 0% |
|
53/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.35 | 0.40 | 1,536,300 | 3,158,731 | 193,091,170 | 1,901 | 0% |
|
54/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
49.65 | 0.15 | 223,500 | 3,146,334 | 121,343,091 | 6,006 | 0% |
|
55/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
26.15 | 0.20 | 476,700 | 2,994,948 | 356,012,638 | 9,239 | 0% |
|
56/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.10 | 0.10 | 174,000 | 2,914,721 | 388,954,320 | 13,141 | 0% |
|
57/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.45 | 0.30 | 212,900 | 2,900,252 | 879,243,168 | 27,297 | 0% |
|
58/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
25.25 | 0 | 0 | 2,852,616 | 2,214,394,174 | 55,913 | 0% |
|
59/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.55 | 0.10 | 255,400 | 2,764,844 | 2,465,789,152 | 21,473 | 0% |
|
60/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.44 | 0.01 | 276,800 | 2,762,998 | 304,168,581 | 1,347 | 0% |
|
61/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.90 | 0.20 | 477,400 | 2,722,445 | 140,000,000 | 2,198 | 0% |
|
62/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.55 | 0.15 | 234,000 | 2,719,464 | 377,748,384 | 5,062 | 0% |
|
63/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.20 | 0 | 291,600 | 2,663,413 | 3,823,661,561 | 153,711 | 0% |
|
64/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
109.40 | 0.50 | 179,500 | 2,423,006 | 379,779,286 | 41,358 | 0% |
|
65/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
23.55 | 0.20 | 246,000 | 2,407,092 | 178,354,966 | 3,621 | 0% |
|
66/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.75 | -0.05 | 576,200 | 2,378,659 | 814,551,092 | 8,738 | 0% |
|
67/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
32.35 | 0.05 | 304,000 | 2,356,550 | 384,777,471 | 12,428 | 0% |
|
68/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.10 | 0.05 | 105,100 | 2,334,776 | 367,985,968 | 2,594 | 0% |
|
69/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.84 | 0 | 176,400 | 2,185,761 | 256,972,585 | 473 | 0% |
|
70/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
38.80 | -0.20 | 476,900 | 2,150,215 | 6,897,527,439 | 222,317 | 0% |
|
71/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6 | 0.06 | 527,400 | 2,115,923 | 215,249,836 | 1,279 | 0% |
|
72/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.35 | -0.10 | 1,033,000 | 2,103,181 | 2,835,000,000 | 43,550 | 0% |
|
73/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
40.70 | 0.40 | 255,700 | 2,078,602 | 305,919,366 | 12,329 | 0% |
|
74/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
42.95 | -0.45 | 157,000 | 1,963,953 | 101,855,032 | 4,416 | 0% |
|
75/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.15 | 0.03 | 398,500 | 1,949,974 | 395,661,775 | 2,026 | 0% |
|
76/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
14.55 | -0.40 | 1,067,300 | 1,942,756 | 137,001,454 | 2,048 | 0% |
|
77/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
7.94 | 0.05 | 256,000 | 1,942,315 | 370,178,250 | 2,921 | 0% |
|
78/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
16.45 | 0.15 | 182,000 | 1,849,863 | 121,979,900 | 1,946 | 0% |
|
79/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.50 | 0 | 597,500 | 1,825,542 | 579,103,124 | 3,764 | 0% |
|
80/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 1,818,135 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
81/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
37.30 | -0.15 | 219,900 | 1,750,969 | 217,339,869 | 6,263 | 0% |
|
82/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
7.58 | 0.05 | 109,500 | 1,650,844 | 273,172,668 | 2,057 | 0% |
|
83/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
18 | 0.10 | 785,300 | 1,640,947 | 243,000,000 | 4,350 | 0% |
|
84/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18.70 | 0.75 | 1,610,400 | 1,634,858 | 114,779,103 | 2,060 | 0% |
|
85/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
41.10 | 0.30 | 398,800 | 1,633,067 | 179,985,863 | 7,343 | 0% |
|
86/
anv
CTCP Nam Việt
|
18.30 | 0.15 | 204,800 | 1,603,246 | 267,079,250 | 2,417 | 0% |
|
87/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
33.35 | 0.35 | 78,700 | 1,576,323 | 148,738,311 | 4,908 | 0% |
|
88/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
6.80 | -0.10 | 668,100 | 1,545,007 | 274,133,270 | 1,837 | 0% |
|
89/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
24.20 | 0.25 | 429,900 | 1,503,100 | 216,294,580 | 5,180 | 0% |
|
90/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
42.15 | 0.25 | 317,800 | 1,500,286 | 110,499,910 | 4,630 | 0% |
|
91/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
16.35 | 0.15 | 71,200 | 1,498,116 | 215,391,309 | 3,489 | 0% |
|
92/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
7.07 | 0.14 | 415,300 | 1,471,614 | 243,884,268 | 1,690 | 0% |
|
93/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
91.60 | -0.10 | 170,500 | 1,466,878 | 5,589,091,262 | 512,520 | 0% |
|
94/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.80 | 0.05 | 425,700 | 1,427,977 | 1,293,878,081 | 51,432 | 0% |
|
95/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.93 | 0.03 | 85,600 | 1,369,608 | 299,309,720 | 569 | 0% |
|
96/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.07 | 0.01 | 132,400 | 1,312,382 | 393,548,302 | 1,204 | 0% |
|
97/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.31 | 0.03 | 74,800 | 1,287,519 | 335,820,641 | 1,437 | 0% |
|
98/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
45.20 | 0.40 | 198,200 | 1,263,686 | 211,387,619 | 8,535 | 0% |
|
99/
gmd
CTCP Gemadept
|
60 | 0 | 272,600 | 1,237,653 | 413,982,609 | 18,629 | 0% |
|
100/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.60 | 0 | 781,400 | 1,218,109 | 290,399,385 | 17,017 | 0% |
|
101/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
71.50 | 0.70 | 477,900 | 1,167,795 | 103,633,261 | 7,333 | 0% |
|
102/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
95.80 | 0.40 | 60,900 | 1,163,802 | 334,729,180 | 31,933 | 0% |
|
103/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
7.60 | 0.11 | 118,800 | 1,051,320 | 73,671,869 | 552 | 0% |
|
104/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
67.20 | 0.30 | 157,500 | 1,039,084 | 2,342,674,644 | 156,725 | 0% |
|
105/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
26.15 | 0.05 | 407,000 | 1,032,748 | 83,290,077 | 2,174 | 0% |
|
106/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.05 | 0 | 0 | 1,027,266 | 126,196,780 | 385 | 0% |
|
107/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
48.90 | -0.40 | 387,100 | 1,013,368 | 448,350,000 | 22,104 | 0% |
|
108/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
27.60 | 0.10 | 85,600 | 1,012,380 | 118,792,605 | 3,267 | 0% |
|
109/
fcn
CTCP FECON
|
15 | 0.65 | 946,200 | 990,982 | 157,439,005 | 2,259 | 0% |
|
110/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
10.30 | 0.25 | 187,200 | 968,497 | 275,129,310 | 2,765 | 0% |
|
111/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
44.85 | 0.95 | 95,500 | 953,962 | 62,999,554 | 2,766 | 0% |
|
112/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.39 | 0.03 | 47,400 | 924,059 | 112,320,017 | 490 | 0% |
|
113/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.05 | 0.02 | 152,600 | 899,492 | 339,933,034 | 1,370 | 0% |
|
114/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
54.60 | 0.10 | 108,800 | 884,095 | 1,282,562,372 | 69,900 | 0% |
|
115/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.40 | 0.10 | 51,600 | 881,374 | 107,439,681 | 1,751 | 0% |
|
116/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65.10 | -0.30 | 82,300 | 864,267 | 471,013,400 | 30,804 | 0% |
|
117/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
23.10 | 0.20 | 65,700 | 856,351 | 107,334,831 | 2,458 | 0% |
|
118/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
24.45 | 0.35 | 86,400 | 836,173 | 44,174,520 | 1,065 | 0% |
|
119/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
66.30 | 0.20 | 163,700 | 811,471 | 224,453,159 | 14,836 | 0% |
|
120/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15 | -0.10 | 49,300 | 799,549 | 156,397,281 | 2,362 | 0% |
|
121/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
98.70 | 0.20 | 328,100 | 781,243 | 541,611,334 | 53,349 | 0% |
|
122/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.12 | -0.03 | 150,900 | 774,226 | 25,659,902 | 183 | 0% |
|
123/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.04 | 0.22 | 93,200 | 755,748 | 64,245,281 | 374 | 0% |
|
124/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
12.70 | 0.15 | 138,200 | 747,669 | 170,057,593 | 2,134 | 0% |
|
125/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
58.10 | -0.30 | 216,200 | 729,515 | 314,220,585 | 18,350 | 0% |
|
126/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.20 | 0 | 123,400 | 714,546 | 358,308,371 | 3,822 | 0% |
|
127/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
9.90 | 0 | 67,900 | 699,521 | 89,116,411 | 882 | 0% |
|
128/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
19.65 | -0.05 | 207,200 | 691,867 | 144,181,270 | 2,172 | 0% |
|
129/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
44 | 0.50 | 54,500 | 683,286 | 223,060,701 | 9,703 | 0% |
|
130/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
70.30 | 0.30 | 84,900 | 682,011 | 1,035,000,000 | 72,450 | 0% |
|
131/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
17.65 | 0.20 | 124,300 | 673,286 | 101,672,690 | 1,222 | 0% |
|
132/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
10.45 | 0 | 41,100 | 659,593 | 88,415,751 | 924 | 0% |
|
133/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.75 | -0.05 | 58,500 | 653,592 | 79,866,666 | 1,102 | 0% |
|
134/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.71 | 0.05 | 60,600 | 634,098 | 379,960,971 | 2,531 | 0% |
|
135/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
36.50 | 0.20 | 196,200 | 632,753 | 57,167,993 | 2,075 | 0% |
|
136/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.55 | 0 | 77,400 | 624,558 | 85,744,505 | 845 | 0% |
|
137/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
20.80 | -0.05 | 90,400 | 616,047 | 287,876,029 | 6,002 | 0% |
|
138/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
50.80 | 0 | 252,900 | 605,194 | 742,322,764 | 37,710 | 0% |
|
139/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.26 | 0.01 | 31,800 | 599,167 | 59,581,418 | 492 | 0% |
|
140/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
183.50 | -1.50 | 70,300 | 597,041 | 136,242,389 | 25,205 | 0% |
|
141/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 591,109 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
142/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.52 | 0.02 | 26,700 | 582,266 | 101,898,990 | 764 | 0% |
|
143/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.15 | 0.05 | 38,000 | 572,181 | 86,885,932 | 3,223 | 0% |
|
144/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
30 | 0.45 | 35,700 | 568,920 | 67,526,165 | 1,995 | 0% |
|
145/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.31 | 0 | 0 | 562,087 | 49,069,803 | 64 | 0% |
|
146/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
20.25 | 1.30 | 946,700 | 560,696 | 62,999,997 | 1,194 | 0% |
|
147/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
9.24 | 0.29 | 310,600 | 545,609 | 40,644,830 | 364 | 0% |
|
148/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11 | 0.05 | 91,800 | 544,407 | 100,000,000 | 1,095 | 0% |
|
149/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.64 | 0.04 | 4,600 | 534,404 | 36,958,816 | 318 | 0% |
|
150/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.20 | 0 | 68,400 | 523,499 | 95,935,049 | 974 | 0% |
|
151/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.36 | 0.02 | 24,300 | 487,729 | 196,858,925 | 461 | 0% |
|
152/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.95 | 0 | 12,900 | 481,760 | 68,470,941 | 955 | 0% |
|
153/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
12.80 | 0.20 | 19,000 | 474,737 | 72,880,000 | 918 | 0% |
|
154/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
14.30 | 0.05 | 271,300 | 456,347 | 103,625,925 | 1,477 | 0% |
|
155/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
20.65 | -0.05 | 7,700 | 444,013 | 65,007,857 | 1,346 | 0% |
|
156/
ads
CTCP Damsan
|
8.30 | -0.02 | 10,400 | 425,838 | 76,394,727 | 636 | 0% |
|
157/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.30 | 0.40 | 18,900 | 417,145 | 22,006,716 | 372 | 0% |
|
158/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
11.20 | 0.05 | 13,700 | 410,240 | 66,497,697 | 741 | 0% |
|
159/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.80 | 0.10 | 45,400 | 409,331 | 198,573,375 | 2,884 | 0% |
|
160/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.95 | 0.06 | 226,800 | 406,348 | 112,500,171 | 438 | 0% |
|
161/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
7.37 | -0.07 | 30,300 | 404,822 | 112,097,019 | 834 | 0% |
|
162/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.10 | 0.10 | 51,200 | 402,730 | 326,235,000 | 3,500 | 0% |
|
163/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
15.65 | -0.20 | 350,900 | 388,802 | 162,176,449 | 2,570 | 0% |
|
164/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
12.60 | 0.80 | 1,933,000 | 383,115 | 381,541,911 | 4,502 | 0% |
|
165/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.44 | -0.04 | 20,700 | 366,913 | 80,000,000 | 358 | 0% |
|
166/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
10.80 | 0 | 59,300 | 353,174 | 86,623,901 | 624 | 0% |
|
167/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
50.30 | -0.10 | 7,000 | 347,273 | 135,499,198 | 6,829 | 0% |
|
168/
kos
CTCP KOSY
|
38.90 | 0.10 | 297,300 | 341,469 | 216,481,335 | 8,399 | 0% |
|
169/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.07 | -0.03 | 128,300 | 340,989 | 71,609,020 | 222 | 0% |
|
170/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.30 | -0.30 | 81,300 | 330,271 | 35,099,625 | 1,144 | 0% |
|
171/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.28 | 0.03 | 2,400 | 319,865 | 51,000,000 | 217 | 0% |
|
172/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.97 | 0.11 | 27,800 | 318,476 | 300,000,000 | 1,158 | 0% |
|
173/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26 | -0.10 | 187,100 | 309,779 | 73,041,030 | 1,906 | 0% |
|
174/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
36 | 0.40 | 106,300 | 309,597 | 80,493,048 | 2,866 | 0% |
|
175/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.29 | 0.06 | 31,700 | 306,628 | 101,350,100 | 327 | 0% |
|
176/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
7.03 | 0.04 | 15,900 | 299,345 | 463,678,534 | 3,241 | 0% |
|
177/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
18.30 | -0.05 | 13,800 | 282,257 | 166,995,274 | 3,064 | 0% |
|
178/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
47.20 | 0.20 | 13,300 | 272,281 | 219,928,644 | 10,337 | 0% |
|
179/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
13.85 | 0.25 | 109,500 | 266,636 | 61,379,265 | 835 | 0% |
|
180/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.70 | 0 | 25,100 | 258,797 | 95,357,800 | 639 | 0% |
|
181/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
6.74 | 0.02 | 60,200 | 255,822 | 223,621,942 | 1,503 | 0% |
|
182/
ptb
CTCP Phú Tài
|
60.50 | -0.70 | 55,100 | 246,192 | 70,578,663 | 4,097 | 0% |
|
183/
cig
CTCP COMA 18
|
9.12 | 0.26 | 237,300 | 245,680 | 31,539,947 | 279 | 0% |
|
184/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
124.80 | 0.80 | 36,500 | 229,330 | 81,259,014 | 10,076 | 0% |
|
185/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.40 | 0.25 | 21,800 | 223,565 | 132,643,949 | 2,430 | 0% |
|
186/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.15 | -0.04 | 59,600 | 223,398 | 86,554,343 | 709 | 0% |
|
187/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.20 | 0 | 52,000 | 221,301 | 55,620,567 | 1,068 | 0% |
|
188/
lhg
CTCP Long Hậu
|
33.95 | 0.20 | 8,400 | 213,951 | 49,997,516 | 1,687 | 0% |
|
189/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.55 | 0 | 0 | 213,322 | 60,867,241 | 94 | 0% |
|
190/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4 | -0.02 | 25,100 | 202,147 | 38,567,363 | 155 | 0% |
|
191/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
59.40 | -0.10 | 59,300 | 201,933 | 93,593,847 | 5,569 | 0% |
|
192/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
60.60 | -1 | 46,300 | 197,061 | 86,453,898 | 4,841 | 0% |
|
193/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.23 | 0.08 | 100 | 193,591 | 18,200,000 | 57 | 0% |
|
194/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
13.70 | 0.55 | 241,600 | 193,502 | 60,378,616 | 755 | 0% |
|
195/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
78.30 | 0.30 | 21,500 | 192,993 | 94,886,982 | 7,401 | 0% |
|
196/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.52 | -0.08 | 87,200 | 184,631 | 112,472,707 | 292 | 0% |
|
197/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
48.75 | -0.20 | 41,500 | 183,172 | 75,014,100 | 3,672 | 0% |
|
198/
ctf
CTCP City Auto
|
21.50 | 0.20 | 25,000 | 162,785 | 95,654,215 | 1,904 | 0% |
|
199/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.97 | 0 | 95,100 | 162,399 | 77,741,356 | 464 | 0% |
|
200/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
19.95 | -0.45 | 55,100 | 156,961 | 95,259,361 | 1,943 | 0% |
|
201/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.22 | 0 | 24,000 | 156,564 | 52,500,000 | 117 | 0% |
|
202/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.75 | -0.03 | 52,100 | 155,310 | 60,000,000 | 407 | 0% |
|
203/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.41 | 0.01 | 3,000 | 155,301 | 88,834,033 | 297 | 0% |
|
204/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
13 | -0.15 | 114,000 | 149,780 | 21,143,146 | 246 | 0% |
|
205/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.20 | 0 | 32,900 | 149,419 | 68,998,620 | 980 | 0% |
|
206/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.85 | -0.10 | 800 | 148,862 | 24,794,195 | 511 | 0% |
|
207/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 146,928 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
208/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.26 | 0.06 | 175,900 | 144,079 | 84,200,000 | 269 | 0% |
|
209/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
36.05 | 0.05 | 89,800 | 142,752 | 60,000,000 | 2,160 | 0% |
|
210/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
13.70 | 0.05 | 12,700 | 141,178 | 24,461,403 | 334 | 0% |
|
211/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.37 | 0 | 1,200 | 136,404 | 73,663,016 | 322 | 0% |
|
212/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.10 | 0 | 0 | 131,756 | 24,633,000 | 27 | 0% |
|
213/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.64 | 0.03 | 2,800 | 127,656 | 76,765,032 | 200 | 0% |
|
214/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.48 | 0 | 0 | 124,021 | 70,819,103 | 246 | 0% |
|
215/
mhc
CTCP MHC
|
6.72 | 0.02 | 9,600 | 118,982 | 43,477,186 | 277 | 0% |
|
216/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
36.50 | 0.65 | 47,000 | 115,205 | 46,475,609 | 1,666 | 0% |
|
217/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.43 | 0.06 | 76,100 | 112,932 | 110,942,302 | 484 | 0% |
|
218/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.60 | 0 | 0 | 111,755 | 60,000,000 | 156 | 0% |
|
219/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
34 | 0 | 0 | 110,894 | 88,222,250 | 3,000 | 0% |
|
220/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
22.80 | 0.05 | 1,700 | 105,824 | 96,636,924 | 2,198 | 0% |
|
221/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.79 | 0.03 | 9,200 | 102,221 | 100,000,000 | 276 | 0% |
|
222/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
6.40 | -0.12 | 36,100 | 102,170 | 120,806,562 | 788 | 0% |
|
223/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
43.50 | 0.50 | 22,400 | 97,555 | 154,046,775 | 3,313 | 0% |
|
224/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.38 | -0.08 | 1,200 | 95,328 | 50,602,094 | 276 | 0% |
|
225/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
92 | -0.50 | 24,200 | 94,003 | 113,897,480 | 10,447 | 0% |
|
226/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.59 | 0 | 3,300 | 91,685 | 23,243,006 | 70 | 0% |
|
227/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
21.20 | -0.60 | 4,400 | 82,043 | 100,336,256 | 2,184 | 0% |
|
228/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
9.20 | 0 | 11,500 | 80,208 | 35,000,000 | 322 | 0% |
|
229/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21.70 | -0.50 | 39,900 | 79,484 | 12,392,630 | 275 | 0% |
|
230/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.70 | 0 | 26,300 | 79,124 | 30,000,000 | 51 | 0% |
|
231/
eve
CTCP Everpia
|
10.05 | -0.15 | 8,100 | 78,545 | 41,979,773 | 423 | 0% |
|
232/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
14 | 0 | 8,000 | 77,902 | 32,185,000 | 451 | 0% |
|
233/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
31.80 | 0.40 | 17,500 | 76,949 | 30,259,742 | 949 | 0% |
|
234/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.70 | 0 | 0 | 76,409 | 49,576,264 | 183 | 0% |
|
235/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
34.20 | 0.45 | 22,800 | 75,548 | 117,276,895 | 3,958 | 0% |
|
236/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14.85 | 0.45 | 7,100 | 75,524 | 104,999,993 | 1,512 | 0% |
|
237/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.48 | -0.02 | 19,500 | 73,582 | 51,497,100 | 129 | 0% |
|
238/
dha
CTCP Hóa An
|
43.65 | 0.95 | 18,800 | 69,874 | 15,061,213 | 641 | 0% |
|
239/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
19 | 0.10 | 57,700 | 67,150 | 148,003,208 | 2,797 | 0% |
|
240/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
5.92 | 0.11 | 8,800 | 66,348 | 36,342,269 | 211 | 0% |
|
241/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.80 | 0 | 0 | 61,392 | 50,000,000 | 40 | 0% |
|
242/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
5.20 | 0.12 | 5,100 | 59,642 | 70,000,000 | 356 | 0% |
|
243/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
11.40 | 0.15 | 24,600 | 58,077 | 50,000,000 | 563 | 0% |
|
244/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.15 | -0.05 | 3,400 | 57,489 | 27,605,908 | 88 | 0% |
|
245/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.45 | -0.05 | 7,100 | 56,515 | 67,859,192 | 713 | 0% |
|
246/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12 | 0 | 0 | 54,655 | 60,485,600 | 711 | 0% |
|
247/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
45.40 | -0.10 | 7,200 | 53,977 | 65,406,519 | 2,977 | 0% |
|
248/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.01 | 0.01 | 600 | 52,102 | 37,339,929 | 149 | 0% |
|
249/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
26.20 | 0.35 | 22,200 | 51,439 | 24,059,851 | 565 | 0% |
|
250/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.21 | 0.09 | 49,400 | 51,018 | 46,227,468 | 141 | 0% |
|
251/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.20 | 0.03 | 2,000 | 50,611 | 34,535,798 | 257 | 0% |
|
252/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
17.70 | 0 | 11,800 | 49,500 | 26,298,437 | 465 | 0% |
|
253/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
83.80 | 3.40 | 20,100 | 48,330 | 41,704,404 | 3,352 | 0% |
|
254/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
53.90 | 0 | 50,900 | 44,761 | 30,000,000 | 1,595 | 0% |
|
255/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.70 | 0.25 | 9,500 | 42,822 | 64,800,000 | 2,038 | 0% |
|
256/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
16 | 0.20 | 3,300 | 40,137 | 64,985,408 | 1,027 | 0% |
|
257/
kmr
CTCP Mirae
|
3.24 | 0 | 800 | 36,318 | 56,881,443 | 184 | 0% |
|
258/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
51.30 | 0.30 | 100 | 35,680 | 110,000,000 | 5,610 | 0% |
|
259/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
34.90 | -0.10 | 3,400 | 35,402 | 30,158,436 | 1,056 | 0% |
|
260/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.90 | -0.05 | 2,200 | 32,293 | 39,657,500 | 1,099 | 0% |
|
261/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.65 | -0.05 | 16,000 | 28,656 | 27,299,999 | 319 | 0% |
|
262/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.20 | 0 | 0 | 28,029 | 35,566,780 | 292 | 0% |
|
263/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.45 | 0.09 | 20,200 | 27,853 | 32,307,324 | 141 | 0% |
|
264/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.90 | 0.10 | 6,700 | 26,723 | 9,900,000 | 38 | 0% |
|
265/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
49 | 0.05 | 4,500 | 26,045 | 25,941,887 | 1,270 | 0% |
|
266/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.80 | 0 | 400 | 25,431 | 50,159,019 | 592 | 0% |
|
267/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
102.50 | 0 | 8,200 | 24,952 | 130,735,941 | 13,399 | 0% |
|
268/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
11.50 | 0 | 12,100 | 24,142 | 36,877,980 | 419 | 0% |
|
269/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12 | -0.05 | 6,700 | 24,126 | 34,359,416 | 332 | 0% |
|
270/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.50 | 0 | 3,200 | 22,974 | 146,912,668 | 4,922 | 0% |
|
271/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.52 | -0.18 | 17,200 | 21,974 | 18,059,832 | 67 | 0% |
|
272/
c32
CTCP CIC39
|
17.50 | 0 | 800 | 21,756 | 15,030,145 | 263 | 0% |
|
273/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
52.30 | -0.30 | 4,500 | 21,069 | 45,000,000 | 2,367 | 0% |
|
274/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
81.90 | -0.30 | 300 | 20,803 | 33,581,691 | 2,760 | 0% |
|
275/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
116.50 | -0.60 | 600 | 20,642 | 23,547,419 | 2,757 | 0% |
|
276/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16.60 | 0 | 3,100 | 19,818 | 24,949,200 | 414 | 0% |
|
277/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
23.40 | -0.05 | 4,600 | 19,753 | 21,920,000 | 514 | 0% |
|
278/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
17.20 | -0.10 | 4,300 | 19,559 | 14,140,487 | 245 | 0% |
|
279/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
9.97 | 0 | 0 | 17,813 | 47,897,333 | 478 | 0% |
|
280/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.54 | 0 | 13,600 | 17,386 | 41,525,250 | 105 | 0% |
|
281/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.40 | -0.10 | 14,000 | 16,905 | 29,846,648 | 1,149 | 0% |
|
282/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.50 | 0 | 0 | 16,862 | 232,241,246 | 11,298 | 0% |
|
283/
sba
CTCP Sông Ba
|
29.95 | 0 | 0 | 16,133 | 60,488,261 | 1,812 | 0% |
|
284/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.80 | 0.35 | 18,200 | 14,369 | 12,374,997 | 179 | 0% |
|
285/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.50 | 0 | 0 | 14,021 | 106,589,629 | 2,825 | 0% |
|
286/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5 | 0 | 0 | 13,375 | 40,836,069 | 204 | 0% |
|
287/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
10.40 | 0.10 | 4,500 | 12,898 | 15,187,322 | 156 | 0% |
|
288/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12 | -0.05 | 300 | 12,782 | 18,610,650 | 224 | 0% |
|
289/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.50 | 0.05 | 100 | 12,669 | 17,310,978 | 198 | 0% |
|
290/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4 | 0 | 0 | 12,222 | 33,446,675 | 134 | 0% |
|
291/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
52.50 | 0.30 | 1,000 | 12,061 | 12,083,009 | 631 | 0% |
|
292/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
30.80 | 0 | 0 | 11,764 | 12,000,000 | 370 | 0% |
|
293/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.50 | 0 | 0 | 11,338 | 97,276,608 | 827 | 0% |
|
294/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
83 | -0.40 | 1,400 | 11,038 | 40,000,000 | 3,336 | 0% |
|
295/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
18 | -0.70 | 1,000 | 10,540 | 12,788,000 | 239 | 0% |
|
296/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
18.30 | 0 | 0 | 10,412 | 15,228,019 | 279 | 0% |
|
297/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
40.85 | 0 | 0 | 10,080 | 30,206,616 | 1,234 | 0% |
|
298/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
114 | -1 | 2,100 | 9,440 | 26,166,940 | 3,009 | 0% |
|
299/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
7.80 | 0 | 0 | 8,934 | 24,430,596 | 166 | 0% |
|
300/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.50 | 0 | 0 | 8,757 | 10,400,000 | 103 | 0% |
|
301/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
4.92 | 0.32 | 39,000 | 8,658 | 32,950,999 | 151 | 0% |
|
302/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.40 | -0.30 | 1,000 | 8,247 | 15,440,268 | 258 | 0% |
|
303/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
34.20 | 0 | 0 | 8,212 | 22,083,392 | 755 | 0% |
|
304/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.70 | 0 | 200 | 8,069 | 101,206,352 | 3,512 | 0% |
|
305/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.75 | 0 | 5,700 | 7,300 | 30,682,010 | 422 | 0% |
|
306/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.35 | 0 | 300 | 7,288 | 14,210,225 | 71 | 0% |
|
307/
clc
CTCP Cát Lợi
|
54 | 1.20 | 14,000 | 7,021 | 26,207,583 | 1,384 | 0% |
|
308/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7.10 | 0 | 100 | 6,968 | 10,446,411 | 61 | 0% |
|
309/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
30.35 | 0 | 0 | 6,931 | 24,887,046 | 755 | 0% |
|
310/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.50 | 0 | 0 | 6,751 | 27,305,740 | 1,058 | 0% |
|
311/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12.40 | 0 | 0 | 6,707 | 10,889,031 | 131 | 0% |
|
312/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
33.30 | 0.10 | 100 | 6,665 | 24,502,245 | 813 | 0% |
|
313/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
30.80 | 0.30 | 4,000 | 6,128 | 16,558,277 | 459 | 0% |
|
314/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.61 | -0.54 | 2,600 | 5,902 | 90,500,000 | 738 | 0% |
|
315/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.30 | 0 | 0 | 5,851 | 24,882,785 | 256 | 0% |
|
316/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.90 | 0 | 100 | 5,806 | 38,629,988 | 653 | 0% |
|
317/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.65 | 0 | 0 | 5,764 | 21,000,000 | 350 | 0% |
|
318/
tms
CTCP Transimex
|
42.80 | 0.80 | 500 | 5,291 | 169,349,465 | 7,113 | 0% |
|
319/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.15 | -0.15 | 9,100 | 5,247 | 98,998,266 | 3,099 | 0% |
|
320/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
34.90 | -0.05 | 3,400 | 5,168 | 34,000,000 | 1,188 | 0% |
|
321/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
9.83 | 0 | 0 | 5,028 | 11,982,050 | 107 | 0% |
|
322/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
9.90 | 0.10 | 300 | 4,910 | 58,207,764 | 539 | 0% |
|
323/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 4,859 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
324/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
57.30 | 0 | 700 | 4,782 | 9,500,000 | 544 | 0% |
|
325/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.40 | -0.10 | 3,100 | 4,706 | 64,050,892 | 1,505 | 0% |
|
326/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.75 | 0 | 0 | 4,468 | 27,366,476 | 267 | 0% |
|
327/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
84.80 | 0 | 2,300 | 4,455 | 17,586,988 | 1,491 | 0% |
|
328/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.50 | 0 | 0 | 3,814 | 13,104,000 | 124 | 0% |
|
329/
adg
CTCP Clever Group
|
10.20 | -0.50 | 3,900 | 3,795 | 21,380,521 | 229 | 0% |
|
330/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.50 | 0 | 0 | 3,516 | 79,714,190 | 279 | 0% |
|
331/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
22 | 0 | 0 | 3,322 | 17,541,105 | 381 | 0% |
|
332/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.90 | 0 | 0 | 3,134 | 10,000,000 | 59 | 0% |
|
333/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39 | 0.20 | 5,000 | 3,038 | 8,000,000 | 310 | 0% |
|
334/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.20 | 0 | 200 | 3,034 | 54,632,348 | 557 | 0% |
|
335/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.05 | 0 | 0 | 2,988 | 14,299,880 | 144 | 0% |
|
336/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
41.60 | 0 | 0 | 2,961 | 63,500,000 | 2,642 | 0% |
|
337/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.50 | 0 | 0 | 2,958 | 11,838,307 | 367 | 0% |
|
338/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.40 | 0 | 0 | 2,898 | 24,460,792 | 205 | 0% |
|
339/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
16 | 0 | 0 | 2,673 | 20,352,836 | 326 | 0% |
|
340/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
74.20 | -1.60 | 4,200 | 2,671 | 34,727,465 | 2,632 | 0% |
|
341/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
21.75 | 0 | 0 | 2,561 | 110,783,906 | 2,407 | 0% |
|
342/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
26 | 0 | 0 | 2,526 | 28,065,765 | 730 | 0% |
|
343/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.90 | 0 | 0 | 2,342 | 8,000,000 | 151 | 0% |
|
344/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.40 | 0.90 | 100 | 2,323 | 9,388,682 | 127 | 0% |
|
345/
tra
CTCP Traphaco
|
75.20 | 0.10 | 200 | 2,201 | 41,450,983 | 3,113 | 0% |
|
346/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.20 | 0 | 0 | 2,176 | 18,155,868 | 167 | 0% |
|
347/
cvt
CTCP CMC
|
24.50 | 0 | 0 | 2,104 | 36,690,887 | 899 | 0% |
|
348/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.30 | 0 | 1,000 | 2,085 | 90,784,669 | 1,661 | 0% |
|
349/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
20.30 | -0.25 | 5,800 | 2,007 | 11,234,819 | 230 | 0% |
|
350/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.30 | 0 | 0 | 2,002 | 37,665,348 | 501 | 0% |
|
351/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
37 | 0 | 0 | 1,995 | 231,800,000 | 8,577 | 0% |
|
352/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
18 | 0 | 0 | 1,942 | 10,799,351 | 190 | 0% |
|
353/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.30 | 0.10 | 400 | 1,907 | 45,425,142 | 145 | 0% |
|
354/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
65.30 | -4.10 | 1,600 | 1,891 | 70,000,000 | 4,858 | 0% |
|
355/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
16.95 | -1.05 | 100 | 1,652 | 13,200,000 | 238 | 0% |
|
356/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
21 | 0 | 0 | 1,649 | 66,610,498 | 1,398 | 0% |
|
357/
spm
CTCP SPM
|
11.80 | 0 | 0 | 1,537 | 14,000,000 | 165 | 0% |
|
358/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
106 | -1 | 300 | 1,405 | 37,043,908 | 3,964 | 0% |
|
359/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
19.45 | 0 | 0 | 1,403 | 14,984,543 | 291 | 0% |
|
360/
has
CTCP Hacisco
|
7.80 | 0 | 0 | 1,371 | 8,000,000 | 62 | 0% |
|
361/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.25 | 0 | 0 | 1,288 | 13,000,000 | 549 | 0% |
|
362/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
33.85 | 0 | 0 | 1,236 | 19,250,000 | 652 | 0% |
|
363/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.31 | 0 | 0 | 1,064 | 69,228,341 | 506 | 0% |
|
364/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
37.40 | 0 | 0 | 1,017 | 29,246,000 | 1,066 | 0% |
|
365/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37.50 | 2 | 700 | 1,003 | 42,200,000 | 1,498 | 0% |
|
366/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
207.60 | 0 | 0 | 817 | 26,579,135 | 5,518 | 0% |
|
367/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
29.25 | 0 | 0 | 552 | 13,752,368 | 391 | 0% |
|
368/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
52 | 0 | 0 | 539 | 8,500,000 | 442 | 0% |
|
369/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 514 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
370/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.20 | 0 | 0 | 489 | 46,336,278 | 380 | 0% |
|
371/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
33.80 | -0.75 | 100 | 420 | 14,992,367 | 511 | 0% |
|
372/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
37.85 | 0 | 0 | 400 | 28,490,400 | 1,078 | 0% |
|
373/
bbc
CTCP Bibica
|
51.50 | 0 | 0 | 336 | 18,703,097 | 961 | 0% |
|
374/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
42.70 | 0 | 0 | 330 | 98,253,357 | 4,195 | 0% |
|
375/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
19.30 | 0 | 0 | 268 | 8,151,820 | 157 | 0% |
|
376/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
68.40 | 0 | 0 | 260 | 192,436,555 | 13,134 | 0% |
|
377/
l10
CTCP Lilama 10
|
21.75 | -1.60 | 200 | 250 | 9,790,000 | 226 | 0% |
|
378/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
37.85 | 0 | 0 | 241 | 13,500,000 | 511 | 0% |
|
379/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
60 | 0 | 0 | 81 | 12,808,137 | 767 | 0% |
|
380/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|