Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.25 | 0 | 6,678,700 | 18,437,971 | 7,933,923,601 | 152,728 | 0% |
|
2/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
24.40 | -0.20 | 10,145,800 | 11,348,649 | 7,045,021,622 | 173,308 | 0% |
|
3/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
38.25 | -0.90 | 4,011,800 | 2,059,125 | 6,897,527,439 | 223,172 | 0% |
|
4/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.75 | -0.10 | 12,168,200 | 21,806,550 | 6,396,250,200 | 171,739 | 0% |
|
5/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
92 | -0.20 | 1,706,700 | 1,484,053 | 5,589,091,262 | 515,314 | 0% |
|
6/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
38.90 | 0.10 | 7,210,600 | 8,112,009 | 5,369,991,748 | 208,356 | 0% |
|
7/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.80 | -0.25 | 11,064,900 | 16,656,161 | 5,287,084,052 | 132,441 | 0% |
|
8/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.40 | -0.15 | 5,000,400 | 8,931,523 | 4,466,657,912 | 114,123 | 0% |
|
9/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.30 | -0.05 | 2,516,300 | 9,594,542 | 4,354,367,488 | 175,699 | 0% |
|
10/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
30.55 | -0.15 | 1,070,600 | 3,633,626 | 4,000,000,000 | 122,800 | 0% |
|
11/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.55 | 0 | 1,415,300 | 2,680,144 | 3,823,661,561 | 155,049 | 0% |
|
12/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.25 | -0.05 | 6,303,900 | 20,701,705 | 3,662,908,542 | 37,728 | 0% |
|
13/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
26.65 | 1.70 | 10,589,200 | 7,500,470 | 3,489,158,558 | 72,169 | 0% |
|
14/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.70 | -0.20 | 1,727,400 | 2,062,796 | 2,835,000,000 | 42,177 | 0% |
|
15/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.65 | -0.10 | 6,732,600 | 11,879,180 | 2,641,956,196 | 36,877 | 0% |
|
16/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.70 | 0 | 3,579,100 | 7,770,763 | 2,600,000,000 | 23,400 | 0% |
|
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.55 | 0.55 | 3,349,400 | 4,093,689 | 2,557,616,416 | 79,286 | 0% |
|
18/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.75 | -0.30 | 7,629,400 | 6,809,282 | 2,536,807,534 | 50,863 | 0% |
|
19/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11 | 0.05 | 1,462,900 | 2,936,667 | 2,465,789,152 | 22,500 | 0% |
|
20/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.15 | 0.15 | 3,269,500 | 8,330,740 | 2,341,871,600 | 28,102 | 0% |
|
21/
vre
CTCP Vincom Retail
|
17.15 | 0 | 5,681,900 | 8,752,878 | 2,328,818,410 | 39,939 | 0% |
|
22/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.20 | -0.30 | 402,400 | 1,048,970 | 2,296,739,847 | 157,327 | 0% |
|
23/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
28.50 | -0.50 | 1,278,100 | 2,785,257 | 2,214,394,174 | 64,217 | 0% |
|
24/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
63.30 | -0.50 | 1,490,800 | 3,648,344 | 2,089,955,445 | 133,339 | 0% |
|
25/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.30 | 0.10 | 6,297,500 | 16,801,022 | 1,950,104,538 | 19,891 | 0% |
|
26/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
37.85 | 0.45 | 10,631,900 | 14,436,157 | 1,885,215,716 | 70,507 | 0% |
|
27/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19.30 | -0.15 | 3,831,900 | 9,350,007 | 1,862,720,607 | 33,741 | 0% |
|
28/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
12.75 | -0.10 | 3,764,600 | 15,679,288 | 1,522,299,908 | 19,562 | 0% |
|
29/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
26.45 | -0.15 | 11,494,000 | 16,120,572 | 1,509,138,669 | 40,143 | 0% |
|
30/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
61 | -0.40 | 4,178,100 | 8,948,407 | 1,463,709,630 | 89,857 | 0% |
|
31/
fpt
CTCP FPT
|
150.50 | 0.90 | 1,982,400 | 4,006,901 | 1,460,448,066 | 218,483 | 0% |
|
32/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
10 | -0.15 | 12,057,500 | 22,492,746 | 1,458,513,173 | 6,795 | 0% |
|
33/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
70.10 | -0.30 | 1,654,300 | 4,823,940 | 1,438,351,617 | 101,260 | 0% |
|
34/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
38.20 | -0.30 | 613,600 | 1,414,935 | 1,293,878,081 | 49,814 | 0% |
|
35/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
56.10 | 0.30 | 478,700 | 885,823 | 1,282,562,372 | 71,567 | 0% |
|
36/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
6 | -0.10 | 2,359,500 | 3,963,059 | 1,108,553,895 | 6,762 | 0% |
|
37/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
12 | 0 | 5,960,300 | 10,371,023 | 1,057,467,947 | 12,690 | 0% |
|
38/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
69.80 | 0 | 233,500 | 685,604 | 1,035,000,000 | 72,243 | 0% |
|
39/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,043,159 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
40/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.35 | -0.07 | 5,931,000 | 6,935,685 | 880,210,644 | 5,651 | 0% |
|
41/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21 | 0.40 | 13,844,900 | 9,247,655 | 873,140,083 | 17,987 | 0% |
|
42/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
19.15 | -0.20 | 2,034,500 | 11,419,620 | 859,429,793 | 16,476 | 0% |
|
43/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36.15 | 0.35 | 2,774,000 | 2,899,531 | 799,311,971 | 28,615 | 0% |
|
44/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
27.25 | -0.40 | 2,475,800 | 5,776,909 | 767,604,759 | 21,224 | 0% |
|
45/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.60 | 0.15 | 8,700,800 | 8,199,025 | 754,397,880 | 22,192 | 0% |
|
46/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
52 | -0.30 | 360,600 | 595,399 | 742,322,764 | 38,823 | 0% |
|
47/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
13 | 0 | 885,500 | 2,483,608 | 740,500,993 | 9,627 | 0% |
|
48/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.80 | 0.10 | 24,533,900 | 12,621,577 | 720,703,435 | 11,288 | 0% |
|
49/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.25 | -0.20 | 2,660,100 | 9,417,526 | 668,215,843 | 10,324 | 0% |
|
50/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.70 | -0.10 | 2,081,200 | 10,486,779 | 615,982,309 | 11,580 | 0% |
|
51/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
18.90 | -0.10 | 6,232,900 | 14,843,887 | 609,851,995 | 11,587 | 0% |
|
52/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
18.45 | 0.25 | 7,964,100 | 4,687,307 | 598,593,458 | 10,235 | 0% |
|
53/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.07 | -0.09 | 1,506,600 | 1,811,322 | 579,103,124 | 4,146 | 0% |
|
54/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.16 | -0.11 | 3,814,000 | 4,996,296 | 576,600,000 | 1,885 | 0% |
|
55/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
33.60 | -0.15 | 2,518,300 | 5,788,888 | 574,469,480 | 14,914 | 0% |
|
56/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.70 | -0.40 | 2,306,200 | 4,435,138 | 556,296,006 | 13,407 | 0% |
|
57/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
100.10 | -1.10 | 751,900 | 784,258 | 541,611,334 | 54,811 | 0% |
|
58/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
36.25 | -0.05 | 1,156,000 | 4,059,005 | 529,400,000 | 19,217 | 0% |
|
59/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
67 | -1 | 411,200 | 867,348 | 471,013,400 | 32,029 | 0% |
|
60/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
7.75 | 0 | 90,100 | 322,268 | 463,678,534 | 3,594 | 0% |
|
61/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.55 | -0.14 | 4,049,600 | 3,719,116 | 449,435,205 | 2,557 | 0% |
|
62/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
45.15 | 0.45 | 1,200,900 | 963,633 | 448,350,000 | 20,041 | 0% |
|
63/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.71 | -0.19 | 2,463,900 | 1,981,496 | 395,661,775 | 2,334 | 0% |
|
64/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
14.65 | 0.05 | 1,343,600 | 6,348,485 | 394,916,709 | 3,844 | 0% |
|
65/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.20 | 0.05 | 985,000 | 1,431,598 | 393,548,302 | 1,240 | 0% |
|
66/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.45 | -0.15 | 2,026,200 | 2,903,400 | 388,954,320 | 13,760 | 0% |
|
67/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
36.35 | -0.05 | 2,176,100 | 2,407,731 | 384,777,471 | 14,006 | 0% |
|
68/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.72 | -0.18 | 1,785,100 | 3,872,046 | 382,274,496 | 3,402 | 0% |
|
69/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.70 | 0 | 147,100 | 387,244 | 381,541,911 | 4,463 | 0% |
|
70/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
7.30 | 0.11 | 651,300 | 622,386 | 379,960,971 | 2,732 | 0% |
|
71/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
116.10 | -0.90 | 934,100 | 2,452,346 | 379,779,286 | 44,434 | 0% |
|
72/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.85 | -0.10 | 1,108,900 | 2,725,915 | 377,748,384 | 5,270 | 0% |
|
73/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.69 | -0.06 | 214,600 | 2,071,012 | 370,178,250 | 3,239 | 0% |
|
74/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.42 | -0.01 | 661,500 | 2,419,088 | 367,985,968 | 2,734 | 0% |
|
75/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.75 | 0 | 645,300 | 708,051 | 358,308,371 | 4,010 | 0% |
|
76/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.95 | 0.25 | 1,406,500 | 3,105,612 | 356,012,638 | 9,862 | 0% |
|
77/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.21 | -0.06 | 360,800 | 958,483 | 339,933,034 | 1,452 | 0% |
|
78/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
29 | -0.05 | 2,281,300 | 4,043,237 | 336,331,529 | 9,770 | 0% |
|
79/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14.35 | -0.05 | 2,105,400 | 3,993,569 | 335,999,743 | 4,838 | 0% |
|
80/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.62 | -0.06 | 253,000 | 1,411,342 | 335,820,641 | 1,572 | 0% |
|
81/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
97.50 | -0.10 | 806,200 | 1,196,191 | 334,729,180 | 32,670 | 0% |
|
82/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
28.10 | -0.45 | 2,892,800 | 7,331,057 | 334,669,145 | 9,555 | 0% |
|
83/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.20 | -0.05 | 146,300 | 405,575 | 326,235,000 | 3,579 | 0% |
|
84/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.95 | -0.05 | 1,392,100 | 5,714,522 | 318,778,113 | 4,463 | 0% |
|
85/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.75 | -0.05 | 1,209,100 | 3,858,532 | 310,995,558 | 7,091 | 0% |
|
86/
gmd
CTCP Gemadept
|
66 | -0.50 | 563,100 | 1,247,572 | 310,486,957 | 20,647 | 0% |
|
87/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
42.80 | 0 | 1,054,000 | 2,071,955 | 305,919,366 | 13,093 | 0% |
|
88/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.78 | -0.12 | 1,265,600 | 2,672,816 | 304,168,581 | 1,490 | 0% |
|
89/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
4.39 | -0.15 | 135,800 | 371,115 | 300,000,000 | 1,362 | 0% |
|
90/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
2.03 | -0.10 | 1,308,100 | 1,417,583 | 299,309,720 | 638 | 0% |
|
91/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.20 | -0.90 | 1,177,200 | 1,197,605 | 290,399,385 | 17,163 | 0% |
|
92/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
59.10 | 0.30 | 584,000 | 743,710 | 289,806,316 | 17,041 | 0% |
|
93/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
20.70 | -0.15 | 312,200 | 652,337 | 287,876,029 | 6,002 | 0% |
|
94/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
15.95 | -0.25 | 1,740,800 | 4,047,956 | 286,796,819 | 4,322 | 0% |
|
95/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
11.75 | 0.45 | 810,800 | 978,310 | 275,129,310 | 3,109 | 0% |
|
96/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
6 | -0.20 | 1,552,000 | 1,516,277 | 274,133,270 | 1,700 | 0% |
|
97/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.23 | -0.09 | 554,400 | 1,707,282 | 273,172,668 | 2,273 | 0% |
|
98/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.89 | 0 | 821,900 | 2,281,641 | 256,972,585 | 486 | 0% |
|
99/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.92 | -0.15 | 930,900 | 1,443,535 | 243,884,268 | 1,724 | 0% |
|
100/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
21.10 | 0.30 | 1,533,100 | 1,593,040 | 243,000,000 | 5,054 | 0% |
|
101/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
28.25 | -0.20 | 4,585,700 | 3,424,317 | 239,021,642 | 6,800 | 0% |
|
102/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.10 | 0.10 | 500 | 17,242 | 232,241,246 | 11,298 | 0% |
|
103/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38.05 | -0.35 | 800 | 2,059 | 231,800,000 | 8,901 | 0% |
|
104/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
71.50 | -0.40 | 282,500 | 799,729 | 224,453,159 | 16,138 | 0% |
|
105/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
6.79 | -0.40 | 846,800 | 247,738 | 223,621,942 | 1,608 | 0% |
|
106/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
48.60 | 0 | 332,400 | 713,559 | 223,060,701 | 10,841 | 0% |
|
107/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
46.95 | -0.20 | 62,700 | 274,094 | 219,928,644 | 10,370 | 0% |
|
108/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
40.60 | -0.25 | 803,500 | 1,799,121 | 217,339,869 | 6,831 | 0% |
|
109/
kos
CTCP KOSY
|
38.40 | 0.05 | 356,800 | 342,700 | 216,481,335 | 8,302 | 0% |
|
110/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.85 | 0.30 | 1,392,100 | 1,497,381 | 216,294,580 | 5,094 | 0% |
|
111/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.10 | 0 | 300,900 | 1,562,041 | 215,391,309 | 3,683 | 0% |
|
112/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.28 | -0.11 | 738,300 | 2,168,284 | 215,249,836 | 1,375 | 0% |
|
113/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.50 | 0 | 199,800 | 396,772 | 198,573,375 | 3,022 | 0% |
|
114/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.46 | -0.02 | 133,800 | 534,115 | 196,858,925 | 488 | 0% |
|
115/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.35 | 0.05 | 2,833,200 | 3,283,077 | 193,091,170 | 1,968 | 0% |
|
116/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
68.40 | 0 | 0 | 285 | 192,436,555 | 13,134 | 0% |
|
117/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
49.10 | 0.55 | 963,700 | 1,190,051 | 190,439,296 | 10,269 | 0% |
|
118/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
41.70 | -0.90 | 1,863,100 | 1,653,257 | 179,985,863 | 7,667 | 0% |
|
119/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
25.35 | 0.20 | 1,090,000 | 2,429,427 | 178,354,966 | 3,901 | 0% |
|
120/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
12.25 | 0 | 824,500 | 740,501 | 170,057,593 | 2,083 | 0% |
|
121/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
19.30 | 0.25 | 180,800 | 278,331 | 166,995,274 | 3,181 | 0% |
|
122/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
15.80 | 0.30 | 560,100 | 399,380 | 162,176,449 | 2,514 | 0% |
|
123/
tms
CTCP Transimex
|
42 | 0 | 1,100 | 5,647 | 158,270,528 | 6,647 | 0% |
|
124/
fcn
CTCP FECON
|
14.55 | -0.05 | 476,700 | 1,050,152 | 157,439,005 | 2,299 | 0% |
|
125/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.40 | -0.40 | 690,400 | 814,387 | 156,397,281 | 2,471 | 0% |
|
126/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
47.25 | -0.45 | 130,400 | 94,105 | 154,046,775 | 3,675 | 0% |
|
127/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
35.65 | -0.05 | 464,800 | 1,627,064 | 148,738,311 | 5,310 | 0% |
|
128/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
18.50 | 1.20 | 274,200 | 61,661 | 148,003,208 | 2,560 | 0% |
|
129/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.65 | 0 | 2,600 | 23,399 | 146,912,668 | 4,944 | 0% |
|
130/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
17.25 | -0.15 | 1,887,000 | 2,673,634 | 140,000,000 | 2,436 | 0% |
|
131/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
20 | -0.10 | 13,138,900 | 1,712,832 | 137,001,454 | 2,754 | 0% |
|
132/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
185 | 1.20 | 491,000 | 594,552 | 136,242,389 | 25,041 | 0% |
|
133/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
52.80 | -0.60 | 182,100 | 352,440 | 135,499,198 | 7,236 | 0% |
|
134/
anv
CTCP Nam Việt
|
19.60 | -0.20 | 1,823,500 | 1,602,270 | 133,539,625 | 2,636 | 0% |
|
135/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
103.10 | -0.90 | 26,000 | 25,085 | 130,735,941 | 13,595 | 0% |
|
136/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.25 | -0.02 | 189,300 | 1,096,358 | 126,196,780 | 413 | 0% |
|
137/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 668,272 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
138/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.65 | -0.25 | 1,170,000 | 1,814,211 | 121,979,900 | 2,256 | 0% |
|
139/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
49.15 | 0.15 | 851,300 | 3,196,274 | 121,343,091 | 5,946 | 0% |
|
140/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
7.55 | 0.06 | 431,100 | 96,391 | 120,806,562 | 905 | 0% |
|
141/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
21.25 | -0.20 | 232,600 | 227,636 | 120,585,408 | 2,587 | 0% |
|
142/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
28.60 | -0.60 | 611,100 | 1,023,026 | 118,792,605 | 3,469 | 0% |
|
143/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
33.85 | -0.15 | 12,200 | 79,086 | 117,276,895 | 3,987 | 0% |
|
144/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
19 | 0.30 | 2,622,500 | 1,655,923 | 114,779,103 | 2,146 | 0% |
|
145/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
72.50 | 3 | 97,700 | 99,774 | 113,897,480 | 7,849 | 0% |
|
146/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.78 | -0.02 | 252,400 | 395,657 | 112,500,171 | 428 | 0% |
|
147/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.06 | -0.22 | 786,100 | 169,724 | 112,472,707 | 368 | 0% |
|
148/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.59 | -0.06 | 107,900 | 944,868 | 112,320,017 | 522 | 0% |
|
149/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.45 | 0 | 32,100 | 409,213 | 112,097,019 | 947 | 0% |
|
150/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.50 | 0.01 | 93,500 | 94,052 | 110,942,302 | 497 | 0% |
|
151/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
22.80 | 0 | 0 | 2,489 | 110,783,906 | 2,523 | 0% |
|
152/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
46.10 | -0.05 | 817,300 | 1,423,378 | 110,499,910 | 5,100 | 0% |
|
153/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
18.45 | 0.20 | 974,900 | 663,730 | 110,244,580 | 2,012 | 0% |
|
154/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.80 | 0 | 100 | 40,471 | 110,000,000 | 5,478 | 0% |
|
155/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
17.15 | -0.50 | 601,700 | 869,234 | 107,439,681 | 1,896 | 0% |
|
156/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.70 | 0.15 | 255,900 | 867,167 | 107,334,831 | 2,742 | 0% |
|
157/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | 0.05 | 400 | 14,581 | 106,589,629 | 2,862 | 0% |
|
158/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14.50 | 0.05 | 85,900 | 66,168 | 104,999,993 | 1,517 | 0% |
|
159/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
68.80 | 0.60 | 478,500 | 1,201,679 | 103,633,261 | 7,063 | 0% |
|
160/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
15.65 | 0.05 | 2,156,000 | 377,702 | 103,625,925 | 1,617 | 0% |
|
161/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.98 | -0.12 | 186,200 | 588,840 | 101,898,990 | 825 | 0% |
|
162/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
47.85 | -0.50 | 1,531,100 | 1,909,460 | 101,855,032 | 4,920 | 0% |
|
163/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.40 | 0 | 58,800 | 353,923 | 101,350,100 | 345 | 0% |
|
164/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.60 | 0 | 3,100 | 8,443 | 101,206,352 | 3,502 | 0% |
|
165/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
22.15 | -0.85 | 8,200 | 90,263 | 100,336,256 | 2,305 | 0% |
|
166/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.79 | 0.01 | 41,500 | 110,970 | 100,000,000 | 278 | 0% |
|
167/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.50 | 0.20 | 1,573,800 | 520,710 | 100,000,000 | 1,130 | 0% |
|
168/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
32.05 | -0.65 | 800 | 5,130 | 98,998,266 | 3,237 | 0% |
|
169/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
38.20 | -1.75 | 1,000 | 325 | 98,253,357 | 3,925 | 0% |
|
170/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.71 | -0.24 | 900 | 10,243 | 97,276,608 | 871 | 0% |
|
171/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.75 | 0.15 | 8,900 | 105,240 | 96,636,924 | 2,377 | 0% |
|
172/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11 | -0.15 | 253,100 | 538,457 | 95,935,049 | 1,065 | 0% |
|
173/
ctf
CTCP City Auto
|
21.80 | -0.15 | 151,600 | 189,735 | 95,654,215 | 1,962 | 0% |
|
174/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.10 | -0.01 | 84,900 | 265,265 | 95,357,800 | 678 | 0% |
|
175/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
22.65 | -0.15 | 3,100 | 156,653 | 95,259,361 | 2,172 | 0% |
|
176/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
83.90 | -1.10 | 520,000 | 180,858 | 94,886,982 | 8,065 | 0% |
|
177/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
57.50 | 0 | 295,200 | 192,030 | 93,593,847 | 5,382 | 0% |
|
178/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.40 | 0.05 | 700 | 2,166 | 90,784,669 | 1,666 | 0% |
|
179/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.75 | -0.21 | 1,000 | 5,952 | 90,500,000 | 720 | 0% |
|
180/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
10.55 | 0.63 | 1,266,600 | 717,229 | 89,116,411 | 884 | 0% |
|
181/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.58 | -0.01 | 119,500 | 179,332 | 88,834,033 | 313 | 0% |
|
182/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
11.90 | -0.20 | 204,700 | 723,828 | 88,415,751 | 1,070 | 0% |
|
183/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.10 | -0.40 | 77,400 | 109,409 | 88,222,250 | 2,955 | 0% |
|
184/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
38.70 | -0.15 | 214,800 | 571,491 | 86,885,932 | 3,376 | 0% |
|
185/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.29 | -0.03 | 87,800 | 227,964 | 86,554,343 | 720 | 0% |
|
186/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 5,199 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
187/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.33 | -0.21 | 250,100 | 142,695 | 84,200,000 | 298 | 0% |
|
188/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
26.95 | 0 | 391,200 | 1,037,255 | 83,290,077 | 2,245 | 0% |
|
189/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
132.70 | -2.10 | 65,700 | 226,926 | 81,259,014 | 10,954 | 0% |
|
190/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
37.45 | -0.85 | 337,600 | 298,917 | 80,493,048 | 3,083 | 0% |
|
191/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.90 | 0.05 | 159,100 | 640,279 | 80,135,051 | 950 | 0% |
|
192/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.94 | -0.04 | 198,900 | 405,047 | 80,000,000 | 398 | 0% |
|
193/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
14.70 | 0.20 | 399,300 | 635,451 | 79,866,666 | 1,158 | 0% |
|
194/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.50 | 0 | 0 | 3,699 | 79,714,190 | 287 | 0% |
|
195/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|
196/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
67 | -2.10 | 306,100 | 184,344 | 78,594,453 | 5,431 | 0% |
|
197/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
6 | 0 | 85,400 | 179,501 | 77,741,356 | 466 | 0% |
|
198/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.66 | 0 | 15,100 | 128,064 | 76,765,032 | 204 | 0% |
|
199/
ads
CTCP Damsan
|
8.81 | 0.01 | 83,900 | 446,246 | 76,394,727 | 672 | 0% |
|
200/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
51.60 | -1.10 | 200,500 | 177,702 | 75,014,100 | 3,953 | 0% |
|
201/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
8.65 | 0.05 | 654,900 | 1,035,876 | 73,671,869 | 634 | 0% |
|
202/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.48 | -0.02 | 60,700 | 136,504 | 73,663,016 | 331 | 0% |
|
203/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.90 | -0.20 | 100,600 | 300,546 | 73,041,030 | 1,979 | 0% |
|
204/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.20 | -0.30 | 75,600 | 498,568 | 72,880,000 | 984 | 0% |
|
205/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.26 | -0.09 | 127,300 | 328,249 | 71,609,020 | 240 | 0% |
|
206/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.45 | -0.04 | 21,800 | 144,988 | 70,819,103 | 247 | 0% |
|
207/
ptb
CTCP Phú Tài
|
65.10 | -0.60 | 117,800 | 244,867 | 70,578,663 | 4,398 | 0% |
|
208/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.45 | 0 | 76,200 | 61,031 | 70,000,000 | 312 | 0% |
|
209/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
67.20 | -2.30 | 100 | 2,155 | 70,000,000 | 4,865 | 0% |
|
210/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
20.95 | -0.40 | 555,800 | 675,862 | 70,000,000 | 1,495 | 0% |
|
211/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.80 | 0.11 | 200 | 1,125 | 69,228,341 | 532 | 0% |
|
212/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.25 | -0.10 | 150,000 | 144,857 | 68,998,620 | 990 | 0% |
|
213/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
14.10 | -0.15 | 196,800 | 478,765 | 68,470,941 | 976 | 0% |
|
214/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.55 | 0.10 | 56,300 | 56,378 | 67,859,192 | 709 | 0% |
|
215/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
33.85 | -0.50 | 223,500 | 558,663 | 67,526,165 | 2,320 | 0% |
|
216/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
20.70 | -1.10 | 1,600 | 1,709 | 66,610,498 | 1,452 | 0% |
|
217/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
11.55 | 0 | 57,500 | 415,546 | 66,497,697 | 768 | 0% |
|
218/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
46.85 | 0 | 10,100 | 55,475 | 65,406,519 | 3,065 | 0% |
|
219/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.40 | 0.05 | 48,200 | 455,367 | 65,007,857 | 1,388 | 0% |
|
220/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
15.70 | 0.10 | 38,000 | 39,269 | 64,985,408 | 1,014 | 0% |
|
221/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
33.35 | -0.45 | 38,300 | 41,139 | 64,800,000 | 2,190 | 0% |
|
222/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.96 | -0.14 | 42,200 | 849,404 | 64,245,281 | 392 | 0% |
|
223/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.70 | 0 | 4,800 | 4,557 | 64,050,892 | 1,518 | 0% |
|
224/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
42 | 2 | 5,800 | 3,013 | 63,500,000 | 2,540 | 0% |
|
225/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
18.95 | -0.05 | 915,700 | 548,860 | 62,999,997 | 1,197 | 0% |
|
226/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
46.45 | 0.10 | 290,100 | 963,848 | 62,999,554 | 2,920 | 0% |
|
227/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
14.35 | 0.25 | 204,600 | 260,961 | 61,379,265 | 865 | 0% |
|
228/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.60 | -0.04 | 70,800 | 235,028 | 60,867,241 | 100 | 0% |
|
229/
sba
CTCP Sông Ba
|
29.80 | -0.05 | 11,200 | 15,785 | 60,488,261 | 1,806 | 0% |
|
230/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12 | 0 | 7,000 | 57,176 | 60,485,600 | 711 | 0% |
|
231/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 155,219 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
232/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.79 | 0 | 114,100 | 156,392 | 60,000,000 | 407 | 0% |
|
233/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
37.50 | -0.90 | 29,400 | 137,888 | 60,000,000 | 2,304 | 0% |
|
234/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.50 | 0 | 0 | 116,328 | 60,000,000 | 150 | 0% |
|
235/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.91 | -0.06 | 353,600 | 583,332 | 59,581,418 | 534 | 0% |
|
236/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
14.35 | -1.05 | 880,800 | 172,801 | 58,905,967 | 884 | 0% |
|
237/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.15 | 0.10 | 400 | 5,376 | 58,207,764 | 553 | 0% |
|
238/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
13.25 | -0.50 | 868,200 | 354,046 | 57,749,267 | 794 | 0% |
|
239/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
40.15 | -0.05 | 359,300 | 608,175 | 57,167,993 | 2,298 | 0% |
|
240/
kmr
CTCP Mirae
|
3.28 | 0.03 | 18,900 | 37,703 | 56,881,443 | 185 | 0% |
|
241/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.50 | 0 | 20,600 | 2,911 | 54,632,348 | 574 | 0% |
|
242/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.24 | -0.02 | 64,100 | 160,994 | 52,500,000 | 119 | 0% |
|
243/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.59 | -0.04 | 113,700 | 77,515 | 51,497,100 | 135 | 0% |
|
244/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.40 | 0.07 | 106,100 | 331,109 | 51,000,000 | 221 | 0% |
|
245/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.69 | -0.01 | 81,700 | 99,137 | 50,602,094 | 288 | 0% |
|
246/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.65 | -0.20 | 243,100 | 216,252 | 50,564,152 | 1,004 | 0% |
|
247/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.90 | 0 | 7,500 | 26,859 | 50,159,019 | 597 | 0% |
|
248/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
11.55 | 0.15 | 17,500 | 57,321 | 50,000,000 | 570 | 0% |
|
249/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.80 | 0 | 0 | 66,919 | 50,000,000 | 40 | 0% |
|
250/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.70 | -0.35 | 155,600 | 213,864 | 49,997,516 | 1,802 | 0% |
|
251/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.70 | 0 | 0 | 79,796 | 49,576,264 | 183 | 0% |
|
252/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.31 | 0 | 0 | 650,660 | 49,069,803 | 64 | 0% |
|
253/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.15 | 0 | 0 | 17,760 | 47,897,333 | 486 | 0% |
|
254/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
41.55 | -1.45 | 403,900 | 93,069 | 46,475,609 | 1,999 | 0% |
|
255/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.21 | 0 | 0 | 584 | 46,336,278 | 380 | 0% |
|
256/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.62 | -0.03 | 51,200 | 51,459 | 46,227,468 | 165 | 0% |
|
257/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.29 | 0 | 300 | 1,909 | 45,425,142 | 149 | 0% |
|
258/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
55.40 | 0.40 | 5,700 | 22,755 | 45,000,000 | 2,475 | 0% |
|
259/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
28.15 | -0.45 | 387,300 | 808,658 | 44,174,520 | 1,263 | 0% |
|
260/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
36.50 | -0.20 | 1,200 | 1,100 | 42,200,000 | 1,549 | 0% |
|
261/
eve
CTCP Everpia
|
10.40 | -0.10 | 33,700 | 83,179 | 41,979,773 | 436 | 0% |
|
262/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
82.30 | 0 | 5,300 | 49,362 | 41,704,404 | 3,431 | 0% |
|
263/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.70 | 0 | 7,100 | 16,649 | 41,525,250 | 112 | 0% |
|
264/
tra
CTCP Traphaco
|
79 | 0.50 | 4,800 | 2,127 | 41,450,983 | 3,254 | 0% |
|
265/
mhc
CTCP MHC
|
6.82 | -0.03 | 5,000 | 136,093 | 41,406,844 | 284 | 0% |
|
266/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
4.93 | -0.01 | 12,600 | 13,190 | 40,836,069 | 202 | 0% |
|
267/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
9.61 | 0.25 | 728,900 | 522,506 | 40,644,830 | 380 | 0% |
|
268/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
81.60 | -1.20 | 3,600 | 12,451 | 40,000,000 | 3,312 | 0% |
|
269/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
28.25 | -0.05 | 72,500 | 30,506 | 39,657,500 | 1,113 | 0% |
|
270/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.80 | 0 | 0 | 5,711 | 38,629,988 | 649 | 0% |
|
271/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.06 | -0.09 | 25,500 | 314,877 | 38,567,363 | 160 | 0% |
|
272/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.90 | 0.90 | 3,400 | 2,197 | 37,665,348 | 527 | 0% |
|
273/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4 | 0 | 36,400 | 54,359 | 37,339,929 | 149 | 0% |
|
274/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
105 | 1 | 1,500 | 1,443 | 37,043,908 | 3,853 | 0% |
|
275/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.99 | 0.06 | 6,300 | 552,653 | 36,958,816 | 330 | 0% |
|
276/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
9.20 | 0.60 | 136,900 | 18,798 | 36,877,980 | 314 | 0% |
|
277/
cvt
CTCP CMC
|
25.75 | 0 | 0 | 2,132 | 36,690,887 | 945 | 0% |
|
278/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6 | -0.10 | 185,300 | 67,862 | 36,342,269 | 222 | 0% |
|
279/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.75 | 0.05 | 91,900 | 26,374 | 35,566,780 | 309 | 0% |
|
280/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.15 | 0 | 134,300 | 324,523 | 35,099,625 | 1,093 | 0% |
|
281/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
8.30 | 0.12 | 72,900 | 73,518 | 35,000,000 | 286 | 0% |
|
282/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
68 | 0 | 8,200 | 2,484 | 34,727,465 | 2,361 | 0% |
|
283/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.47 | -0.03 | 20,000 | 55,902 | 34,535,798 | 267 | 0% |
|
284/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.65 | -0.05 | 5,400 | 24,928 | 34,359,416 | 350 | 0% |
|
285/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
35.65 | -0.20 | 3,500 | 5,483 | 34,000,000 | 1,219 | 0% |
|
286/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
84 | -0.60 | 14,100 | 20,377 | 33,581,691 | 2,841 | 0% |
|
287/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.24 | -0.01 | 800 | 12,660 | 33,446,675 | 142 | 0% |
|
288/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
6.89 | -0.51 | 103,700 | 5,123 | 32,950,999 | 243 | 0% |
|
289/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.52 | -0.07 | 28,700 | 27,912 | 32,307,324 | 148 | 0% |
|
290/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
13.70 | -0.10 | 34,800 | 75,779 | 32,185,000 | 444 | 0% |
|
291/
cig
CTCP COMA 18
|
8.23 | -0.24 | 259,300 | 223,972 | 31,539,947 | 267 | 0% |
|
292/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.60 | 0.05 | 2,600 | 7,561 | 30,682,010 | 416 | 0% |
|
293/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
31.60 | 0 | 26,800 | 76,333 | 30,259,742 | 955 | 0% |
|
294/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
38.55 | -2.85 | 1,300 | 9,954 | 30,206,616 | 1,251 | 0% |
|
295/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
34.95 | -0.05 | 53,900 | 34,881 | 30,158,436 | 1,056 | 0% |
|
296/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
54.90 | 2.70 | 297,700 | 36,440 | 30,000,000 | 1,545 | 0% |
|
297/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.90 | 0 | 23,700 | 78,863 | 30,000,000 | 57 | 0% |
|
298/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
43.45 | -0.05 | 9,400 | 16,532 | 29,846,648 | 1,298 | 0% |
|
299/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
37 | -2.60 | 900 | 1,073 | 29,246,000 | 1,128 | 0% |
|
300/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
35.60 | 0 | 0 | 405 | 28,490,400 | 1,014 | 0% |
|
301/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24.50 | -0.65 | 1,300 | 2,517 | 28,065,765 | 706 | 0% |
|
302/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.26 | -0.03 | 1,000 | 57,294 | 27,605,908 | 91 | 0% |
|
303/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.76 | 0.04 | 200 | 4,540 | 27,366,476 | 266 | 0% |
|
304/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.15 | -0.85 | 800 | 7,179 | 27,305,740 | 1,096 | 0% |
|
305/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.95 | 0.10 | 41,700 | 26,987 | 27,299,999 | 324 | 0% |
|
306/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
211.70 | 2.10 | 3,700 | 787 | 26,579,135 | 5,571 | 0% |
|
307/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.30 | -0.15 | 85,000 | 49,029 | 26,298,437 | 485 | 0% |
|
308/
clc
CTCP Cát Lợi
|
52 | 0 | 26,100 | 6,748 | 26,207,583 | 1,363 | 0% |
|
309/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
115.30 | -0.50 | 3,700 | 9,501 | 26,166,940 | 3,030 | 0% |
|
310/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 557 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
311/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
49.45 | -0.25 | 18,500 | 26,142 | 25,941,887 | 1,289 | 0% |
|
312/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.08 | -0.01 | 90,800 | 880,930 | 25,659,902 | 181 | 0% |
|
313/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16.50 | 0.10 | 11,200 | 19,648 | 24,949,200 | 409 | 0% |
|
314/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
29.80 | -0.20 | 2,000 | 6,950 | 24,887,046 | 747 | 0% |
|
315/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.80 | -0.20 | 9,500 | 5,825 | 24,882,785 | 274 | 0% |
|
316/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.60 | -0.20 | 13,000 | 148,797 | 24,794,195 | 507 | 0% |
|
317/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.10 | 0 | 0 | 135,489 | 24,633,000 | 27 | 0% |
|
318/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
33.50 | 0 | 1,100 | 6,706 | 24,502,245 | 821 | 0% |
|
319/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
13 | 0 | 19,900 | 137,448 | 24,461,403 | 318 | 0% |
|
320/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.80 | 0 | 0 | 2,927 | 24,460,792 | 215 | 0% |
|
321/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
7.70 | 0 | 1,800 | 8,848 | 24,430,596 | 164 | 0% |
|
322/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
27 | 0 | 30,800 | 50,919 | 24,059,851 | 591 | 0% |
|
323/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
120.40 | 0.40 | 5,400 | 21,951 | 23,547,419 | 2,826 | 0% |
|
324/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35.40 | 2.30 | 400 | 8,045 | 22,083,392 | 731 | 0% |
|
325/
cdc
CTCP Chương Dương
|
16.80 | -0.05 | 63,300 | 445,197 | 22,006,716 | 371 | 0% |
|
326/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
23.50 | 0 | 8,400 | 19,305 | 21,920,000 | 515 | 0% |
|
327/
adg
CTCP Clever Group
|
11.30 | -0.15 | 900 | 3,730 | 21,380,521 | 245 | 0% |
|
328/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
13.25 | 0.05 | 192,300 | 135,724 | 21,143,146 | 247 | 0% |
|
329/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.70 | 0.30 | 500 | 5,823 | 21,000,000 | 344 | 0% |
|
330/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
13.80 | 0 | 0 | 2,660 | 20,352,836 | 281 | 0% |
|
331/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.58 | -0.04 | 13,500 | 93,655 | 19,369,172 | 70 | 0% |
|
332/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
35 | 1.50 | 1,600 | 1,234 | 19,250,000 | 645 | 0% |
|
333/
bbc
CTCP Bibica
|
53.70 | 0 | 0 | 366 | 18,703,097 | 1,002 | 0% |
|
334/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.20 | 0.05 | 100 | 12,803 | 18,610,650 | 226 | 0% |
|
335/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.32 | -0.02 | 100,800 | 187,040 | 18,200,000 | 61 | 0% |
|
336/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.10 | 0.09 | 200 | 2,234 | 18,155,868 | 164 | 0% |
|
337/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.90 | -0.19 | 132,500 | 21,335 | 18,059,832 | 74 | 0% |
|
338/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
80.80 | 0.50 | 6,800 | 4,195 | 17,586,988 | 1,412 | 0% |
|
339/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
24 | 1.10 | 32,500 | 3,054 | 17,541,105 | 397 | 0% |
|
340/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.35 | 0.45 | 400 | 12,676 | 17,310,978 | 206 | 0% |
|
341/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
31.30 | -0.10 | 5,800 | 5,963 | 16,558,277 | 472 | 0% |
|
342/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.65 | 0 | 5,500 | 9,094 | 15,440,268 | 257 | 0% |
|
343/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
18.80 | 0.60 | 4,000 | 10,554 | 15,228,019 | 277 | 0% |
|
344/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
12.40 | 0.20 | 25,700 | 12,329 | 15,187,322 | 185 | 0% |
|
345/
dha
CTCP Hóa An
|
43.80 | -0.60 | 32,900 | 71,841 | 15,061,213 | 666 | 0% |
|
346/
c32
CTCP CIC39
|
17.50 | 0.30 | 121,600 | 21,571 | 15,030,145 | 259 | 0% |
|
347/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
34.50 | 0 | 0 | 484 | 14,992,367 | 510 | 0% |
|
348/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
22.45 | 1.45 | 100 | 1,649 | 14,984,543 | 315 | 0% |
|
349/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.50 | 0 | 0 | 3,148 | 14,299,880 | 150 | 0% |
|
350/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.25 | -0.12 | 1,400 | 7,899 | 14,210,225 | 71 | 0% |
|
351/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
17 | 0 | 13,600 | 19,237 | 14,140,487 | 240 | 0% |
|
352/
spm
CTCP SPM
|
12 | 0.40 | 7,100 | 1,440 | 14,000,000 | 162 | 0% |
|
353/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
29.30 | 0 | 900 | 681 | 13,752,368 | 392 | 0% |
|
354/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
40 | 2.55 | 700 | 275 | 13,500,000 | 506 | 0% |
|
355/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
18 | 0 | 0 | 1,995 | 13,200,000 | 238 | 0% |
|
356/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.30 | 0 | 100 | 4,183 | 13,104,000 | 122 | 0% |
|
357/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 0 | 1,272 | 13,000,000 | 551 | 0% |
|
358/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
60 | 0 | 0 | 140 | 12,808,137 | 767 | 0% |
|
359/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
16.80 | -0.20 | 3,000 | 10,327 | 12,788,000 | 217 | 0% |
|
360/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
22 | -0.70 | 176,100 | 76,117 | 12,392,630 | 281 | 0% |
|
361/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.35 | 0 | 3,400 | 13,627 | 12,374,997 | 178 | 0% |
|
362/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
53.20 | -0.30 | 5,300 | 12,160 | 12,083,009 | 646 | 0% |
|
363/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
28.85 | 0.25 | 4,600 | 11,636 | 12,000,000 | 343 | 0% |
|
364/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
11.85 | 0.75 | 53,000 | 5,603 | 11,982,050 | 131 | 0% |
|
365/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.50 | 0.50 | 9,600 | 2,879 | 11,838,307 | 362 | 0% |
|
366/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
23.95 | 1.55 | 300 | 2,133 | 11,234,819 | 250 | 0% |
|
367/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.60 | 0 | 0 | 6,685 | 10,889,031 | 123 | 0% |
|
368/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
17.65 | 0 | 0 | 2,037 | 10,799,351 | 186 | 0% |
|
369/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7.30 | -0.02 | 5,000 | 5,493 | 10,446,411 | 63 | 0% |
|
370/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.40 | 0 | 0 | 8,547 | 10,400,000 | 102 | 0% |
|
371/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.80 | -0.30 | 3,800 | 3,197 | 10,000,000 | 61 | 0% |
|
372/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.80 | 0.06 | 39,300 | 26,627 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
373/
l10
CTCP Lilama 10
|
19.10 | 0 | 0 | 259 | 9,790,000 | 185 | 0% |
|
374/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
57.20 | -0.80 | 700 | 4,740 | 9,500,000 | 551 | 0% |
|
375/
lm8
CTCP Lilama 18
|
13.50 | 0 | 0 | 2,513 | 9,388,682 | 127 | 0% |
|
376/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
51.10 | 0.10 | 100 | 522 | 8,500,000 | 434 | 0% |
|
377/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
20.75 | 1.35 | 100 | 272 | 8,151,820 | 158 | 0% |
|
378/
has
CTCP Hacisco
|
8.10 | 0 | 0 | 1,407 | 8,000,000 | 65 | 0% |
|
379/
nav
CTCP Nam Việt
|
19.30 | 0.05 | 800 | 2,531 | 8,000,000 | 154 | 0% |
|
380/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39 | 0 | 1,200 | 3,168 | 8,000,000 | 312 | 0% |
|