Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
22.25 | -0.20 | 914,400 | 1,618,887 | 60,989,950 | 1,311 | 0% |
|
2/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
76.30 | -0.50 | 67,200 | 121,629 | 94,886,982 | 7,287 | 0% |
|
3/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
116 | 0.30 | 1,700 | 9,854 | 26,166,940 | 3,028 | 0% |
|
4/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
61.40 | 0 | 2,300 | 4,179 | 9,500,000 | 583 | 0% |
|
5/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5 | 0.10 | 262,200 | 1,478,586 | 274,133,270 | 1,371 | 0% |
|
6/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
127 | -3 | 99,200 | 229,373 | 81,259,014 | 10,564 | 0% |
|
7/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.60 | 0 | 300 | 14,321 | 12,083,009 | 672 | 0% |
|
8/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
106 | 0 | 0 | 1,314 | 37,043,908 | 3,927 | 0% |
|
9/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 6,800 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
10/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
37.15 | 0.15 | 3,100 | 15,227 | 29,846,648 | 1,104 | 0% |
|
11/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
76.70 | -1 | 6,600 | 42,457 | 41,704,404 | 3,240 | 0% |
|
12/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.20 | -1.15 | 100 | 2,683 | 8,000,000 | 155 | 0% |
|
13/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
39.90 | 0.25 | 153,500 | 553,438 | 57,167,993 | 2,267 | 0% |
|
14/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
67.60 | 0 | 706,000 | 3,713,773 | 2,089,955,445 | 141,281 | 0% |
|
15/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
29.20 | 0 | 0 | 4,360 | 28,065,765 | 820 | 0% |
|
16/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
26.85 | 0.25 | 5,823,700 | 7,447,366 | 2,907,632,132 | 76,942 | 0% |
|
17/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
10.90 | -0.15 | 29,400 | 251,343 | 52,499,723 | 580 | 0% |
|
18/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35.10 | 0.10 | 10,900 | 35,612 | 30,158,436 | 1,056 | 0% |
|
19/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
44.05 | 0 | 0 | 436 | 8,500,000 | 374 | 0% |
|
20/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.50 | 0 | 3,700 | 8,678 | 101,206,352 | 3,492 | 0% |
|
21/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69 | 0 | 0 | 2,371 | 70,000,000 | 4,830 | 0% |
|
22/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
114.20 | -0.40 | 336,200 | 2,588,914 | 379,779,286 | 43,523 | 0% |
|
23/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
26 | -0.15 | 7,004,800 | 9,001,607 | 4,466,657,912 | 116,803 | 0% |
|
24/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
33.90 | 0 | 12,000 | 31,269 | 32,400,000 | 1,098 | 0% |
|
25/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.30 | -0.05 | 373,400 | 2,473,943 | 140,000,000 | 2,149 | 0% |
|
26/
fpt
CTCP FPT
|
137 | 0 | 977,800 | 3,655,587 | 1,460,448,066 | 200,081 | 0% |
|
27/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
32.15 | 0.05 | 783,000 | 4,374,264 | 2,557,616,416 | 82,099 | 0% |
|
28/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
27.50 | -0.80 | 6,900 | 8,739 | 12,000,000 | 340 | 0% |
|
29/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
25.80 | -0.10 | 6,177,600 | 16,578,565 | 5,287,084,052 | 136,935 | 0% |
|
30/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
10.75 | -0.05 | 2,000,200 | 13,465,327 | 1,057,467,947 | 11,421 | 0% |
|
31/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
78 | -1.50 | 8,500 | 19,755 | 33,581,691 | 2,670 | 0% |
|
32/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
46.60 | 0 | 0 | 1,612 | 13,000,000 | 606 | 0% |
|
33/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
56 | 0.60 | 500 | 24,182 | 45,000,000 | 2,493 | 0% |
|
34/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
36.60 | 0 | 1,900 | 1,253 | 42,200,000 | 1,545 | 0% |
|
35/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.55 | 0.20 | 19,627,700 | 5,365,740 | 2,536,807,534 | 49,087 | 0% |
|
36/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
132.60 | -1 | 1,400 | 25,424 | 23,547,419 | 3,146 | 0% |
|
37/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
106.50 | 0.10 | 6,700 | 22,887 | 130,735,941 | 13,909 | 0% |
|
38/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.03 | -0.01 | 280,100 | 1,663,297 | 393,548,302 | 1,196 | 0% |
|
39/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
75.80 | 0.80 | 7,700 | 15,377 | 40,000,000 | 3,000 | 0% |
|
40/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
214.30 | 0 | 100 | 705 | 26,579,135 | 5,696 | 0% |
|
41/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
95.30 | 0.20 | 150,500 | 1,209,910 | 334,729,180 | 31,833 | 0% |
|
42/
clc
CTCP Cát Lợi
|
46.20 | 1 | 3,500 | 6,588 | 26,207,583 | 1,185 | 0% |
|
43/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.80 | 0 | 4,600 | 7,540 | 27,305,740 | 1,091 | 0% |
|
44/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
33.30 | -0.45 | 79,600 | 326,295 | 35,099,625 | 1,185 | 0% |
|
45/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.35 | 0 | 0 | 7,610 | 24,502,245 | 793 | 0% |
|
46/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
92.30 | 0.10 | 516,000 | 1,435,887 | 5,589,091,262 | 515,314 | 0% |
|
47/
dha
CTCP Hóa An
|
40.15 | -0.75 | 41,700 | 76,808 | 15,061,213 | 614 | 0% |
|
48/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
50.40 | 0.10 | 1,752,700 | 1,829,988 | 5,700,435,900 | 286,732 | 0% |
|
49/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
60 | 0 | 0 | 510 | 192,436,555 | 11,521 | 0% |
|
50/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
52.80 | -0.50 | 16,400 | 119,099 | 78,594,453 | 4,189 | 0% |
|
51/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
31.15 | 0 | 4,500 | 84,412 | 117,276,895 | 3,653 | 0% |
|
52/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
49.30 | -0.30 | 56,500 | 112,123 | 74,883,559 | 3,714 | 0% |
|
53/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
57.40 | 0.10 | 152,000 | 916,221 | 1,282,562,372 | 73,491 | 0% |
|
54/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
34.85 | 0.25 | 11,811,500 | 15,601,006 | 1,885,215,716 | 65,228 | 0% |
|
55/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
37.95 | -0.15 | 200 | 5,803 | 34,000,000 | 1,295 | 0% |
|
56/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.50 | -0.40 | 39,900 | 18,109 | 60,488,261 | 1,869 | 0% |
|
57/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
18.10 | 1.15 | 33,200 | 9,466 | 14,728,019 | 250 | 0% |
|
58/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
29.55 | 0.05 | 128,300 | 973,455 | 118,792,605 | 3,504 | 0% |
|
59/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
32.80 | 0.60 | 3,400 | 5,157 | 98,998,266 | 3,188 | 0% |
|
60/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
24.45 | 0.10 | 8,102,900 | 9,911,855 | 3,522,510,811 | 85,773 | 0% |
|
61/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.40 | 0 | 3,500 | 3,783 | 17,586,988 | 1,396 | 0% |
|
62/
tra
CTCP Traphaco
|
76.30 | -0.20 | 1,500 | 2,541 | 41,450,983 | 3,171 | 0% |
|
63/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
31.70 | 0 | 0 | 600 | 14,992,367 | 469 | 0% |
|
64/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
27.80 | -0.05 | 5,400 | 51,918 | 21,872,592 | 609 | 0% |
|
65/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
20.85 | -0.05 | 765,500 | 1,426,860 | 210,000,000 | 4,389 | 0% |
|
66/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
71.90 | 0.40 | 173,100 | 1,065,747 | 2,296,739,847 | 164,217 | 0% |
|
67/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
20.45 | 0 | 0 | 2,560 | 17,541,105 | 355 | 0% |
|
68/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.10 | 0.15 | 694,500 | 4,206,596 | 529,400,000 | 19,561 | 0% |
|
69/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
36.40 | -0.15 | 3,651,400 | 7,629,193 | 5,369,991,748 | 196,273 | 0% |
|
70/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23.15 | 0.15 | 65,100 | 490,370 | 65,007,857 | 1,495 | 0% |
|
71/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
43.95 | 0.05 | 1,700 | 27,323 | 22,957,896 | 1,008 | 0% |
|
72/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.85 | 0.05 | 11,236,300 | 21,933,293 | 3,619,398,113 | 39,089 | 0% |
|
73/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
43.80 | -0.10 | 612,300 | 2,113,946 | 305,919,366 | 13,187 | 0% |
|
74/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.95 | 0.20 | 1,054,800 | 1,929,818 | 2,495,700,000 | 41,803 | 0% |
|
75/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.80 | -0.10 | 100 | 2,374 | 11,838,307 | 371 | 0% |
|
76/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.80 | 0.20 | 300 | 5,036 | 64,050,892 | 1,512 | 0% |
|
77/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
14.95 | 0.05 | 3,524,100 | 19,179,501 | 1,217,844,009 | 18,146 | 0% |
|
78/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.80 | 0.10 | 39,300 | 367,489 | 172,672,500 | 2,884 | 0% |
|
79/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
13.05 | -0.15 | 14,134,100 | 7,129,231 | 2,000,000,000 | 26,400 | 0% |
|
80/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
67.90 | 0.40 | 94,800 | 719,191 | 1,035,000,000 | 69,863 | 0% |
|
81/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
45.70 | 0 | 12,000 | 156,677 | 75,014,100 | 3,428 | 0% |
|
82/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
32.80 | 0 | 0 | 22,263 | 146,912,668 | 4,819 | 0% |
|
83/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
36.10 | -0.10 | 466,800 | 1,031,979 | 0 | 1,600 | 0% |
|
84/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.20 | 0 | 6,200 | 10,980 | 17,310,978 | 194 | 0% |
|
85/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
20.10 | -1.40 | 700 | 1,409 | 11,234,819 | 240 | 0% |
|
86/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.85 | -0.05 | 18,331,000 | 10,531,835 | 2,201,635,009 | 39,409 | 0% |
|
87/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
45.70 | -0.35 | 306,900 | 1,830,030 | 167,224,443 | 7,701 | 0% |
|
88/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
36.55 | -0.05 | 24,500 | 281,620 | 80,493,048 | 2,946 | 0% |
|
89/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
16 | 0 | 27,800 | 108,061 | 68,998,620 | 1,104 | 0% |
|
90/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
15.70 | 0.10 | 3,100 | 18,312 | 14,140,487 | 221 | 0% |
|
91/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.50 | 0 | 0 | 3,684 | 34,727,465 | 2,275 | 0% |
|
92/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
46.60 | -0.40 | 14,000 | 57,532 | 77,042,294 | 3,292 | 0% |
|
93/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.20 | -0.05 | 11,000 | 27,995 | 19,657,500 | 526 | 0% |
|
94/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
42.50 | 0.25 | 458,100 | 1,425,423 | 1,293,878,081 | 54,666 | 0% |
|
95/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
48 | 0 | 19,800 | 53,245 | 65,406,519 | 3,140 | 0% |
|
96/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16 | 0 | 3,700 | 18,150 | 24,949,200 | 399 | 0% |
|
97/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
40.15 | 0.10 | 6,700 | 52,426 | 46,475,609 | 1,862 | 0% |
|
98/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
33 | 0 | 200 | 548 | 29,246,000 | 940 | 0% |
|
99/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
12.40 | 0.05 | 3,988,400 | 2,631,889 | 2,054,824,294 | 25,377 | 0% |
|
100/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.05 | -0.55 | 54,300 | 269,193 | 219,928,644 | 10,029 | 0% |
|
101/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.80 | 0 | 75,300 | 240,375 | 55,799,445 | 714 | 0% |
|
102/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.70 | -1.10 | 100 | 2,604 | 37,665,348 | 595 | 0% |
|
103/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
22.20 | 0.25 | 12,800 | 17,694 | 21,920,000 | 481 | 0% |
|
104/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36 | 0.05 | 40,000 | 214,360 | 49,997,516 | 1,797 | 0% |
|
105/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
22.55 | 0.05 | 900 | 2,597 | 110,783,906 | 2,490 | 0% |
|
106/
l10
CTCP Lilama 10
|
25.80 | 0 | 0 | 255 | 9,790,000 | 250 | 0% |
|
107/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39 | 0.50 | 200 | 3,454 | 8,000,000 | 308 | 0% |
|
108/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.35 | 0.05 | 19,000 | 35,534 | 64,985,408 | 929 | 0% |
|
109/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
23 | -0.55 | 29,300 | 67,650 | 12,392,630 | 292 | 0% |
|
110/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
68 | 0 | 0 | 242 | 12,808,137 | 869 | 0% |
|
111/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
21 | 0.05 | 7,500 | 228,789 | 120,585,408 | 2,526 | 0% |
|
112/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
9.36 | -0.04 | 26,300 | 420,605 | 112,097,019 | 1,054 | 0% |
|
113/
ptb
CTCP Phú Tài
|
61.60 | 0 | 9,700 | 251,954 | 70,578,663 | 4,123 | 0% |
|
114/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
27.50 | 0.05 | 6,219,300 | 17,963,177 | 1,509,138,669 | 41,426 | 0% |
|
115/
gmd
CTCP Gemadept
|
72.90 | -0.20 | 373,700 | 1,231,645 | 310,486,957 | 22,697 | 0% |
|
116/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.65 | -0.02 | 13,700 | 92,816 | 58,905,967 | 555 | 0% |
|
117/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
32 | 0 | 0 | 6,986 | 24,887,046 | 796 | 0% |
|
118/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.80 | 0.05 | 2,625,700 | 8,453,262 | 2,328,818,410 | 43,665 | 0% |
|
119/
vhm
CTCP Vinhomes
|
45.20 | 0.10 | 4,526,800 | 8,585,031 | 4,354,367,488 | 196,382 | 0% |
|
120/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
9.73 | -0.02 | 46,600 | 651,706 | 36,958,816 | 360 | 0% |
|
121/
naf
CTCP Nafoods Group
|
22 | 0 | 216,400 | 179,679 | 50,564,152 | 1,112 | 0% |
|
122/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
17.55 | 0.05 | 8,400 | 45,911 | 26,298,437 | 460 | 0% |
|
123/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
36.20 | 0 | 0 | 263 | 13,500,000 | 489 | 0% |
|
124/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
27.15 | 0 | 0 | 14,138 | 106,589,629 | 2,894 | 0% |
|
125/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.95 | -0.20 | 480,300 | 3,679,558 | 356,012,638 | 10,022 | 0% |
|
126/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
12.70 | -0.05 | 119,100 | 381,472 | 326,235,000 | 4,056 | 0% |
|
127/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
18 | 0 | 2,000 | 1,258 | 13,200,000 | 238 | 0% |
|
128/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.25 | -0.15 | 74,200 | 852,172 | 125,118,368 | 1,927 | 0% |
|
129/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.10 | 0.20 | 66,800 | 377,934 | 135,499,198 | 7,845 | 0% |
|
130/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
27.05 | -0.20 | 8,257,900 | 23,231,852 | 6,396,250,200 | 174,298 | 0% |
|
131/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
40.10 | 0.10 | 315,600 | 1,825,577 | 148,738,311 | 5,950 | 0% |
|
132/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20.75 | -0.05 | 1,977,800 | 11,824,043 | 615,982,309 | 12,812 | 0% |
|
133/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
13.30 | 0 | 14,800 | 9,703 | 12,374,997 | 165 | 0% |
|
134/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
42.50 | -0.45 | 945,500 | 3,243,618 | 105,516,881 | 4,532 | 0% |
|
135/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
29.15 | 0 | 0 | 556 | 13,752,368 | 390 | 0% |
|
136/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
18 | 0 | 100 | 1,714 | 14,984,543 | 270 | 0% |
|
137/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.25 | -0.03 | 889,000 | 2,689,400 | 347,160,713 | 2,527 | 0% |
|
138/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
21.90 | -0.30 | 296,500 | 277,126 | 166,995,274 | 3,707 | 0% |
|
139/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.60 | 0.55 | 824,800 | 1,600,926 | 101,855,032 | 4,259 | 0% |
|
140/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25.85 | 0 | 281,000 | 658,086 | 42,174,520 | 1,090 | 0% |
|
141/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
52.50 | -0.20 | 170,500 | 789,787 | 190,026,996 | 10,019 | 0% |
|
142/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
12.50 | 0.15 | 114,400 | 550,168 | 79,866,666 | 986 | 0% |
|
143/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
26 | -0.25 | 169,800 | 158,920 | 95,259,361 | 2,501 | 0% |
|
144/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19 | 0.20 | 11,119,800 | 10,000,483 | 1,740,866,148 | 32,614 | 0% |
|
145/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
38.95 | 1.30 | 2,504,600 | 1,546,542 | 179,985,863 | 6,776 | 0% |
|
146/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
30.80 | 0.20 | 4,833,300 | 8,035,170 | 754,397,880 | 23,059 | 0% |
|
147/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
33 | 0 | 4,200 | 7,622 | 18,402,904 | 607 | 0% |
|
148/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
14.45 | 0.10 | 54,100 | 726,000 | 72,880,000 | 1,046 | 0% |
|
149/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
56 | -0.30 | 245,400 | 990,700 | 62,999,554 | 3,547 | 0% |
|
150/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.85 | -0.10 | 845,400 | 3,595,955 | 305,756,841 | 8,546 | 0% |
|
151/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
51.70 | 0.10 | 334,000 | 830,414 | 202,783,127 | 10,464 | 0% |
|
152/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28 | -0.30 | 7,900 | 4,567 | 15,052,979 | 425 | 0% |
|
153/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
36.45 | -0.25 | 3,918,500 | 5,989,339 | 437,500,000 | 16,056 | 0% |
|
154/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.20 | 0 | 0 | 51,613 | 67,859,192 | 692 | 0% |
|
155/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.30 | 0.04 | 90,200 | 414,995 | 112,500,171 | 367 | 0% |
|
156/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
17.80 | 0 | 0 | 174 | 8,151,820 | 145 | 0% |
|
157/
bbc
CTCP Bibica
|
50.60 | 0.50 | 500 | 381 | 18,703,097 | 935 | 0% |
|
158/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
20.65 | -0.25 | 13,074,600 | 17,476,873 | 7,933,923,601 | 165,819 | 0% |
|
159/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | 0.10 | 152,400 | 814,742 | 469,997,589 | 30,503 | 0% |
|
160/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
11.30 | 0 | 0 | 3,943 | 14,299,880 | 162 | 0% |
|
161/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
72.60 | -0.10 | 252,700 | 791,798 | 224,453,159 | 16,318 | 0% |
|
162/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
9.21 | -0.01 | 67,800 | 537,153 | 59,581,418 | 549 | 0% |
|
163/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
65.60 | -0.20 | 2,309,300 | 9,592,063 | 1,463,709,630 | 96,296 | 0% |
|
164/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
41.90 | 0.40 | 48,900 | 119,383 | 60,000,000 | 2,490 | 0% |
|
165/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
105 | -0.30 | 640,000 | 828,151 | 541,611,334 | 57,032 | 0% |
|
166/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
42.85 | 0.10 | 482,300 | 895,436 | 448,350,000 | 19,167 | 0% |
|
167/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
44 | 0 | 172,900 | 541,400 | 742,322,764 | 32,662 | 0% |
|
168/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
21.95 | 0.20 | 238,000 | 619,065 | 110,244,580 | 2,398 | 0% |
|
169/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14.25 | -0.10 | 1,550,500 | 3,257,880 | 300,000,000 | 4,305 | 0% |
|
170/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.85 | 0 | 1,000 | 52,574 | 110,000,000 | 5,484 | 0% |
|
171/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.60 | -0.10 | 1,041,700 | 3,378,221 | 143,520,000 | 3,258 | 0% |
|
172/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
34.50 | 0 | 0 | 116,124 | 80,202,202 | 2,767 | 0% |
|
173/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
42.75 | 0.15 | 265,600 | 560,694 | 86,885,932 | 3,701 | 0% |
|
174/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
12.65 | 0.10 | 2,000 | 5,817 | 30,682,010 | 385 | 0% |
|
175/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
18.30 | -0.15 | 1,105,000 | 5,668,340 | 534,465,514 | 9,193 | 0% |
|
176/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
37.90 | 0 | 100 | 2,048 | 19,250,000 | 730 | 0% |
|
177/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.75 | 0 | 7,700 | 1,478 | 62,935,104 | 488 | 0% |
|
178/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
66 | 0.20 | 4,300 | 141,042 | 113,897,480 | 7,431 | 0% |
|
179/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
11.40 | -0.05 | 4,198,300 | 25,847,520 | 669,444,725 | 7,665 | 0% |
|
180/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.05 | -0.10 | 77,600 | 615,610 | 170,057,593 | 1,726 | 0% |
|
181/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
9.38 | 0.08 | 582,400 | 4,046,953 | 382,274,496 | 3,555 | 0% |
|
182/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
46.35 | 0 | 0 | 335 | 98,253,357 | 4,554 | 0% |
|
183/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
21.25 | 0.05 | 1,306,500 | 7,832,411 | 263,277,806 | 5,581 | 0% |
|
184/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.75 | 0.04 | 33,400 | 126,964 | 60,000,000 | 403 | 0% |
|
185/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
50.50 | 0.10 | 4,600 | 19,223 | 232,241,246 | 11,503 | 0% |
|
186/
adg
CTCP Clever Group
|
11.30 | -0.25 | 800 | 7,282 | 21,380,521 | 247 | 0% |
|
187/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
24.85 | 0.05 | 266,200 | 1,003,649 | 83,290,077 | 2,066 | 0% |
|
188/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40.50 | 0 | 800 | 3,184 | 63,500,000 | 2,572 | 0% |
|
189/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.95 | 0 | 100 | 17,073 | 47,897,333 | 524 | 0% |
|
190/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.90 | 0 | 33,700 | 689,610 | 80,135,051 | 954 | 0% |
|
191/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
12.40 | 0 | 250,200 | 2,661,020 | 740,500,993 | 9,182 | 0% |
|
192/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.20 | -0.30 | 100 | 2,564 | 18,155,868 | 172 | 0% |
|
193/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
11.55 | -0.30 | 527,500 | 120,873 | 103,625,925 | 1,228 | 0% |
|
194/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
16.20 | -0.20 | 1,938,800 | 10,371,772 | 668,215,843 | 10,959 | 0% |
|
195/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.25 | 0.05 | 3,700 | 26,144 | 27,299,999 | 306 | 0% |
|
196/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | -0.05 | 252,900 | 535,155 | 22,006,716 | 381 | 0% |
|
197/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.40 | 0 | 0 | 6,673 | 11,982,050 | 113 | 0% |
|
198/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.50 | -0.05 | 100 | 9,069 | 10,400,000 | 104 | 0% |
|
199/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.64 | 0.02 | 32,900 | 866,437 | 25,659,902 | 195 | 0% |
|
200/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
39 | 0 | 0 | 2,472 | 231,800,000 | 9,040 | 0% |
|
201/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
26.05 | -0.35 | 744,700 | 2,496,609 | 155,095,125 | 4,095 | 0% |
|
202/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
28 | -0.10 | 361,700 | 865,268 | 107,334,831 | 3,016 | 0% |
|
203/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.85 | 0 | 289,600 | 4,002,634 | 189,641,170 | 2,036 | 0% |
|
204/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
24.45 | -0.30 | 208,800 | 1,489,711 | 216,294,580 | 5,353 | 0% |
|
205/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.50 | 0 | 14,500 | 158,965 | 24,794,195 | 500 | 0% |
|
206/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.35 | -0.15 | 639,100 | 2,789,039 | 388,954,320 | 13,335 | 0% |
|
207/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14 | 0 | 0 | 3,354 | 9,388,682 | 131 | 0% |
|
208/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.60 | -0.35 | 900 | 42,339 | 104,999,993 | 1,465 | 0% |
|
209/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.30 | 0 | 6,000 | 11,682 | 16,325,477 | 201 | 0% |
|
210/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.20 | 0 | 38,300 | 470,491 | 68,470,941 | 904 | 0% |
|
211/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
15.85 | -0.10 | 24,600 | 521,308 | 62,999,997 | 1,005 | 0% |
|
212/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
11.75 | -0.15 | 99,100 | 455,410 | 63,331,735 | 754 | 0% |
|
213/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.75 | 0 | 61,200 | 441,144 | 300,000,000 | 1,125 | 0% |
|
214/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
43.45 | 1.45 | 43,100 | 17,274 | 30,000,000 | 1,243 | 0% |
|
215/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
5.73 | 0 | 0 | 13,517 | 24,430,596 | 122 | 0% |
|
216/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.70 | 0 | 986,300 | 2,836,102 | 377,748,384 | 5,175 | 0% |
|
217/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.05 | 0.10 | 22,800 | 60,635 | 32,185,000 | 385 | 0% |
|
218/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18.40 | 0.15 | 234,000 | 1,814,603 | 215,391,309 | 3,931 | 0% |
|
219/
tms
CTCP Transimex
|
44.40 | 0 | 0 | 7,463 | 158,270,528 | 7,027 | 0% |
|
220/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
36.25 | 0.25 | 3,000,800 | 3,552,480 | 4,000,000,000 | 144,000 | 0% |
|
221/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.70 | 0 | 2,000 | 32,178 | 32,307,324 | 152 | 0% |
|
222/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
16.50 | 0.30 | 84,100 | 86,380 | 18,711,000 | 303 | 0% |
|
223/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
29.50 | 0.15 | 2,130,900 | 8,035,187 | 242,001,859 | 7,103 | 0% |
|
224/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.65 | 0.35 | 514,300 | 745,300 | 107,439,681 | 1,751 | 0% |
|
225/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.30 | 0.20 | 670,700 | 1,116,298 | 241,999,617 | 14,060 | 0% |
|
226/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.40 | -0.05 | 1,310,500 | 20,679,705 | 1,950,104,538 | 20,379 | 0% |
|
227/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.20 | 0 | 0 | 3,032 | 24,460,792 | 225 | 0% |
|
228/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
20.55 | 0.15 | 1,688,000 | 14,120,133 | 851,495,793 | 17,371 | 0% |
|
229/
cvt
CTCP CMC
|
26.40 | -0.05 | 6,000 | 2,029 | 36,690,887 | 970 | 0% |
|
230/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
20.95 | -0.10 | 3,068,400 | 10,456,147 | 873,140,083 | 15,552 | 0% |
|
231/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
15.85 | -0.05 | 2,550,800 | 6,937,406 | 318,364,813 | 5,062 | 0% |
|
232/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.80 | 0 | 7,700 | 71,791 | 60,485,600 | 759 | 0% |
|
233/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
28.80 | -0.15 | 58,000 | 564,332 | 67,526,165 | 1,955 | 0% |
|
234/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.65 | 0.01 | 1,300 | 139,643 | 73,663,016 | 342 | 0% |
|
235/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
25.70 | -0.05 | 59,600 | 250,666 | 73,041,030 | 1,881 | 0% |
|
236/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | 0 | 0 | 5,716 | 23,040,717 | 230 | 0% |
|
237/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.50 | 0.50 | 100 | 602 | 46,336,278 | 371 | 0% |
|
238/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
17.30 | 0 | 499,900 | 3,623,916 | 266,791,284 | 4,615 | 0% |
|
239/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
26.30 | -0.25 | 1,079,100 | 4,822,359 | 556,296,006 | 14,770 | 0% |
|
240/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
18.40 | 0 | 100 | 16,681 | 15,440,268 | 284 | 0% |
|
241/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.98 | -0.12 | 269,100 | 400,403 | 40,644,830 | 370 | 0% |
|
242/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.27 | 0.01 | 5,200 | 169,421 | 52,500,000 | 119 | 0% |
|
243/
mhc
CTCP MHC
|
6.73 | -0.13 | 14,600 | 232,163 | 41,406,844 | 284 | 0% |
|
244/
ads
CTCP Damsan
|
9.96 | -0.01 | 26,600 | 502,967 | 73,394,727 | 732 | 0% |
|
245/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
33.20 | -0.15 | 847,200 | 2,741,377 | 799,311,971 | 26,657 | 0% |
|
246/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
27.65 | 0.20 | 517,100 | 4,075,059 | 310,995,558 | 8,537 | 0% |
|
247/
ctf
CTCP City Auto
|
30.05 | -0.05 | 44,900 | 258,579 | 89,396,463 | 2,691 | 0% |
|
248/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
63.20 | 0.10 | 169,800 | 1,388,751 | 103,633,261 | 6,535 | 0% |
|
249/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.20 | 0 | 2,900 | 98,630 | 36,342,269 | 225 | 0% |
|
250/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.45 | 0 | 0 | 5,172 | 27,366,476 | 286 | 0% |
|
251/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.20 | 0 | 0 | 2,252 | 20,352,836 | 208 | 0% |
|
252/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.73 | -0.02 | 657,500 | 1,186,755 | 131,353,264 | 1,281 | 0% |
|
253/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.40 | 0 | 200 | 2,338 | 49,665,950 | 517 | 0% |
|
254/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11 | 0 | 48,800 | 563,885 | 95,935,049 | 1,050 | 0% |
|
255/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.34 | -0.01 | 400 | 14,778 | 33,446,675 | 145 | 0% |
|
256/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.68 | -0.07 | 388,400 | 2,429,145 | 304,168,581 | 1,445 | 0% |
|
257/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
28.95 | 0.25 | 93,400 | 665,079 | 70,000,000 | 2,009 | 0% |
|
258/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.70 | 0.03 | 62,900 | 338,575 | 223,621,942 | 2,162 | 0% |
|
259/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
13.80 | 0 | 400 | 1,216 | 10,799,351 | 146 | 0% |
|
260/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.55 | 0 | 1,457,200 | 8,162,644 | 2,341,871,600 | 29,390 | 0% |
|
261/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
39.10 | 0.20 | 1,401,300 | 2,628,493 | 384,777,471 | 14,968 | 0% |
|
262/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8 | 0.04 | 45,100 | 673,959 | 101,898,990 | 811 | 0% |
|
263/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
25 | 0 | 0 | 241 | 28,490,400 | 712 | 0% |
|
264/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.91 | 0.03 | 163,000 | 821,158 | 89,116,411 | 702 | 0% |
|
265/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.10 | 0.10 | 22,500 | 165,140 | 24,633,000 | 25 | 0% |
|
266/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.85 | -0.05 | 103,500 | 725,461 | 341,249,401 | 4,061 | 0% |
|
267/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.70 | 0 | 300 | 11,142 | 12,788,000 | 226 | 0% |
|
268/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
49.30 | 0 | 0 | 10,190 | 30,206,616 | 1,489 | 0% |
|
269/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.44 | 0.01 | 39,500 | 389,155 | 35,383,508 | 157 | 0% |
|
270/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.02 | 0 | 55,300 | 373,117 | 51,000,000 | 205 | 0% |
|
271/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.36 | 0 | 127,300 | 1,420,878 | 243,884,268 | 1,551 | 0% |
|
272/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.47 | 0 | 0 | 183,601 | 70,819,103 | 246 | 0% |
|
273/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
41.90 | 0.35 | 625,400 | 3,168,636 | 3,823,661,561 | 158,873 | 0% |
|
274/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.64 | 0.05 | 9,100 | 68,102 | 31,396,180 | 270 | 0% |
|
275/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 3,346,550 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
276/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.49 | 0.14 | 1,400 | 13,757 | 40,836,069 | 218 | 0% |
|
277/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
15.40 | 0 | 2,600 | 54,077 | 148,003,208 | 2,279 | 0% |
|
278/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.74 | 0 | 0 | 4,220 | 13,104,000 | 128 | 0% |
|
279/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.88 | 0 | 132,400 | 1,543,114 | 305,293,986 | 1,490 | 0% |
|
280/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.05 | 0.05 | 3,600 | 5,762 | 21,000,000 | 336 | 0% |
|
281/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
9.18 | 0.02 | 190,100 | 2,414,970 | 336,526,752 | 3,083 | 0% |
|
282/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.50 | 0.10 | 52,600 | 706,210 | 287,876,029 | 5,585 | 0% |
|
283/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
9.10 | 0.04 | 145,200 | 2,132,072 | 227,644,608 | 2,062 | 0% |
|
284/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.90 | 1.10 | 200 | 3,787 | 66,610,498 | 1,651 | 0% |
|
285/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.81 | 0.11 | 506,200 | 321,606 | 77,741,356 | 443 | 0% |
|
286/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18.60 | 0 | 188,400 | 1,691,359 | 114,779,103 | 2,135 | 0% |
|
287/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.52 | 0.02 | 40,200 | 617,522 | 379,960,971 | 2,470 | 0% |
|
288/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
80.50 | -0.50 | 1,774,100 | 4,340,559 | 1,430,843,406 | 115,898 | 0% |
|
289/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.26 | 0.02 | 65,400 | 115,183 | 110,942,302 | 470 | 0% |
|
290/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.90 | -0.10 | 2,500 | 30,646 | 50,159,019 | 602 | 0% |
|
291/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.27 | 0 | 29,500 | 264,408 | 86,554,343 | 802 | 0% |
|
292/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.80 | 0 | 0 | 4,778 | 15,187,322 | 134 | 0% |
|
293/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.49 | 0 | 32,600 | 324,422 | 68,199,983 | 238 | 0% |
|
294/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
33.15 | -0.45 | 24,000 | 70,485 | 30,259,742 | 1,015 | 0% |
|
295/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
5.05 | 0 | 87,300 | 104,420 | 19,369,172 | 98 | 0% |
|
296/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.75 | -0.10 | 488,500 | 2,298,722 | 215,249,836 | 1,474 | 0% |
|
297/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19 | 0 | 100 | 2,342 | 90,784,669 | 1,725 | 0% |
|
298/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.50 | 0 | 189,800 | 390,232 | 381,541,911 | 4,387 | 0% |
|
299/
anv
CTCP Nam Việt
|
33.50 | 0.30 | 323,800 | 1,581,642 | 133,539,625 | 4,420 | 0% |
|
300/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.75 | -0.30 | 2,080,700 | 17,611,103 | 609,851,995 | 12,837 | 0% |
|
301/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.82 | -0.02 | 102,600 | 446,483 | 101,350,100 | 389 | 0% |
|
302/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.10 | 0 | 6,851,600 | 13,010,248 | 720,703,435 | 11,575 | 0% |
|
303/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.64 | 0 | 55,100 | 72,430 | 70,000,000 | 325 | 0% |
|
304/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.49 | 0.13 | 38,400 | 119,786 | 50,602,094 | 271 | 0% |
|
305/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
27.85 | 0.15 | 3,197,600 | 6,252,400 | 767,604,759 | 21,263 | 0% |
|
306/
kos
CTCP KOSY
|
38.35 | 0 | 312,900 | 346,678 | 216,481,335 | 8,302 | 0% |
|
307/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.33 | -0.02 | 1,157,200 | 3,622,341 | 449,435,205 | 2,404 | 0% |
|
308/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.99 | -0.03 | 3,800 | 23,096 | 18,059,832 | 73 | 0% |
|
309/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.48 | -0.02 | 1,100 | 92,865 | 120,806,562 | 1,027 | 0% |
|
310/
kmr
CTCP Mirae
|
3.26 | 0.04 | 11,200 | 43,126 | 56,881,443 | 183 | 0% |
|
311/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | -0.10 | 100,900 | 427,515 | 162,176,449 | 2,384 | 0% |
|
312/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
9.69 | -0.03 | 36,900 | 494,127 | 100,000,000 | 972 | 0% |
|
313/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.74 | -0.01 | 24,900 | 135,463 | 76,765,032 | 211 | 0% |
|
314/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.03 | -0.01 | 54,400 | 925,053 | 64,245,281 | 388 | 0% |
|
315/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.93 | -0.02 | 21,700 | 467,353 | 80,000,000 | 316 | 0% |
|
316/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
23.55 | 0 | 20,300 | 106,947 | 100,336,256 | 2,360 | 0% |
|
317/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.19 | 0.01 | 987,100 | 6,910,232 | 800,196,625 | 3,266 | 0% |
|
318/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.27 | -0.01 | 1,041,300 | 6,525,887 | 576,600,000 | 1,891 | 0% |
|
319/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.98 | 0.09 | 141,300 | 506,850 | 463,678,534 | 3,195 | 0% |
|
320/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.02 | 0.02 | 300 | 12,000 | 97,276,608 | 778 | 0% |
|
321/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
9.70 | 0.10 | 437,500 | 995,632 | 275,129,310 | 2,641 | 0% |
|
322/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.44 | -0.09 | 1,840,600 | 2,154,412 | 395,661,775 | 2,188 | 0% |
|
323/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.11 | -0.01 | 18,800 | 175,287 | 84,200,000 | 263 | 0% |
|
324/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.01 | 0 | 0 | 3,122 | 10,000,000 | 60 | 0% |
|
325/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
7.51 | -0.03 | 2,600 | 47,803 | 50,000,000 | 377 | 0% |
|
326/
c32
CTCP CIC39
|
17.75 | -0.05 | 400 | 22,626 | 15,030,145 | 268 | 0% |
|
327/
eve
CTCP Everpia
|
10.95 | -0.10 | 900 | 105,700 | 41,979,773 | 459 | 0% |
|
328/
cig
CTCP COMA 18
|
5.55 | 0.07 | 228,400 | 113,355 | 31,539,947 | 173 | 0% |
|
329/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7 | -0.13 | 2,100 | 4,725 | 10,446,411 | 61 | 0% |
|
330/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.65 | 0 | 34,000 | 167,836 | 18,200,000 | 66 | 0% |
|
331/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
3.87 | 0 | 1,400 | 59,700 | 37,339,929 | 145 | 0% |
|
332/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.57 | 0.01 | 4,200 | 58,366 | 35,000,000 | 195 | 0% |
|
333/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.43 | 0 | 0 | 200,463 | 60,314,112 | 86 | 0% |
|
334/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.80 | 0 | 180,400 | 1,829,738 | 299,309,720 | 539 | 0% |
|
335/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
13.25 | -0.15 | 1,000 | 28,646 | 34,359,416 | 369 | 0% |
|
336/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 965,536 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
337/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
12 | 0 | 0 | 1,815 | 58,207,764 | 660 | 0% |
|
338/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
5.68 | -0.07 | 255,900 | 1,904,751 | 579,103,124 | 3,330 | 0% |
|
339/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.77 | -0.07 | 900 | 26,873 | 9,900,000 | 38 | 0% |
|
340/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.32 | 0.02 | 7,400 | 61,051 | 45,099,969 | 149 | 0% |
|
341/
fcn
CTCP FECON
|
13.15 | 0 | 19,500 | 1,414,821 | 157,439,005 | 2,070 | 0% |
|
342/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
15 | 0 | 0 | 1,326 | 38,629,988 | 579 | 0% |
|
343/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.43 | 0.10 | 582,500 | 1,258,181 | 339,933,034 | 1,472 | 0% |
|
344/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
176.90 | -1.10 | 104,500 | 588,820 | 136,242,389 | 24,251 | 0% |
|
345/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8.28 | -0.02 | 300 | 5,761 | 32,950,999 | 273 | 0% |
|
346/
has
CTCP Hacisco
|
8.20 | 0 | 0 | 1,799 | 8,000,000 | 66 | 0% |
|
347/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.60 | -0.10 | 1,508,300 | 3,801,741 | 1,108,553,895 | 5,210 | 0% |
|
348/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
20.60 | 0 | 0 | 2,342,645 | 2,214,394,174 | 45,617 | 0% |
|
349/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.72 | -0.15 | 34,900 | 14,593 | 41,525,250 | 119 | 0% |
|
350/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
13.15 | 0 | 170,500 | 129,166 | 24,461,403 | 322 | 0% |
|
351/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.85 | 0 | 0 | 340,425 | 60,867,241 | 113 | 0% |
|
352/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.90 | -0.04 | 282,500 | 2,796,808 | 256,972,585 | 499 | 0% |
|
353/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 864 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
354/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.54 | 0 | 16,600 | 95,312 | 51,497,100 | 131 | 0% |
|
355/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.20 | 0 | 0 | 4,205 | 10,889,031 | 119 | 0% |
|
356/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.51 | -0.22 | 1,200 | 6,589 | 90,500,000 | 700 | 0% |
|
357/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.19 | 0.03 | 200 | 10,008 | 14,210,225 | 68 | 0% |
|
358/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.90 | -0.13 | 613,000 | 1,159,386 | 126,196,780 | 509 | 0% |
|
359/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.83 | -0.07 | 10,100 | 154,379 | 100,000,000 | 290 | 0% |
|
360/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
2.17 | -0.06 | 185,000 | 747,472 | 49,069,803 | 109 | 0% |
|
361/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 42,200 | 79,200,000 | 142 | 0% |
|
362/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.58 | 0.43 | 543,100 | 954,688 | 73,671,869 | 453 | 0% |
|
363/
spm
CTCP SPM
|
11.30 | 0.10 | 100 | 1,591 | 14,000,000 | 157 | 0% |
|
364/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.40 | 0 | 0 | 25,577 | 35,566,780 | 299 | 0% |
|
365/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
25.80 | -0.15 | 11,400 | 104,313 | 96,636,924 | 2,508 | 0% |
|
366/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.21 | 0.01 | 2,600 | 51,704 | 27,605,908 | 88 | 0% |
|
367/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.49 | 0.10 | 100 | 2,422 | 45,425,142 | 154 | 0% |
|
368/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.58 | 0 | 34,000 | 168,262 | 112,472,707 | 290 | 0% |
|
369/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
5.43 | -0.01 | 80,100 | 1,069,685 | 112,320,017 | 611 | 0% |
|
370/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
6.95 | -0.03 | 1,000 | 13,128 | 36,877,980 | 255 | 0% |
|
371/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 91,571 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
372/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.76 | 0.02 | 143,700 | 688,464 | 196,858,925 | 539 | 0% |
|
373/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
4.07 | 0.06 | 32,100 | 453,078 | 88,834,033 | 350 | 0% |
|
374/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
9.04 | -0.08 | 233,300 | 282,141 | 95,357,800 | 870 | 0% |
|
375/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.80 | 0 | 0 | 72,153 | 50,000,000 | 40 | 0% |
|
376/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.10 | 0 | 4,000 | 86,119 | 30,000,000 | 66 | 0% |
|
377/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.70 | 0 | 58,600 | 144,595 | 60,000,000 | 162 | 0% |
|
378/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.50 | 0 | 1,000 | 5,082 | 79,714,190 | 279 | 0% |
|
379/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.10 | -0.20 | 318,400 | 783,841 | 289,806,316 | 14,577 | 0% |
|
380/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
13.35 | 0.25 | 653,900 | 885,487 | 84,207,071 | 1,103 | 0% |
|