VN-INDEX   1,202   -3.2   -0.3%
KL: 477,319,912   GT: 12,116 tỷ
HNX   227   -1.3   -0.6%
KL: 54,586,300   GT: 1,083 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 19,995,023   GT: 422 tỷ
VN30   1,230   -2.2   -0.2%
KL: 156,896,597   GT: 5,954 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,119,200 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,639,000 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 3,533,900 18.20 18.40 17.90
hpg 28.60 -0.20 10,095,300 28.80 28.70 28.30
tcb 46.05 -0.95 6,392,300 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 11,505,400 11.20 11.25 11.10
stb 28.30 -0.30 8,003,800 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 2,130,800 3.78 3.76 3.70
lpb 20.60 -0.45 4,353,100 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,881,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15.10 -0.10 8,779,300 15.20 15.20 14.95
gex 20.30 0 8,842,300 20.30 20.45 20.05
mbb 22.20 -0.35 11,377,600 22.55 22.60 22.15
hag 12.40 0.10 4,730,200 12.30 12.65 12.30
ssi 35.25 -0.40 9,211,100 35.65 35.65 35.10
vnd 20.90 0 11,144,600 20.90 21.20 20.70
ita 4.95 -0.06 912,400 5.01 5.02 4.93
tch 15.80 0.25 13,816,800 15.55 15.95 15.45
scr 6.60 -0.09 954,000 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,812,400 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,622,500
dht 29.10 0.40 137,900
dc2 8.30 0.20 61,200
vta 5.10 -0.20 41,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 745,300
pvt 24.60 -0.40 1,278,800
asm 11.05 -0.25 1,167,500
hah 40.75 -0.05 767,700
dgw 58.30 -0.40 1,329,200
idc 55 0.60 1,247,300
bvb 11 0.20 296,600
ksq 2.90 0.20 172,900
dgt 5.70 0.30 177,300
hid 3.07 0.20 1,286,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.50 14,147,600
ssi 35.25 -0.40 9,211,100
mbb 22.20 -0.35 11,377,600
tch 15.80 0.25 13,816,800
mwg 53.40 1.10 17,960,200
acb 26.85 -0.20 4,471,800
ctg 32.35 -0.60 3,905,000
tcb 46.05 -0.95 6,392,300
hcm 27.10 -0.55 2,997,000
vci 46.95 -0.55 3,483,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 17,960,200
lpb 20.60 -0.45 4,353,100
baf 27.35 -0.10 2,560,000
fpt 122.70 2.60 5,358,100
vgi 62.70 2.50 1,961,500
gmd 80.20 -1.10 968,100
nab 16.50 -0.10 1,159,600
hvn 17.25 0.20 2,464,900
qcg 15.90 1 606,200
vpi 58.40 -0.10 1,114,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |