VN-INDEX   1,202   24.9   2.1%
KL: 543,778,193   GT: 13,236 tỷ
HNX   227   4.1   1.9%
KL: 58,672,200   GT: 1,100 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 16,616,230   GT: 262 tỷ
VN30   1,230   29.7   2.5%
KL: 197,490,360   GT: 6,436 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 8,989,200 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 3,593,600 10.45 10.65 10.45
bsr 18.20 0.10 2,512,300 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 12,191,900 27.60 28.40 27.75
tcb 46.90 0.70 4,562,700 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 11,003,300 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 10,570,300 27.80 28.60 27.80
hqc 3.72 0.07 3,025,300 3.65 3.73 3.66
lpb 20.75 0.25 3,258,700 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,803,100 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 20,328,900 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 7,119,800 19.45 20.20 19.60
mbb 22.55 0.55 14,549,700 22 22.60 21.95
hag 12.30 0.15 4,667,100 12.15 12.40 12.15
ssi 35.65 1.15 15,962,000 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 13,969,900 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 864,300 4.92 5.03 4.92
tch 15.45 0.90 12,627,600 14.55 15.45 14.65
scr 6.61 0.18 1,146,800 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,061,400 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 903,000
dht 28.60 1.30 242,000
ts3 6.70 0.80 175,100
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.65 1.15 15,962,000
pvd 29.95 0.85 3,162,000
ijc 14 0.30 1,486,400
pvt 24.90 0.50 1,412,800
asm 11.15 0.35 1,711,800
hah 40.45 0.80 800,200
dgw 58.30 3.30 1,555,600
idc 54.30 1.40 1,233,000
vpi 58.20 1.10 1,078,000
dvm 11.80 0 191,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 15,116,500
ssi 35.65 1.15 15,962,000
mbb 22.55 0.55 14,549,700
tch 15.45 0.90 12,627,600
mwg 52 2.20 7,085,200
acb 27 0.35 4,449,500
ctg 32.60 1.10 6,102,700
tcb 46.90 0.70 4,562,700
hcm 27.35 1 5,322,100
vci 47.65 2.10 6,486,600
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 7,085,200
tcb 46.90 0.70 4,562,700
lpb 20.75 0.25 3,258,700
baf 27.25 0.40 3,259,900
fpt 120.10 7.80 9,636,100
vgi 60.90 5.30 903,000
gmd 80.20 1.20 868,700
nab 16.60 0.20 1,239,300
hvn 17 0.20 897,800
vpi 58.20 1.10 1,078,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |