VN-INDEX   1,205   -0.5   -0.0%
KL: 426,729,112   GT: 10,957 tỷ
HNX   227   -1.1   -0.5%
KL: 48,002,500   GT: 939 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 16,964,673   GT: 365 tỷ
VN30   1,233   0.6   0.1%
KL: 141,711,897   GT: 5,449 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 7,979,900 18.60 18.75 18.35
pow 10.60 -0.05 2,126,600 10.65 10.70 10.55
bsr 18.10 -0.10 1,895,200 18.20 18.40 18
hpg 28.70 -0.10 8,592,600 28.80 28.70 28.30
tcb 46.15 -0.85 5,613,200 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 9,332,400 11.20 11.25 11.10
stb 28.35 -0.25 7,069,200 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 1,923,800 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 3,973,700 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,653,600 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 6,622,000 15.20 15.20 14.95
gex 20.30 0 7,121,700 20.30 20.30 20.05
mbb 22.25 -0.30 10,091,000 22.55 22.60 22.20
hag 12.45 0.15 4,368,900 12.30 12.65 12.30
ssi 35.20 -0.45 7,891,700 35.65 35.65 35.10
vnd 20.95 0.05 10,207,600 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 891,500 5.01 5.02 4.93
tch 15.80 0.25 12,959,400 15.55 15.95 15.45
scr 6.62 -0.07 875,800 6.69 6.70 6.59
hsg 19.50 -0.15 2,521,400 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.40 0.70 134,000
dc2 8.20 0.10 50,600
pdb 11.20 0 10,000
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 99,900
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
ve3 10.90 0.90 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 709,400
pvt 24.70 -0.30 993,200
asm 11.05 -0.25 1,040,600
hah 40.80 0 597,800
dgw 58.60 -0.10 1,166,600
idc 55 0.60 1,081,500
bvb 10.90 0.10 287,100
dgt 5.70 0.30 172,800
hid 3.07 0.20 1,276,200
tlg 48.70 0.45 117,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 -0.55 12,148,600
ssi 35.20 -0.45 7,891,700
mbb 22.25 -0.30 10,091,000
tch 15.80 0.25 12,959,400
mwg 53.50 1.20 16,902,100
acb 26.85 -0.20 4,212,100
ctg 32.50 -0.45 3,589,800
tcb 46.15 -0.85 5,613,200
hcm 27.25 -0.40 2,579,500
vci 47 -0.50 2,999,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.50 1.20 16,902,100
tcb 46.15 -0.85 5,613,200
lpb 20.70 -0.35 3,973,700
baf 27.35 -0.10 2,430,400
fpt 122.90 2.80 5,009,900
vgi 62.80 2.60 1,738,000
gmd 80.30 -1 934,700
nab 16.60 0 925,600
hvn 17.25 0.20 2,296,200
qcg 15.90 1 565,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |