CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

7.57
-0.13
(-1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,844,1943,194,7212,784,0452,964,8782,687,15412,787,83812,628,19115,314,69813,154,0107,438,2509,278,2528,018,8274,076,7642,145,4971,616,049
Giá vốn hàng bán3,389,2712,848,0642,424,1462,632,0002,375,45111,293,48111,512,82114,204,05711,841,7346,651,6228,215,9347,338,6373,519,2231,836,7341,424,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV453,374345,336358,334331,831309,1271,488,8741,108,6931,086,2401,301,375776,9351,042,139672,936550,385307,035189,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh95,931-26,463174,365167,027107,328410,861368,684187,294405,102310,923590,402245,685326,061165,55348,754
Tổng lợi nhuận trước thuế90,679-27,915177,235167,931108,028407,930377,896186,066397,868318,749597,393253,984328,054166,59750,615
Lợi nhuận sau thuế 54,021-25,702137,914143,89492,183310,127309,194117,291324,143283,173491,029212,149263,364142,92540,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,44021,800135,888134,70793,773361,834289,411152,599290,241262,241460,466180,260223,343141,98540,016
Tổng tài sản ngắn hạn6,441,8566,956,7156,152,6335,504,7185,688,3366,441,8565,681,5805,658,7595,354,6114,496,0514,971,3643,989,3692,142,7171,361,6461,071,561
Tiền mặt2,419,5181,945,5322,188,0942,017,3672,435,0582,419,5182,435,0581,642,9781,988,171963,717291,675645,475509,578406,677470,062
Đầu tư tài chính ngắn hạn718,6391,346,6971,318,382197,4511,079,610718,6391,079,610448,656436,156758,6001,251,822720,90650,000
Hàng tồn kho1,354,1221,139,066891,771605,618762,5281,354,122783,3901,861,072997,385947,2011,221,855865,500536,682450,591214,187
Tài sản dài hạn7,306,0276,075,5256,115,2236,181,9005,846,6407,306,0275,901,8655,137,0734,654,9164,073,3643,016,0913,539,7972,433,4411,715,970883,204
Tài sản cố định3,037,2712,717,4711,916,5721,964,5971,946,9023,037,2712,012,9812,077,4312,100,8402,325,0272,081,1042,198,8072,299,4871,434,278636,532
Đầu tư tài chính dài hạn254,659273,9131,343,8851,353,0971,328,045254,6591,328,1091,493,974569,909488,178123,55948,38044,33942,587
Tổng tài sản13,747,88413,032,24012,267,85611,686,61811,534,97613,747,88411,583,44610,795,83310,009,5278,569,4147,987,4547,529,1674,576,1573,077,6161,954,765
Tổng nợ7,512,7216,955,7106,105,5935,623,0215,614,6907,512,7215,619,5754,624,6474,555,1454,545,4524,732,2164,548,9172,951,1872,122,8641,135,279
Vốn chủ sở hữu6,235,1626,076,5296,162,2626,063,5975,920,2866,235,1625,963,8716,171,1855,454,3824,023,9623,255,2382,980,2501,624,970954,752819,485

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K0.76K0.40K0.89K1.18K2.69K1.05K3.77K2.74K0.81K1.19K2.77K2.78K6.61K9.11K3.81K
Giá cuối kỳ8.72K9.45K6.83K20.20K12.72K10.26K11.53K19.13K12.81K6.23K5.64K5.23K3.84K2.61K7.29K48.70K
Giá / EPS (PE)9.21 (lần)12.48 (lần)17.11 (lần)22.72 (lần)10.76 (lần)3.81 (lần)10.95 (lần)5.07 (lần)4.68 (lần)7.71 (lần)4.76 (lần)1.88 (lần)1.38 (lần)0.39 (lần)0.80 (lần)12.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.50 (lần)0.38 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.11 (lần)1.25 (lần)
Giá sổ sách16.31K15.60K16.14K16.71K18.15K19.01K17.41K27.43K18.40K16.56K19.86K27.88K26.60K35.55K32.68K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)1.21 (lần)0.70 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.70 (lần)0.70 (lần)0.38 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.22 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ382 (Mi)382 (Mi)382 (Mi)326 (Mi)222 (Mi)171 (Mi)171 (Mi)59 (Mi)52 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.86%49.05%52.42%53.50%52.47%62.24%52.99%46.82%44.24%54.82%48.84%43.02%48.09%36.09%44.13%41.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.14%50.95%47.58%46.50%47.53%37.76%47.01%53.18%55.76%45.18%51.16%56.98%51.91%63.91%55.87%58.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.65%48.51%42.84%45.51%53.04%59.25%60.42%64.49%68.98%58.08%44.69%52.02%41.52%56.90%49.84%72.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.49%94.23%74.94%83.51%112.96%145.37%152.64%181.61%222.35%138.54%80.80%108.43%71%132.04%99.35%260.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.35%51.49%57.16%54.49%46.96%40.75%39.58%35.51%31.02%41.92%55.31%47.98%58.48%43.10%50.16%27.77%
6/ Thanh toán hiện hành159.98%152.03%176.48%163.13%119.17%153.60%124.43%107.63%119.41%160.63%136.78%96.03%121.19%86.07%133.51%97.49%
7/ Thanh toán nhanh126.35%131.07%118.44%132.75%94.06%115.85%97.44%80.67%79.90%128.53%109.69%57.23%66.45%49.38%95.69%71.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.09%65.16%51.24%60.57%25.54%9.01%20.13%25.60%35.66%70.47%66.34%25.27%28.95%9.61%9.47%20.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.02%109.02%141.86%131.41%86.80%116.16%106.50%89.09%69.71%82.67%110.07%100.70%112.55%111.59%105.43%88.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn198.51%222.27%270.64%245.66%165.44%186.63%201%190.26%157.57%150.81%225.35%234.06%234.05%309.24%238.90%210.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu205.09%211.74%248.16%241.16%184.85%285.03%269.07%250.88%224.72%197.20%199%209.90%192.46%258.93%210.17%318.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho834.01%1,469.62%763.22%1,187.28%702.24%672.41%847.91%655.74%407.63%665.19%1,001.95%489.42%421.16%567.59%611.05%618.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.83%2.29%1%2.21%3.53%4.96%2.25%5.48%6.62%2.48%3%4.74%5.44%7.19%13.27%9.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.63%2.50%1.41%2.90%3.06%5.76%2.39%4.88%4.61%2.05%3.30%4.77%6.12%8.02%13.99%8.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.80%4.85%2.47%5.32%6.52%14.15%6.05%13.74%14.87%4.88%5.97%9.95%10.47%18.60%27.89%31.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%1%2%4%6%2%6%8%3%3%6%7%9%18%13%
Tăng trưởng doanh thu1.26%-17.54%16.43%76.84%-19.83%15.71%96.70%90.01%32.76%3.28%35.05%14.33%11.22%34.01%76.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.02%89.65%-47.42%10.68%-43.05%155.45%-19.29%57.30%254.82%-14.79%-14.51%-0.37%-15.78%-27.43%139.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.69%21.51%1.53%0.21%-3.95%4.03%54.14%39.02%86.99%78.69%6.14%60.08%-19.54%44.56%2.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.55%-3.36%13.14%35.55%23.61%9.23%83.40%70.20%16.51%4.22%42.45%4.83%49.63%8.78%167.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.69%7.30%7.86%16.81%7.29%6.09%64.53%48.69%57.44%37.50%23.56%27.77%10.27%26.61%47.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |