Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

7.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,557,0522,700,0932,681,5452,516,34610,464,0698,160,5756,467,2596,684,6266,525,9005,478,0755,390,1874,489,0114,089,0974,119,645
Giá vốn hàng bán1,898,2412,052,3661,905,0071,725,9657,705,8634,395,1953,402,6964,303,0804,047,6483,439,5753,208,3482,663,0612,441,8412,633,172
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV658,811647,727776,538790,3812,758,2063,765,3803,064,5632,381,5462,478,2522,038,5002,181,8391,825,9501,647,2561,486,473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-495,89918,36135,209603,339204,0611,355,7691,788,1161,259,2761,083,583966,262587,007296,36154,643107,880
Tổng lợi nhuận trước thuế-124,17929,50167,047611,672584,0441,702,4051,958,8091,403,1971,273,984927,975610,441305,157118,363151,107
Lợi nhuận sau thuế -110,96423,52952,515488,774453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-110,96423,52952,515488,774453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973
Tổng tài sản ngắn hạn4,542,8333,396,9175,303,6412,329,1604,542,8333,761,4089,877,5693,576,8567,609,6043,139,5722,287,2852,254,9672,334,6801,162,817
Tiền mặt3,670,8911,970,5923,476,7601,891,4123,670,8913,186,1644,886,0391,575,6037,559,7923,031,7211,987,0272,162,8182,311,0931,158,049
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,542,8333,396,9175,303,6412,329,1604,542,8333,761,4089,877,5693,576,8567,609,6043,139,5722,287,2852,254,9672,334,6801,162,817
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn157,550,592138,305,159149,145,787131,953,555157,556,340126,385,237111,059,235112,790,12594,947,32086,858,31982,215,78471,916,53662,040,00666,302,033
Tài sản cố định1,084,1981,069,3731,065,6221,071,9761,084,1981,074,384913,863955,727950,242970,104819,621829,820980,3411,019,482
Đầu tư tài chính dài hạn19,416,46617,160,37617,953,65519,686,51919,421,46618,596,36917,280,41916,852,14716,740,95821,419,97717,617,79416,062,27215,500,58615,323,478
Tổng tài sản162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715162,099,173130,146,645120,936,804116,366,981102,556,92489,997,89184,503,06974,171,50364,374,68667,464,850
Tổng nợ148,613,860128,528,817141,158,018120,841,122148,619,956117,093,252109,207,743107,455,63294,714,14583,129,14678,384,48068,329,04158,584,42561,749,474
Vốn chủ sở hữu13,479,56513,173,25913,291,41013,441,59313,479,21713,053,39311,729,0618,911,3497,842,7796,868,7456,118,5895,842,4625,790,2615,715,376

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.80%2.89%8.17%3.07%7.42%3.49%2.71%3.04%3.63%1.72%3.12%5.13%3.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.20%97.11%91.83%96.93%92.58%96.51%97.29%96.96%96.37%98.28%96.88%94.87%96.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.68%89.97%90.30%92.34%92.35%92.37%92.76%92.12%91.01%91.53%90.03%89.35%88.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,102.59%897.03%931.09%1,205.83%1,207.66%1,210.25%1,281.09%1,169.52%1,011.78%1,080.41%903.18%839.01%779.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.32%10.03%9.70%7.66%7.65%7.63%7.24%7.88%8.99%8.47%9.97%10.65%11.37%
6/ Thanh toán hiện hành3.56%3.63%11.26%3.75%9.75%4.72%3.44%3.92%4.81%2.40%4.84%7.26%4.36%
7/ Thanh toán nhanh3.56%3.63%11.26%3.75%9.75%4.72%3.44%3.92%4.81%2.40%4.84%7.26%4.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.88%3.08%5.57%1.65%9.69%4.56%2.99%3.76%4.76%2.39%4.83%7.25%4.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.46%6.27%5.35%5.74%6.36%6.09%6.38%6.05%6.35%6.11%7%10.24%12.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn230.34%216.96%65.47%186.89%85.76%174.48%235.66%199.07%175.15%354.28%224.04%199.57%394.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.63%62.52%55.14%75.01%83.21%79.75%88.10%76.83%70.62%72.08%70.19%96.15%107.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.33%16.63%24.12%16.72%15.33%13.05%9.07%5.43%2.23%2.84%3.49%8.47%6.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.28%1.04%1.29%0.96%0.98%0.79%0.58%0.33%0.14%0.17%0.24%0.87%0.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.36%10.39%13.30%12.54%12.76%10.41%7.99%4.17%1.58%2.05%2.45%8.15%6.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%31%46%26%25%21%15%9%4%4%5%13%10%
Tăng trưởng doanh thu28.23%26.18%-3.25%2.43%19.13%1.63%20.08%9.78%-0.74%2.18%-14.43%-7.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.57%-13.03%39.58%11.69%39.97%46.25%100.41%167.22%-21.97%-16.78%-64.80%30.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.92%7.22%1.63%13.45%13.94%6.05%14.72%16.63%-5.13%19.02%26.20%11.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.26%11.29%31.62%13.62%14.18%12.26%4.73%0.90%1.31%-0.51%17.23%3.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.55%7.62%3.93%13.47%13.95%6.50%13.93%15.22%-4.58%17.07%25.24%10.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |