Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

28.50
0.15
(0.53%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ12,515,01513,023,90513,583,59713,224,27911,905,432
Giá vốn hàng bán6,225,3996,814,7777,337,9257,009,1255,451,215
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ6,289,6166,209,1286,245,6726,215,1546,454,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,365,2155,556,1645,538,3405,412,5113,861,668
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế5,043,5745,035,4814,832,4475,156,4973,611,083
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,518
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ4,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,518

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN719,159,831642,953,711609,767,804597,835,671582,030,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn122,051,000100,141,95890,946,22496,575,88087,202,712
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN-365,2425,556,22721,125,36513,387,85225,844,652
Tài sản cố định4,762,5614,447,5174,292,4484,127,3533,981,376
Đầu tư tài chính dài hạn73,463,34770,233,16079,112,75279,206,25375,534,794
TỔNG CỘNG TÀI SẢN718,794,589648,509,938630,893,169611,223,523607,875,185
NỢ PHẢI TRẢ647,838,628581,684,649568,025,987548,693,358549,436,522
VỐN CHỦ SỞ HỮU70,955,96166,825,28962,867,18262,530,16558,438,663
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN718,794,589648,509,938630,893,169611,223,523607,875,185

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100.05%95.75%88.52%85.05%86.03%80.98%75.90%76.65%75.92%69.59%72.58%82.97%94.74%75.79%80.95%82.85%106.00%112.89%92.57%96.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản-0.05%4.25%11.48%14.95%13.97%19.02%24.10%23.35%24.08%30.41%27.42%17.03%5.26%24.21%19.05%17.15%-6.00%-12.89%7.43%3.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.13%90.39%91.49%92.03%92.76%93.62%94.36%93.98%93.65%93.10%92.49%92.84%95.74%94.45%93.98%92.62%92.67%96.20%94.71%95.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu913.02%940.19%1075.41%1154.03%1281.27%1466.92%1673.56%1561.71%1475.42%1348.78%1232.34%1296.56%2249.84%1702.82%1561.15%1255.91%1264.55%2596.67%1791.58%2071.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.87%9.61%8.51%7.97%7.24%6.38%5.64%6.02%6.35%6.90%7.51%7.16%4.26%5.55%6.02%7.38%7.33%3.70%5.29%4.60%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%100.73%90.72%83.97%85.53%83.72%77.65%81.79%105.01%144.86%107.29%125.92%96.01%143.10%132.33%112.44%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%100.73%90.72%83.97%85.53%83.72%77.65%81.79%105.01%144.86%107.29%125.92%96.01%143.10%132.33%112.44%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%9.26%6.38%3.48%3.89%5.54%2.83%4.88%15.78%44.22%23.44%34.01%28.82%46.11%43.07%32.70%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%3.16%3.15%2.97%2.95%2.92%2.65%2.63%3.90%2.35%7.29%5.73%9.97%5.31%5.58%5.58%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%3.67%3.89%3.92%3.85%3.85%3.81%3.63%4.70%2.48%9.62%7.07%12.03%5.01%4.94%6.03%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%43.62%49.31%52.76%49.01%46.01%38.44%35.08%54.43%55.25%131.50%95.13%135.17%72.52%150.58%105.59%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.65%33.63%28.48%24.12%21.22%21.39%10.42%8.06%7.30%6.95%5.44%3.52%12.60%15.61%22.90%21.06%38.78%20.29%22.08%25.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.23%2.25%1.82%1.73%1.57%1.56%0.74%0.57%0.51%0.53%0.50%0.44%1.14%1.14%1.31%2.10%2.06%1.13%1.23%1.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.61%23.42%21.39%21.67%21.64%24.44%13.21%9.42%8.04%7.68%6.61%6.21%26.82%20.52%21.78%28.46%28.12%30.56%23.32%30.15%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)59.00%80.00%65.00%44.00%37.00%38.00%18.00%14.00%13.00%11.00%8.00%5.00%17.00%22.00%32.00%28.00%55.00%30.00%36.00%42.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu28.62%20.72%5.83%12.49%17.91%18.19%23.54%16.81%2.77%-9.88%-31.72%-12.54%70.19%55.61%-8.42%131.33%82.21%83.81%58.34%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.22%42.54%24.99%27.86%16.97%142.53%59.84%28.88%8.03%15.16%5.41%-75.56%37.39%6.07%-0.43%25.62%248.18%68.93%39.75%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.91%13.79%18.04%14.99%15.38%14.92%22.16%16.40%12.83%8.51%-5.86%-39.16%38.89%22.79%61.75%23.26%84.25%86.82%56.29%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.42%30.15%26.67%27.67%32.10%31.11%14.00%9.97%3.15%-0.85%-0.95%5.56%5.12%12.57%30.13%24.11%278.35%28.89%80.73%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.25%15.18%18.73%15.91%16.45%15.83%21.67%16.00%12.16%7.81%-5.51%-37.26%37.01%22.17%59.42%23.32%91.27%83.93%57.42%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |