Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

25.35
-0.15
(-0.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,922,06712,474,71211,987,59412,515,01513,023,90552,346,79640,698,83433,713,81031,855,74828,317,52224,015,36220,319,63916,448,24914,081,79213,702,832
Giá vốn hàng bán6,040,6805,363,2065,266,0766,225,3996,814,77727,387,22617,165,30514,769,01817,273,62516,205,36213,652,44211,861,8859,556,3608,198,2658,937,199
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,881,3877,111,5066,721,5186,289,6166,209,12824,959,57023,533,52918,944,79214,582,12312,112,16010,362,9208,457,7546,891,8895,883,5274,765,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,641,2845,312,3724,829,8975,057,3674,888,44419,204,62816,124,51411,858,6499,316,2386,015,7964,573,8001,764,5651,381,8221,071,6681,166,342
Tổng lợi nhuận trước thuế4,844,0445,598,2434,892,3135,043,5745,035,48120,067,99917,114,20811,998,1129,595,8887,515,9366,388,5712,656,2071,667,0261,314,1511,215,401
Lợi nhuận sau thuế 3,870,3954,468,5903,905,4194,006,2794,037,57916,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,870,3954,468,5903,905,4194,006,2794,037,57916,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802
Tổng tài sản ngắn hạn21,496,65928,444,18821,700,12832,591,18320,929,48932,591,18323,349,82251,345,72729,807,10619,931,13317,990,67714,402,8399,860,0657,562,8286,973,542
Tiền mặt14,262,91922,319,08314,322,25525,414,11418,957,82125,414,11422,118,42339,859,45123,584,71616,858,11816,812,70513,166,2848,660,6947,414,7685,854,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,496,65928,444,18821,700,12832,591,18320,929,48932,591,18323,349,82251,345,72729,807,10619,931,13317,990,67714,402,8399,860,0657,562,8286,973,542
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn755,896,263741,234,512705,597,840686,203,406627,580,449686,203,406584,525,363476,424,217414,722,998363,583,306311,342,564269,913,284223,820,812193,894,157172,636,229
Tài sản cố định4,642,9864,665,5594,670,6714,762,5614,447,5174,762,5613,981,3763,762,5483,782,7533,770,2193,233,3883,007,6182,850,5582,479,5672,804,555
Đầu tư tài chính dài hạn100,989,81677,218,38268,139,66573,603,37270,373,18573,603,37275,681,60859,646,52963,498,50056,054,04453,536,03652,908,44742,991,65938,887,36340,563,420
Tổng tài sản777,392,922769,678,700727,297,968718,794,589648,509,938718,794,589607,875,185527,769,944444,530,104383,514,439329,333,241284,316,123233,680,877201,456,985179,609,771
Tổng nợ698,538,661694,886,022652,507,236647,838,628581,684,649647,838,628549,436,522482,869,035409,081,941355,749,080308,315,342268,285,276219,618,161188,669,443167,212,468
Vốn chủ sở hữu78,854,26174,792,67874,790,73270,955,96166,825,28970,955,96158,438,66344,900,90935,448,16327,765,35921,017,89916,030,84714,062,71612,787,54212,397,303

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.64K4.13K4.05K3.55K3.55K3.80K4.26K2.24K1.55K1.20K1.05K0.91K0.84K3.44K3K2.83K
Giá cuối kỳ25.75K20.08K15.37K19.37K12.62K7.88K7.87K7.75K3.70K3.78K2.82K2.73K2.77K3.30K3.85K4.47K
Giá / EPS (PE)7.08 (lần)4.86 (lần)3.79 (lần)5.45 (lần)3.55 (lần)2.07 (lần)1.85 (lần)3.46 (lần)2.39 (lần)3.14 (lần)2.69 (lần)2.99 (lần)3.31 (lần)0.96 (lần)1.28 (lần)1.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.30 (lần)1.49 (lần)1.28 (lần)1.55 (lần)0.86 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.36 (lần)
Giá sổ sách17.65K18.27K17.30K16.62K16.40K17.57K17.43K16.97K16.45K14.96K13.64K13.83K13.49K12.81K14.62K12.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1.10 (lần)0.89 (lần)1.17 (lần)0.77 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,467 (Mi)3,884 (Mi)3,377 (Mi)2,702 (Mi)2,162 (Mi)1,580 (Mi)1,206 (Mi)944 (Mi)855 (Mi)855 (Mi)909 (Mi)904 (Mi)936 (Mi)934 (Mi)778 (Mi)778 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.77%4.53%3.84%9.73%6.71%5.20%5.46%5.07%4.22%3.75%3.88%3.58%7.74%5.57%7.24%5.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.23%95.47%96.16%90.27%93.29%94.80%94.54%94.93%95.78%96.25%96.12%96.42%92.26%94.43%92.76%94.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.86%90.13%90.39%91.49%92.03%92.76%93.62%94.36%93.98%93.65%93.10%92.49%92.84%95.74%94.45%93.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu885.86%913.02%940.19%1,075.41%1,154.03%1,281.27%1,466.92%1,673.56%1,561.71%1,475.42%1,348.78%1,232.34%1,296.56%2,249.84%1,702.82%1,561.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.14%9.87%9.61%8.51%7.97%7.24%6.38%5.64%6.02%6.35%6.90%7.51%7.16%4.26%5.55%6.02%
6/ Thanh toán hiện hành3.76%5.78%4.93%12.19%8.09%6.14%6.26%5.68%4.72%4.27%4.42%4.14%10.14%11.01%11%10.51%
7/ Thanh toán nhanh3.76%5.78%4.93%12.19%8.09%6.14%6.26%5.68%4.72%4.27%4.42%4.14%10.14%11.01%11%10.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.49%4.51%4.67%9.46%6.40%5.19%5.85%5.19%4.15%4.19%3.71%3.55%9.40%9.69%10.22%9.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.42%7.28%6.70%6.39%7.17%7.38%7.29%7.15%7.04%6.99%7.63%9.13%12.63%9.06%7.29%5.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn232.13%160.62%174.30%65.66%106.87%142.08%133.49%141.08%166.82%186.20%196.50%255.11%163.20%162.66%100.70%105.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.28%73.77%69.64%75.08%89.87%101.99%114.26%126.75%116.96%110.12%110.53%121.60%176.40%212.90%131.50%95.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.57%30.65%33.63%28.48%24.12%21.22%21.39%10.42%8.06%7.30%6.95%5.44%3.52%12.60%15.61%22.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.09%2.23%2.25%1.82%1.73%1.57%1.56%0.74%0.57%0.51%0.53%0.50%0.44%1.14%1.14%1.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.61%22.61%23.42%21.39%21.67%21.65%24.44%13.21%9.42%8.04%7.68%6.61%6.21%26.82%20.52%21.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)71%59%80%65%44%37%38%18%14%13%11%8%5%17%22%32%
Tăng trưởng doanh thu-3.55%28.62%20.72%5.83%12.49%17.91%18.19%23.54%16.81%2.77%-9.88%-31.72%-12.54%70.19%55.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9%17.22%42.54%24.99%27.84%16.99%142.53%59.84%28.88%8.03%15.16%5.41%-75.56%37.39%6.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.09%17.91%13.79%18.04%14.99%15.38%14.92%22.16%16.40%12.83%8.51%-5.86%-39.16%38.89%22.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18%21.42%30.15%26.67%27.67%32.10%31.11%14%9.97%3.15%-0.85%-0.95%5.56%5.12%12.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.87%18.25%15.18%18.73%15.91%16.45%15.83%21.67%16%12.16%7.81%-5.51%-37.26%37.01%22.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |