Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

27.55
-0.75
(-2.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,292,0841,625,0731,223,2381,590,1885,204,2317,085,36810,434,95112,845,63817,288,0679,226,288
Giá vốn hàng bán1,120,2161,583,7911,075,7431,497,8804,855,5226,558,0109,946,79412,650,41917,092,3709,102,808
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV171,79841,222143,25192,011343,264525,408487,560195,187195,694123,480
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh84,585-54,67652,52027,97833,055343,510390,11263,61113,37923,072
Tổng lợi nhuận trước thuế138,485-44,37240,90514,36724,519338,878390,47357,94216,20017,147
Lợi nhuận sau thuế 118,655-29,45840,0588,87930,325287,779321,79145,82712,96015,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ119,524-30,80539,1868,38526,375286,687321,72045,82712,96015,447
Tổng tài sản ngắn hạn3,296,8963,156,9733,705,5903,689,8583,148,0122,662,7004,310,7294,665,3866,036,2913,578,662
Tiền mặt44,823108,36170,801100,69195,165151,374290,88568,07629,4836,044
Đầu tư tài chính ngắn hạn346,000315,000330,000332,000326,525100,00057,18317,00011,13055,535
Hàng tồn kho1,882,6471,604,5511,405,0241,221,8341,592,961881,8211,087,718989,391906,937405,764
Tài sản dài hạn3,463,7483,417,0583,023,8952,687,7253,385,6492,066,3961,146,517580,447301,440124,270
Tài sản cố định1,529,0871,615,3971,412,6801,082,4561,617,3761,096,101541,169213,76845,05445,875
Đầu tư tài chính dài hạn25025025025029,50663,27534,62414,9841,730
Tổng tài sản6,760,6456,574,0316,729,4856,377,5836,533,6614,729,0965,457,2465,245,8336,337,7303,702,932
Tổng nợ4,733,6684,667,4344,790,4264,463,1944,625,3392,986,4284,002,4284,680,2446,217,9693,596,131
Vốn chủ sở hữu2,026,9771,906,5971,939,0581,914,3891,908,3221,742,6681,454,818565,588119,762106,801

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K0.18K2K4.12K0.59K0.17K0.20K
Giá cuối kỳ28.40K25.85K18.35K22.34KKKK
Giá / EPS (PE)29.91 (lần)140.66 (lần)9.19 (lần)5.42 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.12K13.30K12.14K18.65K7.25K1.54K1.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)1.94 (lần)1.51 (lần)1.20 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ144 (Mi)144 (Mi)144 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.77%48.18%56.30%78.99%88.94%95.24%96.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.23%51.82%43.70%21.01%11.06%4.76%3.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.02%70.79%63.15%73.34%89.22%98.11%97.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu233.53%242.38%171.37%275.12%827.50%5,191.94%3,367.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.98%29.21%36.85%26.66%10.78%1.89%2.88%
6/ Thanh toán hiện hành106.35%104.55%116.19%111.93%101.07%101.17%101.20%
7/ Thanh toán nhanh45.62%51.64%77.71%83.68%79.64%85.97%89.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.45%3.16%6.61%7.55%1.47%0.49%0.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.76%79.65%149.82%191.21%244.87%272.78%249.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.82%165.32%266.10%242.07%275.34%286.40%257.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu282.72%272.71%406.58%717.27%2,271.20%14,435.35%8,638.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho280.33%304.81%743.69%914.46%1,278.61%1,884.63%2,243.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.38%0.51%4.05%3.08%0.36%0.07%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.02%0.40%6.06%5.90%0.87%0.20%0.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.72%1.38%16.45%22.11%8.10%10.82%14.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%4%3%%%%
Tăng trưởng doanh thu-9.43%-26.55%-32.10%-18.77%-25.70%87.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.31%-90.80%-10.89%602.03%253.60%-16.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.74%54.88%-25.38%-14.48%-24.73%72.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.68%9.51%19.79%157.22%372.26%12.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.87%38.16%-13.34%4.03%-17.23%71.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |