Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

33.20
0.05
(0.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,626,8281,313,8141,321,2771,292,0841,625,0735,554,0025,204,2317,085,36810,434,95112,845,63817,288,0679,226,288
Giá vốn hàng bán1,397,2021,090,9721,207,2501,120,2161,583,7914,815,6404,855,5226,558,0109,946,79412,650,41917,092,3709,102,808
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV229,500222,790113,929171,79841,222738,017343,264525,408487,560195,187195,694123,480
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh109,49969,14522,79084,585-54,676286,02033,055343,510390,11263,61113,37923,072
Tổng lợi nhuận trước thuế118,64167,48268,621138,485-44,372393,22924,519338,878390,47357,94216,20017,147
Lợi nhuận sau thuế 109,24960,01235,954118,655-29,458323,87030,325287,779321,79145,82712,96015,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ108,28860,36634,443119,524-30,805322,62026,375286,687321,72045,82712,96015,447
Tổng tài sản ngắn hạn3,130,3333,080,2863,497,1183,296,8963,156,9733,130,3333,148,0122,662,7004,310,7294,665,3866,036,2913,578,662
Tiền mặt161,16290,298809,70144,823108,361161,16295,165151,374290,88568,07629,4836,044
Đầu tư tài chính ngắn hạn267,705323,275297,525346,000315,000267,705326,525100,00057,18317,00011,13055,535
Hàng tồn kho2,151,7032,068,8051,944,6511,882,6471,604,5512,151,7031,592,961881,8211,087,718989,391906,937405,764
Tài sản dài hạn4,336,1783,878,5443,769,9733,463,7483,417,0584,336,1783,385,6492,066,3961,146,517580,447301,440124,270
Tài sản cố định2,374,9871,799,8141,776,8961,529,0871,615,3972,374,9871,617,3761,096,101541,169213,76845,05445,875
Đầu tư tài chính dài hạn25025025029,50663,27534,62414,9841,730
Tổng tài sản7,466,5116,958,8307,267,0916,760,6456,574,0317,466,5116,533,6614,729,0965,457,2465,245,8336,337,7303,702,932
Tổng nợ4,526,1594,124,8545,204,1604,733,6684,667,4344,526,1594,625,3392,986,4284,002,4284,680,2446,217,9693,596,131
Vốn chủ sở hữu2,940,3522,833,9752,062,9312,026,9771,906,5972,940,3521,908,3221,742,6681,454,818565,588119,762106,801

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.35K0.18K2K4.12K0.59K0.17K0.20K
Giá cuối kỳ28.10K18.25K12.95K15.77K24K24K24K
Giá / EPS (PE)20.82 (lần)99.31 (lần)6.48 (lần)3.82 (lần)40.85 (lần)144.44 (lần)121.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.21 (lần)0.50 (lần)0.26 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách12.30K13.30K12.14K18.65K7.25K1.54K1.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.28 (lần)1.37 (lần)1.07 (lần)0.85 (lần)3.31 (lần)15.63 (lần)17.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ239 (Mi)144 (Mi)144 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.92%48.18%56.30%78.99%88.94%95.24%96.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.08%51.82%43.70%21.01%11.06%4.76%3.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.62%70.79%63.15%73.34%89.22%98.11%97.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu153.93%242.38%171.37%275.12%827.50%5,191.94%3,367.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.38%29.21%36.85%26.66%10.78%1.89%2.88%
6/ Thanh toán hiện hành112.49%104.55%116.19%111.93%101.07%101.17%101.20%
7/ Thanh toán nhanh35.17%51.64%77.71%83.68%79.64%85.97%89.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.79%3.16%6.61%7.55%1.47%0.49%0.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.39%79.65%149.82%191.21%244.87%272.78%249.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.43%165.32%266.10%242.07%275.34%286.40%257.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu188.89%272.71%406.58%717.27%2,271.20%14,435.35%8,638.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho223.81%304.81%743.69%914.46%1,278.61%1,884.63%2,243.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.81%0.51%4.05%3.08%0.36%0.07%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.32%0.40%6.06%5.90%0.87%0.20%0.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.97%1.38%16.45%22.11%8.10%10.82%14.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%1%4%3%%%%
Tăng trưởng doanh thu6.72%-26.55%-32.10%-18.77%-25.70%87.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,123.20%-90.80%-10.89%602.03%253.60%-16.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.14%54.88%-25.38%-14.48%-24.73%72.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu54.08%9.51%19.79%157.22%372.26%12.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.28%38.16%-13.34%4.03%-17.23%71.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |