CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

28.90
0
(0%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ172,759150,624149,437130,630146,134
Giá vốn hàng bán133,399110,229115,02096,256113,604
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ37,19338,14232,51631,60330,344
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,77924,87918,45517,95013,355
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế18,23625,36918,74118,65114,529
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp14,14620,25014,90414,86611,576
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ14,14620,25014,90414,86611,576

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN346,692315,938303,860347,417359,562
Đầu tư tài chính ngắn hạn89,05088,08086,27084,94089,550
Hàng tồn kho104,433106,53698,297104,997105,074
TÀI SẢN DÀI HẠN135,063137,339121,42290,78793,392
Tài sản cố định66,23068,54773,41170,83375,593
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN481,756453,278425,283438,204452,954
NỢ PHẢI TRẢ127,92780,81256,47584,314112,894
VỐN CHỦ SỞ HỮU353,829372,466368,807353,890340,060
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN481,756453,278425,283438,204452,954

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.40%79.53%80.57%72.62%67.98%64.83%61.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.60%20.46%19.43%27.38%32.02%35.17%38.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.01%25.54%30.23%29.27%33.17%33.75%40.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.35%34.31%43.34%41.38%49.64%50.94%68.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.99%74.46%69.77%70.73%66.83%66.25%59.37%
6/ Thanh toán hiện hành318.12%311.98%266.50%248.12%204.94%192.12%151.33%
7/ Thanh toán nhanh224.99%220.86%191.73%174.99%123.95%123.96%96.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn74.70%53.86%45.23%61.96%30.15%24.39%16.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.37%125.86%150.25%167.47%174.62%170.95%171.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.43%158.24%186.48%230.61%256.86%263.67%279.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu205.85%169.04%215.37%236.76%261.30%258.03%289.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho481.23%413.43%470.33%568.87%508.86%569.36%577.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.27%10.34%15.49%12.04%7.77%8.86%10.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)23.93%13.23%23.61%20.48%13.84%15.55%17.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.90%17.77%33.85%28.96%20.71%23.47%29.36%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21.00%14.00%22.00%17.00%10.00%12.00%14.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu36.12%-13.29%11.35%7.91%7.16%2.63%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận101.06%-42.14%43.32%67.19%-6.04%-9.17%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.86%-12.77%28.43%-0.33%3.75%-15.42%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.00%10.19%22.62%19.57%6.47%13.65%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.20%3.25%24.32%12.96%5.55%1.84%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |