Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV97,655209,953361,054229,880944,3981,131,925434,61729,148
Giá vốn hàng bán72,933169,007260,516174,409668,291885,274253,47619,662
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,72240,946100,53855,471276,107246,652181,1419,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,17432,76812,62016,354171,211461,991842,326126,161
Tổng lợi nhuận trước thuế57,54128,62911,19716,053160,349461,626836,191125,876
Lợi nhuận sau thuế 41,50120,1824,76111,712137,830316,145660,273107,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,54417,7472,0042,76089,336256,430614,970106,754
Tổng tài sản ngắn hạn5,298,2595,169,0535,184,4455,403,1848,720,2745,240,4704,992,5293,950,2412,688,812
Tiền mặt22,56512,78447,358120,630148,53647,32919,80436,961254,867
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,4267,2357,2357,2357,2357,2357,0794,560559,925
Hàng tồn kho3,414,2943,379,5903,526,8273,505,0843,648,6383,527,2402,600,434722,376637,658
Tài sản dài hạn7,898,3236,750,0016,835,3167,134,1334,589,9766,779,7676,564,6848,973,6563,135,741
Tài sản cố định87,51890,32893,18895,98398,87893,188101,713106,949109,011
Đầu tư tài chính dài hạn1,090,0121,113,9981,142,7741,524,0811,534,1921,142,7661,599,573942,607358,024
Tổng tài sản13,196,58311,919,05412,019,76112,537,31713,310,25112,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
Tổng nợ7,217,0485,981,0206,099,3546,621,6717,406,3176,102,3856,321,2309,440,6993,547,758
Vốn chủ sở hữu5,979,5355,938,0345,920,4065,915,6455,903,9335,917,8515,235,9833,483,1972,276,795

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.19K0.56K1.34K0.23K
Giá cuối kỳ5.83K9.90K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)44.66 (lần)50.98 (lần)24.22 (lần)10.10 (lần)58.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.98 (lần)4.82 (lần)5.49 (lần)14.29 (lần)213.05 (lần)
Giá sổ sách13K12.86K11.38K7.57K4.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.77 (lần)1.19 (lần)1.78 (lần)2.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ460 (Mi)460 (Mi)460 (Mi)460 (Mi)460 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.15%43.60%43.20%30.57%46.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.85%56.40%56.80%69.43%53.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.69%50.77%54.70%73.05%60.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.70%103.12%120.73%271.04%155.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.31%49.23%45.30%26.95%39.09%
6/ Thanh toán hiện hành206.74%208.12%158.08%137.45%125.98%
7/ Thanh toán nhanh73.51%68.04%75.74%112.32%96.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.88%1.88%0.63%1.29%11.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.81%7.86%9.79%3.36%0.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.96%18.02%22.67%11%1.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.03%15.96%21.62%12.48%1.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho19.82%18.95%34.04%35.09%3.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.68%9.46%22.65%141.50%366.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.46%0.74%2.22%4.76%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1%1.51%4.90%17.66%4.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%13%29%243%543%
Tăng trưởng doanh thu%-16.57%160.44%1,391.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-65.16%-58.30%476.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-3.46%-33.04%166.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%13.02%50.32%52.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%4.01%-10.57%121.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |