Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

30.45
0.45
(1.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,278,6161,143,4351,196,4221,316,4824,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543
Giá vốn hàng bán741,407701,923679,562624,4552,745,8602,081,3191,502,1291,368,8411,282,8151,187,4521,081,464956,153809,719549,317
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV284,317215,574215,304173,866884,208573,188652,978518,975381,104299,530299,029279,037255,783249,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,35116,649
Tổng lợi nhuận trước thuế161,967149,912162,53999,170574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019
Lợi nhuận sau thuế 127,365105,995128,76578,922456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ126,180104,444126,12478,045449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,149
Tổng tài sản ngắn hạn6,846,6966,957,5156,775,0146,471,5526,853,0015,896,9695,200,1044,820,5464,222,6054,675,0644,143,2193,892,3903,692,4632,645,786
Tiền mặt21,151109,24590,68784,39521,36428,86230,48998,048119,34199,92954,656161,122253,573154,229
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,026,9305,005,2624,821,6864,532,5735,045,3814,234,2263,686,8283,029,8132,397,5432,912,1402,549,3272,304,1431,963,8781,063,844
Hàng tồn kho453742534557118143179493505669529257
Tài sản dài hạn710,751618,998748,434837,956697,245759,487844,370990,5681,273,034458,353573,275582,148651,786420,974
Tài sản cố định44,44826,42526,36328,58444,30430,81328,40219,03118,18823,85730,53737,34233,76524,693
Đầu tư tài chính dài hạn575,158506,937634,378713,029561,026631,487736,286887,5261,219,321398,551506,059504,765603,164381,861
Tổng tài sản7,557,4467,576,5137,523,4487,309,5097,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,760
Tổng nợ4,662,7894,793,0724,848,7394,578,2804,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058
Vốn chủ sở hữu2,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.77%88.59%86.03%82.95%76.84%91.07%87.85%86.99%85%86.27%83.39%82.53%92.72%91.18%86.68%83.03%69.82%82.39%78.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.23%11.41%13.97%17.05%23.16%8.93%12.15%13.01%15%13.73%16.61%17.47%7.28%8.82%13.32%16.97%30.18%17.61%21.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.63%59.49%56.51%58.04%58.97%58.26%55.34%53.45%53.11%69.26%53.09%51.26%59.83%72.77%71.39%74.59%27.73%33.64%37.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu161.93%148.37%131.28%139.84%145.32%141.49%125.95%117.73%115.76%233.58%116.87%105.17%148.92%267.27%249.54%293.59%38.37%50.69%60.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.06%40.10%43.04%41.50%40.58%41.18%43.94%45.40%45.88%29.65%45.42%48.74%40.17%27.23%28.61%25.41%72.27%66.36%62.30%
6/ Thanh toán hiện hành595.56%608.27%642.77%640.46%607.74%689.84%744.85%712.03%746.22%481.44%336.39%518.78%216.52%145.49%140.69%126.77%473.30%389.76%995.51%
7/ Thanh toán nhanh595.56%608.26%642.75%640.44%607.72%689.77%744.76%711.91%746.11%481.39%336.39%518.78%216.52%145.49%140.69%126.77%473.30%389.76%995.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.86%2.98%3.77%13.03%17.18%14.75%9.83%29.47%51.24%28.06%6.88%6.10%2.22%1.37%2.50%2.17%24.78%23.97%78.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.30%57.64%49.26%45.77%42.44%40.37%39.07%37.29%35.70%39.77%48.75%42.84%33.36%20.23%20.41%15.42%20.54%12.69%22.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.94%65.07%57.25%55.17%55.23%44.33%44.48%42.87%42%46.09%58.46%51.92%35.98%22.19%23.55%18.57%29.43%15.40%29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu171.55%143.76%114.43%110.27%104.58%98.04%88.92%82.14%77.81%134.11%107.32%87.91%83.04%74.30%71.35%60.69%28.43%19.12%36.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%1,000,000%1,000,000%957,231.50%716,656.44%240,862.47%214,151.30%142,922.72%153,065.97%213,742.02%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.12%8.12%13.28%11.07%9.05%6.80%7.48%7.61%7.31%8.21%11.06%12.56%12.67%4.56%21.08%-28.55%9.52%24.39%-13.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.96%4.68%6.54%5.06%3.84%2.74%2.92%2.84%2.61%3.27%5.39%5.38%4.23%0.92%4.30%%1.95%3.09%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.65%11.67%15.20%12.20%9.47%6.66%6.65%6.25%5.69%11.01%11.87%11.04%10.52%3.39%15.04%%2.71%4.66%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%15%26%21%16%12%13%13%14%18%22%25%24%11%43%-57%31%53%-24%
Tăng trưởng doanh thu28.49%28.88%11.95%14.04%12.54%12.46%10.44%7.58%27.17%42.49%27.67%7.46%23.42%36.58%37.44%82.03%267.82%53.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.39%-21.21%34.36%39.41%49.90%2.16%8.50%12.03%13.23%5.81%12.45%6.47%243.29%-70.47%-201.47%-646.17%43.49%-383.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.51%15.94%1.28%4.07%8.36%14.58%9.15%3.65%8.63%127.89%16.21%-28.31%-38.47%40.47%-0.62%552.33%87.25%146.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.67%2.59%7.88%8.15%5.50%1.99%2.02%1.92%119.19%14.02%4.58%1.51%10.43%31.15%16.92%-14.74%147.38%194.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.43%10.12%4.02%5.74%7.06%8.84%5.41%3%41.66%74.67%12.21%-16.33%-25.15%37.81%3.83%142.51%127.15%176.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |