Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bid)

49.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,496,11238,104,28639,425,71037,735,207152,761,316121,110,719101,007,908100,687,502100,747,22590,074,01878,628,51562,600,27749,005,22843,984,255
Giá vốn hàng bán22,627,02424,321,19025,878,52223,799,01496,625,75065,041,03554,184,60064,890,70364,769,41755,118,15447,673,18439,165,68229,690,25927,139,993
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,869,08813,783,09613,547,18813,936,19356,135,56656,069,68446,823,30835,796,79935,977,80834,955,86430,955,33123,434,59519,314,96916,844,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,563,2215,151,7705,915,5495,942,97525,521,10518,799,1587,368,7993,933,6755,371,0355,657,3305,386,1795,825,6285,579,2634,703,093
Tổng lợi nhuận trước thuế7,886,7645,892,7886,950,6336,919,57927,588,90423,009,48513,547,6519,026,24310,732,2099,472,5058,665,1777,708,6117,948,6566,297,033
Lợi nhuận sau thuế 6,190,6254,727,9355,549,8375,559,04121,977,14118,420,01410,841,2717,223,5658,547,7577,541,8336,945,5866,228,8566,376,7564,985,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,190,6254,727,9355,549,8375,559,04121,977,14118,420,01410,841,2717,223,5658,547,7577,541,8336,945,5866,228,8566,376,7564,985,667
Tổng tài sản ngắn hạn69,617,33558,963,08762,719,18188,331,25869,617,335127,903,35487,773,22272,063,981155,810,46961,446,11147,429,05553,833,43137,282,15736,921,993
Tiền mặt62,644,86153,385,27759,025,17986,532,30162,644,861125,163,67681,512,02761,726,337149,372,14960,692,71737,621,58043,817,31628,307,56628,491,227
Đầu tư tài chính ngắn hạn69,617,33558,963,08762,719,18188,331,25869,617,335127,903,35487,773,22272,063,981155,810,46961,446,11147,429,05553,833,43137,282,15736,921,993
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn2,231,196,9792,073,891,4902,062,048,4512,018,533,2912,231,251,3931,992,706,0301,673,922,5701,444,621,7311,334,146,8241,251,591,5631,154,854,788952,570,719813,387,492613,418,380
Tài sản cố định11,096,28510,485,94110,612,12010,375,80111,096,14110,534,11910,741,23210,422,12110,604,68610,666,71210,348,5209,721,9448,535,3106,672,040
Đầu tư tài chính dài hạn225,506,198210,692,681222,236,390239,775,596225,506,198238,614,642179,936,442127,875,584141,022,082135,756,471149,056,858148,742,773126,815,45396,599,582
Tổng tài sản2,300,814,3142,132,854,5772,124,767,6322,106,864,5492,300,868,7282,120,609,3841,761,695,7921,516,685,7121,489,957,2931,313,037,6741,202,283,8431,006,404,150850,669,649650,340,373
Tổng nợ2,182,863,7252,018,607,5122,015,370,6382,001,842,9062,182,967,9932,021,141,5281,678,560,6941,440,273,6951,415,434,7491,261,383,4281,156,322,549963,863,653809,719,927617,069,106
Vốn chủ sở hữu117,950,589114,247,065109,396,994105,021,643117,900,73599,467,85683,135,09876,412,01774,522,54451,654,24645,961,29442,540,49740,949,72233,271,267

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.03%6.03%4.98%4.75%10.46%4.68%3.94%5.35%4.38%5.68%3.37%4.91%2.94%3.48%3.21%6.88%5.65%97.98%107.05%106.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.97%93.97%95.02%95.25%89.54%95.32%96.06%94.65%95.62%94.32%96.63%95.09%97.06%96.52%96.79%93.12%94.35%2.02%-7.05%-6.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.88%95.31%95.28%94.96%95%96.07%96.18%95.77%95.19%94.88%94.16%94.53%93.99%93.39%94.05%94.54%94.31%95.27%94.62%93.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,851.53%2,031.95%2,019.08%1,884.88%1,899.34%2,441.97%2,515.86%2,265.76%1,977.35%1,854.66%1,611.57%1,729.76%1,563.58%1,412.27%1,580.52%1,730.48%1,657.75%2,014.78%1,758.92%1,561.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.12%4.69%4.72%5.04%5%3.93%3.82%4.23%4.81%5.12%5.84%5.47%6.01%6.61%5.95%5.46%5.69%4.73%5.38%6.02%
6/ Thanh toán hiện hành3.77%7.94%6.10%5.69%13.63%6.07%5.35%7.09%6.36%8.05%5.29%7.64%4.94%4.66%5.06%10.29%8.30%%%%
7/ Thanh toán nhanh3.77%7.94%6.10%5.69%13.63%6.07%5.35%7.09%6.36%8.05%5.29%7.64%4.94%4.66%5.06%10.29%8.30%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.39%7.77%5.66%4.87%13.07%6%4.24%5.77%4.83%6.21%4.77%6.32%4.50%4.16%4.55%9.06%7.72%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.64%5.71%5.73%6.64%6.76%6.86%6.54%6.22%5.76%6.76%7.83%9.98%10.98%8.13%7.16%8.98%7.55%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn219.43%94.69%115.08%139.72%64.66%146.59%165.78%116.29%131.44%119.13%232.11%203.44%373.31%233.91%223.16%130.59%133.68%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu129.57%121.76%121.50%131.77%135.19%174.38%171.08%147.15%119.67%132.20%133.99%182.60%182.68%122.97%120.24%164.41%132.67%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.39%15.21%10.73%7.17%8.48%8.37%8.83%9.95%13.01%11.34%9.44%6.86%7.18%12.63%13.28%8.94%9.92%10.76%7.36%10.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.96%0.87%0.62%0.48%0.57%0.57%0.58%0.62%0.75%0.77%0.74%0.68%0.79%1.03%0.95%0.80%0.75%0.67%0.46%0.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.64%18.52%13.04%9.45%11.47%14.60%15.11%14.64%15.57%14.98%12.64%12.53%13.12%15.53%15.97%14.70%13.16%14.11%8.57%9.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%28%20%11%13%14%15%16%21%18%14%9%10%18%20%12%14%14%12%16%
Tăng trưởng doanh thu26.13%19.90%0.32%-0.06%11.85%14.56%25.60%27.74%11.42%2.46%-11.26%8.58%49.61%40.42%-4.20%43.42%%31.48%32.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.31%69.91%50.08%-15.49%13.34%8.58%11.51%-2.32%27.90%23.07%22.06%3.73%-14.92%33.48%42.34%29.25%%92.12%-8.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.01%20.41%16.54%1.75%12.21%9.09%19.97%19.04%31.22%19.51%12.67%20.17%11.49%22.69%19.64%20.82%%33.76%19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.53%19.65%8.80%2.54%44.27%12.39%8.04%3.88%23.08%3.84%20.93%8.63%0.70%37.31%30.99%15.74%%16.77%5.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.50%20.37%16.15%1.79%13.47%9.21%19.46%18.31%30.80%18.59%13.12%19.48%10.78%23.56%20.26%20.53%%32.84%18.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |