CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (bsr)

18.20
0.20
(1.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV41,932,74737,755,69433,669,03334,065,891147,423,366167,126,457101,114,07757,959,113102,823,756111,952,25581,332,53673,686,06995,272,125132,411,083
Giá vốn hàng bán39,404,04333,925,16932,491,36531,994,382137,663,838151,027,30793,381,31460,183,94098,850,991106,914,02872,239,47067,353,00785,438,352125,346,929
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,528,7053,830,5251,177,6682,071,5109,759,52816,096,4057,698,722-2,224,8273,972,7615,038,2259,093,0626,333,0449,833,7141,877,540
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,537,9593,618,5241,466,8581,828,6849,601,52315,499,7426,906,640-2,877,4752,989,8783,771,2488,144,6704,714,6436,686,64451,447
Tổng lợi nhuận trước thuế2,546,2313,620,4331,474,0741,843,1659,639,33515,585,8086,940,677-2,852,4273,054,3943,786,2768,110,0694,703,8246,372,85763,713
Lợi nhuận sau thuế 2,268,8683,235,3041,328,1031,620,9398,592,57914,669,3376,683,540-2,858,1282,872,9973,556,8957,672,5194,435,7356,055,48060,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,279,1453,260,3311,341,0981,629,2008,649,77114,725,8346,715,504-2,818,8422,913,8203,605,9267,710,7144,483,2176,132,858129,495
Tổng tài sản ngắn hạn68,545,91670,494,55556,089,37552,851,45768,680,52858,471,33944,544,29929,997,22226,895,63124,036,08931,835,13730,182,48726,055,06245,787,129
Tiền mặt17,000,62118,560,74719,857,93521,692,18917,000,62122,853,09616,345,67412,792,5148,352,3985,762,09312,591,05712,784,48712,861,33125,013,948
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,121,66617,909,6669,372,2666,872,26621,121,6662,172,2664,189,569958,1664,0004,0004,3004,3002,0004,000
Hàng tồn kho15,649,02819,020,01814,185,38611,387,42515,654,60316,953,93610,376,5858,408,7228,535,2729,482,6158,139,3116,870,5376,054,3929,727,787
Tài sản dài hạn17,907,51218,423,07318,949,95619,469,69917,914,13320,016,59022,251,36425,897,71226,688,36229,175,51631,425,65732,507,96133,305,78235,371,020
Tài sản cố định16,059,04916,583,74117,111,77917,548,10416,071,41418,075,35020,136,09222,375,53524,847,51027,305,95329,506,55731,703,90333,005,17134,826,426
Đầu tư tài chính dài hạn9,7819,7819,7819,8039,7519,9589,9809,97610,01811,24411,24411,24411,24420,283
Tổng tài sản86,453,42888,917,62875,039,33172,321,15686,594,66178,487,92966,795,66355,894,93453,583,99353,211,60563,260,79462,690,44859,360,84381,158,149
Tổng nợ29,322,43234,049,87123,408,54419,509,87029,325,96527,297,58229,231,85824,830,39519,530,39621,834,05828,820,99030,117,06628,127,71353,813,689
Vốn chủ sở hữu57,130,99654,867,75751,630,78852,811,28657,268,69651,190,34737,563,80531,064,53934,053,59731,377,54634,439,80532,573,38331,233,13027,344,460

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.79K4.75K2.17KK0.94K1.16K2.49K1.45K1.98K0.04K0.96K
Giá cuối kỳ18.60K12.82K21.98K9.42K7.80K12.94KKKKKK
Giá / EPS (PE)6.67 (lần)2.70 (lần)10.15 (lần) (lần)8.30 (lần)11.13 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.47K16.51K12.12K10.02K10.98K10.12K11.11K10.51K10.07K8.82K8.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.78 (lần)1.81 (lần)0.94 (lần)0.71 (lần)1.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.31%74.50%66.69%53.67%50.19%45.17%50.32%48.15%43.89%56.42%59.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.69%25.50%33.31%46.33%49.81%54.83%49.68%51.85%56.11%43.58%40.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.87%34.78%43.76%44.42%36.45%41.03%45.56%48.04%47.38%66.31%70.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.21%53.33%77.82%79.93%57.35%69.58%83.69%92.46%90.06%196.80%236.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.13%65.22%56.24%55.58%63.55%58.97%54.44%51.96%52.62%33.69%29.76%
6/ Thanh toán hiện hành241.48%224.76%165.34%146.99%208.23%183.48%178.75%201.81%229.60%128.32%128.88%
7/ Thanh toán nhanh186.43%159.59%126.83%105.79%142.15%111.09%133.05%155.87%176.25%101.06%92.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.77%87.84%60.67%62.69%64.67%43.98%70.70%85.48%113.34%70.10%56.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản170.25%212.93%151.38%103.69%191.89%210.39%128.57%117.54%160.50%163.15%174.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn214.65%285.83%227%193.21%382.31%465.77%255.48%244.14%365.66%289.19%295.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu257.42%326.48%269.18%186.58%301.95%356.79%236.16%226.22%305.04%484.23%587.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho879.38%890.81%899.92%715.73%1,158.15%1,127.47%887.54%980.32%1,411.18%1,288.55%957.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.87%8.81%6.64%-4.86%2.83%3.22%9.48%6.08%6.44%0.10%1.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.99%18.76%10.05%%5.44%6.78%12.19%7.15%10.33%0.16%3.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.10%28.77%17.88%%8.56%11.49%22.39%13.76%19.64%0.47%11.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%10%7%-5%3%3%11%7%7%%2%
Tăng trưởng doanh thu-11.79%65.29%74.46%-43.63%-8.15%37.65%10.38%-22.66%-28.05%-16.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.26%119.28%-338.24%-196.74%-19.19%-53.23%71.99%-26.90%4,635.98%-95.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.43%-6.62%17.73%27.14%-10.55%-24.24%-4.30%7.07%-47.73%-15.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.87%36.28%20.92%-8.78%8.53%-8.89%5.73%4.29%14.22%0.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.33%17.50%19.50%4.31%0.70%-15.89%0.91%5.61%-26.86%-10.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |