CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

37.40
0.70
(1.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV235,604267,997227,010237,288870,494855,2661,138,320568,060541,264522,954462,044275,739287,179305,344
Giá vốn hàng bán100,812175,948112,97987,749431,838483,289509,526318,404284,703322,133240,483102,566105,851114,437
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV134,79292,049114,031149,539438,656371,977628,794249,656256,561200,821221,561173,173181,328190,907
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh66,83559,80245,45995,981235,410179,249351,589154,374151,292122,740153,208120,066120,318131,809
Tổng lợi nhuận trước thuế66,69459,66545,29296,237235,225181,004351,028154,332151,163122,480152,423119,306120,325131,642
Lợi nhuận sau thuế 54,74652,53536,52379,310195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105131,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,74652,53536,52379,310195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105131,642
Tổng tài sản ngắn hạn6,378,7425,700,5344,338,3094,809,6875,688,2983,652,0115,502,6313,057,4822,216,7662,547,0771,740,8951,342,2471,829,3451,688,385
Tiền mặt239,23714,5725,27046,2602,053149,52966,56088,878174,237465,849228,383117,958764,644710,556
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,053,7015,618,4384,250,7514,681,1525,618,4383,346,6615,217,9502,941,5691,999,6482,049,5901,477,9481,158,404313,714335,150
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn342,752325,367335,946223,624325,367205,640216,666355,511181,087380,084458,059513,009278,946195,350
Tài sản cố định19,18918,83418,53819,03818,83417,09815,26615,66316,84716,64814,1355,1712,9474,130
Đầu tư tài chính dài hạn294,092275,470286,090175,096275,470158,916176,360308,729120,449306,216479,676246,122168,849
Tổng tài sản6,721,4946,025,9014,674,2555,033,3116,013,6643,857,6515,719,2973,412,9932,397,8532,927,1612,198,9541,855,2552,108,2911,883,735
Tổng nợ4,330,6083,711,2032,330,3132,739,4013,698,8881,676,7113,574,8461,538,249591,2201,235,009500,851307,093657,551542,529
Vốn chủ sở hữu2,390,8862,314,6982,343,9422,293,9112,314,7772,180,9402,144,4521,874,7441,806,6331,692,1521,698,1041,548,1621,450,7401,341,206

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.09K2.71K2.03K3.92K1.83K1.88K1.43K1.70K1.41K1.61K1.82K1.19K1.07KKK2.42KK14.31K3.39K0.67K0.44K
Giá cuối kỳ33.50K25.40K19.83K36.86K16.42K8.26K10.20K15.60K11.96K8.68K9.92K8.31K8.68K6.49K20.85K28.29K10.03K94.38KKKK
Giá / EPS (PE)10.85 (lần)9.37 (lần)9.75 (lần)9.41 (lần)8.96 (lần)4.40 (lần)7.12 (lần)9.20 (lần)8.49 (lần)5.40 (lần)5.44 (lần)6.99 (lần)8.11 (lần) (lần) (lần)11.71 (lần) (lần)6.60 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách33.10K32.05K30.19K29.69K25.95K25.01K23.43K23.51K21.43K20.08K18.57KKKKKKKKKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.79 (lần)0.66 (lần)1.24 (lần)0.63 (lần)0.33 (lần)0.44 (lần)0.66 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)45 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.90%94.59%94.67%96.21%89.58%92.45%87.02%79.17%72.35%86.77%89.63%%%%%%%%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.10%5.41%5.33%3.79%10.42%7.55%12.98%20.83%27.65%13.23%10.37%%%%%%%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.43%61.51%43.46%62.50%45.07%24.66%42.19%22.78%16.55%31.19%28.80%%%%%%%%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu181.13%159.79%76.88%166.70%82.05%32.72%72.98%29.49%19.84%45.33%40.45%%%%%%%%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.57%38.49%56.54%37.50%54.93%75.34%57.81%77.22%83.45%68.81%71.20%%%%%%%%%%%
6/ Thanh toán hiện hành148.53%155%220.23%160.14%215.12%1,225.65%278.57%355.25%437.08%278.21%311.21%%%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh148.53%155%220.23%160.14%215.12%1,225.65%278.57%355.25%437.08%278.21%311.21%%%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.57%0.06%9.02%1.94%6.25%96.34%50.95%46.60%38.41%116.29%130.97%%%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.40%14.48%22.17%19.90%16.64%22.57%17.87%21.01%14.86%13.62%16.21%%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.17%15.30%23.42%20.69%18.58%24.42%20.53%26.54%20.54%15.70%18.08%%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.48%37.61%39.22%53.08%30.30%29.96%30.90%27.21%17.81%19.80%22.77%%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.05%22.48%17.17%24.86%23.30%25.04%19.80%26.50%36.89%40.43%43.11%41.39%37.05%-50.90%-38.81%59.71%-277.82%57.24%61.65%44.34%44.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.32%3.25%3.81%4.95%3.88%5.65%3.54%5.57%5.48%5.51%6.99%%%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.33%8.46%6.74%13.19%7.06%7.50%6.12%7.21%6.57%8%9.82%%%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%45%30%56%42%48%32%51%99%110%115%120%86%-39%-36%328%-77%201%371%210%557%
Tăng trưởng doanh thu30.18%1.78%-24.87%100.39%4.95%3.50%13.18%67.57%-3.98%-5.95%47.26%-0.63%6.57%-18.04%-18.24%79.44%-56.57%354.17%265.18%51.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận82.75%33.25%-48.09%113.74%-2.31%30.89%-15.45%20.38%-12.39%-11.80%53.40%10.99%-177.58%7.47%-153.15%-138.57%-310.82%321.64%407.77%52.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả132.59%120.60%-53.10%132.40%160.18%-52.13%146.58%63.09%-53.30%21.20%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.92%6.14%1.70%14.39%3.77%6.77%-0.35%9.69%6.72%8.17%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản64.85%55.89%-32.55%67.57%42.34%-18.08%33.12%18.53%-12%11.92%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |