CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

62.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,101186,48066,929201,694640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853
Giá vốn hàng bán80,838156,40551,048131,894466,702478,976427,316307,59190,283319,062225,419271,413246,109245,181
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,26330,07515,88169,417173,053178,047104,07268,11917,11869,57646,95851,40760,75454,672
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,66416,15312,22255,567124,328127,61770,70736,3878,11140,64925,81023,23337,98521,251
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16416,14912,22255,557124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,543
Lợi nhuận sau thuế 9,23013,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,23013,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Tổng tài sản ngắn hạn358,521288,191256,041264,145288,191188,515142,47076,364101,87395,90391,56278,54376,64862,100
Tiền mặt23,50581,20980,955191,74881,209153,56342,86839,63337,35112,45911,03932,45523,49220,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn117,4002,5262,416
Hàng tồn kho279,591150,21131,49433,056150,21117,14690,78511,50644,61169,12173,48940,85641,99630,575
Tài sản dài hạn32,98733,59036,13338,52233,59044,50549,81539,88326,68224,05328,03526,93734,61542,817
Tài sản cố định27,88029,37732,53431,80529,37738,02245,60623,91020,38524,05328,03526,87534,32742,531
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản391,509321,781292,174302,668321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916
Tổng nợ159,50048,73727,16247,63748,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,541
Vốn chủ sở hữu232,009273,044265,011255,031273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,375

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.15K10.76K13.50K11.06K5.75K1.29K7.28K3.08K4K9.41K5.06K4.76K12.03K9.81K8.04K3.86K0.56K2.36K2.06K
Giá cuối kỳ64.70K49.69K34.25K26.22K10.86K7.56K8.04K6.36K6.42K4.16K2.64K2.29K1K0.39K0.38K0.36K0.18KKK
Giá / EPS (PE)7.94 (lần)4.62 (lần)2.54 (lần)2.37 (lần)1.89 (lần)5.86 (lần)1.10 (lần)2.06 (lần)1.61 (lần)0.44 (lần)0.52 (lần)0.48 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.08K27.16K24.73K20.06K16.40K11.94K16.16K13.83K14.40K21.96K16.87K16.25K27.53K23.46K21.03K13.82K12.43K13.95K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.80 (lần)1.83 (lần)1.39 (lần)1.31 (lần)0.66 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.46 (lần)0.45 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.57%89.56%80.90%74.09%65.69%79.25%79.95%76.56%74.46%68.89%59.19%54.74%55.51%48.11%47.25%33.62%34.12%30.98%33.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.43%10.44%19.10%25.91%34.31%20.76%20.05%23.44%25.54%31.11%40.81%45.26%44.49%51.89%52.75%66.38%65.88%69.02%66.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.74%15.15%16.66%45.37%26.12%51.37%35.86%44.94%35.01%32.90%45.31%45.63%58.92%54.04%70.94%77.45%82.86%74.67%81.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.75%17.85%19.99%83.04%35.36%105.64%55.91%81.63%53.87%49.04%82.86%83.94%143.41%117.58%244.09%343.39%483.41%294.82%428.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.26%84.85%83.34%54.63%73.88%48.63%64.14%55.06%64.99%67.10%54.69%54.37%41.08%45.96%29.06%22.55%17.14%25.33%18.92%
6/ Thanh toán hiện hành224.82%608.43%485.88%163.37%251.69%154.32%223.08%170.96%212.93%220.61%130.73%120.06%109.06%111.21%81.33%65.12%71.72%65.65%128.27%
7/ Thanh toán nhanh49.49%291.31%441.68%59.27%213.77%86.74%62.30%33.74%102.17%99.74%66.37%52.92%72.67%42.70%25.20%30.95%24.10%29.76%63.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.74%171.45%395.79%49.16%130.63%56.58%28.98%20.61%87.98%67.61%43.82%28.35%51.76%24.56%19.38%15.26%7.33%5.55%28.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản142.32%199.10%281.96%276.84%324.13%83.55%323.98%227.94%306.05%275.80%285.80%276.59%244.67%275.11%202.51%203.60%142.24%171.70%160.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.42%222.31%348.53%373.64%493.41%105.43%405.24%297.73%411.01%400.35%482.86%505.28%440.76%571.78%428.57%605.62%416.91%554.30%483.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.16%234.64%338.33%506.73%438.74%171.80%505.12%414.01%470.92%411.04%522.62%508.75%595.54%598.58%696.82%902.74%829.81%677.90%849.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho150.29%310.70%2,793.51%470.69%2,673.31%202.38%461.60%306.74%664.32%586.03%801.90%750.59%1,093.06%778.39%511.25%988.06%558.56%885.65%837.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.70%16.88%16.14%10.88%7.99%6.29%8.91%5.39%5.90%10.43%5.74%5.75%7.34%6.99%5.48%3.10%0.55%2.50%2.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.92%33.61%45.51%30.13%25.91%5.25%28.88%12.28%18.05%28.75%16.40%15.91%17.95%19.23%11.10%6.31%0.78%4.28%3.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)35.29%39.61%54.61%55.15%35.07%10.80%45.02%22.30%27.77%42.85%30%29.27%43.69%41.84%38.21%27.97%4.54%16.92%20.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%23%22%14%10%7%11%7%7%13%7%7%9%8%7%4%1%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-24.36%-2.49%23.43%41.28%250.83%-72.36%42.56%-15.55%5.20%2.34%6.66%1.95%16.76%47.70%17.62%20.87%8.15%9.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.01%1.99%83.05%92.37%346.10%-80.51%135.95%-22.88%-40.50%85.88%6.40%-20.05%22.56%88.28%108.17%584.88%-76.30%14.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.48%25.53%-55.49%187.27%-54.02%53.52%-19.97%45.55%0.88%-23%2.49%-30.15%43.13%-17.17%8.32%-21.08%44.87%-5.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.57%40.60%84.86%22.32%37.38%-18.75%16.85%-3.95%-8.18%30.12%3.83%19.34%17.35%71.95%52.38%11.10%-11.65%36.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.72%38.09%21.18%65.41%-9.57%7.17%0.30%13.38%-5.20%6.05%3.22%-9.81%31.28%8.73%18.25%-15.56%30.55%2.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |