CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

17.70
-1.30
(-6.84%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ450,921254,087331,194357,2731,496,939
Giá vốn hàng bán319,155165,596211,771252,243958,045
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ131,76688,490119,422105,025538,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,40238,66963,99235,633279,542
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế62,35340,13365,95238,210281,996
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp29,68128,20247,50524,672199,225
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ46,37437,32847,66328,756188,495

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN5,748,6856,065,5743,445,3233,179,4003,661,094
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,532,28710,18896,527277,427382,865
Hàng tồn kho1,272,0391,638,2661,458,0451,471,2671,467,663
TÀI SẢN DÀI HẠN3,672,5353,470,7693,489,9823,413,2623,399,388
Tài sản cố định1,363,4821,376,9991,396,1171,382,6181,397,521
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,421,2219,536,3436,935,3056,592,6637,060,483
NỢ PHẢI TRẢ3,186,4613,186,7633,147,9522,851,7363,341,340
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,234,7606,349,5793,787,3523,740,9263,719,143
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,421,2219,536,3436,935,3056,592,6637,060,483

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.85%36.37%33.67%43.69%64.98%61.66%54.10%58.45%54.10%52.65%54.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.15%63.63%66.33%56.31%35.02%38.34%45.90%41.55%45.90%47.35%45.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.32%49.87%53.53%54.39%70.66%60.40%59.15%58.07%60.85%49.84%54.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.84%99.47%115.21%119.26%240.81%152.53%144.77%138.48%155.41%108.55%117.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.68%50.13%46.47%45.61%29.34%39.60%40.85%41.93%39.15%45.92%45.99%
6/ Thanh toán hiện hành150.91%116.95%119.19%132.30%110.24%151.05%170.02%242.96%274.72%284.43%267.14%
7/ Thanh toán nhanh90.41%89.28%87.54%93.82%65.03%96.59%120.04%122.50%182.17%85.44%84.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.81%14.55%10.88%7.57%7.23%19.25%9.93%7.09%14.86%3.98%3.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.10%12.79%17.80%56.61%26.67%32.43%36.78%24.40%32.23%19.49%18.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.62%35.17%52.86%129.56%41.04%52.59%67.98%41.74%59.58%37.01%34.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.54%25.52%38.30%124.12%90.89%81.88%90.03%58.18%82.31%42.44%40.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho111.52%129.36%145.25%304.50%61.98%88.23%149.38%39.70%99.84%31.67%32.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.94%10.33%-5.07%9.84%9.94%9.69%9.77%21.81%18.95%12.17%2.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.95%1.32%-0.90%5.57%2.65%3.14%4.09%5.32%6.11%2.37%0.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.50%2.64%-1.94%12.22%9.03%7.94%10.02%12.69%15.60%5.16%0.94%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17.00%12.00%-7.00%14.00%16.00%16.00%17.00%46.00%34.00%20.00%4.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu182.66%-31.88%-70.91%102.58%22.56%14.02%151.40%42.41%164.12%1.17%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận199.42%-238.69%-114.99%100.65%25.66%13.17%12.59%63.87%311.42%438.73%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.96%-11.71%-8.91%-26.54%74.32%50.53%49.02%79.57%94.96%-9.69%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.23%2.26%-5.71%48.33%10.41%42.88%42.54%101.52%36.17%-2.30%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.15%-5.22%-7.45%-4.57%49.01%47.40%46.30%88.17%59.71%-2.14%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |