CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

49.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV228,545154,732114,257134,309135,407
Giá vốn hàng bán203,475137,53097,395111,330107,164
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,07017,19416,86222,88128,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,54922,40117,50918,79416,486
Tổng lợi nhuận trước thuế42,51221,95616,47019,26016,729
Lợi nhuận sau thuế 41,19721,67416,95218,96215,670
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,19721,67416,95218,96215,670
Tổng tài sản ngắn hạn151,008129,316112,153111,264117,819151,008129,316112,153111,264117,819134,98489,32585,672
Tiền mặt13,50011,9517,1595,9679,09013,50011,9517,1595,9679,0908,4014,1486,545
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,30015,0001,0001,00040034,30015,0001,0001,000400
Hàng tồn kho41,81537,46625,89021,76322,68641,81537,46625,89021,76322,68631,68124,12526,385
Tài sản dài hạn34,71845,11137,07036,44663,66134,71845,11137,07036,44663,66144,96833,00333,792
Tài sản cố định20,46623,04323,74922,78121,89920,46623,04323,74922,78121,89923,98023,45923,024
Đầu tư tài chính dài hạn7,95615,7407,9567,9567,9567,95615,7407,9567,9567,95611,8187,9567,956
Tổng tài sản185,725174,427149,223147,710181,481185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
Tổng nợ61,72871,58551,91856,29999,29961,72871,58551,91856,29999,299104,29154,55464,280
Vốn chủ sở hữu123,997102,84297,30591,41182,182123,997102,84297,30591,41182,18275,66167,77455,185

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)12.54K6.60K5.16K5.77K4.77K
Giá cuối kỳ37.90K27.43K27.01K15.31K11.30K
Giá / EPS (PE)3.02 (lần)4.16 (lần)5.24 (lần)2.65 (lần)2.37 (lần)
Giá sổ sách37.73K31.29K29.61K27.81K25.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)0.88 (lần)0.91 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.31%74.14%75.16%75.33%64.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.69%25.86%24.84%24.67%35.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.24%41.04%34.79%38.11%54.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.78%69.61%53.36%61.59%120.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.76%58.96%65.21%61.89%45.28%
6/ Thanh toán hiện hành246.10%181.53%216.75%198.37%118.94%
7/ Thanh toán nhanh177.95%128.94%166.71%159.57%96.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22%16.78%13.84%10.64%9.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản123.06%88.71%76.57%90.93%74.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.35%119.65%101.88%120.71%114.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu184.31%150.46%117.42%146.93%164.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho486.61%367.08%376.19%511.56%472.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.03%14.01%14.84%14.12%11.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.18%12.43%11.36%12.84%8.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)33.22%21.08%17.42%20.74%19.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%16%17%17%15%
Tăng trưởng doanh thu47.70%35.42%-14.93%-0.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận90.08%27.86%-10.60%21.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.77%37.88%-7.78%-43.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.57%5.69%6.45%11.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.48%16.89%1.02%-18.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |