CTCP Cát Lợi (clc)

46.20
1
(2.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV922,508912,970892,445774,597657,6002,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Giá vốn hàng bán829,296808,386789,203697,638581,1052,639,1731,989,9181,857,0061,628,0851,622,8991,756,7121,576,5431,556,6711,524,9881,305,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV93,199104,574103,21476,92576,482331,657314,952285,091271,664305,813313,495256,972260,850237,617166,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh43,41253,33955,58345,49939,020175,541174,699168,931161,049174,815186,740133,673140,730121,20485,984
Tổng lợi nhuận trước thuế43,46153,46355,60945,93539,046176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 25,14652,39343,99336,74831,237140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,14652,39343,99336,74831,237140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản ngắn hạn1,657,1431,686,5911,452,7891,559,5541,518,8781,452,7891,340,9891,006,965839,016912,048944,800684,460663,252624,732658,208
Tiền mặt39,82520,66227,68523,09017,28627,68524,01961,97255,82040,614110,82912,39819,6129,3836,679
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,166,9761,195,5871,094,8371,136,6401,094,8371,026,571734,665599,567596,877448,188501,599466,824431,695490,479
Tài sản dài hạn139,485117,417114,00430,50935,095114,00444,12443,20472,604112,32368,78691,228119,156114,33866,016
Tài sản cố định131,85019,79824,86227,17830,64124,86237,66531,03358,94895,55841,26974,46898,86994,08844,821
Đầu tư tài chính dài hạn6,0006,0008,84413,40013,40013,40020,25020,25020,054
Tổng tài sản1,796,6281,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ959,515924,952691,196758,459759,116691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu837,114879,056875,597831,605794,857875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.04K5.36K5.36K5.17K4.92K5.36K5.67K8.11K8.51K7.76K5.46K5.44K3.72K4.59K3.27K3.87K3.75K4.52K3.26K2.64K
Giá cuối kỳ43.70K34.32K26.48K28.63K23.55K21.80K20.01K23.27K18.46K14.80K9.46K8.27K3.66K2.51K3.53K4.10K2.30K5.30K4.72K60K
Giá / EPS (PE)7.24 (lần)6.41 (lần)4.94 (lần)5.54 (lần)4.79 (lần)4.07 (lần)3.53 (lần)2.87 (lần)2.17 (lần)1.91 (lần)1.73 (lần)1.52 (lần)0.98 (lần)0.55 (lần)1.08 (lần)1.06 (lần)0.61 (lần)1.17 (lần)1.45 (lần)22.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.86 (lần)
Giá sổ sách31.94K33.41K32.11K29.53K27.88K26.44K24.30K34.04K28.91K24.71K23.10K21.23K18.19K17.29K15.38K14.57K11.99K13.74K11.61K8.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)1.03 (lần)0.82 (lần)0.97 (lần)0.84 (lần)0.82 (lần)0.82 (lần)0.68 (lần)0.64 (lần)0.60 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)7.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.24%92.72%96.81%95.89%92.04%89.03%93.21%88.24%84.77%84.53%90.88%88.02%85%86.27%91.64%86.24%81.50%78.82%85.64%78.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.76%7.28%3.19%4.11%7.96%10.97%6.79%11.76%15.23%15.47%9.12%11.98%15%13.73%8.36%13.76%18.50%21.18%14.36%21.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.41%44.12%39.24%26.30%19.85%32.35%37.18%42.50%51.58%56.18%58.20%51.82%58.92%63.81%66.56%59.36%57.70%60.48%59.01%73.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.62%78.94%64.57%35.68%24.77%47.82%59.18%73.91%106.52%128.23%139.22%107.53%143.41%176.33%199.06%146.06%136.40%153.03%143.99%276.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.59%55.88%60.76%73.70%80.15%67.65%62.82%57.50%48.42%43.82%41.80%48.19%41.08%36.19%33.44%40.64%42.30%39.52%40.99%26.54%
6/ Thanh toán hiện hành172.80%210.34%246.97%365.28%464.89%275.20%250.71%207.63%164.35%150.45%156.17%169.88%144.28%135.32%137.77%145.37%141.36%130.46%145.29%120.29%
7/ Thanh toán nhanh51.11%51.83%57.91%98.78%132.68%95.10%131.78%55.47%48.67%46.49%39.80%79.65%52.32%74.06%66.36%64.60%71.46%64.10%90.37%78.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.15%4.01%4.42%22.48%30.93%12.25%29.41%3.76%4.86%2.26%1.58%7.57%5.33%21.46%16.83%13.61%16.97%12.54%19.33%17.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản194.95%189.62%166.40%203.98%208.39%188.28%204.25%236.37%232.30%238.49%203.27%277.52%237.96%243.76%201.65%244.85%248.74%232.31%246.68%216.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn211.36%204.50%171.88%212.73%226.43%211.47%219.12%267.88%274.03%282.14%223.66%315.28%279.95%282.56%220.04%283.93%305.19%294.73%288.04%276.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu418.40%339.30%273.85%276.76%260.01%278.33%325.13%411.07%479.74%544.30%486.27%575.95%579.22%673.58%603.06%602.46%588%587.81%601.88%817.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho267.75%241.06%193.84%252.77%271.54%271.90%391.96%314.30%333.46%353.26%266.27%541.11%399.65%556.09%378.74%456.19%548.63%527.61%696.61%743.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.52%4.72%6.09%6.32%6.79%7.29%7.18%5.79%6.14%5.77%4.86%4.45%3.53%3.94%3.53%4.41%5.32%5.60%4.66%3.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.81%8.96%10.14%12.90%14.14%13.72%14.65%13.70%14.26%13.75%9.88%12.34%8.40%9.60%7.11%10.81%13.23%13.01%11.49%8.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.91%16.03%16.69%17.50%17.65%20.28%23.33%23.82%29.44%31.39%23.63%25.61%20.45%26.52%21.27%26.59%31.28%32.93%28.04%31.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%7%7%8%9%8%7%7%7%5%5%4%4%4%5%6%6%5%4%
Tăng trưởng doanh thu38.46%28.90%7.60%12.76%-1.50%-6.83%12.91%0.88%3.12%19.73%-8.11%16.06%-9.56%25.56%5.71%24.50%13.48%15.56%0.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.61%-0.06%3.71%5.02%-8.25%-5.38%39.81%-4.76%9.74%42.11%0.40%46.17%-18.90%40.19%-15.54%3.29%7.77%38.94%23.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.40%27.18%96.78%52.60%-45.39%-12.06%14.32%-18.31%-2.81%-1.48%40.91%-12.48%-14.47%-0.42%43.93%30.11%1.11%25.76%-28.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.32%4.03%8.74%5.93%5.44%8.83%42.76%17.73%16.99%6.96%8.84%16.72%5.17%12.41%5.61%21.51%13.45%18.33%36.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.62%13.12%31.89%15.20%-11.01%1.06%30.67%-0.86%5.86%2.05%25.46%-0.48%-7.36%3.87%28.36%26.47%5.99%22.71%-11.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |