CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

16
-0.10
(-0.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV134,447126,864130,427126,397135,962518,134518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847
Giá vốn hàng bán91,59187,42190,30289,67296,824358,987372,815450,992315,789358,517332,111326,527301,825120,350643,605
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,77339,39040,08736,68139,092158,931145,362143,021139,617144,789119,902112,88988,12435,28693,612
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh53,19556,70656,59551,91547,989218,410200,349198,919184,365169,595142,168141,920127,79217,07958,033
Tổng lợi nhuận trước thuế53,54757,41256,73951,99448,656219,691201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,901
Lợi nhuận sau thuế 47,84251,52851,36046,98343,488197,714181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,75751,44651,29046,90243,412197,396181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,822
Tổng tài sản ngắn hạn258,676243,271276,478217,603206,434258,676205,930132,389158,825189,622111,795152,00277,698112,756200,614
Tiền mặt62,42286,57185,01749,09252,90062,42252,90020,02320,73088,64227,22771,51834,92145,91088,163
Đầu tư tài chính ngắn hạn157,700129,790157,090131,250122,450157,700122,45082,500103,20071,70042,30031,40015,50010,100
Hàng tồn kho7,8865,2607,7116,1545,2617,8865,2854,7468,7596,6077,9975,3955,2167,30312,702
Tài sản dài hạn2,141,2272,124,0162,105,2152,121,1972,093,4162,141,2272,103,7232,056,2561,972,7081,934,8681,776,9871,671,9821,636,0801,474,8861,222,631
Tài sản cố định79,97280,14281,60483,88685,63779,97285,63793,09085,71289,19286,43791,886109,484111,351169,093
Đầu tư tài chính dài hạn1,049,0571,024,001994,239999,089959,4191,049,057969,439879,621768,173694,452646,972579,349556,156436,939210,884
Tổng tài sản2,399,9032,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,399,9032,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,245
Tổng nợ585,331592,300658,235595,228613,488585,331613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684
Vốn chủ sở hữu1,814,5731,774,9861,723,4581,743,5721,686,3621,814,5731,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.28K2.09K2.12K1.92K1.74K1.49K1.46K1.55K0.17K0.64K0.51K0.18K
Giá cuối kỳ16.70K13.47K11.79K24.95K16.20K10.58K9.11K9.20K16.14K10.20K10.20KK
Giá / EPS (PE)7.33 (lần)6.44 (lần)5.57 (lần)13.01 (lần)9.29 (lần)7.11 (lần)6.25 (lần)5.95 (lần)97.14 (lần)15.82 (lần)20.12 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.79 (lần)2.25 (lần)1.72 (lần)4.74 (lần)2.79 (lần)2.03 (lần)1.80 (lần)2.04 (lần)8.98 (lần)1.20 (lần)1.33 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.95K19.59K17.92K16.22K14.43K13.16K11.90K11.12K9.72K7.35K2.61K2.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.69 (lần)0.66 (lần)1.54 (lần)1.12 (lần)0.80 (lần)0.77 (lần)0.83 (lần)1.66 (lần)1.39 (lần)3.90 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.78%8.92%6.05%7.45%8.93%5.92%8.33%4.53%7.10%14.10%18.50%32.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.22%91.08%93.95%92.55%91.07%94.08%91.67%95.47%92.90%85.90%81.50%67.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.39%26.55%29.10%34.09%41.17%39.67%43.50%43.80%46.98%55.27%78.32%27.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.26%36.15%41.04%51.73%69.97%65.77%76.99%77.94%88.59%123.58%361.23%37.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.61%73.45%70.90%65.91%58.83%60.33%56.50%56.20%53.02%44.73%21.68%72.65%
6/ Thanh toán hiện hành537.75%440.23%288.04%135.47%78.27%139.39%160.85%128.55%208.28%327.34%299.31%345.14%
7/ Thanh toán nhanh521.36%428.93%277.71%127.99%75.54%129.42%155.14%119.92%194.79%306.61%261.49%301.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn129.77%113.09%43.56%17.68%36.59%33.95%75.68%57.78%84.80%143.86%179.88%140.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.59%22.45%27.17%21.37%23.70%23.93%24.09%22.76%9.81%51.91%63.68%79.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.30%251.81%449.11%286.76%265.48%404.32%289.09%501.93%138.12%368.29%344.12%248.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.55%30.57%38.31%32.42%40.28%39.67%42.64%40.49%18.50%116.07%293.70%110.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,552.21%7,054.21%9,502.57%3,605.31%5,426.32%4,152.94%6,052.40%5,786.52%1,647.95%5,066.96%2,423.51%1,862.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.10%34.91%30.85%36.46%29.99%28.50%28.72%34.31%9.24%7.56%6.60%6.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.23%7.84%8.38%7.79%7.11%6.82%6.92%7.81%0.91%3.92%4.20%5.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.88%10.67%11.82%11.82%12.08%11.31%12.25%13.89%1.71%8.77%19.39%7.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)55%49%41%53%42%39%39%44%12%9%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-0.08%-12.78%30.55%-9.53%11.37%2.87%12.67%150.42%-78.92%11.10%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.05%-1.33%10.48%10%17.19%2.07%-5.67%829.88%-74.22%27.15%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.56%-3.70%-12.37%-16.90%16.71%-5.55%5.70%0.65%-5.20%-3.82%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.97%9.31%10.47%12.39%9.70%10.56%7%14.41%32.25%181.12%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.91%5.53%2.68%0.33%12.48%3.55%6.43%7.94%11.55%36.28%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |