CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

9.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,163,9031,128,3121,107,5571,023,9381,001,1754,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,2384,377,385
Giá vốn hàng bán1,122,2321,079,7981,067,443983,398960,5094,089,9664,364,8523,709,6544,034,3844,549,0804,472,5474,155,0823,906,8323,941,8184,238,773
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,67148,50140,11340,44540,644170,676159,630151,853187,691179,696184,222130,837119,402131,741138,438
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,869-362-1,269-202,1911,7981,82012,7034,293-1,6551,862-11,538-26,1392,3696,940
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2735,6004,8704,3845,56520,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,25433,483
Lợi nhuận sau thuế 2,8884,1253,4813,1274,17114,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,44025,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4054,8463,6623,5544,70116,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,17724,154
Tổng tài sản ngắn hạn380,018417,345405,058332,965364,683415,221378,704360,315488,886611,171597,258563,981585,340520,542495,091
Tiền mặt52,20457,30144,84524,20832,88357,29452,78731,67341,92257,71889,93477,13859,75454,95745,283
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4045,00018,50010,00010,000700
Hàng tồn kho238,994249,580267,447220,764242,159249,580219,458236,747307,250384,027340,232340,418380,804345,008321,192
Tài sản dài hạn114,375113,327115,514114,860108,218115,699109,939112,538116,767122,248113,994105,834106,591100,24498,127
Tài sản cố định84,74382,24282,12681,73581,21885,42083,36989,70894,639101,761101,57695,55695,63090,29688,739
Đầu tư tài chính dài hạn4,6174,5514,8935,2324,8574,5514,7096,0305,5325,1935,1404,6455,1896,3078,313
Tổng tài sản494,393530,672520,572447,825472,901530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785593,218
Tổng nợ246,663285,726279,752210,486218,479286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845436,094
Vốn chủ sở hữu247,730244,946240,820237,339254,422244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941157,124

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K0.92K1.29K1.52K1.43K1.38K1.70K1.85K2.09K2.49K2K1.89K2.24K3.89K3.23K4.35K3.46K1.36K1.10K
Giá cuối kỳ9.25K8.50K9.71K11.92K8.58K10.88K10.06K12.43K9.51K8.11K6.70K5.23K6.58K6.22K6.61KKKKK
Giá / EPS (PE)10.86 (lần)9.26 (lần)7.53 (lần)7.84 (lần)6.02 (lần)7.87 (lần)5.92 (lần)6.72 (lần)4.54 (lần)3.25 (lần)3.36 (lần)2.76 (lần)2.93 (lần)1.60 (lần)2.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.64K13.49K13.80K13.83K16.34K15.04K14.86K14.37K14.25K13.96K12.98K13.51K13.14K15.21K14.02K13.89K10.25K8.70K8.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.63 (lần)0.70 (lần)0.86 (lần)0.53 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.86 (lần)0.67 (lần)0.58 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)0.50 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.87%78.21%77.50%76.20%80.72%83.33%83.97%84.20%84.60%83.85%83.46%80.44%77.70%76.72%77.32%80.41%77.54%75.16%74.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.13%21.79%22.50%23.80%19.28%16.67%16.03%15.80%15.40%16.15%16.54%19.56%22.30%23.28%22.68%19.59%22.46%24.84%25.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.89%53.88%48.74%46.88%67.34%75.19%74.71%74.02%75.07%72.79%73.51%69.08%67.29%67.16%67.83%68.40%67.42%68.84%67.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.57%116.84%95.09%88.27%206.19%303%295.39%284.98%301.06%267.46%277.55%223.42%205.69%204.50%210.86%216.44%206.94%220.94%203.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.11%46.12%51.26%53.12%32.66%24.81%25.29%25.98%24.93%27.21%26.49%30.92%32.71%32.84%32.17%31.60%32.58%31.16%32.92%
6/ Thanh toán hiện hành155.53%146.30%159.31%162.86%120%111.15%112.40%113.84%112.76%115.61%113.98%117.16%116.41%116.30%114.07%117.56%115.09%109.20%112.23%
7/ Thanh toán nhanh57.72%58.36%66.99%55.85%44.58%41.31%48.37%45.13%39.40%38.98%40.04%43.55%52.59%47.62%56.07%43.11%50.36%109.20%112.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.36%20.19%22.21%14.32%10.29%10.50%16.93%15.57%11.51%12.21%10.43%11.04%26.02%17.54%20.43%17.99%24.42%25.80%19.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản894.78%802.53%925.93%816.66%697.12%644.76%654.74%639.90%582.02%656.30%737.90%809.75%906.30%957.68%859.11%816.82%1,173.58%922.84%915.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,164.08%1,026.15%1,194.73%1,071.74%863.62%773.73%779.70%759.98%688.01%782.69%884.16%1,006.67%1,166.38%1,248.34%1,111.08%1,015.81%1,513.58%1,227.82%1,226.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,785.70%1,740.21%1,806.37%1,537.51%2,134.52%2,598.36%2,588.78%2,463.50%2,334.25%2,411.63%2,785.94%2,618.93%2,770.51%2,916.16%2,670.65%2,584.75%3,602.22%2,961.79%2,780.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,779.49%1,638.74%1,988.92%1,566.93%1,313.06%1,184.57%1,314.56%1,220.58%1,025.94%1,142.53%1,319.70%1,554.90%2,063.75%2,046.36%2,119.66%1,542.21%2,587.55%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.35%0.39%0.52%0.71%0.41%0.35%0.44%0.52%0.63%0.74%0.55%0.53%0.62%0.88%0.86%1.21%0.94%0.53%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.13%3.14%4.79%5.84%2.85%2.28%2.89%3.34%3.66%4.86%4.07%4.33%5.59%8.40%7.41%9.89%11%4.87%4.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.24%6.81%9.35%10.99%8.72%9.20%11.43%12.87%14.69%17.86%15.37%14%17.08%25.57%23.04%31.29%33.75%15.62%12.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%%%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-0.49%-5.83%17.17%-8.54%-10.72%1.55%8.65%6.43%-1.15%-6.93%2.23%-2.80%3.65%18.45%24.14%-2.78%43.40%6.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.55%-28.85%-15.14%59.92%3.10%-18.57%-8.19%-11.65%-16.03%24.94%5.49%-15.71%-27.11%20.38%-11.54%25.62%154.79%23.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.90%20.12%7.43%-45.64%-26.04%3.78%7.17%-4.54%14.95%3.61%19.38%11.69%9.74%5.20%17.05%41.70%10.43%8.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.63%-2.25%-0.27%26.98%8.69%1.17%3.39%0.85%2.12%7.52%-3.90%2.83%9.10%8.48%20.14%35.48%17.91%-0.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.54%8.65%3.34%-21.93%-17.42%3.12%6.19%-3.20%11.46%4.65%12.19%8.79%9.53%6.26%18.03%39.68%12.76%5.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |