Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

32.50
-0.45
(-1.37%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ32,637,23832,837,82034,116,53732,760,30030,361,859
Giá vốn hàng bán18,065,21219,750,38321,359,06720,094,12917,514,243
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ14,572,02613,087,43712,757,47012,666,17112,847,616
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,171,22312,311,27513,028,54912,704,15610,881,891
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế7,698,5814,870,9506,550,1965,980,3355,349,296
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp6,143,2243,895,3225,263,6554,831,2014,273,632
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ6,119,4753,863,0755,203,3064,806,3774,260,411

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN2,007,742,8261,865,097,0681,794,506,7241,722,524,7891,735,753,709
Đầu tư tài chính ngắn hạn282,329,544256,522,701233,595,286211,094,399247,596,737
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN24,947,19123,241,22765,597,798101,437,39473,434,840
Tài sản cố định10,125,5349,766,5129,867,79010,057,20810,202,191
Đầu tư tài chính dài hạn181,310,531163,427,518193,231,588200,464,866180,312,848
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,032,690,0171,888,338,2951,860,104,5221,823,962,1831,809,188,549
NỢ PHẢI TRẢ1,905,119,4351,766,333,1721,742,044,1491,711,017,0101,700,883,827
VỐN CHỦ SỞ HỮU127,570,582122,005,123118,060,373112,945,173108,304,722
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,032,690,0171,888,338,2951,860,104,5221,823,962,1831,809,188,549

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.91%91.89%90.47%95.54%95.88%91.45%89.24%85.82%89.25%90.21%88.47%91.59%90.72%86.18%80.58%76.40%98.54%89.57%88.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.09%8.11%9.53%4.46%4.12%8.55%10.76%14.18%10.75%9.79%11.53%8.41%9.28%13.82%19.42%23.60%1.46%10.43%11.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.02%93.89%93.63%93.77%94.22%94.18%93.63%92.80%91.64%90.58%93.28%93.77%95.00%94.76%93.63%93.59%95.84%95.68%94.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1571.88%1535.45%1470.56%1503.92%1629.58%1617.33%1470.71%1289.20%1096.87%965.48%1396.87%1515.94%1922.58%1837.47%1469.29%1460.25%2302.47%2215.39%1748.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.98%6.11%6.37%6.23%5.78%5.82%6.37%7.20%8.36%9.38%6.68%6.19%4.94%5.16%6.37%6.41%4.16%4.32%5.41%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%109.90%110.99%112.57%112.72%101.39%104.41%108.89%105.57%106.59%101.41%99.09%89.19%85.87%112.68%131.60%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%109.90%110.99%112.57%112.72%101.39%104.41%108.89%105.57%106.59%101.41%99.09%89.19%85.87%112.68%131.60%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%12.00%12.98%12.08%12.58%10.01%13.35%15.30%13.68%16.54%15.49%11.34%10.45%8.69%22.14%18.26%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%2.68%1.93%2.47%2.35%2.42%2.70%3.17%3.66%4.35%8.68%7.76%10.88%7.69%7.47%7.20%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%2.80%2.02%2.70%2.63%2.82%3.03%3.52%4.14%4.75%9.57%9.00%13.50%10.06%7.58%8.04%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%42.92%33.45%42.46%36.93%33.58%32.34%33.80%54.78%70.37%175.67%150.40%170.74%119.94%179.44%166.70%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.03%16.65%16.36%11.43%7.14%11.39%12.90%13.46%13.91%13.08%12.14%11.19%10.67%12.71%8.57%9.00%5.96%5.24%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.93%0.92%1.02%0.76%0.45%0.68%0.72%0.73%0.86%1.00%1.22%1.36%0.93%0.52%0.93%0.69%0.45%0.37%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.51%15.04%16.03%12.23%7.84%11.66%11.32%10.19%10.34%10.71%18.29%21.92%18.74%10.13%14.63%10.80%10.69%8.46%4.21%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29.00%33.00%28.00%19.00%10.00%19.00%22.00%24.00%24.00%22.00%19.00%17.00%17.00%23.00%13.00%14.00%9.00%9.00%5.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu23.68%1.14%1.13%12.01%13.16%23.19%24.77%3.40%-7.24%-12.59%-9.17%74.74%218.65%-52.44%64.95%26.22%25.21%20.99%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.07%2.89%44.73%79.37%-29.03%8.69%19.61%0.08%-1.39%-5.84%-1.48%83.35%167.40%-29.42%56.99%90.68%42.47%104.52%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.24%14.48%7.97%6.05%6.37%16.10%22.80%19.39%16.05%11.15%8.75%23.63%51.22%27.45%16.59%19.77%17.19%29.06%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.50%9.65%10.41%14.91%5.57%5.57%7.64%1.58%2.15%60.82%18.02%56.80%44.53%1.91%15.87%88.85%12.76%1.86%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.08%14.18%8.12%6.56%6.32%15.43%21.71%17.90%14.71%14.47%9.32%25.26%50.83%25.93%16.54%22.64%17.00%27.59%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |