CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

33.50
-0.30
(-0.89%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,387,4362,664,4584,005,5402,885,1143,512,59113,942,54812,949,48916,380,04010,088,1577,716,8907,176,5756,827,3345,832,9734,971,7495,669,708
Giá vốn hàng bán3,534,1392,259,6923,242,5652,034,4402,699,85410,942,10110,538,74210,221,0977,088,8266,244,4276,083,7755,252,2704,366,4533,595,5083,950,628
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV679,603374,757620,789709,602865,7152,513,4842,031,8005,703,4292,780,9371,316,848959,1921,437,0581,381,3021,314,6631,631,611
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh312,202123,939438,655375,030536,0881,323,3021,232,3274,593,1461,954,503708,523418,077696,863676,225632,709712,527
Tổng lợi nhuận trước thuế319,748131,547614,634382,658537,2761,522,0631,254,8104,596,3131,956,270716,534463,088706,199679,325658,891714,798
Lợi nhuận sau thuế 285,519120,616585,721349,595491,8121,428,0071,110,1434,321,0811,826,124662,446427,724659,059641,377624,340712,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ282,271120,368584,464346,002493,1941,419,6581,108,8934,315,9531,823,459661,046426,175656,145637,879619,831708,079
Tổng tài sản ngắn hạn12,836,86412,822,79014,530,75114,010,46913,243,52912,920,86313,504,49511,624,1877,276,2923,978,1924,250,0374,318,3494,838,7094,034,4154,431,357
Tiền mặt1,903,2482,111,9553,975,1213,116,6212,284,4001,903,2482,284,4002,125,625427,653509,995471,173285,7721,896,185813,5191,215,079
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,039,0516,503,6006,652,0007,812,0008,242,0007,039,0518,242,0006,812,0004,362,0002,302,0002,002,0002,502,0002,100,0002,300,0002,702,556
Hàng tồn kho2,983,0773,173,7852,799,5412,290,4482,169,0392,992,3652,192,1952,421,8432,204,078834,4301,309,837982,641370,663375,626392,043
Tài sản dài hạn2,813,1642,597,0452,304,8181,733,1092,034,4502,807,9851,733,4712,542,6743,795,8304,739,2895,922,5586,712,2377,617,4558,932,63710,047,263
Tài sản cố định1,945,6221,876,9301,861,5291,543,7951,599,7411,946,1941,600,1752,206,8533,405,6233,955,4295,187,6366,336,4157,501,5438,754,4079,848,606
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản15,650,02815,419,83516,835,56815,743,57815,277,97915,728,84715,237,96614,166,86111,072,1218,717,48110,172,59511,030,58612,456,16412,967,05214,478,619
Tổng nợ5,532,3495,525,3047,040,3665,452,6895,284,7875,551,6715,274,5833,561,4123,594,0242,391,0334,066,2684,761,7146,302,6427,116,8098,245,426
Vốn chủ sở hữu10,117,6799,894,5319,795,20210,290,8899,993,19110,177,1779,963,38310,605,4497,478,0976,326,4486,106,3276,268,8726,153,5225,850,2436,233,193

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.68K2.09K8.15K3.44K1.25K0.81K1.24K1.20K1.17K1.34K1.55K1K1.39K
Giá cuối kỳ35.60K30.75K22.94K29.98K10.95K4.84K6.85K8.32K5.98K6.89K18.66K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)13.28 (lần)14.68 (lần)2.81 (lần)8.70 (lần)8.77 (lần)6.01 (lần)5.53 (lần)6.91 (lần)5.11 (lần)5.15 (lần)12.06 (lần)14.52 (lần)10.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.35 (lần)1.26 (lần)0.74 (lần)1.57 (lần)0.75 (lần)0.36 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)1.62 (lần)1.21 (lần)1.88 (lần)
Giá sổ sách19.22K18.82K20.03K14.13K11.95K11.53K11.84K11.62K11.05K11.77K10.51K6.51K6.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.85 (lần)1.63 (lần)1.15 (lần)2.12 (lần)0.92 (lần)0.42 (lần)0.58 (lần)0.72 (lần)0.54 (lần)0.59 (lần)1.78 (lần)2.23 (lần)2.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.15%88.62%82.05%65.72%45.63%41.78%39.15%38.85%31.11%30.61%32.47%20.45%14.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.85%11.38%17.95%34.28%54.37%58.22%60.85%61.15%68.89%69.39%67.53%79.55%85.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.30%34.61%25.14%32.46%27.43%39.97%43.17%50.60%54.88%56.95%66.36%75.84%77.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.55%52.94%33.58%48.06%37.79%66.59%75.96%102.42%121.65%132.28%197.29%313.96%353.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.70%65.39%74.86%67.54%72.57%60.03%56.83%49.40%45.12%43.05%33.64%24.16%22.05%
6/ Thanh toán hiện hành276.04%298.95%404.40%228.34%194.04%128.79%139.44%191.61%159.10%182.81%130.59%132.45%126.27%
7/ Thanh toán nhanh212.11%250.42%320.14%159.17%153.34%89.10%107.71%176.93%144.29%166.64%125%112.46%112.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.66%50.57%73.95%13.42%24.88%14.28%9.23%75.09%32.08%50.13%47.45%106.85%103.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.64%84.98%115.62%91.11%88.52%70.55%61.89%46.83%38.34%39.16%36.94%44.29%27.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.91%95.89%140.91%138.64%193.98%168.86%158.10%120.55%123.23%127.95%113.75%216.62%185.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137%129.97%154.45%134.90%121.98%117.53%108.91%94.79%84.98%90.96%109.82%183.36%124.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho365.67%480.74%422.04%321.62%748.35%464.47%534.51%1,178.01%957.20%1,007.70%1,993.29%1,150.60%1,271.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.18%8.56%26.35%18.08%8.57%5.94%9.61%10.94%12.47%12.49%13.40%8.37%18.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.03%7.28%30.47%16.47%7.58%4.19%5.95%5.12%4.78%4.89%4.95%3.71%4.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.95%11.13%40.70%24.38%10.45%6.98%10.47%10.37%10.59%11.36%14.72%15.34%22.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%11%42%26%11%7%12%15%17%18%18%10%25%
Tăng trưởng doanh thu7.67%-20.94%62.37%30.73%7.53%5.12%17.05%17.32%-12.31%-7.23%-3.27%55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.02%-74.31%136.69%175.84%55.11%-35.05%2.86%2.91%-12.46%-13.54%54.95%-28.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.25%48.10%-0.91%50.31%-41.20%-14.60%-24.45%-11.44%-13.69%-24.90%1.48%-6.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.15%-6.05%41.82%18.20%3.60%-2.59%1.87%5.18%-6.14%12.01%61.50%5%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.22%7.56%27.95%27.01%-14.30%-7.78%-11.44%-3.94%-10.44%-12.48%15.98%-4.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |