Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

18.25
0.35
(1.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV62,486646,553186,443443,240237,7541,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023699,507
Giá vốn hàng bán42,946475,01651,294331,191168,260782,1771,264,3771,729,1991,846,7061,475,0791,780,4251,201,822833,343491,248540,795
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,335159,712-50,805102,64466,920243,569632,311839,490640,468640,665564,584391,889318,586163,978150,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,121135,313-117,43369,53019,077138,879184,161484,026287,390533,149339,398206,81490,76044,80246,561
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,946142,379-120,85176,30021,731165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,13464,454
Lợi nhuận sau thuế 11,227125,141-121,23867,60712,101111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,81047,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,076125,969-117,19966,30616,993118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,46143,920
Tổng tài sản ngắn hạn16,514,27616,702,07214,847,61213,979,05911,202,07513,978,09110,877,01911,214,6177,299,1527,130,8185,633,6334,809,7884,182,1703,211,0193,560,284
Tiền mặt1,478,5911,599,9861,942,6252,307,306209,9702,307,306245,9141,000,255402,938593,928734,834202,910179,46264,549473,093
Đầu tư tài chính ngắn hạn972,4001,374,8431,021,828196,710192,810196,710176,8582,737,903137,000225,00080040,70040,000
Hàng tồn kho7,864,9857,657,1746,786,9196,553,3446,279,3156,553,6915,925,7373,848,2084,401,2184,203,2733,147,3813,538,1922,858,9832,437,1442,114,386
Tài sản dài hạn1,639,6691,758,8692,918,0132,909,2772,940,9062,849,5163,870,7775,632,2884,527,0111,066,4101,198,4751,273,4421,693,6351,878,2911,474,536
Tài sản cố định818,025864,619755,434761,404771,820761,204717,460724,974764,345333,909360,300231,536258,830245,575208,738
Đầu tư tài chính dài hạn414,928419,696416,171392,248353,133335,320353,684349,246299,296318,897402,538533,887894,8381,065,5691,129,999
Tổng tài sản18,153,94418,460,94117,765,62516,888,33614,142,98116,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,820
Tổng nợ10,204,74810,571,8739,993,3058,934,8156,262,3508,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,9732,576,685
Vốn chủ sở hữu7,949,1977,889,0687,772,3207,953,5217,880,6327,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,135

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.19K0.24K1.97K2.26K1.24K1.28K0.82K0.25K0.05K0.25K0.37K0.19K0.98K4.59K8.19K4.35K
Giá cuối kỳ23.20K26.75K14.30K79.26K17.64K8.79K8.72K10.93K3.95K4.35K5.79K4.39K4.53K3.12K9.23K16.58K55K
Giá / EPS (PE)172.22 (lần)137.40 (lần)60.51 (lần)40.18 (lần)7.81 (lần)7.08 (lần)6.80 (lần)13.27 (lần)15.66 (lần)89.21 (lần)23.56 (lần)11.77 (lần)23.70 (lần)3.18 (lần)2.01 (lần)2.02 (lần)12.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.57 (lần)15.70 (lần)4.52 (lần)15.32 (lần)2.22 (lần)1.29 (lần)0.90 (lần)1.53 (lần)0.70 (lần)1.35 (lần)1.48 (lần)0.61 (lần)0.74 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)0.71 (lần)4.94 (lần)
Giá sổ sách13.03K12.94K12.78K15.35K15.21K12.73K12.75K12.14K12.08K12.38K13.75K16.91K20.22K19.35K25.43K32.85K11.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.78 (lần)2.07 (lần)1.12 (lần)5.16 (lần)1.16 (lần)0.69 (lần)0.68 (lần)0.90 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.36 (lần)0.50 (lần)4.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ610 (Mi)610 (Mi)610 (Mi)500 (Mi)315 (Mi)315 (Mi)252 (Mi)238 (Mi)232 (Mi)215 (Mi)179 (Mi)143 (Mi)126 (Mi)130 (Mi)98 (Mi)70 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.97%83.07%73.75%66.57%61.72%86.99%82.46%79.07%71.18%63.09%70.71%67.74%66.25%64.33%64.84%63.74%61.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.03%16.93%26.25%33.43%38.28%13.01%17.54%20.93%28.82%36.91%29.29%32.26%33.75%35.67%35.16%36.26%38.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.21%53.09%47.15%54.46%59.50%51.09%52.88%52.48%52.38%47.81%51.18%47.83%49.80%47.77%41.14%36.21%73.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.37%113.18%89.20%119.60%146.89%104.45%112.22%110.45%110%91.59%104.82%91.67%99.22%91.47%69.89%56.77%283.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.79%46.91%52.85%45.54%40.50%48.91%47.12%47.52%47.62%52.19%48.82%52.17%50.20%52.23%58.86%63.79%26.05%
6/ Thanh toán hiện hành212.93%179.02%275.66%240.12%121.92%218.10%187.95%299.18%322.07%322.46%334.17%206.97%269.21%250.12%237.82%261.25%97.34%
7/ Thanh toán nhanh111.52%95.09%125.48%157.72%48.41%89.54%82.95%79.10%101.90%77.72%135.71%77.02%117.28%134.37%151.23%185.29%48.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.06%29.55%6.23%21.42%6.73%18.17%24.52%12.62%13.82%6.48%44.40%2.62%20.78%20.53%37.82%118.25%17.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.37%6.17%13.09%15.35%21.17%26.10%35.99%28.01%22.37%13.60%13.89%22.32%15.21%16.04%28.28%45.29%24.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.11%7.43%17.75%23.06%34.30%30%43.65%35.43%31.43%21.55%19.65%32.95%22.95%24.93%43.62%71.06%40.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.84%13.16%24.76%33.71%52.27%53.36%76.39%58.96%46.98%26.05%28.46%42.78%30.29%30.70%48.05%71.01%95.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11.45%11.93%21.34%44.94%41.96%35.09%56.57%33.97%29.15%20.16%25.58%30.11%30.77%37.44%58.85%137.96%56.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.14%11.43%7.47%38.14%28.41%18.28%13.18%11.52%4.45%1.51%6.28%5.16%3.12%16.51%37.56%35.10%39.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.45%0.71%0.98%5.85%6.01%4.77%4.74%3.23%0.99%0.21%0.87%1.15%0.47%2.65%10.62%15.90%9.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.03%1.50%1.85%12.85%14.85%9.75%10.06%6.79%2.09%0.39%1.79%2.21%0.95%5.07%18.05%24.93%37.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%15%11%57%39%27%18%16%7%2%8%9%4%24%76%62%56%
Tăng trưởng doanh thu33.77%-46.17%-25.35%3.27%17.03%-13%44.30%29.63%89.97%-1.07%-32.38%33.63%0.24%-35.41%-26.78%144.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.88%-17.62%-85.38%38.65%81.91%20.68%65.10%235.75%458.70%-76.18%-17.65%120.80%-81.05%-71.61%-21.66%119.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả62.95%28.49%-24.22%30.41%68.01%15.92%13.16%3.73%26.50%-5.58%16.25%-12.58%10.21%32.30%33.20%-34.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.87%1.27%1.61%60.15%19.47%24.54%11.37%3.31%5.34%8.06%1.67%-5.38%1.60%1.09%8.20%229.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.36%14.10%-12.46%42.45%44.27%19.98%12.31%3.53%15.45%1.08%8.64%-8.97%5.71%13.93%17.25%34.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |