(dig)

27.80
-0.50
(-1.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV443,240237,754162,871197,748402,409427,635581,742530,699924,316538,722
Giá vốn hàng bán331,191168,260131,261154,429281,090310,119333,211346,608518,123361,536
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV102,64466,92031,19142,362109,772113,450242,146172,333395,966176,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh69,53019,077-5,446106,8721,36116,32494,16581,635258,33649,067
Tổng lợi nhuận trước thuế76,30021,73117,491101,3283,9469,893102,88087,1381,044,06864,186
Lợi nhuận sau thuế 67,60712,1019,38376,5772,719-97087,87161,589813,97442,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ66,30616,99310,48978,8944,465-99685,70363,408818,35843,257
Tổng tài sản ngắn hạn13,979,05911,202,07511,208,54610,977,16310,894,30200000
Tiền mặt2,307,306209,970152,757205,327245,92200000
Đầu tư tài chính ngắn hạn196,710192,810186,000177,100176,80000000
Hàng tồn kho6,553,3446,279,3156,312,5956,039,5285,925,67500000
Tài sản dài hạn2,909,2772,940,9062,838,7242,849,4923,849,06400000
Tài sản cố định761,404771,820694,452705,119717,82100000
Đầu tư tài chính dài hạn392,248353,133350,727356,565350,01500000
Tổng tài sản16,888,33614,142,98114,047,27013,826,65514,743,36600000
Tổng nợ8,934,8156,262,3506,172,1015,959,7776,995,61100000
Vốn chủ sở hữu7,953,5217,880,6327,875,1697,866,8797,747,75400000

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.75%66.57%61.72%86.99%82.46%79.07%71.18%63.09%70.71%67.73%66.25%64.33%64.84%63.74%61.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.25%33.43%38.28%13.01%17.54%20.93%28.82%36.91%29.29%32.27%33.75%35.67%35.16%36.26%38.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.15%54.46%59.50%51.09%52.88%52.48%52.38%47.81%51.18%47.78%49.80%47.77%41.14%36.21%73.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.20%119.60%146.89%104.45%112.22%110.45%110.00%91.59%104.82%93.24%99.22%91.47%69.89%58.07%303.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.85%45.54%40.50%48.91%47.12%47.52%47.62%52.19%48.82%51.24%50.20%52.23%58.86%62.36%24.30%
6/ Thanh toán hiện hành275.66%240.12%121.92%218.10%187.95%299.18%322.07%322.46%334.17%207.42%269.21%250.12%237.82%261.25%97.62%
7/ Thanh toán nhanh125.55%157.81%48.51%89.84%83.44%79.10%101.95%77.76%135.71%77.03%117.28%134.61%151.23%185.29%49.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.23%21.42%6.73%18.17%24.52%12.62%13.82%6.48%44.40%2.63%20.78%20.53%37.82%118.25%17.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.86%15.25%21.03%25.81%34.32%26.20%19.60%12.87%13.73%16.26%15.10%15.99%28.26%45.24%24.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.44%22.90%34.07%29.67%41.63%33.13%27.54%20.41%19.41%24.00%22.80%24.86%43.58%70.98%39.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.33%33.48%51.92%52.77%72.84%55.13%41.17%24.67%28.11%31.72%30.09%30.62%48.01%72.55%100.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho21.35%44.98%42.02%35.17%56.83%33.97%29.15%20.16%25.58%29.93%30.77%37.52%58.85%137.96%56.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.47%38.14%28.41%18.27%13.17%11.52%4.45%1.51%6.28%5.27%3.12%16.51%37.56%35.10%39.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.98%5.85%6.01%4.77%4.74%3.23%0.99%0.21%0.87%1.18%0.47%2.65%10.62%15.90%9.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.85%12.85%14.85%9.75%10.06%6.79%2.09%0.39%1.79%2.29%0.95%5.07%18.05%25.49%40.08%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11.00%57.00%39.00%27.00%18.00%16.00%7.00%2.00%8.00%9.00%4.00%24.00%76.00%62.00%56.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-25.35%3.27%17.03%-13.00%44.30%29.63%89.97%-1.07%-32.25%33.38%0.24%-35.41%-26.78%144.66%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.38%38.65%81.91%20.68%65.10%235.76%458.75%-76.18%-19.33%125.40%-81.05%-71.61%-21.66%119.39%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.22%30.41%68.01%15.92%13.16%3.73%26.50%-5.58%16.43%-12.71%10.21%32.30%33.20%-34.03%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.61%60.15%19.47%24.54%11.37%3.31%5.34%8.06%3.56%-7.11%1.60%1.09%10.67%244.89%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.46%42.45%44.27%19.98%12.31%3.53%15.45%1.08%8.69%-9.01%5.71%13.93%17.25%34.38%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |