Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

2.80
0.10
(3.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15,33535,44622,59315,5118,40181,951126,908344,893130,285124,08044,482
Giá vốn hàng bán14,13732,62822,19713,8207,21975,863118,060313,164115,728111,21239,775
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,1972,8193971,6911,1826,0888,84931,72914,55712,8684,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh175167211657661,1022,56319,1696,3835,1781,678
Tổng lợi nhuận trước thuế1711662082,132672,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 1371331652,000532,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1371331652,000532,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản ngắn hạn94,805107,657112,79597,59966,158107,65769,546338,067346,18581,98563,834
Tiền mặt2,0991,7971,8863,452831,7972,05820,7423,4741,3782,809
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,3008,20014,200
Hàng tồn kho56,23752,98247,45950,79441,07852,98239,17880,98556,10523,26610,748
Tài sản dài hạn231,273233,011218,363219,497235,818233,011236,744180,82849,8747,1957,301
Tài sản cố định75,45377,19178,36379,40235,81877,19136,645154,15339,2186,9387,209
Đầu tư tài chính dài hạn155,820155,820140,000140,000200,000155,820200,00017,110
Tổng tài sản326,078340,667331,158317,096301,977340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ20,03134,08224,70211,2013,16334,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu306,047306,585306,457305,895298,813306,585298,760357,917343,30744,54940,796

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.08K0.07K0.48K2.08K0.94K0.29K0.03K
Giá cuối kỳ3.10K3.10K2.70K23.70KK15.80K15.80KK
Giá / EPS (PE)35.65 (lần)36.92 (lần)39.05 (lần)49.39 (lần) (lần)16.84 (lần)54.30 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.93K10.95K10.67K12.78K85.83K11.14K10.20K9.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.28 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)1.85 (lần) (lần)1.42 (lần)1.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.07%31.60%22.71%65.15%87.41%91.93%89.74%88.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.93%68.40%77.29%34.85%12.59%8.07%10.26%11.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.14%10%2.46%31.02%13.32%50.05%42.65%11.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.55%11.12%2.52%44.98%15.37%100.18%74.37%12.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.86%90%97.54%68.98%86.68%49.95%57.35%88.88%
6/ Thanh toán hiện hành473.29%315.88%923.59%210.34%662.01%183.70%210.40%796.97%
7/ Thanh toán nhanh192.54%160.42%403.29%159.95%554.72%131.57%174.98%576.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.48%5.27%27.33%12.91%6.64%3.09%9.26%35.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.26%24.06%41.43%66.47%32.90%139.13%62.53%20.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn93.76%76.12%182.48%102.02%37.63%151.34%69.68%23.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.04%26.73%42.48%96.36%37.95%278.52%109.04%23.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho147.20%143.19%301.34%386.69%206.27%478%370.07%69.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.74%2.87%1.53%3.90%6.38%3.02%2.62%1.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.75%0.69%0.63%2.59%2.10%4.21%1.64%0.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.80%0.77%0.65%3.75%2.42%8.42%2.85%0.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%4%7%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-16.47%-35.42%-63.20%164.72%5%178.94%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.86%21.44%-85.59%61.69%121.40%222.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả533.29%352.62%-95.32%205.16%18.20%47.11%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.42%2.62%-16.53%4.26%670.63%9.20%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.98%11.22%-40.97%31.01%344.11%25.37%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |