CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

16.15
-0.20
(-1.22%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,400,1621,213,881675,966415,9481,016,396
Giá vốn hàng bán757,407620,276423,717211,715550,602
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ642,755593,605290,103166,378433,762
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh138,917180,663260,223-138,592-397,323
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế121,577183,117249,271-96,387-424,391
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,969109,705157,143-117,262-460,005
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ47,11768,053156,189-95,012-407,619

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN26,233,96527,655,97727,520,58927,468,04427,800,221
Đầu tư tài chính ngắn hạn97,174144,334123,377141,106181,165
Hàng tồn kho14,139,05814,788,23214,788,34415,113,95814,238,051
TÀI SẢN DÀI HẠN2,561,0862,842,7632,976,9303,011,6012,971,194
Tài sản cố định372,208390,576380,497382,317393,870
Đầu tư tài chính dài hạn394,226496,077500,807505,159506,281
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,795,05130,498,74030,497,51930,479,64630,771,415
NỢ PHẢI TRẢ14,604,39416,222,68216,371,74416,472,28016,751,282
VỐN CHỦ SỞ HỮU14,190,65714,276,05814,125,77414,007,36514,020,133
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,795,05130,498,74030,497,51930,479,64630,771,415

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.27%89.39%84.61%85.84%100.00%86.12%83.18%83.58%77.71%73.65%71.12%66.11%78.64%82.68%88.06%97.69%92.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.73%10.61%15.39%14.16%0.00%13.88%16.82%16.42%22.29%26.35%28.88%33.89%21.36%17.32%11.94%2.31%7.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.55%52.64%61.03%53.58%63.73%54.66%36.41%50.43%50.37%47.67%29.01%48.41%57.98%72.54%62.12%58.77%3.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.27%111.14%156.62%115.44%121.46%120.56%57.26%101.73%101.49%95.49%40.87%93.85%137.99%322.36%209.18%142.54%3.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.45%47.36%38.97%46.42%52.46%45.34%63.59%49.57%49.63%49.92%70.99%51.59%42.02%22.50%29.70%41.23%96.64%
6/ Thanh toán hiện hành223.35%190.51%191.14%234.54%230.88%237.22%302.89%196.92%173.91%175.83%249.24%141.62%141.98%117.02%144.09%167.33%21765.38%
7/ Thanh toán nhanh108.85%105.73%91.79%141.20%140.90%145.97%242.96%122.95%122.20%94.36%193.78%121.30%109.29%73.73%118.69%137.67%21765.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.50%20.65%17.25%10.90%22.64%45.28%119.02%59.97%80.42%13.72%58.40%25.95%42.41%20.17%21.26%84.85%21346.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.18%35.71%12.40%29.24%39.31%28.05%45.06%39.03%23.43%27.01%49.42%32.31%54.42%15.51%9.37%44.91%33.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn20.14%39.95%14.66%34.06%39.31%32.57%54.17%46.69%30.15%36.68%69.49%48.88%69.20%18.76%10.64%45.97%36.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.13%75.40%31.82%63.00%74.94%61.87%70.86%78.73%47.21%54.11%69.62%62.64%129.50%68.92%31.56%108.92%34.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18.11%39.97%9.91%40.20%44.09%33.80%158.92%65.53%40.94%31.58%163.01%95.49%164.60%3.65%8.54%31.90%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.87%11.42%-17.10%20.92%25.37%26.05%21.37%24.10%32.11%24.15%14.19%8.52%18.79%44.92%23.88%39.03%2.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.71%4.10%-2.13%6.12%9.97%7.32%9.66%9.42%7.77%6.53%7.09%2.77%10.48%6.97%2.24%17.52%0.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.53%8.65%-5.46%13.18%19.01%16.13%15.19%19.00%15.65%13.07%9.98%5.38%24.94%30.96%7.54%42.51%0.88%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8.00%26.00%-49.00%45.00%58.00%65.00%37.00%46.00%82.00%61.00%27.00%31.00%35.00%623.00%169.00%317.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-45.16%249.50%-50.15%25.17%61.18%14.68%79.92%167.27%52.52%-15.96%41.29%-24.77%351.85%196.77%0.01%1302.30%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-81.43%-333.44%-140.75%3.23%56.94%39.78%59.58%100.57%102.79%43.04%135.29%-65.88%88.98%458.19%-38.79%21369.23%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.17%4.53%33.56%41.48%34.20%177.00%12.40%65.59%79.99%155.26%-44.80%7.60%0.40%109.47%406.43%18162.93%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.26%47.31%-1.56%48.86%33.20%31.56%99.70%65.20%69.35%9.24%26.78%58.20%134.56%35.93%245.11%345.09%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.31%21.20%17.26%68.25%15.11%84.52%55.67%65.40%70.35%55.33%-7.88%28.86%25.61%79.38%379.15%943.30%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |