CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

30
3.30
(12.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV714,852739,4441,430,4001,130,622700,2724,000,7383,977,5812,836,5363,354,6233,779,5563,233,6512,796,4212,446,504
Giá vốn hàng bán490,257593,7501,088,093850,818480,9353,013,5963,003,5742,172,2182,572,8812,918,4742,464,8082,129,4041,854,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV224,375145,121343,534277,016217,462983,133919,977576,567708,536765,527690,627603,031538,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,83923,18018,4317,92518,52868,06444,575-18514,69729,35626,94624,88220,196
Tổng lợi nhuận trước thuế19,38824,17718,7618,80319,20470,94645,81671417,17631,67728,83926,93521,963
Lợi nhuận sau thuế 15,51119,20315,0027,04315,36456,61236,5866313,79325,30523,03121,73317,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,43319,17714,7867,40014,94256,30536,501-2113,49124,93822,82421,49517,745
Tổng tài sản ngắn hạn1,310,2201,332,2681,672,5261,554,6921,280,0191,332,2681,225,9711,005,4941,133,845988,507906,967828,781711,353
Tiền mặt34,00147,02765,35633,71574,79647,02753,09066,31529,72253,76447,55831,08954,453
Đầu tư tài chính ngắn hạn402,702435,032460,260385,560365,560435,032348,260175,800360,000208,000219,346244,184177,056
Hàng tồn kho735,228697,432826,404946,644720,606697,432697,912642,201661,766651,981562,165503,734437,429
Tài sản dài hạn78,31687,14972,29671,59367,49687,14971,69777,31583,74176,51463,22347,77947,100
Tài sản cố định47,34844,77945,37045,07242,70944,77946,83655,66461,75057,04933,77435,67637,402
Đầu tư tài chính dài hạn13,50013,500
Tổng tài sản1,388,5361,419,4171,744,8221,626,2851,347,5151,419,4171,297,6681,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Tổng nợ1,170,0631,216,4541,561,4801,449,2601,156,9621,216,4541,122,461935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
Vốn chủ sở hữu218,473202,963183,341177,025190,553202,963175,206146,881159,861159,156151,361145,405138,074

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.45K4.42K2.86KK1.48K2.74K2.51K2.36K1.95K1.81K1.68K1.52K
Giá cuối kỳ23.20K18.93K19.57K15.31K12.78K11.52K16.15K15.80K15.80KKKK
Giá / EPS (PE)5.21 (lần)4.29 (lần)6.84 (lần) (lần)8.63 (lần)4.21 (lần)6.44 (lần)6.70 (lần)8.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.13K15.92K13.74K11.52K17.55K17.47K16.62K15.96K15.16K11.04K8.64K7.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)1.19 (lần)1.42 (lần)1.33 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.97 (lần)0.99 (lần)1.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.36%93.86%94.47%92.86%93.12%92.82%93.48%94.55%93.79%94.66%93.56%92.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.64%6.14%5.53%7.14%6.88%7.18%6.52%5.45%6.21%5.34%6.44%7.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.27%85.70%86.50%86.44%86.87%85.06%84.40%83.41%81.80%85.41%87.02%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu535.56%599.35%640.65%637.20%661.65%569.17%540.98%502.84%449.31%585.61%670.57%662.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.73%14.30%13.50%13.56%13.13%14.94%15.60%16.59%18.20%14.59%12.98%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành112.12%109.56%109.26%107.48%107.25%109.23%110.89%113.58%114.85%110.94%107.71%106.54%
7/ Thanh toán nhanh49.20%52.20%47.06%38.83%44.65%37.18%42.16%44.55%44.22%51.93%54.93%57.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.91%3.87%4.73%7.09%2.81%5.94%5.81%4.26%8.79%2.01%1.39%3.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản289.18%281.86%306.52%261.96%275.51%354.88%333.30%319.02%322.57%284.46%285.11%288.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn306.46%300.30%324.44%282.10%295.86%382.35%356.53%337.41%343.92%300.50%304.73%312.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,837.90%1,971.17%2,270.23%1,931.18%2,098.46%2,374.75%2,136.38%1,923.19%1,771.88%1,950.27%2,196.95%2,200.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho411.15%432.10%430.37%338.25%388.79%447.63%438.45%422.72%424.03%440.98%486.22%539.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.41%1.41%0.92%%0.40%0.66%0.71%0.77%0.73%0.82%0.87%0.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.09%3.97%2.81%%1.11%2.34%2.35%2.45%2.34%2.39%2.52%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26%27.74%20.83%%8.44%15.67%15.08%14.78%12.85%16.41%19.42%20.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-0.26%0.58%40.23%-15.44%-11.24%16.88%15.64%14.30%%13.62%13.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.25%54.26%-173,914.30%-100.16%-45.90%9.26%6.18%21.13%%7.98%10.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.13%8.37%19.93%-11.51%16.76%10.63%11.99%17.86%%11.58%14.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.65%15.84%19.28%-8.12%0.44%5.15%4.10%5.31%%27.77%13.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.04%9.38%19.84%-11.07%14.33%9.77%10.68%15.57%%13.68%14.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |