CTCP FPT (fpt)

109
-2.80
(-2.50%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ14,695,80613,761,83112,484,51511,683,02113,053,462
Giá vốn hàng bán9,058,5498,265,3767,850,5397,113,4997,801,152
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5,631,8635,496,3684,633,8244,567,8795,241,273
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,386,6982,438,3612,189,7662,096,9331,978,262
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế2,435,0922,429,1502,218,1322,120,6431,989,028
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,051,2402,075,8691,855,5821,809,7991,619,891
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,728,3991,739,3401,509,2191,493,5621,351,601

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN36,709,54339,531,94338,758,39629,524,49230,933,924
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,104,20519,618,19520,451,94113,860,71913,036,072
Hàng tồn kho1,593,4111,757,5472,028,2602,085,3091,965,787
TÀI SẢN DÀI HẠN23,615,73222,580,73321,798,28921,216,66820,721,483
Tài sản cố định13,643,23213,261,73812,264,58911,983,45512,032,914
Đầu tư tài chính dài hạn3,367,4023,223,2963,045,1693,257,2093,251,688
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,325,27662,112,67660,556,68650,741,16151,655,408
NỢ PHẢI TRẢ30,376,92133,707,02031,961,50123,679,98226,312,427
VỐN CHỦ SỞ HỮU29,948,35428,405,65528,595,18427,061,17925,342,980
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,325,27662,112,67660,556,68650,741,16151,655,408

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.90%65.40%61.37%56.83%61.85%64.24%73.44%72.79%74.87%73.47%71.99%76.11%71.84%73.86%76.06%81.08%90.18%91.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.10%34.60%38.63%43.17%38.15%35.76%26.56%27.21%25.13%26.53%28.01%23.89%28.16%26.14%23.94%18.92%9.82%8.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.91%60.11%55.42%49.69%50.35%47.05%61.63%60.91%59.14%53.02%50.07%58.34%58.97%64.23%51.68%58.46%51.23%70.86%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.70%150.71%124.31%98.78%101.40%88.84%160.60%155.79%144.75%129.24%100.29%140.02%143.70%222.42%130.09%161.22%113.45%243.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.09%39.89%44.58%50.31%49.65%52.95%38.37%39.09%40.86%41.03%49.93%41.66%41.03%28.88%39.73%36.26%45.16%29.14%
6/ Thanh toán hiện hành126.17%118.00%114.52%117.87%127.37%144.68%125.70%126.67%140.55%142.34%159.26%134.18%169.52%161.12%147.39%141.70%189.73%143.50%
7/ Thanh toán nhanh118.15%112.94%108.75%109.89%118.09%135.49%99.57%91.47%102.66%105.63%117.23%95.53%122.56%131.19%108.67%95.10%153.66%116.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.26%18.20%20.95%21.45%27.17%31.36%34.50%23.95%35.93%30.33%36.10%34.24%27.54%48.48%39.31%29.22%41.32%29.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.21%66.40%71.48%83.00%78.01%170.64%132.51%145.74%144.07%153.82%173.09%169.78%162.68%177.04%267.47%252.03%627.70%635.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.25%101.53%116.47%146.04%126.12%265.62%180.44%200.22%192.43%209.38%240.43%223.08%226.47%239.68%351.67%310.85%696.07%697.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu173.57%166.48%160.33%164.99%157.11%322.23%345.31%372.80%352.62%374.94%346.68%407.50%396.46%613.01%673.25%695.02%1390.05%2180.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1365.47%1461.20%1396.55%1324.16%1080.84%3232.29%682.80%578.31%576.72%645.52%737.25%623.11%654.65%1032.13%1095.09%807.82%3430.12%3429.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.06%12.16%11.82%11.28%11.27%6.77%4.92%4.99%4.96%5.93%6.26%6.62%6.31%5.77%5.09%5.46%2.10%1.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.28%8.08%8.48%9.39%8.81%11.73%6.67%7.41%7.20%9.15%10.84%11.25%10.28%10.23%13.65%13.77%13.21%11.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.94%20.25%19.02%18.66%17.73%22.14%17.39%18.96%17.63%22.30%21.71%27.01%25.04%35.42%34.37%37.97%29.26%40.13%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20.00%20.00%20.00%18.00%18.00%9.00%6.00%6.00%6.00%7.00%8.00%8.00%8.00%7.00%6.00%6.00%2.00%2.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu23.41%19.21%7.66%19.49%-46.28%7.05%4.50%17.75%21.24%10.11%-3.05%26.73%8.79%12.13%21.54%-36.83%51.76%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.43%22.59%12.84%19.66%-10.62%47.27%3.09%18.31%1.52%4.37%-8.41%33.00%18.92%27.15%13.40%63.72%73.52%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.54%39.57%39.37%10.76%27.38%-36.03%15.90%18.38%43.83%30.95%-18.38%20.15%8.66%110.96%1.09%79.28%11.05%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.39%15.12%10.75%13.70%11.61%15.64%12.43%9.99%28.43%1.61%13.95%23.31%68.17%23.38%25.28%26.16%138.02%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.81%28.67%24.97%12.22%19.03%-16.20%14.54%14.95%28.96%23.66%-4.91%21.44%18.37%69.73%14.35%57.10%53.60%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |